1 |
2543 |
hoangxuanbach
Hoàng Xuân Bách, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
|
72 |
100 |
100 |
272 |
2 |
2234 |
Nhoksocqt1
Nguyễn Anh Dũng, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
96 |
68 |
100 |
264 |
3 |
1601 |
Nger
Nguyễn Tiến Khôi, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
55 |
40 |
100 |
195 |
4 |
2054 |
|
25 |
68 |
100 |
193 |
5 |
1873 |
steveonalex
Lê Kiến Thành, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
100 |
68 |
20 |
188 |
6 |
2401 |
onepunchac168
Đinh Mạnh Hùng, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
|
37 |
40 |
100 |
177 |
7 |
2045 |
|
95 |
60 |
20 |
175 |
8 |
2081 |
LogN
Vũ Hoàng Long, Đà Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đ.Nẵng
|
93 |
56 |
20 |
169 |
9 |
2186 |
linhdaoquang2007
Đào Quang Linh, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
|
93 |
68 |
2 |
163 |
10 |
2022 |
|
94 |
40 |
23 |
157 |
10 |
1654 |
raskel
Trần Văn Tấn Khôi, Bình Phước
THPT chuyên Bình Long - Bình Phước
|
97 |
40 |
20 |
157 |
12 |
2069 |
|
76 |
60 |
20 |
156 |
13 |
2006 |
hoanganhduc2701
Hoàng Anh Đức, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
|
95 |
40 |
20 |
155 |
14 |
1704 |
QioCas
Trần Quang Trường, Bình Phước
THPT chuyên Bình Long - Bình Phước
|
100 |
40 |
11 |
151 |
15 |
1900 |
LeVanThuc
Lê Văn Thức, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
89 |
40 |
20 |
149 |
15 |
1921 |
PhamTuanThanh
Trần Lê Ngọc Tâm, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
|
72 |
57 |
20 |
149 |
17 |
1846 |
vankhue_nguyen
Nguyễn Văn Khuê, Hà Nội
THPT chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
|
88 |
40 |
20 |
148 |
18 |
1804 |
Thanh72
Phạm Tuấn Thành, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
|
74 |
65 |
8 |
147 |
18 |
1779 |
LamTer
Phan Bình Nguyên Lâm, Thừa Thiên Huế
THPT chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
81 |
46 |
20 |
147 |
20 |
1630 |
nthach1010
Trần Ngọc Thạch, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
|
46 |
40 |
60 |
146 |
20 |
1481 |
|
58 |
68 |
20 |
146 |
22 |
1538 |
Love
Phạm Văn Sâm, Hà Nam
THPT chuyên Biên Hòa - Hà Nam
|
55 |
68 |
20 |
143 |
23 |
1828 |
bkhanh
Điện Bảo Khanh, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
|
80 |
40 |
20 |
140 |
23 |
1720 |
tien9d2
Đặng Minh Tiến, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
80 |
40 |
20 |
140 |
25 |
1644 |
Codetn
Nguyễn Lê Thanh Nguyên, Thừa Thiên Huế
THPT chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
79 |
40 |
20 |
139 |
25 |
1859 |
kilkuwu
Trần Tuấn Anh, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
|
100 |
19 |
20 |
139 |
25 |
2018 |
nguyentunglam06
Nguyễn Tùng Lâm, Hải Phòng
THPT chuyên Trần Phú - Hải Phòng
|
96 |
23 |
20 |
139 |
25 |
1519 |
rakkoon69
Lê Hữu Hòa, Bà Rịa – Vũng Tàu
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa – Vũng Tàu
|
81 |
40 |
18 |
139 |
29 |
1616 |
|
78 |
40 |
20 |
138 |
30 |
1550 |
nguyentien0101
Nguyễn Trọng Tiến, Bình Dương
THPT chuyên Hùng Vương - Bình Dương
|
91 |
40 |
|
131 |
30 |
2019 |
syru
Lê Chí Hưng, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
70 |
41 |
20 |
131 |
32 |
1591 |
hxano
Nguyễn Đăng Khang, Gia Lai
THPT chuyên Hùng Vương - Gia Lai
|
37 |
67 |
20 |
124 |
32 |
1923 |
ShineNoLife
Hà Xuân Thiện, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
|
69 |
35 |
20 |
124 |
34 |
1769 |
21tin_cqhung
Cao Quảng Hưng, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
42 |
60 |
20 |
122 |
35 |
1568 |
21ti_hdhphat
Hoàng Đức Hưng Phát, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
55 |
49 |
17 |
121 |
36 |
1636 |
Giangcoder
Nguyễn Trường Giang, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
52 |
68 |
0 |
120 |
36 |
1779 |
chanhchuong123
Nguyễn Chánh Chương, Đồng Tháp
THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu - Đồng Tháp
|
60 |
40 |
20 |
120 |
38 |
1835 |
cht_duc_01
Đào Văn Đức, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
|
59 |
40 |
20 |
119 |
39 |
1734 |
2120minhdt
Dương Tuấn Minh, Hải Dương
THPT chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
|
73 |
25 |
20 |
118 |
40 |
1832 |
khanh47
Phạm Huy Khánh, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
56 |
40 |
20 |
116 |
40 |
1771 |
Terrobyte
Hồ Sỹ Phát, Nghệ An
THPT chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
|
56 |
40 |
20 |
116 |
42 |
1626 |
nguyenanhtu
Nguyễn Anh Tú, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
55 |
40 |
20 |
115 |
42 |
1544 |
nhatminh
Trần Ngọc Nhật Minh, Hà Nội
THPT chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
|
73 |
40 |
2 |
115 |
44 |
1402 |
|
54 |
40 |
20 |
114 |
44 |
1660 |
khanhdungtrinh
Trịnh Khánh Dũng, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
53 |
40 |
21 |
114 |
46 |
1479 |
meoxu
Nguyễn Phan Minh Nhật, Thừa Thiên Huế
THPT chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
93 |
20 |
|
113 |
47 |
1557 |
proudanh
Mai Quốc Anh, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
51 |
40 |
20 |
111 |
47 |
1539 |
JustAPlainHuman
Nguyễn Minh Tuấn, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
51 |
40 |
20 |
111 |
47 |
1612 |
|
80 |
25 |
6 |
111 |
50 |
1881 |
sadboizzz
Ninh Quang Thắng, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
50 |
40 |
20 |
110 |
50 |
1784 |
x0r
Nguyễn Duy Hưng, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
|
50 |
40 |
20 |
110 |
50 |
1490 |
NguyenTN09112006
Nguyễn Trung Nguyên, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
50 |
40 |
20 |
110 |
53 |
1641 |
huynhchiton981
Huỳnh Chí Tôn, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
60 |
40 |
9 |
109 |
54 |
1730 |
L_A_T
Lê Anh Tài, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
44 |
62 |
2 |
108 |
55 |
1755 |
hmuhmuhmu
Nguyễn Hoàng Gia, Hà Nam
THPT chuyên Biên Hòa - Hà Nam
|
54 |
40 |
13 |
107 |
56 |
1465 |
BHT
Bùi Huỳnh Tây, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
56 |
40 |
9 |
105 |
57 |
1450 |
phamm
Phạm Nhật Quang, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
54 |
30 |
20 |
104 |
57 |
1704 |
phuduydang055
Đặng Phú Duy, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
22 |
40 |
42 |
104 |
59 |
1556 |
Trie_GHV
Đỗ Thanh Triết - Bình Thuận
THPT chuyên Trần Hưng Đạo, Bình Thuận
|
81 |
20 |
2 |
103 |
59 |
1982 |
Cookie
Lê Viết Nam Khôi, Thành phố Hồ Chí Minh
Trường TH-THCS-THPT Việt-Úc - Thành phố Hồ Chí Minh
|
23 |
60 |
20 |
103 |
61 |
1459 |
quadangvaica
Đinh Đức Hiếu, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
54 |
28 |
20 |
102 |
62 |
1594 |
peepdamonster
Lê Việt Bách, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
|
51 |
40 |
9 |
100 |
62 |
1786 |
trendbattles
Nguyễn Nguyễn Gia Bảo, Thừa Thiên Huế
THPT chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
20 |
60 |
20 |
100 |
62 |
1263 |
SongAnh
Nguyễn Cảnh Dương, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
|
100 |
|
|
100 |
62 |
1652 |
blmppesiscoding
Đỗ Trung Hiếu, Hà Nội
THPT chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
|
80 |
20 |
|
100 |
62 |
1673 |
banhminong
Hồ Hữu Tây, Gia Lai
THPT chuyên Hùng Vương - Gia Lai
|
50 |
30 |
20 |
100 |
67 |
1703 |
Hata_no_Kokoro
Hoàng Minh Đức, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
76 |
23 |
|
99 |
68 |
1859 |
Skyan200
Nguyễn Bùi Đức Dũng, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
|
55 |
23 |
20 |
98 |
68 |
1757 |
huutuan
Nguyễn Hữu Tuấn, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
|
49 |
29 |
20 |
98 |
68 |
1584 |
TS_2392
Trần Nguyễn Thái Sơn, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
76 |
22 |
|
98 |
68 |
1515 |
trung15012006
Đặng Quốc Trung, Bà Rịa – Vũng Tàu
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa – Vũng Tàu
|
38 |
40 |
20 |
98 |
72 |
1440 |
kaotualtd
Nguyễn Đăng Cao Tuấn, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
|
97 |
|
|
97 |
72 |
1488 |
hafang06
Hoàng Hải Phong, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
|
97 |
|
|
97 |
74 |
1689 |
Mochi
Nguyễn Long Nhật, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
65 |
30 |
1 |
96 |
75 |
1923 |
Dirty2k6
Trần Việt Bảo, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
|
95 |
|
|
95 |
75 |
1435 |
dangkhiemk15
Phạm Đăng Khiêm, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
|
35 |
40 |
20 |
95 |
75 |
1567 |
phungduc3103
Phùng Ngọc Nguyên Đức, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
35 |
40 |
20 |
95 |
78 |
1632 |
PeterPan
Phan Minh, Hà Nội
THPT chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
|
94 |
|
|
94 |
78 |
1610 |
haiduy_1711
Phạm Hải Duy, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
|
94 |
|
|
94 |
78 |
1490 |
|
94 |
|
|
94 |
81 |
1990 |
VoThanhHai
Võ Thanh Hải, Đắk Lắk
THPT chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
|
33 |
40 |
20 |
93 |
82 |
1516 |
Lamle
Lê Ngọc Lâm, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
23 |
30 |
39 |
92 |
83 |
1326 |
tuannghiak33tin
Trịnh Tuấn Nghĩa, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
51 |
40 |
|
91 |
84 |
1420 |
Kotoha
Nguyễn Thúc Trung Kiên, Thừa Thiên Huế
THPT chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
46 |
24 |
20 |
90 |
84 |
1654 |
LTTrungCHL
Lưu Tiến Trung, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
30 |
40 |
20 |
90 |
86 |
1444 |
sha2koff
Trần Quốc Cường, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
|
57 |
30 |
1 |
88 |
87 |
1411 |
meliodasssf
Nguyễn Xuân Mạnh, Yên Bái
THPT chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái
|
45 |
40 |
2 |
87 |
88 |
1411 |
tranquyetthang
Trần Quyết Thắng, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
26 |
40 |
20 |
86 |
89 |
1437 |
|
85 |
|
|
85 |
90 |
1791 |
tuandq
Dương Quốc Tuấn, Đà Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đ.Nẵng
|
24 |
40 |
20 |
84 |
91 |
1483 |
DiepOiDiepA
Mai Huy Hoàng, Thái Nguyên
THPT chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên
|
41 |
40 |
2 |
83 |
91 |
1625 |
khongphaisam
Nguyễn Công Vinh, Hà Nam
THPT chuyên Biên Hòa - Hà Nam
|
23 |
40 |
20 |
83 |
91 |
1493 |
|
41 |
40 |
2 |
83 |
94 |
1444 |
|
37 |
25 |
20 |
82 |
94 |
1370 |
|
22 |
40 |
20 |
82 |
94 |
1440 |
djack1e_2401
Nguyễn Gia Bảo, V.Long
THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, V.Long
|
42 |
40 |
|
82 |
94 |
1361 |
|
42 |
40 |
|
82 |
94 |
1660 |
green_cheese
Hồ Đoàn Bảo Châu, Hà Nội
THPT chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
|
34 |
30 |
18 |
82 |
94 |
1823 |
ducanh0
Nghiêm Đức Anh, Hải Dương
THPT chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
|
22 |
40 |
20 |
82 |
100 |
1582 |
itachicbh
Đỗ Thành Trọng, Hà Nam
THPT chuyên Biên Hòa - Hà Nam
|
21 |
40 |
20 |
81 |
100 |
1518 |
Heart2082006
Nguyễn Văn Minh, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
|
45 |
16 |
20 |
81 |
102 |
1680 |
YOASOBI
Phạm Minh Hoàng, Sơn La
Trường THPT chuyên Sơn La - Sơn La
|
42 |
30 |
8 |
80 |
102 |
1689 |
|
20 |
40 |
20 |
80 |
102 |
1480 |
DuyKhang_CTG
Nguyễn Duy Khang
THPT chuyên Tiền Giang - Tiền Giang
|
20 |
40 |
20 |
80 |
102 |
1063 |
ThanhSad
Trịnh Văn Thành, Kon Tum
THPT chuyên Nguyễn Tất Thành - Kon Tum
|
42 |
36 |
2 |
80 |
102 |
1632 |
ndtnbk
Nguyễn Đình Tài, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
20 |
40 |
20 |
80 |
107 |
1793 |
|
26 |
33 |
20 |
79 |
107 |
1336 |
DOANHONGBAO
Đoàn Hồng Bảo, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
39 |
20 |
20 |
79 |
109 |
1271 |
thanhhuy0217
Nguyễn Lê Thanh Huy, Đồng Tháp
THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu - Đồng Tháp
|
46 |
30 |
2 |
78 |
110 |
1040 |
21ti_nakhoa
Nguyễn Anh Khoa, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
54 |
23 |
|
77 |
110 |
1398 |
cuctuyetaz258
Nguyễn Thị Ánh Tuyết, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
30 |
27 |
20 |
77 |
110 |
1102 |
phucvctvn123
Đinh Gia Phúc, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
35 |
40 |
2 |
77 |
113 |
1517 |
binhnt
Nguyễn Thái Bình, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
22 |
40 |
13 |
75 |
113 |
1291 |
|
52 |
23 |
0 |
75 |
115 |
1355 |
dtmai
Đặng Trúc Mai, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
53 |
20 |
1 |
74 |
115 |
1300 |
bachnh
Nguyễn Hoàng Bách, Thái Nguyên
THPT chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên
|
51 |
23 |
|
74 |
117 |
1591 |
minhanh0201
Hoàng Minh Anh, Đắk Lắk
THPT chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
|
23 |
30 |
20 |
73 |
117 |
1558 |
little
Đặng Minh Tú, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
|
20 |
40 |
13 |
73 |
119 |
1316 |
Ai_2007
Trịnh Quốc Bình, Hà Nam
THPT chuyên Biên Hòa - Hà Nam
|
22 |
30 |
20 |
72 |
119 |
1510 |
whitezeros1410
Phan Nguyễn Quốc Bảo, Bình Phước
THPT chuyên Bình Long - Bình Phước
|
23 |
40 |
9 |
72 |
119 |
1558 |
fanduydong
Trương Nhật Phát, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
|
32 |
20 |
20 |
72 |
119 |
1414 |
NTThang
Nguyễn Thành Thắng, Yên Bái
THPT chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái
|
46 |
24 |
2 |
72 |
123 |
1519 |
vongocsinh
Võ Ngọc Sinh, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
|
21 |
30 |
20 |
71 |
124 |
1482 |
|
20 |
30 |
20 |
70 |
124 |
1370 |
dwuy
Nguyễn Phạm Đức Huy, Thành phố Hồ Chí Minh
THPT Gia Định - Thành phố Hồ Chí Minh
|
45 |
20 |
5 |
70 |
124 |
1311 |
|
45 |
23 |
2 |
70 |
127 |
1783 |
|
23 |
25 |
21 |
69 |
128 |
1573 |
|
20 |
40 |
8 |
68 |
128 |
1500 |
ngonhatmin
Ngô Nhật Minh, Hải Phòng
THPT chuyên Trần Phú - Hải Phòng
|
20 |
28 |
20 |
68 |
128 |
1506 |
Shyn_
Lê Tùng Sơn, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
|
2 |
46 |
20 |
68 |
128 |
1291 |
ronaldotin10
Phạm Hoàng Minh Châu, Thái Nguyên
THPT chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên
|
27 |
21 |
20 |
68 |
132 |
1485 |
bankientapcode
Nguyễn Hồng Kiên, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
|
35 |
30 |
2 |
67 |
133 |
1471 |
lvdai
Đỗ Hoàng Thanh Hải, Hà Nam
THPT chuyên Biên Hòa - Hà Nam
|
24 |
40 |
2 |
66 |
133 |
1413 |
baoheyhey
Nguyễn Thái Bảo, Đồng Tháp
THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu - Đồng Tháp
|
46 |
0 |
20 |
66 |
133 |
1414 |
lemon4life
Hoàng Nguyên Anh, Thừa Thiên Huế
THPT chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
23 |
40 |
3 |
66 |
133 |
1431 |
Ducanhnguyen2
Nguyễn Đức Anh, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
24 |
40 |
2 |
66 |
137 |
1226 |
Ledung1907
Nguyễn Văn Lê Dũng, Thừa Thiên Huế
THPT chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
20 |
24 |
21 |
65 |
137 |
1289 |
bdgbao
Bùi Diên Gia Bảo, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
24 |
21 |
20 |
65 |
139 |
1528 |
Solra123
Nguyễn Dĩ Thái, Đắk Lắk
THPT chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
|
6 |
40 |
18 |
64 |
139 |
1310 |
khoaha123
Hà Nhật Khoa, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
23 |
40 |
1 |
64 |
139 |
1487 |
hyuh
Hoàng Đức Huy, Lâm Đồng
THPT chuyên Thăng Long - Lâm Đồng
|
21 |
23 |
20 |
64 |
139 |
1485 |
vlnt32
Võ Lê Ngọc Thịnh, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
|
4 |
40 |
20 |
64 |
139 |
1335 |
thinhlq
Lê Quang Thịnh, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
22 |
40 |
2 |
64 |
144 |
1404 |
Thang_Nguyen
Nguyễn Cao Quốc Thắng, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
|
41 |
20 |
2 |
63 |
144 |
1629 |
hoangviet0506
Dương Hoàng Việt, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
|
27 |
18 |
18 |
63 |
144 |
1326 |
kienht
Thái Văn Gia Kiên, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
|
22 |
40 |
1 |
63 |
147 |
1280 |
Kieu111107
Trần Văn Kiểu, Gia Lai
THPT chuyên Hùng Vương - Gia Lai
|
22 |
20 |
20 |
62 |
147 |
1263 |
nhatanh2k7a
Nguyễn Đào Nhật Anh, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
22 |
40 |
0 |
62 |
147 |
1622 |
daominhtam
Đào Minh Tâm, Hải Phòng
THPT chuyên Trần Phú - Hải Phòng
|
2 |
40 |
20 |
62 |
147 |
1482 |
|
22 |
20 |
20 |
62 |
151 |
1141 |
KurimiyaMirai
Giang Quang Thắng, Yên Bái
THPT chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái
|
41 |
20 |
|
61 |
151 |
1104 |
lmeo
Lê Quang Anh, Yên Bái
THPT chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái
|
22 |
36 |
3 |
61 |
151 |
1456 |
hungmaxx
Hoàng Mạnh Hùng, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
0 |
40 |
21 |
61 |
151 |
1501 |
tuank40itchv
Lê Anh Tuấn, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
21 |
40 |
|
61 |
151 |
1338 |
quandlm
Đặng Lê Minh Quân, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
1 |
40 |
20 |
61 |
156 |
1390 |
yanwe111
Lê Quốc Bảo, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
20 |
40 |
|
60 |
156 |
1304 |
tien14042006
Trần Minh Tiến, B.Dương
THPT Chuyên Hùng Vương, B.Dương
|
0 |
40 |
20 |
60 |
156 |
1375 |
ntminh2409
Nguyễn Tấn Minh, Thừa Thiên Huế
THPT chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
|
40 |
20 |
60 |
156 |
1382 |
ILovveyyou
tat@2007
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
20 |
40 |
|
60 |
160 |
1344 |
kimvohoangfa
Võ Hoàng Kim, Bà Rịa – Vũng Tàu
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa – Vũng Tàu
|
27 |
30 |
2 |
59 |
161 |
1130 |
PMAUDT
Trần Đăng Đạt, Thừa Thiên Huế
THPT chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
55 |
|
2 |
57 |
161 |
1328 |
thanhnhanqn77
Hà Lê Thành Nhân, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
26 |
30 |
1 |
57 |
161 |
1623 |
sus
Võ Bá Thông, Đắk Lắk
THPT chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
|
4 |
40 |
13 |
57 |
164 |
1628 |
_hannah_ngn_
Phan Anh Đức, Kon Tum
THPT chuyên Nguyễn Tất Thành - Kon Tum
|
56 |
|
|
56 |
164 |
1382 |
|
35 |
21 |
|
56 |
166 |
1329 |
ducdev
Nguyễn Cao Đức, Quảng Nam
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quảng Nam
|
55 |
|
|
55 |
167 |
1833 |
quanvhoah
Trương Quang Hoành, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
|
2 |
27 |
25 |
54 |
167 |
1543 |
ngmtuan
Nguyễn Minh Tuấn, Hà Nội
THPT chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
|
28 |
26 |
0 |
54 |
167 |
1344 |
hungt58
Nguyễn Minh Nhật, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
6 |
40 |
8 |
54 |
167 |
1336 |
|
54 |
|
|
54 |
171 |
1216 |
vinhtink34
Tạ Thế Vinh, Thái Nguyên
THPT chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên
|
28 |
23 |
2 |
53 |
171 |
1259 |
anh788307
Hoàng Anh, Hải Phòng
THPT chuyên Trần Phú - Hải Phòng
|
20 |
30 |
3 |
53 |
171 |
1517 |
hafo
Nguyễn Gia Hào, B.Dương
THPT chuyên Hùng Vương, B.Dương
|
31 |
22 |
|
53 |
174 |
1291 |
CVTrung
Châu Vũ Trung, Sóc Trăng
THPT chuyên Nguyễn Thị Minh Khai - Sóc Trăng
|
2 |
30 |
20 |
52 |
174 |
1284 |
thanhphile983
Lê Thanh Phi, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
25 |
25 |
2 |
52 |
174 |
1196 |
itk10_tankhoi
Dương Tấn Khôi, Quảng Nam
THPT chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam
|
1 |
40 |
11 |
52 |
177 |
1434 |
chidm
Đặng Mai Chi, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
51 |
|
|
51 |
178 |
1238 |
quocbao123_
Nguyễn Trần Quốc Bảo,Hà Tĩnh
THPT Chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
|
25 |
23 |
2 |
50 |
178 |
1208 |
|
|
30 |
20 |
50 |
178 |
1284 |
Phuong0703
Vũ Minh Phương, Bà Rịa – Vũng Tàu
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa – Vũng Tàu
|
50 |
|
|
50 |
181 |
1209 |
|
4 |
25 |
20 |
49 |
181 |
1058 |
trtduong301
Trương Tiến Dương, Gia Lai
THPT chuyên Hùng Vương - Gia Lai
|
22 |
25 |
2 |
49 |
183 |
1804 |
huyngu235
Đỗ Gia Huy, Đắk Lắk
THPT chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
|
2 |
40 |
6 |
48 |
183 |
1113 |
fucfan
Phan Trọng Phúc, Bình Dương
THPT chuyên Hùng Vương - Bình Dương
|
48 |
|
|
48 |
183 |
1520 |
Nguyencter
Lê Xuân Nguyên, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
|
28 |
20 |
0 |
48 |
186 |
1307 |
VuongQuocHuy
Vương Quốc Huy, Bình Dương
THPT chuyên Hùng Vương - Bình Dương
|
20 |
27 |
|
47 |
186 |
1192 |
hungtien2202
Trần Hưng Tiến, Thừa Thiên Huế
THPT chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
22 |
25 |
|
47 |
186 |
1260 |
heygnauq
Nguyễn Đình Minh Quang, Thừa Thiên Huế
THPT chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
20 |
7 |
20 |
47 |
186 |
1230 |
datmessi
Nguyễn Thành Đạt, Thái Nguyên
THPT chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên
|
22 |
23 |
2 |
47 |
190 |
1387 |
NguyenQuocPhu
Nguyễn Quốc Phú, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
33 |
11 |
|
44 |
190 |
1169 |
ThaiThienTruong12
Thái Thiên Trường, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
22 |
20 |
2 |
44 |
190 |
1349 |
NPGH_20222025
Nguyễn Phạm Gia Huy, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
19 |
23 |
2 |
44 |
190 |
1208 |
totenlinh
Phạm Tuấn Linh, Hà Nam
THPT chuyên Biên Hòa - Hà Nam
|
19 |
23 |
2 |
44 |
190 |
1375 |
khoihk20
Nguyễn Mai Khôi, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
|
21 |
21 |
2 |
44 |
190 |
1171 |
cbh_k64_tue
Nguyễn Đức Tuệ, Hà Nam
THPT chuyên Biên Hòa - Hà Nam
|
1 |
23 |
20 |
44 |
196 |
1392 |
lamvu45
Vũ Tùng Lâm, Hải Phòng
THPT chuyên Trần Phú - Hải Phòng
|
20 |
23 |
|
43 |
196 |
1165 |
|
22 |
20 |
1 |
43 |
196 |
992 |
nguyentrieuvy123
Nguyễn Triều Vỹ, Sóc Trăng
THPT chuyên Nguyễn Thị Minh Khai - Sóc Trăng
|
35 |
8 |
|
43 |
196 |
1135 |
mdk2007
Mông Duy Khánh, Thái Nguyên
THPT chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên
|
22 |
21 |
0 |
43 |
200 |
1278 |
tienbinh
Ngô Tiến Bình, Bình Phước
THPT chuyên Bình Long - Bình Phước
|
20 |
20 |
2 |
42 |
200 |
1369 |
luuphucvinh
Lưu Phuc Vinh, Hải Phòng
THPT chuyên Trần Phú - Hải Phòng
|
21 |
20 |
1 |
42 |
200 |
1320 |
huynhyen1609
Huỳnh Hoàng Yến, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
|
2 |
40 |
0 |
42 |
200 |
1015 |
phamhunganh205
Phạm Hùng Anh, Bình Thuận
THPT chuyên Trần Hưng Đạo - Bình Thuận
|
22 |
20 |
|
42 |
200 |
1244 |
lamdungvng
Phan Lâm Dũng, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
|
2 |
20 |
20 |
42 |
205 |
1240 |
vuongvietligt
Vương Viết Lượng, Nghệ An
THPT chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
|
21 |
20 |
0 |
41 |
205 |
1037 |
|
1 |
40 |
|
41 |
207 |
1302 |
ngbao07
Ngô Gia Bảo, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
20 |
20 |
|
40 |
207 |
1156 |
theanhcoder
Nguyễn Trần Thế Anh, Yên Bái
THPT chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái
|
20 |
20 |
0 |
40 |
207 |
1282 |
phongtin27
Võ Văn Đạt
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
|
21 |
4 |
15 |
40 |
207 |
1228 |
Tame
Phan Anh Tuấn, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
20 |
20 |
|
40 |
207 |
1259 |
giavu
Vũ Thành Gia, Hải Phòng
THPT chuyên Trần Phú - Hải Phòng
|
0 |
20 |
20 |
40 |
207 |
1416 |
player131007
Lương Việt Hoàng, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
20 |
20 |
0 |
40 |
207 |
1306 |
rinho
Phạm Đăng Hưng, Bình Dương
THPT chuyên Hùng Vương - Bình Dương
|
0 |
20 |
20 |
40 |
207 |
1225 |
thefless
Vũ Nguyễn Anh Khoa, Bình Dương
THPT chuyên Hùng Vương - Bình Dương
|
10 |
30 |
|
40 |
215 |
1041 |
HThinh
Trần Huỳnh Hữu Thịnh, Quảng Nam
THPT chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam
|
|
|
39 |
39 |
215 |
904 |
|
14 |
25 |
|
39 |
215 |
1299 |
ITK11_DUY
Tống Nguyễn Hà Duy, Quảng Nam
THPT chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam
|
|
|
39 |
39 |
218 |
1404 |
123ntd
Nguyễn Trí Đại, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
|
37 |
|
|
37 |
218 |
1384 |
ngocson
Nguyễn Ngọc Sơn, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
2 |
35 |
|
37 |
220 |
1306 |
nambuiphuong
Bùi Phương Nam, B.Dương
THPT Chuyên Hùng Vương - Bình Dương
|
23 |
12 |
|
35 |
221 |
1287 |
|
9 |
23 |
2 |
34 |
221 |
1168 |
qwerty
Phạm Minh Tuấn, Thành phố Hồ Chí Minh
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Thành phố Hồ Chí Minh
|
2 |
23 |
9 |
34 |
221 |
1317 |
|
22 |
9 |
3 |
34 |
224 |
1145 |
linhdieu
Vũ Hoàng Diệu Linh, Yên Bái
THPT chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái
|
2 |
29 |
2 |
33 |
224 |
1135 |
VVUU
Phan Anh Vũ, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
|
6 |
24 |
3 |
33 |
226 |
1285 |
n2anndk
Nguyễn Đình Khánh An, Đà Nẵng
THPT chuyên Lê Quý Đôn Đà Nẵng
|
|
30 |
|
30 |
226 |
1015 |
|
2 |
25 |
3 |
30 |
226 |
1471 |
hiuwsss
Bùi Thành Hiếu, Gia Lai
THPT chuyên Hùng Vương - Gia Lai
|
0 |
30 |
|
30 |
226 |
1240 |
AnhNormal
Nguyễn Hoàng Anh, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
|
2 |
26 |
2 |
30 |
226 |
1140 |
|
6 |
24 |
|
30 |
226 |
961 |
AnhSieu
Dương Anh Kiệt, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
|
30 |
|
30 |
232 |
1005 |
|
21 |
8 |
|
29 |
233 |
1215 |
|
1 |
25 |
2 |
28 |
233 |
1009 |
shiroboyy
Ngô Huy Mạnh Tùng, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
5 |
23 |
|
28 |
233 |
1024 |
lamhungvi
Lâm Hùng Vĩ, Sóc Trăng
THPT chuyên Nguyễn Thị Minh Khai - Sóc Trăng
|
3 |
23 |
2 |
28 |
233 |
742 |
tanzung
Nguyễn Tấn Dũng, Bình Thuận
THPT chuyên Trần Hưng Đạo - Bình Thuận
|
24 |
2 |
2 |
28 |
233 |
1174 |
trangiaphuc
Trần Gia Phúc, Sóc Trăng
THPT chuyên Nguyễn Thị Minh Khai - Sóc Trăng
|
0 |
20 |
8 |
28 |
238 |
1186 |
Ak2k8
Võ Hoài Anh Khoa, Thừa Thiên Huế
THPT chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
0 |
25 |
2 |
27 |
238 |
1067 |
mai_14112006
Phạm Sao Mai, Điện Biên
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Điện Biên
|
2 |
24 |
1 |
27 |
238 |
1025 |
|
4 |
23 |
|
27 |
241 |
937 |
Taiyou_ngaw
Nguyễn Vũ Nhật Quang, Thành phố Hồ Chí Minh
THPT Gia Định - Thành phố Hồ Chí Minh
|
2 |
23 |
1 |
26 |
241 |
950 |
KhacDaiNguyen
Nguyễn Khắc Đại, Nghệ An
THPT chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
|
1 |
25 |
|
26 |
241 |
1379 |
|
25 |
|
1 |
26 |
241 |
1347 |
|
26 |
|
|
26 |
241 |
1008 |
ninhdn
Ngô Đình Ninh, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
0 |
25 |
1 |
26 |
241 |
997 |
baothi
Huỳnh Lê Bảo Thi, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
1 |
23 |
2 |
26 |
247 |
1251 |
VuKhoiNguyen
Vũ Khôi Nguyên, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
|
25 |
|
|
25 |
247 |
911 |
Pickles
Lâm Trần Trung Nhật, Sóc Trăng
THPT chuyên Nguyễn Thị Minh Khai - Sóc Trăng
|
|
23 |
2 |
25 |
247 |
1235 |
nthao1004
Nguyễn Thị Phương Thảo, Hải Dương
THPT chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
|
|
25 |
|
25 |
247 |
1064 |
SADBOIZZ
Huỳnh Duy Khang, Tiền Giang
THPT chuyên Tiền Giang - Tiền Giang
|
|
25 |
|
25 |
247 |
1040 |
tthanhloi2007
Trần Thành Lợi, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
2 |
23 |
|
25 |
247 |
880 |
LeVanh84
Lê Việt Anh, Điện Biên
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Điện Biên
|
24 |
0 |
1 |
25 |
253 |
1062 |
arious118
Nguyễn Tuấn Vỹ, Sóc Trăng
THPT chuyên Nguyễn Thị Minh Khai - Sóc Trăng
|
21 |
1 |
2 |
24 |
253 |
1019 |
Synn
Danh Thiện Nhân, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
0 |
23 |
1 |
24 |
253 |
1292 |
connornguyxn
Nguyễn Tấn Dũng, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
2 |
20 |
2 |
24 |
256 |
1255 |
tminh0107
Trương Tấn Minh, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
|
23 |
|
|
23 |
256 |
1264 |
HinMint
Phạm Hiền Minh, Hải Phòng
THPT chuyên Trần Phú - Hải Phòng
|
0 |
23 |
|
23 |
256 |
1035 |
minhdq
Đào Quang Minh, Hà Nội
THPT chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
|
0 |
23 |
0 |
23 |
256 |
1014 |
|
2 |
20 |
1 |
23 |
256 |
796 |
batkhlinh
Nguyễn Khánh Linh, Thái Nguyên
THPT chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên
|
0 |
23 |
|
23 |
261 |
963 |
RevolutionzXD
Nguyễn Thiện Nhân, Gia Lai
THPT chuyên Hùng Vương - Gia Lai
|
22 |
|
|
22 |
261 |
1053 |
Huu_Hung
Nguyễn Hữu Hưng, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
1 |
20 |
1 |
22 |
261 |
1105 |
patrickngo2007
Ngô Minh Đạt, Yên Bái
THPT chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái
|
20 |
1 |
1 |
22 |
264 |
971 |
HieuKun
Nguyễn Minh Hiệu, Quảng Nam
THPT chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam
|
2 |
|
19 |
21 |
264 |
1103 |
hoangnguyen080500
Nguyễn Minh Hoàng, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
21 |
|
|
21 |
264 |
1280 |
phulx
Lê Xuân Phú, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
1 |
20 |
|
21 |
267 |
1205 |
|
20 |
|
|
20 |
267 |
1095 |
|
0 |
20 |
0 |
20 |
267 |
884 |
NHND
Nguyễn Hoàng Như Dung, Tiền Giang
THPT chuyên Tiền Giang - Tiền Giang
|
|
20 |
|
20 |
267 |
1228 |
tunako
Đoàn Tuấn Anh, Thành phố Hồ Chí Minh
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Thành phố Hồ Chí Minh
|
20 |
|
|
20 |
267 |
773 |
Duong12907
Đoàn Đại Dương, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
|
0 |
20 |
|
20 |
272 |
1377 |
|
0 |
19 |
|
19 |
273 |
1699 |
bubu
Nguyễn Hoàng Dũng, Hà Nội
THPT chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
|
11 |
1 |
6 |
18 |
274 |
813 |
