dxuloc
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++14
6:54 p.m. 15 Tháng 5, 2024
weighted 100%
(2300pp)
AC
720 / 720
C++20
7:25 p.m. 5 Tháng 5, 2024
weighted 90%
(2076pp)
AC
200 / 200
C++20
10:52 p.m. 4 Tháng 5, 2024
weighted 86%
(1972pp)
AC
25 / 25
C++20
8:26 p.m. 7 Tháng 5, 2024
weighted 77%
(1625pp)
AC
700 / 700
C++20
8:44 p.m. 5 Tháng 5, 2024
weighted 74%
(1544pp)
AC
20 / 20
C++20
10:53 p.m. 4 Tháng 5, 2024
weighted 70%
(1467pp)
TLE
578 / 600
C++20
8:10 p.m. 18 Tháng 5, 2024
weighted 66%
(1343pp)
AC
13 / 13
C++20
7:53 p.m. 5 Tháng 5, 2024
weighted 63%
(1260pp)
ABC (1202.5 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (6200.0 điểm)
codechef (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi bắt chước | 400.0 / 400.0 |
contest (14038.0 điểm)
Cốt Phốt (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / 100.0 |
ROUND | 200.0 / 200.0 |
CSES (34105.1 điểm)
DHBB (21350.0 điểm)
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COUNT | 200.0 / 200.0 |
GSPVHCUTE (12524.4 điểm)
Happy School (4998.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiến xếp hàng | 400.0 / 400.0 |
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Trò chơi ấn nút | 198.0 / 200.0 |
Đếm Số Trong Đoạn | 2300.0 / 2300.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Làng Lá | 1700.0 / 1700.0 |
hermann01 (1300.0 điểm)
HSG THCS (4980.0 điểm)
HSG THPT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Căn bậc B của A | 1000.0 / 1000.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Tính hiệu | 50.0 / 100.0 |
Tích chính phương | 1200.0 / 1200.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (201.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / 100.0 |
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
lightoj (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiles | 1800.0 / 1800.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (5000.0 điểm)
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (2030.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phương trình | 400.0 / 400.0 |
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / 1600.0 |
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - FIREWORK | 30.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (1251.0 điểm)
THT (3680.0 điểm)
THT Bảng A (7599.8 điểm)
Training (33460.0 điểm)
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / 100.0 |
Training Python (1100.0 điểm)
vn.spoj (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor02 | 200.0 / 200.0 |
Xếp hình | 2200.0 / 2200.0 |
Quả cân | 1400.0 / 1400.0 |
Lát gạch | 300.0 / 300.0 |
VOI (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mofk rating cao nhất Vinoy | 1800.0 / 1800.0 |
Đề ẩn (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / 100.0 |
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoán vị | 300.0 / 300.0 |
Đề chưa ra (901.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đa vũ trụ | 1.0 / 1.0 |
Rooftop | 100.0 / 100.0 |
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / 800.0 |