uhuhuyhy
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(1500pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(993pp)
AC
40 / 40
C++20
81%
(244pp)
WA
24 / 100
C++20
70%
(201pp)
TLE
2 / 15
C++20
63%
(143pp)
contest (2527.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Saving | 800.0 / 800.0 |
Máy Nghe Nhạc | 288.0 / 1200.0 |
Tổng Của Hiệu | 1100.0 / 1100.0 |
Tập GCD | 81.818 / 300.0 |
Trực nhật | 257.143 / 300.0 |
CSES (226.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Graph Paths II | Đường đi đồ thị II | 226.667 / 1700.0 |
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đường đi ngắn nhất | 300.0 / 300.0 |
HSG THCS (1516.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 16.667 / 200.0 |
HSG THPT (330.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Xâu con (HSG12'18-19) | 30.0 / 300.0 |
Hoán vị [APERM] (HSG 11 Chuyên Vĩnh Phúc 2023-2024) | 100.0 / 100.0 |
Khác (75.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tí Và Tèo | 75.0 / 100.0 |
THT (1280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số | 1280.0 / 1600.0 |
Training (1876.7 điểm)
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bậc thang | 300.0 / 300.0 |