Trang chủ
Bài tập
Bài nộp
Thành viên
Kỳ thi
Nhóm
Giới thiệu
Status
Khóa học
Đề xuất ý tưởng
Đề xuất bài tập
Markdown Editor
Báo cáo tiêu cực
Báo cáo lỗi
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
Đăng nhập
Đăng ký
This site works best with JavaScript enabled.
Thông tin
Thống kê
Bảng xếp hạng
Kỳ thi đã kết thúc.
Dài
15 ngày 06:35
bắt đầu từ
17:25 +07, 16 Tháng 12, 2024
Hiển thị trường
Hiển thị họ tên
Chỉ hiển thị tổng điểm
Hiển thị tham gia ảo
Tải file CSV
Tên đăng nhập
Tên đầy đủ
Trường
1
100
duesodep
2
100
22hvaa1
3
100
2022qnaa2
4
100
23stra4
5
100
23on2a3
6
100
23thtltabnia4
7
200
22thta3
Điểm
1
thnhan912
100
00:30:09
100
00:41:12
100
01:42:34
90
00:48:55
100
48:55:24
100
01:11:53
200
216:37:27
790
270:27:35
2
PY2BTranCongHai
Trần Công Hải
THCS Lê Lợi, Đà Nẵng
100
49:29:12
100
00:23:22
100
00:28:25
90
48:24:26
100
00:45:55
100
01:00:56
200
336:14:48
790
436:47:07
3
tk22TranDinhNguyen
Trần Đình Nguyên
Đại học Cam-bríd
100
01:09:44
100
00:51:29
100
197:07:02
90
197:04:13
100
48:57:27
100
197:05:08
200
216:36:53
790
858:51:59
4
PY2HLeTanMinhHuy
Lê Tấn Minh Huy
THCS Nguyễn Văn Cừ, Đà Nẵng
100
48:39:21
100
00:29:24
100
01:04:51
90
48:33:58
100
48:56:18
100
01:04:07
190
169:00:26
780
317:48:29
5
PY2KPhamDuyKhoa
Phạm Duy Khoa
THCS Phan Bội Châu, Đà Nẵng
100
00:49:51
100
00:47:30
100
01:07:01
90
48:28:18
100
168:31:29
100
01:12:54
190
169:03:00
780
390:00:07
6
PY2EDoTranDangHuy
THPT Chuyên Lê Độ, Đà Nẵng
100
00:22:11
100
00:46:39
100
01:32:13
80
217:34:53
100
00:29:52
100
01:01:34
180
217:30:53
760
439:18:17
7
PY2KTaoQuocHieu
Tào Quốc Hiệu
THCS Phan Bội Châu, Đà Nẵng
100
00:55:50
100
00:40:38
100
01:05:41
90
48:37:09
100
48:54:54
100
01:11:45
590
101:26:01
8
TK22LeQuynhAnhThu
THCS Tây Du Kí
100
01:35:11
100
00:34:37
100
48:32:06
90
48:40:01
100
48:55:36
100
48:58:01
590
197:15:34
9
Thanh_Thang
Lê Trần Thanh Thắng
THCS Nguyễn Văn Cừ, Đà Nẵng
100
48:32:58
100
48:37:08
100
48:39:50
90
48:27:13
100
48:54:35
100
48:46:36
590
291:58:23
10
PY2HPhanDucThong
Phan Đức Thông
THCS Lê Độ, Đà Nẵng
100
01:36:08
100
173:18:43
100
173:32:59
60
336:25:42
200
170:58:38
560
855:52:12
11
PY2BPhamQuangMinh
Phạm Quang Minh
THCS Lý Tự Trọng, Đà Nẵng
10
01:20:50
0
00:59:24
90
00:47:42
10
01:32:40
100
00:18:20
100
00:24:46
200
242:51:49
510
247:16:10
12
PY2FMaiKhoiNguyen
Mai Khôi Nguyên
Đại Học SÌ-TAN-FÓ
100
00:29:56
100
00:16:26
100
00:38:40
100
00:56:15
100
49:17:18
500
51:38:38
13
tk22tranphuoc_nguyen
nguyên đẹp trai
trường Cambridge University
100
00:44:50
100
00:42:15
100
00:22:52
70
00:37:03
100
00:24:59
470
02:52:00
14
PY2iNguyenThaiDuyKhuong
Nguyễn Thái Duy Khương
THCS Kim Đồng , Đà Nẵng
80
00:45:41
100
00:22:42
90
00:28:28
0
01:33:52
100
01:13:50
60
01:17:12
430
04:07:55
15
tk22TranBaoAn
TranBaonAm🤫
Đại Học Ha-Vớt
100
48:28:35
100
01:09:28
0
48:45:17
90
48:35:40
290
98:13:44
16
PY2HNguyenTranKhacPhong
Nguyễn Trần Khắc Phong
THCS Phan Bội Châu, Đà Nẵng
0
00:00:00
16
datnvt
Nguyễn Viết Thành Đạt
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
0
00:00:00