Rank Tên đăng nhập Điểm Bài tập ▾ Giới thiệu
11901 3914 7
11902
HaiLHP05 1639
Trần Việt Hải, N.Định
6187 7

11903
anhnn1201
alutoday :3
3802 7
11904
HoangVu123 1134
HOÀNG VŨ
4725 7
11905 3632 7
11906 5538 7
11907
ItsThisUsernameExist 1371
Nguyễn Mạnh Dũng, B.Ninh
3131 7
11908
phungminhvu 1341
Phùng Minh Vũ
6777 7
11909 3708 7
11910
yuu_ 1000
3070 7
11911 2822 7
11912 805 7
11913 1180 7
11914 1002 7
11915 4304 7
11916 966 7
11917 5002 7
11918 4317 7
11919 2741 7
11920 5562 7
11921 1340 7
11922 1792 7
11923 2428 7
11924 2449 7
11925
thanhtung 1451
Chu Thanh Tùng
6576 7
11926 2342 7
11927 1224 7
11928
quyntp 837
Lương Trọng Quý
441 7
11929 4187 7
11930 676 7
11931 2040 7
11932 1792 7
11933 938 7
11934 2305 7
11935 1165 7
11936 4793 7
11937 1265 7
11938 3943 7
11939 3957 7
11940 2533 7
11940 2533 7
11940
VQT 2055
2533 7
11943
thang31032003 1606
Cao Quốc Thắng, Thành phố Hồ Chí Minh
2532 7
11944 1620 7
11945 1870 7
11946 774 7
11947 4268 7
11948 610 7
11948 610 7
11948 610 7
11951 1183 7
11952
baochau 993
Nguyễn Ngô Bảo Châu
4823 7
11953
quyhugo158 1558
Nguyễn Phan Đức Khải
2698 7
11954
hiepbt 1095
Bùi Tuấn Hiệp, Q.Ninh
1692 7
11955
LC_Quan 1693
Vi Văn Quân
3576 7

np4s target gà vãi

11956
zorka 1535
Khổng Ngọc Anh
4707 7
11957
rubybusy 1106
Đặng Quang Nghiêm
2089 7
11958 610 7
11959
largefence 1664
Nguyễn Tường Huy, H.Minh
3038 7
11960 587 7
11961
hieupy2k5 1353
Đặng Vũ Minh Hiếu
3758 7
11962
hd12ngoctoan 1716
Lê Ngọc Toàn
4519 7
11963
KienTran 2191
Trần Trung Kiên
3123 7
11964 965 7
11965 1939 7
11966
maithinh 1622
Mai Đức Thịnh
4035 7
11967 4144 7
11968 826 7
11969 4685 7
11970 4433 7

THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm - An Giang

11971
nghiabn2005 1258
Lê Tuấn Nghĩa, B.Ninh
907 7

standinghereirelizeyouarejustlikemetrytomakehistorybutwhotojudgetherightfromwrongwhenthegaurdisdownithinkwebothagreeviolencebreedviolencebutintheendithastobethisway

11972 1147 7

MTTK2004

11973 1785 7
11974
phius 1225
2628 7
11975 1374 7
11976 2623 7
11977 1563 7
11978 2701 7
11979 4454 7
11980
LeTrungMinhHien20a1
Lê Trung Minh Hiển
1605 7
11981
TruongHoangThanhAn20a3
Trương Hoàng Thành An
2568 7
11982
PhamMinhTuan20a3
Phạm Minh Tuấn
2625 7
11983 1310 7
11984 2450 7
11985 610 7
11986
BaoKhongRach
Nguyễn Tiến Sơn
6322 7
11987
custez 953
Trương Nguyễn Tấn Phúc, T.Gian
4035 7
11988
ti21_dpkhang 1064
Đoàn Phúc Khang, Đ.Nai
3208 7
11989 4189 7
11990 3562 7
11991 917 7
11992 1963 7
11993 3776 7
11994 2272 7
11995 2409 7
11996 1288 7
11997 4209 7
11998 1294 7
11999 1284 7
12000 1310 7