tvh110802
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
90%
(1715pp)
AC
20 / 20
C++14
86%
(1629pp)
WA
19 / 20
C++14
81%
(1470pp)
AC
100 / 100
C++14
77%
(1393pp)
AC
100 / 100
C++14
74%
(1250pp)
AC
10 / 10
C++14
70%
(1187pp)
AC
11 / 11
C++14
66%
(995pp)
AC
10 / 10
C++14
63%
(882pp)
HSG THCS (616.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 1100.0 / |
Practice VOI (1805.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phương trình Diophantine | 1900.0 / |
DHBB (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 1500.0 / |
Dãy chẵn lẻ cân bằng | 1300.0 / |
Training (6800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 900.0 / |
Xâu con chung dài nhất 2 | 1800.0 / |
LCS Hard | 2400.0 / |
Xâu con chung dài nhất 4 | 1700.0 / |
CSES (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Creating Strings | Tạo xâu | 1300.0 / |
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới | 1900.0 / |
CSES - Chessboard and Queens | Bàn cờ và quân hậu | 1400.0 / |
THT (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022) | 1700.0 / |
Bảng đẹp (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) | 1900.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CUUNAN - Cứu nạn (T117) | 800.0 / |
Happy School (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hoán Vị Lớn Nhỏ | 1000.0 / |