vanquy
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(1700pp)
AC
20 / 20
C++11
95%
(1520pp)
AC
10 / 10
C++11
81%
(1222pp)
WA
7 / 10
C++11
77%
(921pp)
RTE
95 / 200
C++11
74%
(803pp)
AC
20 / 20
C++11
66%
(332pp)
AC
100 / 100
C++11
63%
(284pp)
CEOI (255.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân tích đối xứng | 255.0 / 300.0 |
CERC (108.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Saba1000kg | 108.0 / 400.0 |
contest (2674.0 điểm)
Cốt Phốt (1620.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Có giao nhau hay không ? | 120.0 / 120.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp sách | 220.0 / 220.0 |
CPP Basic 02 (120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số anh cả | 120.0 / 120.0 |
DHBB (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiền thưởng | 400.0 / 400.0 |
Điều kiện thời tiết | 400.0 / 400.0 |
GSPVHCUTE (1117.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 1092.5 / 2300.0 |
PVHOI 2.0 - Bài 2: Trò chơi con mực | 8.6 / 70.0 |
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc | 16.8 / 60.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sứa Độc | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bạt che nắng (THT TP 2018) | 300.0 / 300.0 |
Cân đĩa (THTB Vòng Sơ loại) | 400.0 / 400.0 |
Tọa độ nguyên dương (LQD'20) | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1700.0 / 1700.0 |
Olympic 30/4 (1190.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 1190.0 / 1700.0 |
Practice VOI (1979.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bi xanh (THT TQ 2015) | 100.0 / 300.0 |
CAMELOT | 1539.0 / 1600.0 |
Phương trình Diophantine | 300.0 / 300.0 |
Hàn tín điểm binh | 40.0 / 400.0 |