1 |
2670 |
hoangxuanbach
Hoàng Xuân Bách, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
|
94 |
100 |
100 |
294 |
2 |
2149 |
hoanganhduc2701
Hoàng Anh Đức, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
|
100 |
100 |
64 |
264 |
3 |
2468 |
onepunchac168
Đinh Mạnh Hùng, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
|
100 |
100 |
60 |
260 |
3 |
2156 |
|
100 |
100 |
60 |
260 |
5 |
2295 |
Nhoksocqt1
Nguyễn Anh Dũng, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
100 |
100 |
58 |
258 |
6 |
1905 |
huyngu235
Đỗ Gia Huy, Đắk Lắk
THPT chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
|
100 |
100 |
40 |
240 |
6 |
1892 |
huutuan
Nguyễn Hữu Tuấn, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
|
100 |
100 |
40 |
240 |
6 |
2159 |
LogN
Vũ Hoàng Long, Đà Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đ.Nẵng
|
100 |
100 |
40 |
240 |
6 |
1732 |
khongphaisam
Nguyễn Công Vinh, Hà Nam
THPT chuyên Biên Hòa - Hà Nam
|
100 |
100 |
40 |
240 |
10 |
2116 |
|
100 |
50 |
80 |
230 |
10 |
1738 |
rakkoon69
Lê Hữu Hòa, Bà Rịa – Vũng Tàu
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa – Vũng Tàu
|
100 |
50 |
80 |
230 |
12 |
1991 |
ShineNoLife
Hà Xuân Thiện, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
|
76 |
50 |
100 |
226 |
13 |
1970 |
LeVanThuc
Lê Văn Thức, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
93 |
91 |
39 |
223 |
14 |
1878 |
chanhchuong123
Nguyễn Chánh Chương, Đồng Tháp
THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu - Đồng Tháp
|
100 |
20 |
100 |
220 |
15 |
2200 |
linhdaoquang2007
Đào Quang Linh, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
|
100 |
66 |
40 |
206 |
16 |
1782 |
LTTrungCHL
Lưu Tiến Trung, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
100 |
100 |
1 |
201 |
16 |
1840 |
hmuhmuhmu
Nguyễn Hoàng Gia, Hà Nam
THPT chuyên Biên Hòa - Hà Nam
|
100 |
21 |
80 |
201 |
16 |
1952 |
kilkuwu
Trần Tuấn Anh, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
|
100 |
100 |
1 |
201 |
19 |
1523 |
lenhannn
Lê Đức Nhân, Quảng Trị
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Quảng Trị
|
100 |
100 |
|
200 |
19 |
1996 |
steveonalex
Lê Kiến Thành, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
100 |
20 |
80 |
200 |
19 |
1882 |
trendbattles
Nguyễn Nguyễn Gia Bảo, Thừa Thiên Huế
THPT chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
100 |
40 |
60 |
200 |
22 |
1954 |
sadboizzz
Ninh Quang Thắng, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
25 |
100 |
69 |
194 |
23 |
1886 |
cht_duc_01
Đào Văn Đức, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
|
70 |
20 |
100 |
190 |
23 |
1817 |
phuduydang055
Đặng Phú Duy, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
100 |
50 |
40 |
190 |
23 |
1721 |
Giangcoder
Nguyễn Trường Giang, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
100 |
50 |
40 |
190 |
26 |
1711 |
peepdamonster
Lê Việt Bách, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
|
88 |
100 |
1 |
189 |
27 |
1464 |
dwuy
Nguyễn Phạm Đức Huy, Thành phố Hồ Chí Minh
THPT Gia Định - Thành phố Hồ Chí Minh
|
77 |
85 |
21 |
183 |
28 |
1833 |
21tin_cqhung
Cao Quảng Hưng, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
100 |
40 |
41 |
181 |
29 |
1758 |
hxano
Nguyễn Đăng Khang, Gia Lai
THPT chuyên Hùng Vương - Gia Lai
|
100 |
20 |
60 |
180 |
29 |
1594 |
BHT
Bùi Huỳnh Tây, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
100 |
20 |
60 |
180 |
31 |
1951 |
Dirty2k6
Trần Việt Bảo, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
|
100 |
16 |
60 |
176 |
32 |
1459 |
kienht
Thái Văn Gia Kiên, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
|
100 |
35 |
40 |
175 |
33 |
1685 |
|
91 |
20 |
62 |
173 |
34 |
1897 |
Skyan200
Nguyễn Bùi Đức Dũng, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
|
51 |
100 |
21 |
172 |
35 |
1599 |
binhnt
Nguyễn Thái Bình, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
100 |
50 |
21 |
171 |
35 |
1797 |
tien9d2
Đặng Minh Tiến, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
100 |
50 |
21 |
171 |
35 |
1457 |
phongtin27
Võ Văn Đạt
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
|
65 |
85 |
21 |
171 |
38 |
1729 |
daominhtam
Đào Minh Tâm, Hải Phòng
THPT chuyên Trần Phú - Hải Phòng
|
100 |
20 |
49 |
169 |
38 |
1550 |
123ntd
Nguyễn Trí Đại, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
|
100 |
20 |
49 |
169 |
40 |
1829 |
leminhnhat
Lê Minh Nhật, Quảng Trị
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Quảng Trị
|
100 |
35 |
32 |
167 |
41 |
1990 |
nguyentunglam06
Nguyễn Tùng Lâm, Hải Phòng
THPT chuyên Trần Phú - Hải Phòng
|
100 |
20 |
41 |
161 |
41 |
1642 |
CongHao
Bùi Công Hào, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
|
100 |
20 |
41 |
161 |
41 |
1628 |
proudanh
Mai Quốc Anh, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
100 |
40 |
21 |
161 |
41 |
1438 |
quandlm
Đặng Lê Minh Quân, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
100 |
1 |
60 |
161 |
41 |
1853 |
FoolestBoy
Bùi Nguyễn Đức Trọng, Phú Yên
THPT chuyên Lương Văn Chánh - Phú Yên
|
70 |
70 |
21 |
161 |
41 |
1711 |
huynhchiton981
Huỳnh Chí Tôn, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
100 |
20 |
41 |
161 |
41 |
1643 |
Love
Phạm Văn Sâm, Hà Nam
THPT chuyên Biên Hòa - Hà Nam
|
100 |
20 |
41 |
161 |
41 |
1600 |
quadangvaica
Đinh Đức Hiếu, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
100 |
1 |
60 |
161 |
49 |
1624 |
little
Đặng Minh Tú, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
|
70 |
50 |
40 |
160 |
49 |
1715 |
Codetn
Nguyễn Lê Thanh Nguyên, Thừa Thiên Huế
THPT chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
100 |
40 |
20 |
160 |
49 |
1607 |
vongocsinh
Võ Ngọc Sinh, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
|
100 |
20 |
40 |
160 |
49 |
1475 |
hwng06
Võ Đăng Hưng, Phú Yên
THPT chuyên Lương Văn Chánh - Phú Yên
|
100 |
20 |
40 |
160 |
49 |
1567 |
hyuh
Hoàng Đức Huy, Lâm Đồng
THPT chuyên Thăng Long - Lâm Đồng
|
100 |
20 |
40 |
160 |
54 |
1722 |
MinhCrafter
Nguyễn Ngọc Minh, Đà Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng
|
100 |
35 |
24 |
159 |
55 |
1677 |
sus
Võ Bá Thông, Đắk Lắk
THPT chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
|
93 |
20 |
41 |
154 |
56 |
1592 |
Swishy123
Đỗ Anh Khoa, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
13 |
100 |
40 |
153 |
57 |
1674 |
hoangviet0506
Dương Hoàng Việt, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
|
100 |
50 |
1 |
151 |
58 |
1720 |
|
100 |
20 |
30 |
150 |
58 |
1557 |
DuyKhang_CTG
Nguyễn Duy Khang
THPT chuyên Tiền Giang - Tiền Giang
|
100 |
50 |
|
150 |
60 |
1384 |
anh788307
Hoàng Anh, Hải Phòng
THPT chuyên Trần Phú - Hải Phòng
|
89 |
20 |
40 |
149 |
60 |
1490 |
|
100 |
20 |
29 |
149 |
62 |
1711 |
raskel
Trần Văn Tấn Khôi, Bình Phước
THPT chuyên Bình Long - Bình Phước
|
97 |
50 |
1 |
148 |
63 |
1691 |
_hannah_ngn_
Phan Anh Đức, Kon Tum
THPT chuyên Nguyễn Tất Thành - Kon Tum
|
100 |
40 |
7 |
147 |
64 |
1718 |
huyhoang2006
Đào Huy Hoàng, Hải Dương
THPT chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
|
100 |
2 |
44 |
146 |
64 |
1663 |
nguyenanhtu
Nguyễn Anh Tú, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
92 |
35 |
19 |
146 |
64 |
1580 |
Nguyencter
Lê Xuân Nguyên, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
|
82 |
20 |
44 |
146 |
67 |
1697 |
khanhdungtrinh
Trịnh Khánh Dũng, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
100 |
1 |
44 |
145 |
67 |
1948 |
VoThanhHai
Võ Thanh Hải, Đắk Lắk
THPT chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
|
100 |
1 |
44 |
145 |
69 |
1623 |
nguyentien0101
Nguyễn Trọng Tiến, Bình Dương
THPT chuyên Hùng Vương - Bình Dương
|
100 |
20 |
23 |
143 |
70 |
1818 |
quanvhoah
Trương Quang Hoành, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
|
100 |
1 |
41 |
142 |
71 |
1399 |
tien14042006
Trần Minh Tiến, B.Dương
THPT Chuyên Hùng Vương, B.Dương
|
100 |
20 |
21 |
141 |
71 |
1472 |
ntminh2409
Nguyễn Tấn Minh, Thừa Thiên Huế
THPT chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
100 |
20 |
21 |
141 |
71 |
1780 |
x0r
Nguyễn Duy Hưng, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
|
100 |
20 |
21 |
141 |
71 |
1549 |
lvdai
Đỗ Hoàng Thanh Hải, Hà Nam
THPT chuyên Biên Hòa - Hà Nam
|
100 |
20 |
21 |
141 |
75 |
1510 |
kaotualtd
Nguyễn Đăng Cao Tuấn, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
|
100 |
20 |
20 |
140 |
75 |
1571 |
ngonhatmin
Ngô Nhật Minh, Hải Phòng
THPT chuyên Trần Phú - Hải Phòng
|
60 |
20 |
60 |
140 |
75 |
1773 |
|
100 |
20 |
20 |
140 |
75 |
1362 |
chau03032007
Nguyễn Doãn Duy Hưng, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
|
100 |
20 |
20 |
140 |
75 |
1410 |
huynhyen1609
Huỳnh Hoàng Yến, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
|
100 |
20 |
20 |
140 |
75 |
1494 |
Thang_Nguyen
Nguyễn Cao Quốc Thắng, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
|
99 |
20 |
21 |
140 |
81 |
1618 |
minhanh0201
Hoàng Minh Anh, Đắk Lắk
THPT chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
|
97 |
1 |
40 |
138 |
82 |
1660 |
nthach1010
Trần Ngọc Thạch, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
|
70 |
20 |
46 |
136 |
83 |
1492 |
lemon4life
Hoàng Nguyên Anh, Thừa Thiên Huế
THPT chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
93 |
20 |
21 |
134 |
84 |
1511 |
phamm
Phạm Nhật Quang, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
92 |
20 |
21 |
133 |
84 |
1782 |
Thanh72
Phạm Tuấn Thành, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
|
13 |
100 |
20 |
133 |
86 |
1458 |
trannhanminh
Trần Nhân Minh, Hải Dương
THPT chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
|
100 |
1 |
30 |
131 |
86 |
1834 |
Dattttttttt
Trần Quý Đạt, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
100 |
1 |
30 |
131 |
88 |
1387 |
caothanhhung
Cao Thanh Hùng, Hà Nam
THPT chuyên Biên Hòa - Hà Nam
|
100 |
20 |
10 |
130 |
89 |
1373 |
heygnauq
Nguyễn Đình Minh Quang, Thừa Thiên Huế
THPT chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
89 |
20 |
20 |
129 |
89 |
1387 |
HinMint
Phạm Hiền Minh, Hải Phòng
THPT chuyên Trần Phú - Hải Phòng
|
89 |
20 |
20 |
129 |
91 |
1414 |
Ai_2007
Trịnh Quốc Bình, Hà Nam
THPT chuyên Biên Hòa - Hà Nam
|
98 |
20 |
10 |
128 |
91 |
1339 |
|
100 |
20 |
8 |
128 |
93 |
1406 |
|
86 |
16 |
24 |
126 |
93 |
1456 |
khoihk20
Nguyễn Mai Khôi, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
|
70 |
1 |
55 |
126 |
95 |
1367 |
nhatanh2k7a
Nguyễn Đào Nhật Anh, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
85 |
20 |
20 |
125 |
96 |
1382 |
VuongQuocHuy
Vương Quốc Huy, Bình Dương
THPT chuyên Hùng Vương - Bình Dương
|
83 |
20 |
21 |
124 |
97 |
1525 |
|
82 |
20 |
21 |
123 |
97 |
1550 |
hafo
Nguyễn Gia Hào, B.Dương
THPT chuyên Hùng Vương, B.Dương
|
13 |
50 |
60 |
123 |
99 |
1499 |
cuctuyetaz258
Nguyễn Thị Ánh Tuyết, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
100 |
1 |
21 |
122 |
99 |
1361 |
VuKhoiNguyen
Vũ Khôi Nguyên, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
|
76 |
20 |
26 |
122 |
101 |
1684 |
QioCas
Trần Quang Trường, Bình Phước
THPT chuyên Bình Long - Bình Phước
|
100 |
20 |
1 |
121 |
101 |
1586 |
21ti_hdhphat
Hoàng Đức Hưng Phát, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
100 |
20 |
1 |
121 |
101 |
1463 |
player131007
Lương Việt Hoàng, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
100 |
20 |
1 |
121 |
101 |
1580 |
Trie_GHV
Đỗ Thanh Triết - Bình Thuận
THPT chuyên Trần Hưng Đạo, Bình Thuận
|
100 |
20 |
1 |
121 |
101 |
1463 |
ILovveyyou
tat@2007
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
100 |
1 |
20 |
121 |
106 |
1398 |
thinhlq
Lê Quang Thịnh, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
100 |
20 |
|
120 |
106 |
1518 |
meoxu
Nguyễn Phan Minh Nhật, Thừa Thiên Huế
THPT chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
100 |
20 |
|
120 |
106 |
1578 |
|
99 |
20 |
1 |
120 |
106 |
1663 |
tula
Lê Anh Tú, Đà Nẵng
|
100 |
20 |
|
120 |
106 |
1751 |
tuandq
Dương Quốc Tuấn, Đà Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đ.Nẵng
|
100 |
20 |
|
120 |
106 |
1384 |
Ainz
Nguyễn Văn Lê Bảo, Quảng Nam
THPT chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam
|
100 |
20 |
|
120 |
106 |
1530 |
tuank40itchv
Lê Anh Tuấn, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
100 |
20 |
|
120 |
106 |
1480 |
Kotoha
Nguyễn Thúc Trung Kiên, Thừa Thiên Huế
THPT chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
99 |
20 |
1 |
120 |
106 |
1392 |
thanhnhanqn77
Hà Lê Thành Nhân, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
100 |
20 |
0 |
120 |
106 |
1636 |
|
100 |
20 |
|
120 |
106 |
1766 |
bkhanh
Điện Bảo Khanh, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
|
100 |
20 |
|
120 |
106 |
1482 |
chidm
Đặng Mai Chi, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
100 |
20 |
|
120 |
118 |
1342 |
giavu
Vũ Thành Gia, Hải Phòng
THPT chuyên Trần Phú - Hải Phòng
|
98 |
1 |
20 |
119 |
118 |
1937 |
syru
Lê Chí Hưng, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
100 |
9 |
10 |
119 |
120 |
1508 |
bankientapcode
Nguyễn Hồng Kiên, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
|
97 |
20 |
0 |
117 |
120 |
1696 |
2120minhdt
Dương Tuấn Minh, Hải Dương
THPT chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
|
96 |
20 |
1 |
117 |
122 |
1440 |
lamvu45
Vũ Tùng Lâm, Hải Phòng
THPT chuyên Trần Phú - Hải Phòng
|
73 |
20 |
20 |
113 |
122 |
1473 |
sha2koff
Trần Quốc Cường, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
|
72 |
20 |
21 |
113 |
124 |
1541 |
JustAPlainHuman
Nguyễn Minh Tuấn, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
70 |
20 |
22 |
112 |
125 |
1309 |
totenlinh
Phạm Tuấn Linh, Hà Nam
THPT chuyên Biên Hòa - Hà Nam
|
91 |
20 |
|
111 |
125 |
1527 |
Heart2082006
Nguyễn Văn Minh, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
|
70 |
20 |
21 |
111 |
127 |
1333 |
quocbao123_
Nguyễn Trần Quốc Bảo,Hà Tĩnh
THPT Chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
|
89 |
20 |
1 |
110 |
128 |
1499 |
hafang06
Hoàng Hải Phong, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
|
88 |
20 |
|
108 |
129 |
1690 |
LamTer
Phan Bình Nguyên Lâm, Thừa Thiên Huế
THPT chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
87 |
20 |
0 |
107 |
129 |
1448 |
tranquyetthang
Trần Quyết Thắng, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
73 |
20 |
14 |
107 |
131 |
1236 |
VVUU
Phan Anh Vũ, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
|
65 |
1 |
40 |
106 |
131 |
1565 |
itachicbh
Đỗ Thành Trọng, Hà Nam
THPT chuyên Biên Hòa - Hà Nam
|
78 |
20 |
8 |
106 |
131 |
1947 |
|
25 |
1 |
80 |
106 |
131 |
1159 |
nguoibian1234
Phạm Thế Tài Minh, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
85 |
20 |
1 |
106 |
135 |
1273 |
Ak2k8
Võ Hoài Anh Khoa, Thừa Thiên Huế
THPT chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
84 |
20 |
1 |
105 |
136 |
1456 |
dangkhiemk15
Phạm Đăng Khiêm, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
|
83 |
20 |
1 |
104 |
137 |
1759 |
ducanh0
Nghiêm Đức Anh, Hải Dương
THPT chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
|
100 |
2 |
1 |
103 |
137 |
1272 |
hungtien2202
Trần Hưng Tiến, Thừa Thiên Huế
THPT chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
82 |
20 |
1 |
103 |
139 |
1212 |
fucfan
Phan Trọng Phúc, Bình Dương
THPT chuyên Hùng Vương - Bình Dương
|
100 |
1 |
1 |
102 |
139 |
1633 |
Hata_no_Kokoro
Hoàng Minh Đức, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
100 |
1 |
1 |
102 |
139 |
1426 |
|
82 |
20 |
|
102 |
139 |
1328 |
_alfr291
Vũ Ngọc Bình An, Lâm Đồng
THPT chuyên Bảo Lộc - Lâm Đồng
|
100 |
1 |
1 |
102 |
139 |
1348 |
dangcuber07
Lưu Hải Đăng, Hải Dương
THPT chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
|
100 |
1 |
1 |
102 |
139 |
1700 |
Terrobyte
Hồ Sỹ Phát, Nghệ An
THPT chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
|
100 |
1 |
1 |
102 |
139 |
1500 |
user020
Nguyễn Minh Trung, Thành phố Hồ Chí Minh
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Thành phố Hồ Chí Minh
|
100 |
1 |
1 |
102 |
139 |
1576 |
haiduy_1711
Phạm Hải Duy, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
|
100 |
1 |
1 |
102 |
139 |
1673 |
L_A_T
Lê Anh Tài, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
100 |
1 |
1 |
102 |
139 |
1545 |
phungduc3103
Phùng Ngọc Nguyên Đức, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
100 |
1 |
1 |
102 |
139 |
1791 |
datnvt
Nguyễn Viết Thành Đạt, Đà Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng
|
100 |
1 |
1 |
102 |
150 |
1323 |
bdgbao
Bùi Diên Gia Bảo, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
100 |
1 |
|
101 |
150 |
1238 |
ASURA34
Đỗ Mạnh Hiệp, Hải Dương
THPT chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
|
100 |
1 |
|
101 |
150 |
1326 |
phulx
Lê Xuân Phú, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
100 |
1 |
|
101 |
150 |
1200 |
hoangnguyen080500
Nguyễn Minh Hoàng, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
100 |
1 |
|
101 |
150 |
1475 |
vlnt32
Võ Lê Ngọc Thịnh, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
|
100 |
1 |
|
101 |
150 |
1485 |
|
100 |
1 |
|
101 |
156 |
1317 |
Kieu111107
Trần Văn Kiểu, Gia Lai
THPT chuyên Hùng Vương - Gia Lai
|
100 |
|
|
100 |
156 |
1330 |
|
70 |
1 |
29 |
100 |
156 |
1389 |
vuhuytam2006
Vũ Huy Tâm, Hải Dương
THPT chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
|
100 |
|
|
100 |
156 |
1433 |
|
100 |
0 |
|
100 |
156 |
1246 |
itk10_tankhoi
Dương Tấn Khôi, Quảng Nam
THPT chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam
|
100 |
|
|
100 |
156 |
1335 |
ITK11_DUY
Tống Nguyễn Hà Duy, Quảng Nam
THPT chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam
|
100 |
|
|
100 |
156 |
1122 |
|
79 |
20 |
1 |
100 |
156 |
1503 |
Hai
Vũ Nam Hải, Lào Cai
THPT chuyên Lào Cai - Lào Cai
|
100 |
|
|
100 |
164 |
1418 |
djack1e_2401
Nguyễn Gia Bảo, V.Long
THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, V.Long
|
79 |
20 |
|
99 |
165 |
1396 |
|
76 |
20 |
1 |
97 |
166 |
1086 |
HUY_TRINH_1724
Trịnh Gia Huy, Bình Dương
THPT chuyên Hùng Vương - Bình Dương
|
13 |
20 |
63 |
96 |
166 |
1245 |
SussyCoder
Hoàng Lê Tuấn Nam, Bình Phước
THPT chuyên Bình Long - Bình Phước
|
76 |
20 |
|
96 |
168 |
1527 |
Nger
Nguyễn Tiến Khôi, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
13 |
35 |
44 |
92 |
168 |
1157 |
trtduong301
Trương Tiến Dương, Gia Lai
THPT chuyên Hùng Vương - Gia Lai
|
91 |
|
1 |
92 |
170 |
1494 |
|
71 |
20 |
0 |
91 |
170 |
1080 |
lequanghieu
Lê Quang Hiệu, Sơn La
THPT chuyên Sơn La - Sơn La
|
70 |
20 |
1 |
91 |
170 |
1277 |
nthao1004
Nguyễn Thị Phương Thảo, Hải Dương
THPT chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
|
70 |
20 |
1 |
91 |
170 |
1463 |
NguyenTN09112006
Nguyễn Trung Nguyên, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
70 |
20 |
1 |
91 |
174 |
1361 |
|
70 |
20 |
|
90 |
174 |
1350 |
|
41 |
20 |
29 |
90 |
174 |
1027 |
HiepPotato
Nguyễn Trọng Hiệp, Sơn La
THPT chuyên Sơn La - Sơn La
|
70 |
20 |
|
90 |
174 |
1264 |
Tame
Phan Anh Tuấn, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
70 |
20 |
|
90 |
178 |
1267 |
Ledung1907
Nguyễn Văn Lê Dũng, Thừa Thiên Huế
THPT chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
88 |
1 |
0 |
89 |
178 |
1285 |
tminh0107
Trương Tấn Minh, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
|
89 |
0 |
0 |
89 |
180 |
1588 |
stormgamming
Nguyễn Ngọc Hưng, Đắk Lắk
THPT Ngô Gia Tự - Đắk Lắk
|
25 |
35 |
28 |
88 |
181 |
1209 |
|
86 |
|
|
86 |
182 |
1372 |
|
85 |
|
|
85 |
182 |
1323 |
|
70 |
1 |
14 |
85 |
184 |
1105 |
huytrade
Vũ Đức Huy, Sơn La
THPT chuyên Sơn La - Sơn La
|
83 |
1 |
|
84 |
185 |
1464 |
whitezeros1410
Phan Nguyễn Quốc Bảo, Bình Phước
THPT chuyên Bình Long - Bình Phước
|
81 |
1 |
1 |
83 |
186 |
1220 |
|
80 |
1 |
0 |
81 |
186 |
1084 |
baothi
Huỳnh Lê Bảo Thi, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
80 |
1 |
|
81 |
188 |
1095 |
|
24 |
20 |
34 |
78 |
188 |
1548 |
|
36 |
1 |
41 |
78 |
190 |
1323 |
nthquan1505
Nguyễn Trần Hoàng Quân, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
76 |
|
1 |
77 |
191 |
1103 |
|
76 |
|
|
76 |
191 |
1332 |
minh11022007
Nguyễn Anh Minh, Lào Cai
THPT chuyên Lào Cai - Lào Cai
|
76 |
|
|
76 |
193 |
1339 |
ngocson
Nguyễn Ngọc Sơn, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
73 |
1 |
1 |
75 |
194 |
1161 |
phucvctvn123
Đinh Gia Phúc, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
73 |
1 |
|
74 |
194 |
1046 |
Marr_HH
Bạch Chấn Hưng, Thừa Thiên Huế
THPT chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
73 |
1 |
|
74 |
194 |
1043 |
|
74 |
|
|
74 |
194 |
1244 |
thefless
Vũ Nguyễn Anh Khoa, Bình Dương
THPT chuyên Hùng Vương - Bình Dương
|
73 |
1 |
|
74 |
198 |
1191 |
|
13 |
20 |
40 |
73 |
199 |
1259 |
|
70 |
1 |
1 |
72 |
200 |
1388 |
chrispham258
Phạm Ngọc Thọ, Đắk Lắk
THPT chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
|
50 |
20 |
1 |
71 |
200 |
1199 |
cbh_k64_tue
Nguyễn Đức Tuệ, Hà Nam
THPT chuyên Biên Hòa - Hà Nam
|
70 |
1 |
|
71 |
200 |
1226 |
|
50 |
20 |
1 |
71 |
200 |
1249 |
AnhNormal
Nguyễn Hoàng Anh, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
|
70 |
1 |
0 |
71 |
204 |
927 |
Bui_Thu_ha
Bùi Thu Hà, Điện Biên
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Điện Biên
|
70 |
|
|
70 |
204 |
1323 |
|
70 |
|
|
70 |
204 |
1172 |
nngan26_7
Nguyễn Thu Ngân, Ninh Bình
THPT chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
|
70 |
|
|
70 |
204 |
1475 |
3erserk
Đinh Tiến Cường, Lào Cai
THPT chuyên Lào Cai - Lào Cai
|
70 |
|
|
70 |
208 |
1841 |
Cookie
Lê Viết Nam Khôi, Thành phố Hồ Chí Minh
Trường TH-THCS-THPT Việt-Úc - Thành phố Hồ Chí Minh
|
13 |
35 |
20 |
68 |
209 |
1102 |
LamHoang
Cao Hoàng Lâm, Phú Yên
THPT chuyên Lương Văn Chánh - Phú Yên
|
65 |
1 |
|
66 |
209 |
1080 |
phamhunganh205
Phạm Hùng Anh, Bình Thuận
THPT chuyên Trần Hưng Đạo - Bình Thuận
|
65 |
1 |
|
66 |
211 |
1070 |
JustDaijoubu
Nguyễn Huỳnh Hải Đăng, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
42 |
20 |
1 |
63 |
212 |
878 |
khoidesu
Trương Trần Anh Khôi - V.Long
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, Vĩnh Long
|
42 |
20 |
|
62 |
213 |
1458 |
Lamle
Lê Ngọc Lâm, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
41 |
20 |
|
61 |
213 |
1322 |
|
41 |
20 |
|
61 |
215 |
1333 |
NguyenQuocPhu
Nguyễn Quốc Phú, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
13 |
20 |
26 |
59 |
216 |
1322 |
luuphucvinh
Lưu Phuc Vinh, Hải Phòng
THPT chuyên Trần Phú - Hải Phòng
|
56 |
1 |
1 |
58 |
216 |
1508 |
ndtnbk
Nguyễn Đình Tài, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
13 |
1 |
44 |
58 |
216 |
1339 |
|
58 |
|
|
58 |
219 |
1252 |
thanhhuy0217
Nguyễn Lê Thanh Huy, Đồng Tháp
THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu - Đồng Tháp
|
13 |
20 |
21 |
54 |
219 |
1134 |
|
13 |
1 |
40 |
54 |
221 |
1410 |
|
13 |
20 |
20 |
53 |
221 |
1443 |
|
33 |
20 |
|
53 |
223 |
962 |
nnh1510
Nguyễn Ngân Hương, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
50 |
1 |
|
51 |
224 |
1472 |
fanduydong
Trương Nhật Phát, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
|
25 |
1 |
20 |
46 |
225 |
1314 |
dtmai
Đặng Trúc Mai, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
25 |
20 |
0 |
45 |
225 |
1300 |
kimvohoangfa
Võ Hoàng Kim, Bà Rịa – Vũng Tàu
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa – Vũng Tàu
|
25 |
20 |
|
45 |
227 |
882 |
PhuongDiep
Đỗ Phương Điệp, Điện Biên
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Điện Biên
|
42 |
1 |
1 |
44 |
227 |
894 |
mahn_tr2007
Trần Đình Mạnh, Điện Biên
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Điện Biên
|
42 |
1 |
1 |
44 |
229 |
1301 |
hungt58
Nguyễn Minh Nhật, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
13 |
20 |
10 |
43 |
229 |
1374 |
|
13 |
20 |
10 |
43 |
231 |
1013 |
SangChan
Trần Ngọc Sang, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
42 |
|
|
42 |
231 |
1207 |
canhhao
Cao Thị Bích Hạnh, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
13 |
1 |
28 |
42 |
233 |
1260 |
ngbao07
Ngô Gia Bảo, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
41 |
|
|
41 |
234 |
1390 |
hungmaxx
Hoàng Mạnh Hùng, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
19 |
1 |
20 |
40 |
235 |
1251 |
connornguyxn
Nguyễn Tấn Dũng, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
19 |
20 |
|
39 |
236 |
1275 |
caonhat197
Cao Thế Nhật, Lào Cai
THPT chuyên Lào Cai - Lào Cai
|
38 |
0 |
|
38 |
237 |
1283 |
|
36 |
1 |
|
37 |
238 |
1360 |
Ducanhnguyen2
Nguyễn Đức Anh, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
