thtqgct
Phân tích điểm
AC
20 / 20
PAS
100%
(1300pp)
WA
4 / 20
PAS
90%
(325pp)
AC
10 / 10
PAS
86%
(257pp)
AC
40 / 40
PAS
77%
(77pp)
IR
6 / 10
PAS
74%
(44pp)
IR
5 / 10
PAS
70%
(35pp)
TLE
6 / 20
PAS
66%
(20pp)
WA
1 / 10
PAS
63%
(13pp)
DHBB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dư (DHHV 2021) | 1300.0 / |
HSG THCS (810.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / |
Từ đại diện (HSG'21) | 300.0 / |
Tháp (THT TP 2019) | 200.0 / |
Sắp xếp (THTB TQ 2021) | 1800.0 / |
Xâu đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) | 100.0 / |
CPP Basic 02 (110.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |