1 |
1992 |
LogN
Vũ Hoàng Long, Đà Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đ.Nẵng
|
100 |
100 |
100 |
300 |
1 |
2360 |
hoangxuanbach
Hoàng Xuân Bách, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
|
100 |
100 |
100 |
300 |
1 |
2365 |
onepunchac168
Đinh Mạnh Hùng, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
|
100 |
100 |
100 |
300 |
4 |
1989 |
nguyentunglam06
Nguyễn Tùng Lâm, Hải Phòng
THPT chuyên Trần Phú - Hải Phòng
|
100 |
70 |
100 |
270 |
5 |
2015 |
syru
Lê Chí Hưng, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
100 |
100 |
55 |
255 |
6 |
1939 |
quanvhoah
Trương Quang Hoành, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
|
100 |
51 |
100 |
251 |
7 |
1898 |
ShineNoLife
Hà Xuân Thiện, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
|
100 |
51 |
82 |
233 |
8 |
2119 |
linhdaoquang2007
Đào Quang Linh, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
|
100 |
100 |
31 |
231 |
9 |
1662 |
stormgamming
Nguyễn Ngọc Hưng, Đắk Lắk
THPT Ngô Gia Tự - Đắk Lắk
|
100 |
30 |
100 |
230 |
9 |
1901 |
|
100 |
30 |
100 |
230 |
11 |
1889 |
datnvt
Nguyễn Viết Thành Đạt, Đà Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng
|
100 |
30 |
96 |
226 |
12 |
1862 |
|
100 |
30 |
94 |
224 |
13 |
2072 |
Cookie
Lê Viết Nam Khôi, Thành phố Hồ Chí Minh
Trường TH-THCS-THPT Việt-Úc - Thành phố Hồ Chí Minh
|
100 |
21 |
100 |
221 |
14 |
1911 |
AisukiUwU
Đỗ Thị Minh Hồng
THPT Chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
|
100 |
100 |
20 |
220 |
15 |
1536 |
Shyn_
Lê Tùng Sơn, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
|
100 |
17 |
100 |
217 |
16 |
2035 |
minhnhatnoe
Nguyễn Minh Nhật, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
|
100 |
100 |
15 |
215 |
16 |
1342 |
steveonalex
Lê Kiến Thành, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
100 |
31 |
84 |
215 |
18 |
1659 |
Hata_no_Kokoro
Hoàng Minh Đức, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
100 |
31 |
77 |
208 |
19 |
1889 |
sadboizzz
Ninh Quang Thắng, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
100 |
31 |
75 |
206 |
19 |
1984 |
Dirty2k6
Trần Việt Bảo, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
|
100 |
30 |
76 |
206 |
21 |
1891 |
Skyan200
Nguyễn Bùi Đức Dũng, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
|
83 |
21 |
100 |
204 |
22 |
2151 |
Nhoksocqt1
Nguyễn Anh Dũng, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
100 |
1 |
100 |
201 |
23 |
1387 |
|
100 |
|
100 |
200 |
23 |
1809 |
bubu
Nguyễn Hoàng Dũng, Hà Nội
THPT chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
|
100 |
0 |
100 |
200 |
25 |
2012 |
|
100 |
20 |
71 |
191 |
26 |
2053 |
VoThanhHai
Võ Thanh Hải, Đắk Lắk
THPT chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
|
100 |
12 |
78 |
190 |
27 |
1576 |
hafo
Nguyễn Gia Hào, B.Dương
THPT chuyên Hùng Vương, B.Dương
|
100 |
0 |
89 |
189 |
27 |
1725 |
|
100 |
0 |
89 |
189 |
29 |
1566 |
haiduy_1711
Phạm Hải Duy, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
|
100 |
1 |
87 |
188 |
29 |
1889 |
hoanganhduc2701
Hoàng Anh Đức, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
|
100 |
5 |
83 |
188 |
29 |
1615 |
khongphaisam
Nguyễn Công Vinh, Hà Nam
THPT chuyên Biên Hòa - Hà Nam
|
100 |
3 |
85 |
188 |
32 |
1753 |
kilkuwu
Trần Tuấn Anh
THPT Nguyễn Thị Minh Khai - Hà Tĩnh
|
100 |
51 |
35 |
186 |
33 |
1564 |
huynhchiton981
Huỳnh Chí Tôn, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
100 |
51 |
28 |
179 |
34 |
1385 |
Love
Phạm Văn Sâm, Hà Nam
THPT chuyên Biên Hòa - Hà Nam
|
100 |
0 |
78 |
178 |
35 |
1932 |
|
100 |
37 |
40 |
177 |
36 |
1717 |
daominhtam
Đào Minh Tâm, Hải Phòng
THPT chuyên Trần Phú - Hải Phòng
|
100 |
51 |
20 |
171 |
37 |
1828 |
LeVanThuc
Lê Văn Thức, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
100 |
50 |
20 |
170 |
38 |
1755 |
x0r
Nguyễn Duy Hưng, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
|
70 |
45 |
54 |
169 |
39 |
1878 |
Dattttttttt
Trần Quý Đạt, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
100 |
1 |
66 |
167 |
39 |
1720 |
Thanh72
Phạm Tuấn Thành, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
|
100 |
1 |
66 |
167 |
41 |
1838 |
PhamTuanThanh
Trần Lê Ngọc Tâm, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
|
100 |
|
65 |
165 |
42 |
1162 |
DOANHONGBAO
Đoàn Hồng Bảo, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
70 |
|
89 |
159 |
43 |
1933 |
|
100 |
30 |
25 |
155 |
44 |
1704 |
bkhanh
Điện Bảo Khanh, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
|
100 |
31 |
20 |
151 |
44 |
1663 |
Mochi
Nguyễn Long Nhật, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
90 |
|
61 |
151 |
44 |
1689 |
sus
Võ Bá Thông, Đắk Lắk
THPT chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
|
100 |
31 |
20 |
151 |
44 |
1348 |
|
100 |
31 |
20 |
151 |
44 |
1673 |
green_cheese
Hồ Đoàn Bảo Châu, Hà Nội
THPT chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
|
100 |
|
51 |
151 |
44 |
1575 |
khanh_np
Phạm Nam Khánh, Hà Nội
THPT chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
|
100 |
31 |
20 |
151 |
44 |
1312 |
trannhanminh
Trần Nhân Minh, Hải Dương
THPT chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
|
100 |
31 |
20 |
151 |
51 |
1406 |
NahnNCC
Hoàng Thiện Nhân, Quảng Trị
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Quảng Trị
|
100 |
30 |
20 |
150 |
51 |
1782 |
trendbattles
Nguyễn Nguyễn Gia Bảo, Thừa Thiên Huế
THPT chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
100 |
30 |
20 |
150 |
53 |
1680 |
PhucCNH
Bùi Quang Phúc, Hà Nội
THPT chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
|
100 |
30 |
19 |
149 |
53 |
1513 |
MinhTuan11
Hoàng Minh Tuấn, Hà Nội
THPT chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
|
100 |
49 |
|
149 |
55 |
1753 |
huutuan
Nguyễn Hữu Tuấn, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
|
100 |
3 |
45 |
148 |
56 |
1689 |
Terrobyte
Hồ Sỹ Phát, Nghệ An
THPT chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
|
100 |
18 |
27 |
145 |
57 |
1477 |
NguyenQuocPhu
Nguyễn Quốc Phú, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
70 |
|
74 |
144 |
58 |
1560 |
|
100 |
|
43 |
143 |
59 |
1551 |
CongHao
Bùi Công Hào, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
|
100 |
0 |
41 |
141 |
59 |
1363 |
nambuiphuong
Bùi Phương Nam, B.Dương
THPT Chuyên Hùng Vương - Bình Dương
|
70 |
|
71 |
141 |
61 |
1700 |
21tin_cqhung
Cao Quảng Hưng, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
100 |
|
40 |
140 |
61 |
1269 |
tien14042006
Trần Minh Tiến, B.Dương
THPT Chuyên Hùng Vương, B.Dương
|
100 |
|
40 |
140 |
63 |
1553 |
|
100 |
30 |
8 |
138 |
64 |
1397 |
phulx
Lê Xuân Phú, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
100 |
17 |
20 |
137 |
65 |
1497 |
|
100 |
0 |
34 |
134 |
65 |
1586 |
ngocson
Nguyễn Ngọc Sơn, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
100 |
|
34 |
134 |
67 |
1266 |
thanhphile983
Lê Thanh Phi, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
90 |
0 |
40 |
130 |
67 |
1534 |
TS_2392
Trần Nguyễn Thái Sơn, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
100 |
30 |
|
130 |
67 |
1803 |
cht_duc_01
Đào Văn Đức, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
|
100 |
30 |
|
130 |
67 |
1317 |
VuongQuocHuy
Vương Quốc Huy, Bình Dương
THPT chuyên Hùng Vương - Bình Dương
|
100 |
1 |
29 |
130 |
67 |
1435 |
DuyKhang_CTG
Nguyễn Duy Khang
THPT chuyên Tiền Giang - Tiền Giang
|
100 |
1 |
29 |
130 |
72 |
1874 |
ducanh0
Nghiêm Đức Anh, Hải Dương
THPT chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
|
100 |
0 |
26 |
126 |
72 |
1704 |
vankhue_nguyen
Nguyễn Văn Khuê, Hà Nội
THPT chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
|
100 |
1 |
25 |
126 |
72 |
1565 |
hiensumi
Phạm Duy Hiển, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
90 |
0 |
36 |
126 |
72 |
1485 |
bankientapcode
Nguyễn Hồng Kiên, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
|
100 |
25 |
1 |
126 |
76 |
1693 |
huyhoang2006
Đào Huy Hoàng, Hải Dương
THPT chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
|
100 |
24 |
|
124 |
77 |
1747 |
_hannah_ngn_
Phan Anh Đức, Kon Tum
THPT chuyên Nguyễn Tất Thành - Kon Tum
|
100 |
1 |
21 |
122 |
78 |
1435 |
21ti_hdhphat
Hoàng Đức Hưng Phát, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
100 |
21 |
|
121 |
78 |
1627 |
banhminong
Hồ Hữu Tây, Gia Lai
THPT chuyên Hùng Vương - Gia Lai
|
100 |
1 |
20 |
121 |
78 |
1426 |
|
100 |
1 |
20 |
121 |
78 |
1346 |
|
100 |
1 |
20 |
121 |
78 |
1395 |
Trie_GHV
Đỗ Thanh Triết - Bình Thuận
THPT chuyên Trần Hưng Đạo, Bình Thuận
|
100 |
1 |
20 |
121 |
78 |
1619 |
|
71 |
30 |
20 |
121 |
78 |
1329 |
meliodasssf
Nguyễn Xuân Mạnh, Yên Bái
THPT chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái
|
100 |
1 |
20 |
121 |
85 |
1680 |
L_A_T
Lê Anh Tài, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
70 |
31 |
19 |
120 |
85 |
1490 |
Codetn
Nguyễn Lê Thanh Nguyên, Thừa Thiên Huế
THPT chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
100 |
|
20 |
120 |
85 |
1450 |
npmduyy
Nguyễn Phạm Minh Duy, Thành phố Hồ Chí Minh
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Thành phố Hồ Chí Minh
|
100 |
|
20 |
120 |
85 |
1260 |
vuongvietligt
Vương Viết Lượng, Nghệ An
THPT chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
|
100 |
|
20 |
120 |
85 |
1512 |
nhtung
Nguyễn Huy Tùng, Thành phố Hồ Chí Minh
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Thành phố Hồ Chí Minh
|
100 |
|
20 |
120 |
85 |
1542 |
tuank40itchv
Lê Anh Tuấn, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
100 |
0 |
20 |
120 |
85 |
1517 |
tin22_hvth
Hồ Văn Tuấn Hưng, Hà Nội
THPT chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
|
100 |
0 |
20 |
120 |
85 |
1606 |
hiuwsss
Bùi Thành Hiếu, Gia Lai
THPT chuyên Hùng Vương - Gia Lai
|
100 |
|
20 |
120 |
85 |
1623 |
ngmtuan
Nguyễn Minh Tuấn, Hà Nội
THPT chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
|
100 |
0 |
20 |
120 |
85 |
1606 |
thang31032003
Cao Quốc Thắng, Thành phố Hồ Chí Minh
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Thành phố Hồ Chí Minh
|
70 |
30 |
20 |
120 |
85 |
1490 |
chidm
Đặng Mai Chi, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
100 |
|
20 |
120 |
85 |
1335 |
nthao1004
Nguyễn Thị Phương Thảo, Hải Dương
THPT chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
|
100 |
|
20 |
120 |
97 |
1583 |
LamTer
Phan Bình Nguyên Lâm, Thừa Thiên Huế
THPT chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
100 |
0 |
19 |
119 |
98 |
1603 |
minhanh0201
Hoàng Minh Anh, Đắk Lắk
THPT chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
|
70 |
7 |
40 |
117 |
98 |
1482 |
Swishy123
Đỗ Anh Khoa, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
56 |
41 |
20 |
117 |
100 |
1546 |
|
100 |
1 |
14 |
115 |
101 |
1482 |
proudanh
Mai Quốc Anh, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
73 |
21 |
20 |
114 |
102 |
1372 |
|
100 |
|
13 |
113 |
103 |
1474 |
player131007
Lương Việt Hoàng, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
67 |
24 |
20 |
111 |
103 |
1416 |
huykhanh07hd
Đặng Huy Khánh, Hải Dương
THPT chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
|
100 |
|
11 |
111 |
103 |
1496 |
tdvhh1407
Nguyễn Thu Hường, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
90 |
1 |
20 |
111 |
106 |
1545 |
htphong0909
Hà Thanh Phong, Thành phố Hồ Chí Minh
THPT Gia Định - Thành phố Hồ Chí Minh
|
70 |
0 |
40 |
110 |
106 |
1894 |
huyngu235
Đỗ Gia Huy, Đắk Lắk
THPT chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
|
100 |
7 |
3 |
110 |
106 |
1675 |
hoangviet0506
Dương Hoàng Việt, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
|
70 |
20 |
20 |
110 |
106 |
1310 |
tranthuanhieu1
Trần Thuận Hiếu, Hà Nội
THPT chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
|
90 |
0 |
20 |
110 |
106 |
1467 |
|
90 |
|
20 |
110 |
111 |
1178 |
doquangnghia
Đỗ Quang Nghĩa, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
90 |
0 |
19 |
109 |
111 |
1178 |
nldt78269
Lê Đặng Thành Nhân, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
90 |
0 |
19 |
109 |
113 |
1555 |
khanhdungtrinh
Trịnh Khánh Dũng, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
70 |
13 |
25 |
108 |
114 |
1274 |
baonb890
bao
THPT chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
|
100 |
|
7 |
107 |
114 |
1489 |
phungduc3103
Phùng Ngọc Nguyên Đức, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
100 |
|
7 |
107 |
116 |
1636 |
LTTrungCHL
Lưu Tiến Trung, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
70 |
16 |
20 |
106 |
117 |
1502 |
peepdamonster
Lê Việt Bách, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
|
86 |
|
19 |
105 |
118 |
1342 |
minh11022007
Nguyễn Anh Minh, Lào Cai
THPT chuyên Lào Cai - Lào Cai
|
100 |
1 |
3 |
104 |
118 |
1279 |
dangcuber07
Lưu Hải Đăng, Hải Dương
THPT chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
|
100 |
4 |
|
104 |
120 |
1462 |
raskel
Trần Văn Tấn Khôi, Bình Phước
THPT chuyên Bình Long - Bình Phước
|
52 |
25 |
26 |
103 |
120 |
1566 |
fanduydong
Trương Nhật Phát, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
|
71 |
5 |
27 |
103 |
120 |
1216 |
Kieu111107
Trần Văn Kiểu, Gia Lai
THPT chuyên Hùng Vương - Gia Lai
|
100 |
1 |
2 |
103 |
123 |
1560 |
Giangcoder
Nguyễn Trường Giang, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
100 |
|
2 |
102 |
123 |
1260 |
rakkoon69
Lê Hữu Hòa, Bà Rịa – Vũng Tàu
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa – Vũng Tàu
|
15 |
1 |
86 |
102 |
125 |
1384 |
Thang_Nguyen
Nguyễn Cao Quốc Thắng, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
|
100 |
|
1 |
101 |
125 |
1526 |
Hai
Vũ Nam Hải, Lào Cai
THPT chuyên Lào Cai - Lào Cai
|
100 |
1 |
|
101 |
125 |
1549 |
Solra123
Nguyễn Dĩ Thái, Đắk Lắk
THPT chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
|
30 |
51 |
20 |
101 |
125 |
1379 |
vuhuytam2006
Vũ Huy Tâm, Hải Dương
THPT chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
|
100 |
1 |
|
101 |
125 |
1674 |
2120minhdt
Dương Tuấn Minh, Hải Dương
THPT chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
|
100 |
1 |
|
101 |
130 |
1437 |
HickWhither
Bùi Thiệu Khiêm, Kon Tum
THPT chuyên Nguyễn Tất Thành - Kon Tum
|
100 |
|
|
100 |
130 |
1534 |
Absenter
Hoàng Minh Quân, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
100 |
0 |
0 |
100 |
130 |
1348 |
caonhat197
Cao Thế Nhật, Lào Cai
THPT chuyên Lào Cai - Lào Cai
|
100 |
|
|
100 |
130 |
1405 |
|
100 |
|
|
100 |
130 |
1193 |
|
100 |
|
|
100 |
130 |
1320 |
Magis
Nguyễn Khánh Linh, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
100 |
|
|
100 |
130 |
1348 |
pubin
Hoàng Phú Bình, Hà Nội
THPT chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
|
100 |
|
|
100 |
130 |
1867 |
|
100 |
|
|
100 |
130 |
1501 |
123ntd
Nguyễn Trí Đại, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
|
100 |
|
|
100 |
130 |
1576 |
danht175
Trương Thành Danh, Quảng Nam
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quảng Nam
|
100 |
|
|
100 |
130 |
1354 |
VuKhoiNguyen
Vũ Khôi Nguyên, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
|
100 |
|
|
100 |
141 |
1631 |
phuduydang055
Đặng Phú Duy, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
70 |
5 |
24 |
99 |
142 |
1506 |
user020
Nguyễn Minh Trung, Thành phố Hồ Chí Minh
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Thành phố Hồ Chí Minh
|
70 |
1 |
27 |
98 |
142 |
1562 |
itachicbh
Đỗ Thành Trọng, Hà Nam
THPT chuyên Biên Hòa - Hà Nam
|
70 |
1 |
27 |
98 |
144 |
1323 |
kimvohoangfa
Võ Hoàng Kim, Bà Rịa – Vũng Tàu
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa – Vũng Tàu
|
70 |
|
27 |
97 |
145 |
1330 |
|
70 |
0 |
25 |
95 |
145 |
1387 |
NPGH_20222025
Nguyễn Phạm Gia Huy, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
70 |
0 |
25 |
95 |
145 |
1381 |
ILovveyyou
tat@2007
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
70 |
|
25 |
95 |
145 |
1397 |
Nger
Nguyễn Tiến Khôi, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
56 |
1 |
38 |
95 |
149 |
1578 |
Nguyencter
Lê Xuân Nguyên, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
|
70 |
1 |
22 |
93 |
149 |
1293 |
meoxu
Nguyễn Phan Minh Nhật, Thừa Thiên Huế
THPT chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
71 |
|
22 |
93 |
151 |
1586 |
PeterPan
Phan Minh, Hà Nội
THPT chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
|
41 |
30 |
21 |
92 |
151 |
1462 |
LinLiH
Trương Ái Linh, Nghệ An
THPT chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
|
70 |
|
22 |
92 |
151 |
1365 |
DiepOiDiepA
Mai Huy Hoàng, Thái Nguyên
THPT chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên
|
70 |
1 |
21 |
92 |
151 |
1464 |
lvdai
Đỗ Hoàng Thanh Hải, Hà Nam
THPT chuyên Biên Hòa - Hà Nam
|
70 |
1 |
21 |
92 |
151 |
1622 |
fryingduc
Giang Trung Minh Đức, Hà Nội
THPT chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
|
71 |
1 |
20 |
92 |
151 |
1575 |
blmppesiscoding
Đỗ Trung Hiếu, Hà Nội
THPT chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
|
70 |
1 |
21 |
92 |
151 |
1390 |
|
70 |
1 |
21 |
92 |
158 |
1383 |
|
70 |
1 |
20 |
91 |
158 |
1304 |
AnhNormal
Nguyễn Hoàng Anh, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
|
70 |
1 |
20 |
91 |
158 |
1218 |
Kirinvn
Nguyễn Duy Đạt, Đồng Tháp
THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu - Đồng Tháp
|
71 |
|
20 |
91 |
158 |
1367 |
tminh0107
Trương Tấn Minh, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
|
70 |
1 |
20 |
91 |
158 |
1467 |
Lamle
Lê Ngọc Lâm, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
71 |
|
20 |
91 |
158 |
1467 |
Heart2082006
Nguyễn Văn Minh, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
|
70 |
0 |
21 |
91 |
164 |
1644 |
|
70 |
|
20 |
90 |
164 |
1827 |
tuandq
Dương Quốc Tuấn, Đà Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đ.Nẵng
|
69 |
1 |
20 |
90 |
164 |
1354 |
|
70 |
|
20 |
90 |
164 |
1333 |
hxano
Nguyễn Đăng Khang, Gia Lai
THPT chuyên Hùng Vương - Gia Lai
|
70 |
0 |
20 |
90 |
164 |
1422 |
khoihk20
Nguyễn Mai Khôi, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
|
70 |
0 |
20 |
90 |
164 |
1376 |
HinMint
Phạm Hiền Minh, Hải Phòng
THPT chuyên Trần Phú - Hải Phòng
|
70 |
|
20 |
90 |
164 |
1456 |
lamvu45
Vũ Tùng Lâm, Hải Phòng
THPT chuyên Trần Phú - Hải Phòng
|
70 |
|
20 |
90 |
164 |
1465 |
|
70 |
|
20 |
90 |
164 |
1499 |
vlnt32
Võ Lê Ngọc Thịnh, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
|
70 |
0 |
20 |
90 |
164 |
1361 |
sha2koff
Trần Quốc Cường, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
|
70 |
0 |
20 |
90 |
164 |
1502 |
binhnt
Nguyễn Thái Bình, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
70 |
0 |
20 |
90 |
175 |
1383 |
baoheyhey
Nguyễn Thái Bảo, Đồng Tháp
THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu - Đồng Tháp
|
69 |
|
20 |
89 |
176 |
1583 |
QioCas
Trần Quang Trường, Bình Phước
THPT chuyên Bình Long - Bình Phước
|
42 |
0 |
46 |
88 |
176 |
1353 |
tungpheohd54
Ngô Nhật Tùng, Hải Dương
THPT chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
|
70 |
|
18 |
88 |
176 |
1500 |
|
70 |
|
18 |
88 |
179 |
1328 |
dwuy
Nguyễn Phạm Đức Huy, Thành phố Hồ Chí Minh
THPT Gia Định - Thành phố Hồ Chí Minh
|
70 |
13 |
4 |
87 |
180 |
1593 |
HWE
Thiều Nguyễn Huy, Đà Nẵng
|
34 |
30 |
20 |
84 |
181 |
1125 |
Marr_HH
Bạch Chấn Hưng, Thừa Thiên Huế
THPT chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
82 |
|
1 |
83 |
182 |
1713 |
|
70 |
7 |
4 |
81 |
182 |
1405 |
Ducanhnguyen2
Nguyễn Đức Anh, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
30 |
31 |
20 |
81 |
184 |
1379 |
lemon4life
Hoàng Nguyên Anh, Thừa Thiên Huế
THPT chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
60 |
|
20 |
80 |
184 |
1586 |
tien9d2
Đặng Minh Tiến, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
30 |
30 |
20 |
80 |
186 |
1363 |
ntminh2409
Nguyễn Tấn Minh, Thừa Thiên Huế
THPT chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
70 |
|
9 |
79 |
186 |
1269 |
kienht
Thái Văn Gia Kiên, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
|
70 |
9 |
0 |
79 |
186 |
1344 |
BHT
Bùi Huỳnh Tây, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
70 |
|
9 |
79 |
189 |
1560 |
nguyenanhtu
Nguyễn Anh Tú, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
33 |
24 |
20 |
77 |
190 |
1502 |
ngonhatmin
Ngô Nhật Minh, Hải Phòng
THPT chuyên Trần Phú - Hải Phòng
|
70 |
6 |
|
76 |
191 |
1560 |
little
Đặng Minh Tú, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
|
41 |
14 |
20 |
75 |
191 |
1307 |
thanhnhanqn77
Hà Lê Thành Nhân, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
55 |
|
20 |
75 |
193 |
1440 |
nthach1010
Trần Ngọc Thạch, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
|
70 |
0 |
4 |
74 |
193 |
1381 |
connornguyxn
Nguyễn Tấn Dũng, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
70 |
1 |
3 |
74 |
195 |
1854 |
NguyenPhuNhan
Nguyễn Phú Nhân, Đà Nẵng
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
|
22 |
31 |
20 |
73 |
195 |
1620 |
|
70 |
0 |
3 |
73 |
195 |
1308 |
tunako
Đoàn Tuấn Anh, Thành phố Hồ Chí Minh
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Thành phố Hồ Chí Minh
|
70 |
0 |
3 |
73 |
198 |
1320 |
|
70 |
0 |
1 |
71 |
198 |
1270 |
Phuong0703
Vũ Minh Phương, Bà Rịa – Vũng Tàu
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa – Vũng Tàu
|
71 |
|
|
71 |
200 |
1165 |
SussyCoder
Hoàng Lê Tuấn Nam, Bình Phước
THPT chuyên Bình Long - Bình Phước
|
70 |
|
|
70 |
200 |
1311 |
quandlm
Đặng Lê Minh Quân, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
70 |
|
|
70 |
200 |
1257 |
duc2007123
Nguyễn Minh Đức, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
70 |
0 |
|
70 |
200 |
1289 |
hungdeptrai123
Nguyễn Thanh Hưng, Bình Dương
THPT chuyên Hùng Vương - Bình Dương
|
70 |
|
|
70 |
200 |
1256 |
|
70 |
|
|
70 |
200 |
1389 |
yanwe111
Lê Quốc Bảo, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
70 |
|
0 |
70 |
200 |
1539 |
3erserk
Đinh Tiến Cường, Lào Cai
THPT chuyên Lào Cai - Lào Cai
|
70 |
|
|
70 |
200 |
1289 |
|
70 |
|
|
70 |
200 |
1385 |
nhatminh
Trần Ngọc Nhật Minh, Hà Nội
THPT chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
|
70 |
|
0 |
70 |
200 |
1351 |
ngbao07
Ngô Gia Bảo, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
70 |
|
|
70 |
200 |
1445 |
luuphucvinh
Lưu Phuc Vinh, Hải Phòng
THPT chuyên Trần Phú - Hải Phòng
|
50 |
|
20 |
70 |
200 |
1406 |
HOANGNGUYENHUYNH
Huỳnh Hoàng Nguyên, Kon Tum
THPT chuyên Nguyễn Tất Thành - Kon Tum
|
70 |
|
|
70 |
200 |
1349 |
huynhyen1609
Huỳnh Hoàng Yến, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
|
70 |
|
|
70 |
213 |
1515 |
vongocsinh
Võ Ngọc Sinh, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
|
41 |
21 |
7 |
69 |
214 |
1083 |
khanghb2006
Huỳnh Bảo Khang, B.Dương
THPT Chuyên Hùng Vương, B.Dương
|
30 |
1 |
36 |
67 |
214 |
1385 |
|
47 |
|
20 |
67 |
216 |
1478 |
Namlenam
Lê Nam, Đà Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng
|
42 |
|
21 |
63 |
216 |
1292 |
tienbinh
Ngô Tiến Bình, Bình Phước
THPT chuyên Bình Long - Bình Phước
|
56 |
|
7 |
63 |
216 |
1231 |
lapminh02022006
Trịnh Châu Lập Minh, Thành phố Hồ Chí Minh
THPT Gia Định - Thành phố Hồ Chí Minh
|
18 |
0 |
45 |
63 |
219 |
1299 |
chilengaming
Ngô Xuân Toàn, Thành phố Hồ Chí Minh
THPT Gia Định - Thành phố Hồ Chí Minh
|
43 |
0 |
19 |
62 |
220 |
1360 |
ITK11_DUY
Tống Nguyễn Hà Duy, Quảng Nam
THPT chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam
|
11 |
30 |
20 |
61 |
221 |
1397 |
caothanhhung
Cao Thanh Hùng, Hà Nam
THPT chuyên Biên Hòa - Hà Nam
|
56 |
1 |
3 |
60 |
221 |
1190 |
|
40 |
|
20 |
60 |
223 |
1497 |
whitezeros1410
Phan Nguyễn Quốc Bảo, Bình Phước
THPT chuyên Bình Long - Bình Phước
|
58 |
|
|
58 |
223 |
1213 |
|
34 |
21 |
3 |
58 |
223 |
1161 |
|
38 |
|
20 |
58 |
226 |
1496 |
hyuh
Hoàng Đức Huy, Lâm Đồng
THPT chuyên Thăng Long - Lâm Đồng
|
20 |
30 |
7 |
57 |
226 |
1313 |
modwwe
Nguyễn Huy Phong, Lào Cai
THPT chuyên Lào Cai - Lào Cai
|
56 |
1 |
|
57 |
226 |
1218 |
anh788307
Hoàng Anh, Hải Phòng
THPT chuyên Trần Phú - Hải Phòng
|
37 |
|
20 |
57 |
226 |
1208 |
khoaha123
Hà Nhật Khoa, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
38 |
|
19 |
57 |
226 |
1151 |
linhdieu
Vũ Hoàng Diệu Linh, Yên Bái
THPT chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái
|
30 |
0 |
27 |
57 |
231 |
1201 |
ttdung2504
Trần Tiến Dũng, Thành phố Hồ Chí Minh
THPT Gia Định - Thành phố Hồ Chí Minh
|
37 |
0 |
19 |
56 |
232 |
1289 |
giavu
Vũ Thành Gia, Hải Phòng
THPT chuyên Trần Phú - Hải Phòng
|
5 |
30 |
20 |
55 |
232 |
1422 |
chrispham258
Phạm Ngọc Thọ, Đắk Lắk
THPT chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
|
30 |
|
25 |
55 |
234 |
1099 |
nltt
Nguyễn Lê Tuấn Tú, Hà Nội
THPT chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
|
34 |
|
20 |
54 |
234 |
1683 |
tula
Lê Anh Tú, Đà Nẵng
|
34 |
|
20 |
54 |
234 |
1279 |
CVTrung
Châu Vũ Trung, Sóc Trăng
THPT chuyên Nguyễn Thị Minh Khai - Sóc Trăng
|
34 |
|
20 |
54 |
234 |
1404 |
NguyenTN09112006
Nguyễn Trung Nguyên, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
34 |
0 |
20 |
54 |
234 |
1189 |
quocbao123_
Nguyễn Trần Quốc Bảo,Hà Tĩnh
THPT Chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
|
18 |
1 |
35 |
54 |
234 |
1426 |
hafang06
Hoàng Hải Phong, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
|
34 |
0 |
20 |
54 |
240 |
1328 |
Ainz
Nguyễn Văn Lê Bảo, Quảng Nam
THPT chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam
|
33 |
|
20 |
53 |
241 |
1275 |
|
32 |
0 |
20 |
52 |
242 |
1457 |
|
30 |
0 |
21 |
51 |
242 |
959 |
KurimiyaMirai
Giang Quang Thắng, Yên Bái
THPT chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái
|
30 |
1 |
20 |
51 |
242 |
1204 |
datmessi
Nguyễn Thành Đạt, Thái Nguyên
THPT chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên
|
30 |
1 |
20 |
51 |
242 |
1078 |
mdk2007
Mông Duy Khánh, Thái Nguyên
THPT chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên
|
30 |
1 |
20 |
51 |
242 |
1365 |
JustAPlainHuman
Nguyễn Minh Tuấn, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
31 |
|
20 |
51 |
242 |
1471 |
hungmaxx
Hoàng Mạnh Hùng, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
30 |
1 |
20 |
51 |
242 |
1329 |
nthquan1505
Hoàng Quân
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
50 |
|
1 |
51 |
242 |
1248 |
Tame
Phan Anh Tuấn, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
30 |
0 |
21 |
51 |
250 |
1208 |
trangiaphuc
Trần Gia Phúc, Sóc Trăng
THPT chuyên Nguyễn Thị Minh Khai - Sóc Trăng
|
30 |
|
20 |
50 |
250 |
1384 |
rinho
Phạm Đăng Hưng, Bình Dương
THPT chuyên Hùng Vương - Bình Dương
|
30 |
|
20 |
50 |
250 |
1193 |
ronaldotin10
Phạm Hoàng Minh Châu, Thái Nguyên
THPT chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên
|
30 |
0 |
20 |
50 |
250 |
1183 |
bachnh
Nguyễn Hoàng Bách, Thái Nguyên
THPT chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên
|
30 |
|
20 |
50 |
250 |
1265 |
dyhng
Trần Duy Hưng, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
|
30 |
|
20 |
50 |
250 |
1126 |
cbh_k64_tue
Nguyễn Đức Tuệ, Hà Nam
THPT chuyên Biên Hòa - Hà Nam
|
30 |
0 |
20 |
50 |
250 |
1174 |
tuannghiak33tin
Trịnh Tuấn Nghĩa, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
30 |
|
20 |
50 |
250 |
1023 |
hoangdeptrai
Lê Vũ Thiêm Hoàng, Bình Dương
THPT chuyên Hùng Vương - Bình Dương
|
30 |
0 |
20 |
50 |
258 |
1139 |
|
28 |
|
21 |
49 |
258 |
1179 |
qwerty
Phạm Minh Tuấn, Thành phố Hồ Chí Minh
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Thành phố Hồ Chí Minh
|
30 |
|
19 |
49 |
260 |
989 |
PMAUDT
Trần Đăng Đạt, Thừa Thiên Huế
THPT chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
48 |
|
|
48 |
260 |
1148 |
hungtien2202
Trần Hưng Tiến, Thừa Thiên Huế
THPT chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
37 |
|
11 |
48 |
262 |
1053 |
|
30 |
1 |
16 |
47 |
262 |
1130 |
vinhtink34
Tạ Thế Vinh, Thái Nguyên
THPT chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên
|
26 |
1 |
20 |
47 |
264 |
1126 |
Bach_21
Lê Tùng Bách, Thành phố Hồ Chí Minh
THPT Gia Định - Thành phố Hồ Chí Minh
|
26 |
0 |
19 |
45 |
264 |
1104 |
arious118
Nguyễn Tuấn Vỹ, Sóc Trăng
THPT chuyên Nguyễn Thị Minh Khai - Sóc Trăng
|
26 |
|
19 |
45 |
266 |
1073 |
mai_14112006
Phạm Sao Mai, Điện Biên
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Điện Biên
|
34 |
0 |
10 |
44 |
267 |
1210 |
Ai_2007
Trịnh Quốc Bình, Hà Nam
THPT chuyên Biên Hòa - Hà Nam
|
15 |
1 |
27 |
43 |
267 |
1347 |
phongtin27
Võ Văn Đạt
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
|
41 |
|
2 |
43 |
269 |
1187 |
hoangnguyen080500
Nguyễn Minh Hoàng, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
41 |
|
|
41 |
269 |
911 |
lmeo
Lê Quang Anh, Yên Bái
THPT chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái
|
21 |
1 |
19 |
41 |
269 |
1148 |
khoinq247
Nguyễn Quang Khôi, Đồng Tháp
THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu - Đồng Tháp
|
41 |
|
|
41 |
272 |
1266 |
susphiefire531
Nguyễn Hoàng Thuận Phát, Sóc Trăng
THPT chuyên Nguyễn Thị Minh Khai - Sóc Trăng
|
40 |
|
|
40 |
273 |
1282 |
dangkhiemk15
Phạm Đăng Khiêm, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
|
30 |
|
8 |
38 |
273 |
1245 |
thefless
Vũ Nguyễn Anh Khoa, Bình Dương
THPT chuyên Hùng Vương - Bình Dương
|
18 |
|
20 |
38 |
273 |
1410 |
TrungBac2105
Phan Trung Bạc, Đồng Tháp
THPT Chu Văn An - Đồng Tháp
|
30 |
0 |
8 |
38 |
273 |
1076 |
minhdq
Đào Quang Minh, Hà Nội
THPT chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
|
18 |
|
20 |
38 |
273 |
1044 |
Synn
Danh Thiện Nhân, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
30 |
|
8 |
38 |
278 |
1110 |
Huu_Hung
Nguyễn Hữu Hưng, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
30 |
|
7 |
37 |
278 |
1335 |
NTThang
Nguyễn Thành Thắng, Yên Bái
THPT chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái
|
16 |
1 |
20 |
37 |
278 |
1251 |
heygnauq
Nguyễn Đình Minh Quang, Thừa Thiên Huế
THPT chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
17 |
|
20 |
37 |
278 |
1351 |
trung15012006
Đặng Quốc Trung, Bà Rịa – Vũng Tàu
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa – Vũng Tàu
|
15 |
1 |
21 |
37 |
278 |
1155 |
|
17 |
0 |
20 |
37 |
278 |
1271 |
tranquyetthang
Trần Quyết Thắng, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
34 |
0 |
3 |
37 |
284 |
1152 |
itk10_tankhoi
Dương Tấn Khôi, Quảng Nam
THPT chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam
|
15 |
|
20 |
35 |
284 |
1252 |
|
30 |
1 |
4 |
35 |
284 |
1016 |
lequanghieu
Lê Quang Hiệu, Sơn La
THPT chuyên Sơn La - Sơn La
|
30 |
0 |
5 |
35 |
284 |
998 |
ninhdn
Ngô Đình Ninh, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
30 |
|
5 |
35 |
284 |
1401 |
|
30 |
1 |
4 |
35 |
289 |
1342 |
HCBL123
Hoàng Công Bảo Long, Đà Nẵng
|
34 |
|
|
34 |
289 |
1271 |
quadangvaica
Đinh Đức Hiếu, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
14 |
0 |
20 |
34 |
289 |
1199 |
|
30 |
|
4 |
34 |
289 |
1318 |
|
30 |
|
4 |
34 |
289 |
989 |
RevolutionzXD
Nguyễn Thiện Nhân, Gia Lai
THPT chuyên Hùng Vương - Gia Lai
|
30 |
1 |
3 |
34 |
289 |
904 |
|
34 |
|
|
34 |
289 |
1197 |
patrickngo2007
Ngô Minh Đạt, Yên Bái
THPT chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái
|
30 |
1 |
3 |
34 |
289 |
1233 |
EvolutionzXD
Đặng Xuân Bách, Gia Lai
THPT chuyên Hùng Vương - Gia Lai
|
22 |
1 |
11 |
34 |
297 |
1511 |
|
30 |
|
3 |
33 |
297 |
1054 |
HUY_TRINH_1724
Trịnh Gia Huy, Bình Dương
THPT chuyên Hùng Vương - Bình Dương
|
30 |
|
3 |
33 |
297 |
1030 |
|
30 |
1 |
2 |
33 |
297 |
1255 |
lamdungvng
Phan Lâm Dũng, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
|
30 |
1 |
2 |
33 |
297 |
1034 |
tomche
Trần Minh Tuấn
THPT chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
|
30 |
1 |
2 |
33 |
302 |
1024 |
necron_handle
Nguyễn Thiện Nhân, Gia Lai
THPT chuyên Hùng Vương - Gia Lai
|
30 |
0 |
2 |
32 |
302 |
1287 |
thinhlq
Lê Quang Thịnh, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
23 |
|
9 |
32 |
304 |
999 |
lamhungvi
Lâm Hùng Vĩ, Sóc Trăng
THPT chuyên Nguyễn Thị Minh Khai - Sóc Trăng
|
28 |
1 |
2 |
31 |
304 |
1237 |
|
11 |
0 |
20 |
31 |
304 |
1013 |
|
30 |
|
1 |
31 |
304 |
1062 |
|
30 |
|
1 |
31 |
304 |
1141 |
VVUU
Phan Anh Vũ, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
|
30 |
0 |
1 |
31 |
309 |
1667 |
ndtnbk
Nguyễn Đình Tài, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
30 |
0 |
|
