trungquan11102010

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1500pp)
AC
30 / 30
C++17
95%
(950pp)
AC
11 / 11
C++17
90%
(722pp)
AC
10 / 10
C++17
86%
(686pp)
AC
2 / 2
PY3
77%
(619pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(588pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(140pp)
AC
25 / 25
PY3
66%
(133pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(63pp)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
contest (1108.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Máy Nghe Nhạc | 72.0 / 1200.0 |
Xâu cân bằng | 1000.0 / 1000.0 |
LQDOJ Contest #9 - Bài 1 - Số Đặc Biệt | 36.0 / 1800.0 |
DHBB (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 800.0 / 800.0 |
HSG THCS (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
Trôn Việt Nam | 50.0 / 50.0 |
Hết rồi sao | 50.0 / 50.0 |
d e v g l a n | 50.0 / 50.0 |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / 800.0 |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Training (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số trong mảng | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 04 | 200.0 / 200.0 |
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê số nguyên tố | 800.0 / 800.0 |