13 |
20 |
3 |
36 |
238 |
1254 |
modwwe
Nguyễn Huy Phong, Lào Cai
THPT chuyên Lào Cai - Lào Cai
|
36 |
|
|
36 |
240 |
936 |
|
13 |
1 |
21 |
35 |
240 |
1258 |
nambuiphuong
Bùi Phương Nam, B.Dương
THPT Chuyên Hùng Vương - Bình Dương
|
13 |
1 |
21 |
35 |
242 |
1239 |
Magis
Nguyễn Khánh Linh, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
13 |
|
21 |
34 |
242 |
1154 |
|
13 |
1 |
20 |
34 |
242 |
1048 |
No_Name_
Đỗ Pirlo, Bình Dương
THPT chuyên Hùng Vương - Bình Dương
|
13 |
20 |
1 |
34 |
242 |
1084 |
khanghb2006
Huỳnh Bảo Khang, B.Dương
THPT Chuyên Hùng Vương, B.Dương
|
13 |
1 |
20 |
34 |
242 |
1241 |
tienbinh
Ngô Tiến Bình, Bình Phước
THPT chuyên Bình Long - Bình Phước
|
13 |
20 |
1 |
34 |
242 |
1128 |
|
13 |
20 |
1 |
34 |
242 |
1245 |
DOANHONGBAO
Đoàn Hồng Bảo, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
13 |
20 |
1 |
34 |
249 |
1066 |
mai_14112006
Phạm Sao Mai, Điện Biên
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Điện Biên
|
13 |
20 |
0 |
33 |
249 |
1062 |
SADBOIZZ
Huỳnh Duy Khang, Tiền Giang
THPT chuyên Tiền Giang - Tiền Giang
|
13 |
20 |
|
33 |
249 |
1223 |
hungdeptrai123
Nguyễn Thanh Hưng, Bình Dương
THPT chuyên Hùng Vương - Bình Dương
|
13 |
20 |
|
33 |
249 |
1250 |
tuannghiak33tin
Trịnh Tuấn Nghĩa, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
13 |
20 |
|
33 |
253 |
1335 |
HOANGNGUYENHUYNH
Huỳnh Hoàng Nguyên, Kon Tum
THPT chuyên Nguyễn Tất Thành - Kon Tum
|
26 |
1 |
|
27 |
253 |
1152 |
SongAnh
Nguyễn Cảnh Dương, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
|
25 |
1 |
1 |
27 |
255 |
1358 |
LinLiH
Trương Ái Linh, Nghệ An
THPT chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
|
25 |
1 |
|
26 |
256 |
1378 |
|
25 |
0 |
|
25 |
257 |
876 |
dienhaidang
Điền Hải Đăng, Ninh Bình
THPT chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
|
24 |
|
|
24 |
257 |
1025 |
|
23 |
1 |
|
24 |
259 |
1804 |
PhamTuanThanh
Trần Lê Ngọc Tâm, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
|
1 |
20 |
1 |
22 |
260 |
847 |
doquangnghia
Đỗ Quang Nghĩa, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
1 |
20 |
|
21 |
260 |
866 |
duycap137
Cáp Thành Duy, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
19 |
1 |
1 |
21 |
260 |
1566 |
Mochi
Nguyễn Long Nhật, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
19 |
1 |
1 |
21 |
260 |
1225 |
n2anndk
Nguyễn Đình Khánh An, Đà Nẵng
THPT chuyên Lê Quý Đôn Đà Nẵng
|
1 |
20 |
|
21 |
260 |
832 |
tanzung
Nguyễn Tấn Dũng, Bình Thuận
THPT chuyên Trần Hưng Đạo - Bình Thuận
|
19 |
1 |
1 |
21 |
265 |
1300 |
|
19 |
1 |
|
20 |
266 |
1142 |
EvolutionzXD
Đặng Xuân Bách, Gia Lai
THPT chuyên Hùng Vương - Gia Lai
|
13 |
1 |
2 |
16 |
267 |
1020 |
|
13 |
1 |
1 |
15 |
267 |
1256 |
NPGH_20222025
Nguyễn Phạm Gia Huy, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
13 |
1 |
1 |
15 |
267 |
947 |
KhacDaiNguyen
Nguyễn Khắc Đại, Nghệ An
THPT chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
|
13 |
1 |
1 |
15 |
267 |
980 |
shiroboyy
Ngô Huy Mạnh Tùng, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
13 |
1 |
1 |
15 |
267 |
1022 |
Huu_Hung
Nguyễn Hữu Hưng, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
13 |
1 |
1 |
15 |
267 |
1208 |
khoaha123
Hà Nhật Khoa, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
13 |
1 |
1 |
15 |
267 |
1068 |
PMAUDT
Trần Đăng Đạt, Thừa Thiên Huế
THPT chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
13 |
1 |
1 |
15 |
267 |
1161 |
vuongvietligt
Vương Viết Lượng, Nghệ An
THPT chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
|
13 |
1 |
1 |
15 |
267 |
1028 |
|
13 |
1 |
1 |
15 |
267 |
1390 |
|
13 |
1 |
1 |
15 |
267 |
1196 |
hiensumi
Phạm Duy Hiển, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
13 |
1 |
1 |
15 |
278 |
1174 |
|
13 |
1 |
0 |
14 |
278 |
1133 |
thanhphile983
Lê Thanh Phi, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
13 |
1 |
|
14 |
278 |
1156 |
baonb890
bao
THPT chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
|
13 |
|
1 |
14 |
278 |
846 |
|
13 |
1 |
|
14 |
278 |
1128 |
|
13 |
1 |
0 |
14 |