30 |
309 |
1040 |
nguoibian1234
Phạm Thế Tài Minh, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
30 |
|
|
30 |
309 |
1337 |
n2anndk
Nguyễn Đình Khánh An, Đà Nẵng
THPT chuyên Lê Quý Đôn Đà Nẵng
|
30 |
|
|
30 |
309 |
1020 |
fucfan
Phan Trọng Phúc, Bình Dương
THPT chuyên Hùng Vương - Bình Dương
|
30 |
|
|
30 |
309 |
1308 |
nguyen_ducminh
Nguyễn Đức Minh, Hà Nội
Trung học phổ thông Chu Văn An - Hà Nội
|
30 |
|
|
30 |
309 |
1140 |
theanhcoder
Nguyễn Trần Thế Anh, Yên Bái
THPT chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái
|
10 |
1 |
19 |
30 |
309 |
1145 |
huytrade
Vũ Đức Huy, Sơn La
THPT chuyên Sơn La - Sơn La
|
30 |
0 |
|
30 |
309 |
991 |
|
30 |
|
|
30 |
309 |
1069 |
nminh
Nguyễn Nhật Minh
THPT chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
|
30 |
|
|
30 |
318 |
784 |
maiviethieu2007
Mai Việt Hiếu, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
9 |
0 |
19 |
28 |
318 |
887 |
AnhSieu
Dương Anh Kiệt, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
28 |
|
|
28 |
320 |
911 |
KhacDaiNguyen
Nguyễn Khắc Đại, Nghệ An
THPT chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
|
25 |
|
2 |
27 |
321 |
953 |
Duchz
Đặng Minh Đức, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
26 |
|
0 |
26 |
321 |
1671 |
MinhCrafter
Nguyễn Ngọc Minh, Đà Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng
|
18 |
|
8 |
26 |
321 |
1010 |
longlinh123456
Bùi Duy Linh, Hải Phòng
THPT chuyên Trần Phú - Hải Phòng
|
26 |
|
|
26 |
321 |
1197 |
TAIDEBUG
Nguyễn Thành Tài, Bình Dương
THPT chuyên Hùng Vương - Bình Dương
|
26 |
|
|
26 |
321 |
912 |
phamhunganh205
Phạm Hùng Anh, Bình Thuận
THPT chuyên Trần Hưng Đạo - Bình Thuận
|
5 |
1 |
20 |
26 |
321 |
969 |
|
26 |
|
|
26 |
321 |
1065 |
tthanhloi2007
Trần Thành Lợi, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
15 |
0 |
11 |
26 |
328 |
891 |
Taiyou_ngaw
Nguyễn Vũ Nhật Quang, Thành phố Hồ Chí Minh
THPT Gia Định - Thành phố Hồ Chí Minh
|
7 |
0 |
17 |
24 |
329 |
1330 |
canhhao
Cao Thị Bích Hạnh, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
20 |
|
3 |
23 |
330 |
982 |
baothi
Huỳnh Lê Bảo Thi, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
14 |
0 |
8 |
22 |
330 |
1180 |
totenlinh
Phạm Tuấn Linh, Hà Nam
THPT chuyên Biên Hòa - Hà Nam
|
18 |
1 |
3 |
22 |
332 |
1172 |
thanhhuy0217
Nguyễn Lê Thanh Huy, Đồng Tháp
THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu - Đồng Tháp
|
17 |
|
3 |
20 |
332 |
914 |
ThinhCute
Hoàng Đức Thịnh, Thành phố Hồ Chí Minh
THPT Gia Định - Thành phố Hồ Chí Minh
|
|
0 |
20 |
20 |
332 |
1225 |
Kotoha
Nguyễn Thúc Trung Kiên, Thừa Thiên Huế
THPT chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
0 |
|
20 |
20 |
332 |
1117 |
SADBOIZZ
Huỳnh Duy Khang, Tiền Giang
THPT chuyên Tiền Giang - Tiền Giang
|
|
|
20 |
20 |
336 |
1068 |
|
18 |
|
|
18 |
336 |
902 |
khanhss
Lê Nam Khánh
THPT chuyên Lê Quý Đôn, Ninh Thuận
|
18 |
|
|
18 |
338 |
1414 |
itk10_ducquan
Nguyễn Đức Quân, Quảng Nam
THPT chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam
|
15 |
|
2 |
17 |
339 |
775 |
leminh3001
Lê Minh, Sóc Trăng
THPT chuyên Nguyễn Thị Minh Khai - Sóc Trăng
|
16 |
0 |
|
16 |
340 |
825 |
TuanAnhcerti
Nguyễn Trần Tuấn Anh, Kon Tum
THPT chuyên Nguyễn Tất Thành - Kon Tum
|
15 |
|
0 |
15 |
340 |
1621 |
|
4 |
0 |
11 |
15 |
340 |
1419 |
1605giabao
Đỗ Gia Bảo, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
15 |
|
|
15 |
343 |
1340 |
hungt58
Nguyễn Minh Nhật, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
4 |
1 |
6 |
11 |
343 |
974 |
HThinh
Trần Huỳnh Hữu Thịnh, Quảng Nam
THPT chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam
|
11 |
|
|
11 |
345 |
1029 |
HieuKun
Nguyễn Minh Hiệu, Quảng Nam
THPT chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam
|
10 |
|
|
10 |
345 |
871 |
VTD12
Võ Trung Dũng, Nghệ An
THPT chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
|
10 |
|
|
10 |
345 |
944 |
21ti_nakhoa
Nguyễn Anh Khoa, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
8 |
|
2 |
10 |
348 |
1102 |
JustDaijoubu
Nguyễn Huỳnh Hải Đăng, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
5 |
1 |
3 |
9 |
349 |
850 |
ThanhSad
Trịnh Văn Thành, Kon Tum
THPT chuyên Nguyễn Tất Thành - Kon Tum
|
8 |
|
|
8 |
350 |
927 |
trtduong301
Trương Tiến Dương, Gia Lai
THPT chuyên Hùng Vương - Gia Lai
|
4 |
1 |
2 |
7 |
350 |
1144 |
ASURA34
Đỗ Mạnh Hiệp, Hải Dương
THPT chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
|
4 |
|
3 |
7 |
352 |
815 |
khoidesu
Trương Trần Anh Khôi - V.Long
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, Vĩnh Long
|
6 |
|
|
6 |
353 |
792 |
PKderEntwickler
Phạm Trần Vĩnh Khang, Gia Lai
THPT chuyên Hùng Vương - Gia Lai
|
|
1 |
3 |
4 |
353 |
1374 |
|
0 |
1 |
3 |
4 |
353 |
1064 |
Ledung1907
Nguyễn Văn Lê Dũng, Thừa Thiên Huế
THPT chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
4 |
|
|
4 |
356 |
868 |
Pickles
Lâm Trần Trung Nhật, Sóc Trăng
THPT chuyên Nguyễn Thị Minh Khai - Sóc Trăng
|
3 |
|
|
3 |
356 |
1000 |
NguyenLee
Lê Nguyễn Trí Nguyên, Kon Tum
THPT chuyên Nguyễn Tất Thành - Kon Tum
|
3 |
|
|
3 |
356 |
954 |
EdricAlbert
Phạm Hồ Hữu Trí, Thành phố Hồ Chí Minh
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Thành phố Hồ Chí Minh
|
|
|
3 |
3 |
359 |
990 |
khanhpgg
Phạm Gia Khánh, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
|
|
2 |
2 |
359 |
819 |
duycap137
Cáp Thành Duy, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
2 |
|
|
2 |
359 |
753 |
nnh1510
Nguyễn Ngân Hương, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
2 |
0 |
|
2 |
359 |
854 |
nguyentrieuvy123
Nguyễn Triều Vỹ, Sóc Trăng
THPT chuyên Nguyễn Thị Minh Khai - Sóc Trăng
|
|
|
2 |
2 |
363 |
721 |
Duong12907
Đoàn Đại Dương, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
|
|
0 |
1 |
1 |
363 |
760 |
Bui_Thu_ha
Bùi Thu Hà, Điện Biên
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Điện Biên
|
|
1 |
|
1 |
363 |
941 |
phucvctvn123
Đinh Gia Phúc, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
0 |
|
1 |
1 |
366 |
|
toiladanhhaha
Trương Lâm Thành Danh, Quảng Nam
THPT chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam
|
|
|
|
0 |
366 |
|
SangChan
Trần Ngọc Sang, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
|
|
|
0 |
366 |
|
trangtrangVN
Hoàng Minh Vũ, Kon Tum
THPT chuyên Nguyễn Tất Thành - Kon Tum
|
|
|
|
0 |
366 |
670 |
batkhlinh
Nguyễn Khánh Linh, Thái Nguyên
THPT chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên
|
|
|
0 |
0 |
366 |
|
nhatanh2k7a
Nguyễn Đào Nhật Anh, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
|
|
|
0 |
366 |
|
huongtinlvtnb
Nguyễn Hương, Ninh Bình
THPT chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
|
|
|
|
0 |
366 |
|
HiepPotato
Nguyễn Trọng Hiệp, Sơn La
THPT chuyên Sơn La - Sơn La
|
|
|
|
0 |
366 |
|
JackTor_Guy
Phạm Minh Quang, Long An
THPT chuyên Long An - Long An
|
|
|
|
0 |
366 |
|
khanh47
Phạm Huy Khánh, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
|
|
|
0 |
366 |
|
ily1903
Hàng Lê Gia Bảo
THPT chuyên Long An - Long An
|
|
|
|
0 |
366 |
|
MinhSharingan
Vũ Tuấn Minh, Ninh Bình
THPT chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
|
|
|
|
0 |
366 |
|
djack1e_2401
Nguyễn Gia Bảo, V.Long
THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, V.Long
|
|
|
|
0 |
366 |
|
|
|
|
|
0 |
366 |
|
kh0i
Lê Trọng Khôi, Hà Nội
THPT chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
|
|
|
|
0 |
366 |
|
ngvu0407
Nguyễn Quốc Vũ, Sơn La
THPT chuyên Sơn La - Sơn La
|
|
|
|
0 |
366 |
|
ThaiThienTruong12
Thái Thiên Trường, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
|
|
|
0 |
366 |
|
thaidz
Vương Duy Thái, Hà Nội
THPT chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
|
|
|
|
0 |
366 |
|
chau03032007
Nguyễn Doãn Duy Hưng, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
|
|
|
|
0 |
366 |
|
haruxne
Phan Nhật Lam Phương
THPT chuyên Long An - Long An
|
|
|
|
0 |
366 |
|
hdphu
Huỳnh Đức Phú, Quảng Nam
THPT Chuyên Lê Thánh Tông
|
|
|
|
0 |
366 |
|
khactrung1912
Nguyễn Khắc Trung
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
|
|
|
|
0 |
366 |
891 |
binh2208
Đoàn Hữu Gia Bình, Gia Lai
THPT chuyên Hùng Vương - Gia Lai
|
0 |
|
|
0 |
366 |
|
iamdgl208
Đoàn Gia Long, Quảng Trị
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Quảng Trị
|
|
|
|
0 |
366 |
|
|
|
|
|
0 |
366 |
|
ducdev
Nguyễn Cao Đức, Quảng Nam
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quảng Nam
|
|
|
|
0 |
366 |
912 |
SongAnh
Nguyễn Cảnh Dương, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
|
0 |
|
|
0 |
366 |
|
|
|
|
|
0 |
366 |
|
phankedat
Phan Kế Đạt, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
|
|
|
0 |
366 |
|
taintedsilk
walterwhitebreakingbad
THPT chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
|
|
|
|
0 |
366 |
|
|
|
|
|
0 |
366 |
|
k_rse
Nguyễn Gia Khánh, Lào Cai
THPT chuyên Lào Cai - Lào Cai
|
|
|
|
0 |
366 |
|
chanhchuong123
Nguyễn Chánh Chương, Đồng Tháp
THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu - Đồng Tháp
|
|
|
|
0 |
366 |
|
ngHQ
Nguyễn Hữu Quốc, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
|
|
|
0 |
366 |
|
the
Hồ Văn Thế, Kon Tum
THPT chuyên Nguyễn Tất Thành - Kon Tum
|
|
|
|
0 |
366 |
|
nngan26_7
Nguyễn Thu Ngân, Ninh Bình
THPT chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
|
|
|
|
0 |
366 |
|
hieutaminh
Tạ Minh Hiếu, Ninh Bình
THPT chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
|
|
|
|
0 |
366 |
|
|
|
|
|
0 |
366 |
872 |
|
0 |
0 |
|
0 |
366 |
1367 |
nguyentien0101
Nguyễn Trọng Tiến, Bình Dương
THPT chuyên Hùng Vương - Bình Dương
|
0 |
|
|
0 |
366 |
|
TruyenC
Phạm Đức Truyền, Nghệ An
THPT chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
|
|
|
|
0 |
366 |
|
|
|
|
|
0 |
366 |
790 |
dienhaidang
Điền Hải Đăng, Ninh Bình
THPT chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
|
0 |
|
|
0 |
366 |
|
lequanglam0331
Lê Quang Lâm, Yên Bái
THPT chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái
|
|
|
|
0 |
409 |
549 |
tanzung
Nguyễn Tấn Dũng, Bình Thuận
THPT chuyên Trần Hưng Đạo - Bình Thuận
|
5 |
1 |
9 |
-9999 |
409 |
969 |
shiroboyy
Ngô Huy Mạnh Tùng
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
30 |
0 |
|
-9999 |
409 |
806 |
PhuongDiep
Đỗ Phương Điệp, Điện Biên
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Điện Biên
|
30 |
0 |
19 |
-9999 |
409 |
553 |
|
30 |
|
|
-9999 |
409 |
799 |
mahn_tr2007
Trần Đình Mạnh, Điện Biên
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Điện Biên
|
30 |
1 |
10 |
-9999 |
409 |
806 |
LeVanh84
Lê Việt Anh, Điện Biên
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Điện Biên
|
30 |
0 |
3 |
-9999 |
409 |
775 |
phuc050607
Vũ Hoàng Phúc, Bình Thuận
THPT chuyên Trần Hưng Đạo - Bình Thuận
|
5 |
1 |
4 |
-9999 |