vanquy
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(2100pp)
AC
20 / 20
C++11
95%
(1900pp)
AC
10 / 10
C++11
90%
(1715pp)
AC
20 / 20
C++11
86%
(1629pp)
AC
20 / 20
C++11
81%
(1548pp)
AC
100 / 100
C++11
74%
(1323pp)
AC
20 / 20
C++11
70%
(1187pp)
AC
100 / 100
C++11
63%
(1071pp)
contest (9800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dê Non | 1400.0 / |
Bắt cóc | 2000.0 / |
Dạ hội | 1400.0 / |
Giả thuyết Goldbach | 1300.0 / |
Heo đất | 1800.0 / |
Tổng hiệu | 800.0 / |
Dãy con chung hoán vị | 1800.0 / |
Tìm |x-y| | 1700.0 / |
CERC (513.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Saba1000kg | 1900.0 / |
Training (11820.0 điểm)
CEOI (1615.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân tích đối xứng | 1900.0 / |
HSG THCS (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tọa độ nguyên dương (LQD'20) | 1600.0 / |
Cân đĩa (THTB Vòng Sơ loại) | 2000.0 / |
Practice VOI (4530.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bi xanh (THT TQ 2015) | 1900.0 / |
Phương trình Diophantine | 1900.0 / |
Hàn tín điểm binh | 1700.0 / |
CAMELOT | 1900.0 / |
DHBB (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiền thưởng | 1700.0 / |
Điều kiện thời tiết | 2100.0 / |
Olympic 30/4 (1470.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 2100.0 / |
OLP MT&TN (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1900.0 / |
GSPVHCUTE (1852.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc | 2300.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 2: Trò chơi con mực | 2100.0 / |
Cốt Phốt (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Có giao nhau hay không ? | 1500.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số anh cả | 800.0 / |