Trang chủ
Bài tập
Bài nộp
Thành viên
Kỳ thi
Nhóm
Giới thiệu
Máy chấm
Khóa học
Đề xuất ý tưởng
Đề xuất bài tập
Tools
Báo cáo tiêu cực
Báo cáo lỗi
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
Đăng nhập
Đăng ký
This site works best with JavaScript enabled.
Thông tin
Thống kê
Bảng xếp hạng
Kỳ thi đã kết thúc.
Dài
6 ngày 02:00
bắt đầu từ
21:00 +07, 11 Tháng 3, 2025
Hiển thị trường
Hiển thị họ tên
Chỉ hiển thị tổng điểm
Hiển thị tham gia ảo
Tải file CSV
Tên đăng nhập
Tên đầy đủ
Trường
1
100
cdl5p9
2
100
cdl3p8
3
100
w05
4
100
23on1a3
5
100
tong03
Điểm
1
thienan1706
Nguyễn Thiên Ân
TH Bế Văn Đàn, Đà Nẵng
100
23:01:05
100
23:01:46
100
23:03:14
100
23:06:35
100
93:36:42
500
185:49:25
2
dungdd1
Dương Đăng Dũng
Tiểu học Phù Đổng
100
47:14:57
100
00:35:00
100
00:31:48
100
48:14:24
100
93:49:35
500
190:25:47
3
cocanguyentienduy
100
92:07:46
100
92:09:21
100
92:10:54
100
92:13:25
100
93:28:26
500
462:09:54
4
nhantri1234567
Ngô Văn Nhân Trí
Tiểu Học Số 1 Hòa Tiến
100
92:32:46
100
92:35:23
100
92:37:17
100
92:38:34
100
93:12:25
500
463:36:27
5
P1B2_03
Phạm Minh Trí
TH Trần Quang Diệu
100
93:34:53
100
93:35:16
100
93:35:32
100
93:37:18
100
93:40:14
500
468:03:14
6
PY1FPhamQuangHuy
CapyHuyChillSad
100
00:17:51
100
00:22:43
100
00:30:28
100
00:32:59
20
93:10:19
420
94:54:22
7
P1B1_Hai
Phạm Sơn Hải
Nguyễn Tri Phương
100
00:15:56
100
00:22:07
100
00:23:26
100
00:48:52
20
93:52:28
420
95:42:51
8
vinhhaland
VinhHaaland
Archimedes
100
22:04:50
100
22:06:33
100
22:07:51
100
22:18:36
20
122:06:57
420
210:44:50
9
KHANGDEPTRAI
100
45:06:37
100
46:22:06
100
46:39:38
100
47:03:21
20
109:24:20
420
294:36:04
10
daiquangthhm
Phạm Đại Quang
Ngôi Sao Hoàng Mai
100
139:59:24
100
140:09:36
100
140:13:04
100
140:17:17
20
145:11:25
420
705:50:48
11
PY1ANguyenHoangQuan
グエン・ホアン・クアン
サン・ニコラス小学校
100
00:35:14
100
00:38:04
100
00:39:35
100
00:40:02
400
02:32:57
12
fscbuingkhang2014dz
Bùi Nguyên Khang
Tiểu học và THCS FPT Đà Nẵng
100
09:31:29
100
09:34:50
100
09:37:00
100
09:40:35
400
38:23:54
13
6A1NguyenHuuPhucKhang
Nguyễn Hữu Phúc Khang
TH số 2 Hoà Phước
100
23:20:26
100
23:38:33
100
23:36:33
100
23:39:48
400
94:15:21
14
trangthu53
Vương Trang Thư
Trường Tiểu học Tiểu La
100
18:22:45
100
18:25:33
100
18:26:48
100
92:52:56
400
148:08:03
15
PyBeLuuMinhDat
Lưu Minh Đạt
Trường Tiểu học Phước Tiến
100
23:43:55
100
92:22:57
100
23:44:48
100
93:21:08
400
233:12:50
16
PY1CNgoXuanThien
Ngô Xuân Thiện
Trường Tiểu Học Phù Đổng
100
46:55:47
100
95:54:17
100
95:55:03
100
95:56:29
400
334:41:37
17
P1A1HoangKhaiHung
Khải Hưng
Le quy don - lop 4
100
93:03:27
100
93:03:15
100
93:01:22
0
93:56:02
100
93:16:13
400
372:24:19
18
chungminhtien2014
Chung Minh Tiến
TH Archimedes Academy
100
92:35:26
100
92:42:03
100
92:50:28
20
93:54:20
320
372:02:18
19
TVDungtruongTQT
Thái Văn Dũng
Tran Quoc Toan
100
92:42:23
100
93:12:52
100
110:19:06
20
110:13:12
320
406:27:35
20
minhchau28112014
Nguyễn Minh Châu
TH Nguyễn Duy Trinh
100
21:32:31
100
21:36:08
100
21:38:34
0
21:53:54
300
64:47:14
21
p12b4NguyenLeNguyenKha
Nguyễn Lê Nguyên Kha
Doan Thi Diem
100
33:49:34
100
33:50:23
100
33:51:55
300
101:31:53
22
LeMinhAnh
Lê Minh Anh
100
71:38:11
100
92:52:12
100
71:40:10
300
236:10:35
23
p12a3NguyenPhamTheTruong
Nguyễn Phạm Thế Trường
100
73:23:13
100
92:53:32
100
86:15:15
300
252:32:00
24
P1D1_05
Huỳnh Đắc Khôi
Tiểu học Hoà Phước
100
83:13:54
100
89:32:07
100
83:22:43
300
256:08:45
25
HyPhucLam13
Phúc Lâm
FPT
100
22:35:52
0
93:38:46
100
23:29:53
200
46:05:45
26
truongphamtrongnhan14
100
143:38:49
100
143:52:04
200
287:30:54
27
Doannguyenduc
Đoàn Nguyên Đức
100
92:43:20
100
92:43:20
28
Vietkhoi2015
100
93:09:21
0
93:28:42
100
93:09:21
29
hoangdt
Thanh Thịnh
100
98:54:35
100
98:54:35
30
ndgbao2014
Nguyễn Đình Gia Bảo
TH Nguyễn Duy Trinh
0
94:03:05
7,14
92:32:04
0
24:30:28
7,14
92:32:04
31
PyBeVoHuuKien
millatraryguy
nguyển bỉnh khiêm
0
00:00:00
31
P12A3NguyenPhucDuyen
Nguyễn Phúc Duyên
Tiểu học Đoàn Thị Điểm
0
00:00:00
31
khoi1272015
0
00:00:00