CPT_MY_DUY_HAI_ANH
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(2300pp)
AC
14 / 14
C++20
95%
(1900pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(1805pp)
AC
6 / 6
C++20
86%
(1629pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1393pp)
AC
12 / 12
C++20
74%
(1323pp)
AC
14 / 14
C++20
70%
(1257pp)
AC
20 / 20
C++20
66%
(1194pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(1071pp)
ABC (1212.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cửa hàng IQ | 1170.0 / 1800.0 |
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - XMAS | 42.0 / 100.0 |
AICPRTSP Series (7.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
An interesting counting problem related to square product 2 | 7.0 / 300.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (4368.0 điểm)
Cốt Phốt (3184.0 điểm)
CSES (20500.0 điểm)
DHBB (31612.4 điểm)
dutpc (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mincost | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (1260.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HIGHER ? | 120.0 / 120.0 |
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
FPRIME | 40.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
GSPVHCUTE (1161.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn | 457.6 / 2300.0 |
PVH0I3 - Bài 4: Robot dịch chuyển | 253.8 / 1900.0 |
PVHOI3 - Bài 6: Chữ số không | 450.0 / 2700.0 |
Happy School (8100.0 điểm)
hermann01 (1502.0 điểm)
HSG cấp trường (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia dãy (HSG10v2-2022) | 300.0 / 300.0 |
Kho lương (HSG10v2-2022) | 300.0 / 300.0 |
HSG THCS (3190.0 điểm)
HSG THPT (1964.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
ICPC (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / 400.0 |
Shoes Game | 400.0 / 400.0 |
Workers Roadmap | 1600.0 / 1600.0 |
Khác (1609.8 điểm)
OLP MT&TN (2960.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước Nguyên Tố (Thi thử MTTN 2022) | 760.0 / 1900.0 |
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) | 300.0 / 300.0 |
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1700.0 / 1700.0 |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
Olympic 30/4 (580.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) | 180.0 / 300.0 |
Chia đất (OLP 10 - 2018) | 300.0 / 300.0 |
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 40.0 / 400.0 |
Tần suất (OLP 11 - 2018) | 60.0 / 300.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (5448.1 điểm)
Tam Kỳ Combat (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Chi phí | 200.0 / 200.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
THT (120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tấn công hệ thống | 120.0 / 2000.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 100.0 / 100.0 |
Ví dụ 001 | 100.0 / 100.0 |
Trại Hè Miền Bắc 2022 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAKEPALIN | 100.0 / 100.0 |
TABLE | 100.0 / 100.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (2085.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DIFFMAX | 100.0 / 100.0 |
RICEATM | 85.0 / 100.0 |
TAXI | 1900.0 / 2000.0 |
Training (44055.0 điểm)
Training Python (2465.0 điểm)
vn.spoj (3700.0 điểm)
VOI (415.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nối điểm | 15.0 / 300.0 |
Dãy con chung bội hai dài nhất | 400.0 / 400.0 |