tklehuuhoanglong
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(500pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(475pp)
AC
20 / 20
C++20
90%
(271pp)
AC
40 / 40
C++20
86%
(171pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(81pp)
AC
50 / 50
PY3
77%
(77pp)
AC
40 / 40
C++20
74%
(74pp)
AC
20 / 20
C++20
66%
(66pp)
AC
20 / 20
C++20
63%
(63pp)
Training (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng số ước các ước | 500.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 100.0 / |
DÃY SỐ TƯƠNG TỰ | 100.0 / |
MẬT KHẨU | 100.0 / |
HSG THCS (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 300.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / |
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) | 200.0 / |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bé nhất trong 3 số | 100.0 / |