trongnhan28092014

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1700pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1330pp)
AC
5 / 5
PY3
90%
(812pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(686pp)
AC
2 / 2
PY3
81%
(652pp)
AC
50 / 50
PY3
77%
(619pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(588pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(559pp)
AC
5 / 5
SCAT
66%
(531pp)
THT (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) | 800.0 / |
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 800.0 / |
THT Bảng A (5600.0 điểm)
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không | 800.0 / |
Training (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng các chữ số | 800.0 / |