tuandebu
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++17
100%
(1800pp)
AC
50 / 50
C++14
95%
(1710pp)
AC
100 / 100
C++17
90%
(1444pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(1286pp)
AC
4 / 4
C++17
81%
(977pp)
AC
2 / 2
C++17
77%
(774pp)
AC
21 / 21
C++17
74%
(735pp)
AC
7 / 7
C++17
70%
(629pp)
AC
12 / 12
C++17
66%
(597pp)
AC
11 / 11
C++17
63%
(504pp)
CSES (8100.0 điểm)
DHBB (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 800.0 / 800.0 |
Trò chơi trên dãy số (DHHV 2021) | 1800.0 / 1800.0 |
Dãy con | 300.0 / 300.0 |
GSPVHCUTE (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc | 60.0 / 60.0 |
HSG THCS (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CUT 1 | 150.0 / 150.0 |
HSG THPT (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / 1800.0 |
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chú gấu Tommy và các bạn | 300.0 / 300.0 |
Practice VOI (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua Cô Ca | 300.0 / 300.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LZXOR | 100.0 / 100.0 |
Training (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi xâu | 400.0 / 400.0 |
Đường đi dài nhất | 1600.0 / 1600.0 |