duycap137
Cáp Thành Duy, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
2 |
12 |
2 |
16 |
275 |
1186 |
susphiefire531
Nguyễn Hoàng Thuận Phát, Sóc Trăng
THPT chuyên Nguyễn Thị Minh Khai - Sóc Trăng
|
0 |
12 |
2 |
14 |
276 |
857 |
|
10 |
|
|
10 |
277 |
1002 |
JustDaijoubu
Nguyễn Huỳnh Hải Đăng, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
4 |
2 |
|
6 |
277 |
1238 |
caothanhhung
Cao Thanh Hùng, Hà Nam
THPT chuyên Biên Hòa - Hà Nam
|
2 |
2 |
2 |
6 |
277 |
973 |
HUY_TRINH_1724
Trịnh Gia Huy, Bình Dương
THPT chuyên Hùng Vương - Bình Dương
|
2 |
|
4 |
6 |
277 |
772 |
mahn_tr2007
Trần Đình Mạnh, Điện Biên
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Điện Biên
|
2 |
2 |
2 |
6 |
281 |
793 |
trangtrangVN
Hoàng Minh Vũ, Kon Tum
THPT chuyên Nguyễn Tất Thành - Kon Tum
|
|
|
5 |
5 |
282 |
751 |
PhuongDiep
Đỗ Phương Điệp, Điện Biên
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Điện Biên
|
0 |
2 |
2 |
4 |
282 |
761 |
leminh3001
Lê Minh, Sóc Trăng
THPT chuyên Nguyễn Thị Minh Khai - Sóc Trăng
|
2 |
2 |
|
4 |
282 |
867 |
khanhpgg
Phạm Gia Khánh, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
2 |
|
2 |
4 |
285 |
1115 |
chau03032007
Nguyễn Doãn Duy Hưng, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
|
3 |
|
|
3 |
286 |
859 |
nldt78269
Lê Đặng Thành Nhân, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
2 |
|
|
2 |
286 |
1228 |
canhhao
Cao Thị Bích Hạnh, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
|
2 |
|
2 |
286 |
933 |
SangChan
Trần Ngọc Sang, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
2 |
0 |
|
2 |
286 |
766 |
phankedat
Phan Kế Đạt, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
2 |
|
|
2 |
290 |
704 |
khoidesu
Trương Trần Anh Khôi - V.Long
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, Vĩnh Long
|
1 |
|
|
1 |
290 |
1272 |
TrungBac2105
Phan Trung Bạc, Đồng Tháp
THPT Chu Văn An - Đồng Tháp
|
1 |
|
0 |
1 |
290 |
992 |
huytrade
Vũ Đức Huy, Sơn La
THPT chuyên Sơn La - Sơn La
|
|
1 |
0 |
1 |
290 |
896 |
duckindog
Nguyễn Minh Đức, Hải Phòng
THPT chuyên Trần Phú - Hải Phòng
|
1 |
|
|
1 |
294 |
|
pubin
Hoàng Phú Bình, Hà Nội
THPT chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
|
|
|
|
0 |
294 |
|
|
|
|
|
0 |
294 |
|
duc2007123
Nguyễn Minh Đức, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
|
|
|
0 |
294 |
|
Bui_Thu_ha
Bùi Thu Hà, Điện Biên
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Điện Biên
|
|
|
|
0 |
294 |
|
hoangdeptrai
Lê Vũ Thiêm Hoàng, Bình Dương
THPT chuyên Hùng Vương - Bình Dương
|
|
|
|
0 |
294 |
|
|
|
|
|
0 |
294 |
|
fryingduc
Giang Trung Minh Đức, Hà Nội
THPT chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
|
|
|
|
0 |
294 |
|
MinhSharingan
Vũ Tuấn Minh, Ninh Bình
THPT chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
|
|
|
|
0 |
294 |
|
dienhaidang
Điền Hải Đăng, Ninh Bình
THPT chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
|
|
|
|
0 |
294 |
|
HCBL123
Hoàng Công Bảo Long, Đà Nẵng
|
|
|
|
0 |
294 |
|
kh0i
Lê Trọng Khôi, Hà Nội
THPT chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
|
|
|
|
0 |
294 |
|
|
|
|
|
0 |
294 |
|
tula
Lê Anh Tú, Đà Nẵng
|
|
|
|
0 |
294 |
|
ttdung2504
Trần Tiến Dũng, Thành phố Hồ Chí Minh
THPT Gia Định - Thành phố Hồ Chí Minh
|
|
|
|
0 |
294 |
|
the
Hồ Văn Thế, Kon Tum
THPT chuyên Nguyễn Tất Thành - Kon Tum
|
|
|
|
0 |
294 |
|
toiladanhhaha
Trương Lâm Thành Danh, Quảng Nam
THPT chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam
|
|
|
|
0 |
294 |
|
|
|
|
|
0 |
294 |
|
|
|
|
|
0 |
294 |
|
lequanglam0331
Lê Quang Lâm, Yên Bái
THPT chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái
|
|
|
|
0 |
294 |
805 |
|
0 |
|
|
0 |
294 |
|
|
|
|
|
0 |
294 |
|
|
|
|
|
0 |
294 |
|
tomche
Trần Minh Tuấn
THPT chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
|
|
|
|
0 |
294 |
|
AisukiUwU
Đỗ Thị Minh Hồng
THPT Chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
|
|
|
|
0 |
294 |
722 |
TuanAnhcerti
Nguyễn Trần Tuấn Anh, Kon Tum
THPT chuyên Nguyễn Tất Thành - Kon Tum
|
0 |
|
|
0 |
294 |
|
nthquan1505
Nguyễn Trần Hoàng Quân, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
|
|
|
0 |
294 |
|
khactrung1912
Nguyễn Khắc Trung
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
|
|
|
|
0 |
294 |
|
vuhuytam2006
Vũ Huy Tâm, Hải Dương
THPT chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
|
|
|
|
0 |
294 |
|
MinhTuan11
Hoàng Minh Tuấn, Hà Nội
THPT chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
|
|
|
|
0 |
294 |
|
|
|
|
|
0 |
294 |
|
thaidz
Vương Duy Thái, Hà Nội
THPT chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
|
|
|
|
0 |
294 |
|
|
|
|
|
0 |
294 |
|
HickWhither
Bùi Thiệu Khiêm, Kon Tum
THPT chuyên Nguyễn Tất Thành - Kon Tum
|
|
|
|
0 |
294 |
|
stormgamming
Nguyễn Ngọc Hưng, Đắk Lắk
THPT Ngô Gia Tự - Đắk Lắk
|
|
|
|
0 |
294 |
|
nngan26_7
Nguyễn Thu Ngân, Ninh Bình
THPT chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
|
|
|
|
0 |
294 |
|
PhucCNH
Bùi Quang Phúc, Hà Nội
THPT chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
|
|
|
|
0 |
294 |
942 |
|
0 |
|
|
0 |
294 |
|
HOANGNGUYENHUYNH
Huỳnh Hoàng Nguyên, Kon Tum
THPT chuyên Nguyễn Tất Thành - Kon Tum
|
|
|
|
0 |
294 |
|
Kirinvn
Nguyễn Duy Đạt, Đồng Tháp
THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu - Đồng Tháp
|
|
|
|
0 |
294 |
|
CongHao
Bùi Công Hào, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
|
|
|
|
0 |
294 |
|
1605giabao
Đỗ Gia Bảo, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
|
|
|
0 |
294 |
|
hungdeptrai123
Nguyễn Thanh Hưng, Bình Dương
THPT chuyên Hùng Vương - Bình Dương
|
|
|
|
0 |
294 |
|
nguyen_ducminh
Nguyễn Đức Minh, Hà Nội
Trung học phổ thông Chu Văn An - Hà Nội
|
|
|
|
0 |
294 |
|
datnvt
Nguyễn Viết Thành Đạt, Đà Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng
|
|
|
|
0 |
294 |
|
hdphu
Huỳnh Đức Phú, Quảng Nam
THPT Chuyên Lê Thánh Tông
|
|
|
|
0 |
294 |
|
caonhat197
Cao Thế Nhật, Lào Cai
THPT chuyên Lào Cai - Lào Cai
|
|
|
|
0 |
294 |
1355 |
Namlenam
Lê Nam, Đà Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng
|
0 |
|
|
0 |
294 |
|
3erserk
Đinh Tiến Cường, Lào Cai
THPT chuyên Lào Cai - Lào Cai
|
|
|
|
0 |
294 |
|
N7hoatt
Trần Thái Hòa
THPT chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng
|
|
|
|
0 |
294 |
|
baonb890
bao
THPT chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
|
|
|
|
0 |
294 |
|
|
|
|
|
0 |
294 |
|
Bach_21
Lê Tùng Bách, Thành phố Hồ Chí Minh
THPT Gia Định - Thành phố Hồ Chí Minh
|
|
|
|
0 |
294 |
|
tin22_hvth
Hồ Văn Tuấn Hưng, Hà Nội
THPT chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
|
|
|
|
0 |
294 |
|
SussyCoder
Hoàng Lê Tuấn Nam, Bình Phước
THPT chuyên Bình Long - Bình Phước
|
|
|
|
0 |
294 |
|
TruyenC
Phạm Đức Truyền, Nghệ An
THPT chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
|
|
|
|
0 |
294 |
|
taintedsilk
walterwhitebreakingbad
THPT chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
|
|
|
|
0 |
294 |
|
|
|
|
|
0 |
294 |
|
ngHQ
Nguyễn Hữu Quốc, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
|
|
|
0 |
294 |
|
ily1903
Hàng Lê Gia Bảo
THPT chuyên Long An - Long An
|
|
|
|
0 |
294 |
|
Bob15324
Trần Duy Anh Dũng, B.Định
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, B.Định
|
|
|
|
0 |
294 |
|
tranthuanhieu1
Trần Thuận Hiếu, Hà Nội
THPT chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
|
|
|
|
0 |
294 |
|
EvolutionzXD
Đặng Xuân Bách, Gia Lai
THPT chuyên Hùng Vương - Gia Lai
|
|
|
|
0 |
294 |
|
Ainz
Nguyễn Văn Lê Bảo, Quảng Nam
THPT chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam
|
|
|
|
0 |
294 |
|
khanh_np
Phạm Nam Khánh, Hà Nội
THPT chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
|
|
|
|
0 |
294 |
|
nltt
Nguyễn Lê Tuấn Tú, Hà Nội
THPT chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
|
|
|
|
0 |
294 |
|
chrispham258
Phạm Ngọc Thọ, Đắk Lắk
THPT chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
|
|
|
|
0 |
294 |
|
|
|
|
|
0 |
294 |
|
chilengaming
Ngô Xuân Toàn, Thành phố Hồ Chí Minh
THPT Gia Định - Thành phố Hồ Chí Minh
|
|
|
|
0 |
294 |
1130 |
hieutaminh
Tạ Minh Hiếu, Ninh Bình
THPT chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
|
0 |
|
|
0 |
294 |
|
phuc050607
Vũ Hoàng Phúc, Bình Thuận
THPT chuyên Trần Hưng Đạo - Bình Thuận
|
|
|
|
0 |
294 |
|
itk10_ducquan
Nguyễn Đức Quân, Quảng Nam
THPT chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam
|
|
|
|
0 |
294 |
|
VTD12
Võ Trung Dũng, Nghệ An
THPT chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
|
|
|
|
0 |
294 |
|
ASURA34
Đỗ Mạnh Hiệp, Hải Dương
THPT chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
|
|
|
|
0 |
294 |
|
Swishy123
Đỗ Anh Khoa, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
|
|
|
0 |
294 |
|
danht175
Trương Thành Danh, Quảng Nam
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quảng Nam
|
|
|
|
0 |
294 |
888 |
Marr_HH
Bạch Chấn Hưng, Thừa Thiên Huế
THPT chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
0 |
0 |
|
0 |
294 |
|
khoinq247
Nguyễn Quang Khôi, Đồng Tháp
THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu - Đồng Tháp
|
|
|
|
0 |
294 |
|
|
|
|
|
0 |
294 |
|
Dattttttttt
Trần Quý Đạt, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
|
|
|
0 |
373 |
567 |
maiviethieu2007
Mai Việt Hiếu, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
3 |
2 |
|
-9999 |
373 |
1386 |
hiensumi
Phạm Duy Hiển, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
3 |
30 |
2 |
-9999 |
373 |
693 |
doquangnghia
Đỗ Quang Nghĩa, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
3 |
23 |
|
-9999 |