toila1ricon
Phân tích điểm
AC
25 / 25
C++11
100%
(1800pp)
AC
50 / 50
C++11
95%
(1710pp)
AC
26 / 26
C++11
90%
(1444pp)
AC
8 / 8
C++11
86%
(1372pp)
AC
16 / 16
C++11
81%
(1303pp)
AC
100 / 100
C++11
77%
(1238pp)
AC
10 / 10
PAS
74%
(1176pp)
AC
10 / 10
C++11
70%
(1048pp)
AC
100 / 100
C++11
66%
(995pp)
AC
100 / 100
C++11
63%
(882pp)
OLP MT&TN (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1600.0 / |
contest (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bữa Ăn | 900.0 / |
Dãy Mới | 1400.0 / |
Saving | 1300.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng | 800.0 / |
CSES (11300.0 điểm)
HSG THPT (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 1400.0 / |
Đề ẩn (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1400.0 / |
Đề chưa ra (340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
Training (7000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán ba lô 1 | 1500.0 / |
Module 1 | 800.0 / |
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) | 1800.0 / |
FUTURE NUMBER 1 | 1400.0 / |
FUTURE NUMBER 2 | 1500.0 / |