PY1DNguyenThanhAn
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
8:23 p.m. 23 Tháng 5, 2024
weighted 100%
(1500pp)
AC
16 / 16
PYPY
7:10 p.m. 23 Tháng 5, 2024
weighted 95%
(1425pp)
AC
21 / 21
PY3
11:07 a.m. 24 Tháng 5, 2024
weighted 90%
(1264pp)
AC
14 / 14
PY3
11:47 a.m. 24 Tháng 5, 2024
weighted 86%
(1115pp)
AC
13 / 13
PYPY
7:17 p.m. 23 Tháng 5, 2024
weighted 81%
(1059pp)
TLE
35 / 50
PYPY
11:11 a.m. 24 Tháng 5, 2024
weighted 77%
(975pp)
AC
16 / 16
PY3
11:46 a.m. 24 Tháng 5, 2024
weighted 74%
(882pp)
TLE
4 / 9
PY3
11:04 a.m. 24 Tháng 5, 2024
weighted 70%
(776pp)
AC
8 / 8
PY3
2:15 p.m. 24 Tháng 5, 2024
weighted 66%
(730pp)
AC
9 / 9
PY3
11:27 a.m. 24 Tháng 5, 2024
weighted 63%
(693pp)
ABC (500.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
Sao 4 | 100.0 / 100.0 |
Sao 5 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (4600.0 điểm)
contest (4918.0 điểm)
CSES (18492.1 điểm)
DHBB (1425.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 975.0 / 1300.0 |
Đo nước | 450.0 / 1500.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (1200.0 điểm)
HSG THCS (2248.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 278.571 / 300.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 270.0 / 900.0 |
HSG THPT (1860.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Mật Ong (Q.Trị) | 1260.0 / 1800.0 |
Khác (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chơi nhạc (OLP MT&TN 2021 CT) | 500.0 / 500.0 |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (45.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phát giấy thi | 45.0 / 1800.0 |
RLKNLTCB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 300.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 122 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |
THT (1180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 880.0 / 1100.0 |
Chia bánh (THTA Vòng KVMT 2022) | 300.0 / 300.0 |
THT Bảng A (1491.0 điểm)
Training (12990.0 điểm)
Training Python (1100.0 điểm)
VOI (76.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SEQ198 | 76.0 / 1900.0 |
Đề ẩn (113.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 33.333 / 100.0 |
LQDOJ Contest #5 - Bài 5 - Xem Phim | 80.0 / 2000.0 |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / 800.0 |