Bài tập Mã bài Nhóm bài Điểm AC % AC #
Số bốn may mắn sobonmayman Happy School 400p 15% 263
Số Chẵn Lớn Nhất sochanlonnhat contest 800p 20% 797
Giao lưu socialised Training 400 17% 9
Những chiếc tất socks Training 100p 48% 2105
Chia socola socola Training 200p 23% 42
Số đỏ sodo Happy School 400 23% 16
Vẻ đẹp của số dư sodu DHBB 300p 23% 176
Tư duy kiểu Úc softwareaus Khác 500p 11% 28
Bài toán Số học sohoc Happy School 1700p 20% 80
Số thứ k (THT TQ 2015) sok Training 900 27% 180
Tổng ước Fibonacci soldivfibo contest 400p 11% 22
SỐ LƯỢNG soluong Training 250p 6% 2
Giải 2 dấu sigma solve2sig Training 350p 16% 21
Những chú ếch somefrog Training 350p 12% 12
Sơn son Happy School 200 41% 335
Thỏ đi xem phim son001 Training 100 31% 308
Alphabet son002 Training 100 38% 232
Sắp xếp xâu son003 Training 200p 19% 50
Số Phải Trái sophaitrai ABC 100 31% 624
Sắp xếp sort01 Training 300p 35% 42
Sắp xếp không giảm sortcb00 Training 100p 55% 1972
Sắp xếp không tăng sortcb01 Training 100p 50% 3252
Sắp xếp không tăng sortcb01scr Training 100p 49% 346
Số nhỏ thứ k sortcb02 Training 800p 54% 3318
Số nhỏ thứ k sortcb02scr Training 100p 49% 350
Số lớn thứ k sortcb03 Training 100p 52% 3134
Số lớn thứ k sortcb03scr Training 100p 41% 544
Yugioh sortcb04 Training 100p 47% 2115
LMHT sortcb05 Training 100p 44% 1835
Big Sorting sortingphk Training 200p 31% 245
Sắp xếp kì thi sortproblem contest 500p 13% 12
Số Rút Gọn sorutgon Training 300 44% 95
Số tám may mắn sotammayman Training 400p 16% 65
Một vài ý nghĩ về chuỗi con sothosubstr Training 200p 13% 47
Tổng hiệu sp contest 200p 11% 193
Số Đặc Biệt Thứ K specialnumber Happy School 600p 22% 27
Số Đặc Biệt specnum Training 400p 26% 95
Cặp số đặc biệt specpair Training 100p 24% 192
Xâu con đặc biệt specsubstr DHBB 200p 62% 397
Xoắn ốc spiral BOI 600p 16% 7
Vòng Xoắn Ốc Số Nguyên Tố spiralprime Training 500p 8% 10
Số đặc biệt (TS10LQĐ 2021) sprime2021 HSG THCS 100p 28% 391
SPyofgame Editorial spyofeditorial Khác 0 0% 0
Tích chính phương sqprod Khác 1200p 22% 119
Bội chính phương (THTB TQ 2020) sqrmul THT 1600p 11% 168
Số chính phương (DHBB CT) square DHBB 1700p 24% 239
Hình vuông dấu sao squareasterisk Training 100p 43% 287
Hình vuông lớn nhất squaremax DHBB 500p 31% 152
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) squares THT 200 21% 252
Ổn định stable Training 200p 41% 34