Vodangngoclam
Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
3:34 p.m. 25 Tháng 5, 2024
weighted 100%
(2800pp)
AC
100 / 100
PY3
3:46 p.m. 28 Tháng 5, 2024
weighted 95%
(2375pp)
AC
600 / 600
C++20
8:39 p.m. 24 Tháng 5, 2024
weighted 90%
(2256pp)
AC
6 / 6
C++20
6:36 p.m. 21 Tháng 5, 2024
weighted 86%
(2143pp)
AC
10 / 10
C++17
9:04 p.m. 20 Tháng 5, 2024
weighted 81%
(2036pp)
AC
9 / 9
PY3
9:28 p.m. 26 Tháng 4, 2024
weighted 77%
(1934pp)
AC
15 / 15
C++20
6:44 p.m. 21 Tháng 5, 2024
weighted 74%
(1764pp)
AC
10 / 10
C++20
9:45 p.m. 22 Tháng 5, 2024
weighted 70%
(1606pp)
AC
7 / 7
C++20
7:05 p.m. 21 Tháng 5, 2024
weighted 66%
(1526pp)
AC
5 / 5
PY3
7:42 p.m. 18 Tháng 5, 2024
weighted 63%
(1450pp)
ABC (1603.5 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (6467.1 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
codechef (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi bắt chước | 400.0 / 400.0 |
contest (31402.0 điểm)
Cốt Phốt (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / 100.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CSES (122989.6 điểm)
DHBB (29854.8 điểm)
Free Contest (620.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HIGHER ? | 120.0 / 120.0 |
COUNT | 200.0 / 200.0 |
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
MAXMOD | 100.0 / 100.0 |
GSPVHCUTE (19300.0 điểm)
Happy School (7250.0 điểm)
hermann01 (1500.0 điểm)
HSG THCS (10813.0 điểm)
HSG THPT (5600.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Khác (2880.0 điểm)
Lập trình cơ bản (201.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / 100.0 |
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
lightoj (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiles | 1800.0 / 1800.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (8400.0 điểm)
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (7969.0 điểm)
RLKNLTCB (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2100.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (1339.1 điểm)
THT (6390.8 điểm)
THT Bảng A (8641.0 điểm)
Training (46881.1 điểm)
Training Assembly (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 100.0 / 100.0 |
[Assembly_Training] Loop 5 | 100.0 / 100.0 |
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / 100.0 |
Training Python (1000.0 điểm)
vn.spoj (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor02 | 200.0 / 200.0 |
Xếp hình | 2200.0 / 2200.0 |
Quả cân | 1400.0 / 1400.0 |
Lát gạch | 300.0 / 300.0 |
VOI (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mofk rating cao nhất Vinoy | 1800.0 / 1800.0 |
SEQ198 | 1900.0 / 1900.0 |
Đề ẩn (1666.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 66.667 / 100.0 |
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoán vị | 300.0 / 300.0 |
Đề chưa ra (901.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu đố tuyển dụng | 1.0 / 1.0 |
Rooftop | 100.0 / 100.0 |
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / 800.0 |