tranthuanhieu1
Phân tích điểm
AC
3 / 3
C++17
100%
(2200pp)
AC
26 / 26
C++17
95%
(1520pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(1444pp)
AC
20 / 20
C++17
81%
(1222pp)
AC
11 / 11
C++17
77%
(1161pp)
AC
20 / 20
C++17
74%
(956pp)
AC
100 / 100
C++17
70%
(559pp)
AC
80 / 80
C++17
66%
(265pp)
AC
20 / 20
C++17
63%
(252pp)
CEOI (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đường một chiều | 240.0 / 600.0 |
contest (1240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy Cùng Màu | 350.0 / 350.0 |
Số Chẵn Lớn Nhất | 800.0 / 800.0 |
Tuổi đi học | 90.0 / 100.0 |
CSES (5300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Finding Borders | Tìm biên | 1500.0 / 1500.0 |
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật | 1600.0 / 1600.0 |
CSES - Reversals and Sums | Đảo ngược và tính tổng | 2200.0 / 2200.0 |
DHBB (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép chữ (DHBB 2021) | 1500.0 / 1500.0 |
Ước của dãy | 400.0 / 400.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước Chung Dễ Dàng | 300.0 / 300.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ACRONYM | 100.0 / 100.0 |
DOUBLESTRING | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (790.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thằng bờm và Phú ông | 390.0 / 400.0 |
Tam giác | 400.0 / 400.0 |
Tam Kỳ Combat (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm đại diện | 300.0 / 300.0 |
THT (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng ký tự (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng B) | 300.0 / 300.0 |
Dãy bậc k (THTB TQ 2020) | 400.0 / 400.0 |
Training (5360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Duyệt thư mục | 1300.0 / 1300.0 |
Bài tập về nhà | 160.0 / 1600.0 |
Cấp số nhân | 1600.0 / 1600.0 |
Xâu con lặp | 300.0 / 300.0 |
Query-Sum | 1600.0 / 1600.0 |
Hình chữ nhật lớn nhất | 400.0 / 400.0 |