vietanhfire
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(800pp)
IR
8 / 10
PY3
95%
(684pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(180pp)
AC
30 / 30
PY3
86%
(86pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(74pp)
TLE
2 / 30
PY3
66%
(4.4pp)
WA
1 / 41
PY3
63%
(1.5pp)
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (6.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 6.667 / 100.0 |
THT Bảng A (802.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) | 2.439 / 100.0 |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Training (1220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình tròn | 100.0 / 100.0 |
Dãy số | 100.0 / 100.0 |
Đếm số chính phương | 200.0 / 200.0 |
Số chính phương | 100.0 / 100.0 |
KT Số nguyên tố | 720.0 / 900.0 |
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |