yms55h6sy
Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++20
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1615pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1444pp)
AC
20 / 20
PY3
86%
(1372pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(1161pp)
AC
16 / 16
C++20
74%
(1029pp)
AC
3 / 3
PY3
70%
(978pp)
AC
16 / 16
PY3
66%
(929pp)
AC
7 / 7
PY3
63%
(819pp)
Tháng tư là lời nói dối của em (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
không có bài | 100.0 / |
contest (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
CSES (6100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Flight Routes | Lộ trình bay | 1900.0 / |
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội | 1400.0 / |
CSES - Polygon Area | Diện tích đa giác | 1400.0 / |
CSES - Labyrinth | Mê cung | 1400.0 / |
THT Bảng A (5300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hết - Chung kết THT bảng A 2022 | 1600.0 / |
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) | 800.0 / |
Tìm số (THTA Vòng Chung kết) | 1600.0 / |
Quy luật dãy số 01 | 1300.0 / |
THT (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022) | 1700.0 / |
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1500.0 / |
Training (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuyển đổi xâu | 800.0 / |
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |