vietanhfire

Phân tích điểm
IR
8 / 10
PY3
100%
(1120pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1045pp)
AC
30 / 30
PY3
86%
(686pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(652pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(559pp)
TLE
2 / 30
PY3
63%
(71pp)
Training (4620.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KT Số nguyên tố | 1400.0 / |
Số chính phương | 800.0 / |
Đếm số chính phương | 1100.0 / |
Dãy số | 800.0 / |
Hình tròn | 800.0 / |
THT Bảng A (841.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) | 1700.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
HSG THCS (113.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 1700.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số | 800.0 / |