toila1ricon
Phân tích điểm
AC
26 / 26
C++11
100%
(1600pp)
AC
100 / 100
C++11
95%
(1235pp)
AC
3 / 3
C++11
90%
(1173pp)
AC
2 / 2
C++11
86%
(1115pp)
AC
16 / 16
C++11
81%
(896pp)
AC
8 / 8
C++11
77%
(774pp)
AC
21 / 21
C++11
74%
(735pp)
AC
15 / 15
C++11
66%
(597pp)
AC
7 / 7
C++11
63%
(567pp)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
contest (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bữa Ăn | 800.0 / 800.0 |
Dãy Mới | 1000.0 / 1000.0 |
Saving | 800.0 / 800.0 |
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
CSES (9900.0 điểm)
HSG THPT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / 400.0 |
OLP MT&TN (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
Training (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FUTURE NUMBER 1 | 300.0 / 300.0 |
FUTURE NUMBER 2 | 250.0 / 250.0 |
Bài toán ba lô 1 | 350.0 / 350.0 |
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) | 400.0 / 400.0 |
Module 1 | 100.0 / 100.0 |
Đề ẩn (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1300.0 / 1300.0 |
Đề chưa ra (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |