x0r
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++14
100%
(2100pp)
TLE
622 / 700
C++14
95%
(1772pp)
TLE
7 / 8
C++14
90%
(1579pp)
AC
20 / 20
C++14
86%
(1115pp)
RTE
12 / 40
C++14
81%
(489pp)
WA
22 / 25
C++14
74%
(323pp)
AC
60 / 60
C++14
70%
(279pp)
AC
100 / 100
C++14
66%
(265pp)
AC
20 / 20
C++14
63%
(189pp)
ABC (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - XMAS | 60.0 / 100.0 |
contest (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiếu và bản đồ kho báu | 400.0 / 400.0 |
Tăng Giảm | 300.0 / 300.0 |
CSES (1750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Coin Sum Queries | Truy vấn tổng đồng xu bị thiếu | 1750.0 / 2000.0 |
DHBB (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Trò chơi với các hộp bi (DHBB 2022) | 600.0 / 2000.0 |
Tính tổng (Duyên hải Bắc Bộ 2022) | 200.0 / 200.0 |
Thao tác trên bảng (DHBB 2022) | 300.0 / 300.0 |
GSPVHCUTE (1934.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 4: Giãn cách xã hội | 70.0 / 70.0 |
PVHOI3 - Bài 2: Trang trí ngày xuân | 1864.8 / 2100.0 |
HSG THCS (715.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài tập (THT B&C TQ 2021) | 440.0 / 500.0 |
Thử nghiệm Robot (THTB TQ 2021) | 75.0 / 500.0 |
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 200.0 / 200.0 |
IOI (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HOLIDAY | 500.0 / 500.0 |
Olympic 30/4 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mùa lũ (OLP 11 - 2019) | 300.0 / 300.0 |
Kinh nghiệm (OLP 10&11 - 2019) | 300.0 / 300.0 |
Practice VOI (164.0 điểm)
THT (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia nhóm (THT C1, C2 & B Vòng KVMN 2022) | 100.0 / 100.0 |
Đồ chơi và dây kim tuyến | 2100.0 / 2100.0 |
VOI (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con chung bội hai dài nhất | 400.0 / 400.0 |