tvh110802
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
100%
(1900pp)
AC
20 / 20
C++14
90%
(1354pp)
AC
10 / 10
C++14
86%
(1029pp)
AC
6 / 6
C++14
81%
(815pp)
AC
11 / 11
C++14
77%
(619pp)
AC
100 / 100
C++14
70%
(279pp)
AC
100 / 100
C++14
66%
(265pp)
WA
19 / 20
C++14
63%
(180pp)
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CUUNAN - Cứu nạn (T117) | 100.0 / 100.0 |
contest (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAXGCD | 1800.0 / 1800.0 |
CSES (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Creating Strings | Tạo xâu | 1000.0 / 1000.0 |
CSES - Chessboard and Queens | Bàn cờ và quân hậu | 1200.0 / 1200.0 |
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới | 1500.0 / 1500.0 |
DHBB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 800.0 / 800.0 |
Dãy chẵn lẻ cân bằng | 200.0 / 200.0 |
Happy School (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hoán Vị Lớn Nhỏ | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (56.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 56.0 / 100.0 |
Practice VOI (285.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phương trình Diophantine | 285.0 / 300.0 |
THT (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022) | 200.0 / 200.0 |
Bảng đẹp (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) | 1900.0 / 1900.0 |
Training (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LCS Hard | 500.0 / 500.0 |
Xâu con chung dài nhất 2 | 400.0 / 400.0 |
Xâu con chung dài nhất 4 | 400.0 / 400.0 |
Số lớn thứ k | 100.0 / 100.0 |