x0r
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++14
95%
(1995pp)
AC
20 / 20
C++14
90%
(1895pp)
AC
350 / 350
C++14
86%
(1800pp)
AC
10 / 10
C++14
81%
(1710pp)
TLE
622 / 700
C++14
77%
(1580pp)
AC
10 / 10
C++14
74%
(1470pp)
AC
20 / 20
C++14
70%
(1327pp)
AC
60 / 60
C++14
66%
(1260pp)
AC
100 / 100
C++14
63%
(1197pp)
DHBB (5800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Tính tổng (Duyên hải Bắc Bộ 2022) | 1800.0 / |
Thao tác trên bảng (DHBB 2022) | 1900.0 / |
Trò chơi với các hộp bi (DHBB 2022) | 2000.0 / |
HSG THCS (3699.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 1800.0 / |
Bài tập (THT B&C TQ 2021) | 1800.0 / |
Thử nghiệm Robot (THTB TQ 2021) | 2100.0 / |
contest (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tăng Giảm | 1600.0 / |
Hiếu và bản đồ kho báu | 1900.0 / |
VOI (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con chung bội hai dài nhất | 1900.0 / |
Olympic 30/4 (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kinh nghiệm (OLP 10&11 - 2019) | 2100.0 / |
Mùa lũ (OLP 11 - 2019) | 2000.0 / |
GSPVHCUTE (4142.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 4: Giãn cách xã hội | 2100.0 / |
PVHOI3 - Bài 2: Trang trí ngày xuân | 2300.0 / |
THT (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia nhóm (THT C1, C2 & B Vòng KVMN 2022) | 2100.0 / |
Đồ chơi và dây kim tuyến | 2100.0 / |
ABC (1260.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - XMAS | 2100.0 / |
Practice VOI (3638.0 điểm)
CSES (1750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Coin Sum Queries | Truy vấn tổng đồng xu bị thiếu | 2000.0 / |