278 |
973 |
|
13 |
1 |
|
14 |
278 |
982 |
ThanhSad
Trịnh Văn Thành, Kon Tum
THPT chuyên Nguyễn Tất Thành - Kon Tum
|
13 |
1 |
|
14 |
278 |
1027 |
|
13 |
1 |
0 |
14 |
278 |
860 |
khanhpgg
Phạm Gia Khánh, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
13 |
1 |
|
14 |
278 |
1172 |
TrungBac2105
Phan Trung Bạc, Đồng Tháp
THPT Chu Văn An - Đồng Tháp
|
13 |
1 |
|
14 |
278 |
932 |
AnhSieu
Dương Anh Kiệt, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
13 |
1 |
0 |
14 |
289 |
1485 |
TS_2392
Trần Nguyễn Thái Sơn, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
13 |
|
|
13 |
289 |
964 |
tthanhloi2007
Trần Thành Lợi, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
13 |
0 |
|
13 |
289 |
950 |
tomche
Trần Minh Tuấn
THPT chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
|
13 |
|
|
13 |
289 |
892 |
hieutaminh
Tạ Minh Hiếu, Ninh Bình
THPT chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
|
13 |
|
|
13 |
289 |
735 |
phankedat
Phan Kế Đạt, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
13 |
|
|
13 |
289 |
722 |
TuanAnhcerti
Nguyễn Trần Tuấn Anh, Kon Tum
THPT chuyên Nguyễn Tất Thành - Kon Tum
|
13 |
|
|
13 |
289 |
972 |
nminh
Nguyễn Nhật Minh
THPT chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
|
13 |
|
|
13 |
289 |
1131 |
|
13 |
0 |
|
13 |
289 |
814 |
binh2208
Đoàn Hữu Gia Bình, Gia Lai
THPT chuyên Hùng Vương - Gia Lai
|
13 |
|
|
13 |
289 |
818 |
k_rse
Nguyễn Gia Khánh, Lào Cai
THPT chuyên Lào Cai - Lào Cai
|
13 |
|
|
13 |
289 |
1278 |
itk10_ducquan
Nguyễn Đức Quân, Quảng Nam
THPT chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam
|
13 |
|
|
13 |
289 |
961 |
HThinh
Trần Huỳnh Hữu Thịnh, Quảng Nam
THPT chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam
|
13 |
|
|
13 |
289 |
1274 |
yanwe111
Lê Quốc Bảo, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
13 |
|
|
13 |
289 |
1078 |
qwerty
Phạm Minh Tuấn, Thành phố Hồ Chí Minh
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Thành phố Hồ Chí Minh
|
13 |
|
|
13 |
289 |
1312 |
HickWhither
Bùi Thiệu Khiêm, Kon Tum
THPT chuyên Nguyễn Tất Thành - Kon Tum
|
13 |
|
|
13 |
304 |
1132 |
lamdungvng
Phan Lâm Dũng, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
|
1 |
1 |
1 |
3 |
304 |
740 |
nldt78269
Lê Đặng Thành Nhân, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
1 |
1 |
1 |
3 |
304 |
1311 |
hiuwsss
Bùi Thành Hiếu, Gia Lai
THPT chuyên Hùng Vương - Gia Lai
|
1 |
1 |
1 |
3 |
304 |
1429 |
Solra123
Nguyễn Dĩ Thái, Đắk Lắk
THPT chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
|
1 |
1 |
1 |
3 |
308 |
864 |
RevolutionzXD
Nguyễn Thiện Nhân, Gia Lai
THPT chuyên Hùng Vương - Gia Lai
|
1 |
1 |
|
2 |
308 |
918 |
ninhdn
Ngô Đình Ninh, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
1 |
1 |
|
2 |
308 |
515 |
maiviethieu2007
Mai Việt Hiếu, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
1 |
1 |
|
2 |
308 |
914 |
Synn
Danh Thiện Nhân, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
1 |
1 |
|
2 |
308 |
756 |
LeVanh84
Lê Việt Anh, Điện Biên
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Điện Biên
|
1 |
0 |
1 |
2 |
308 |
1029 |
ThaiThienTruong12
Thái Thiên Trường, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
1 |
1 |
|
2 |
314 |
935 |
21ti_nakhoa
Nguyễn Anh Khoa, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
1 |
0 |
|
1 |
315 |
658 |
|
0 |
|
|
0 |
315 |
|
taintedsilk
walterwhitebreakingbad
THPT chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
|
|
|
|
0 |
315 |
763 |
ngHQ
Nguyễn Hữu Quốc, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
0 |
|
|
0 |
315 |
|
mdk2007
Mông Duy Khánh, Thái Nguyên
THPT chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên
|
|
|
|
0 |
315 |
|
tunako
Đoàn Tuấn Anh, Thành phố Hồ Chí Minh
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Thành phố Hồ Chí Minh
|
|
|
|
0 |
315 |
|
hlk28khuong
Dương Gia Khương, Tây Ninh
THPT chuyên Hoàng Lê Kha - Tây Ninh
|
|
|
|
0 |
315 |
|
HieuKun
Nguyễn Minh Hiệu, Quảng Nam
THPT chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam
|
|
|
|
0 |
315 |
|
MinhSharingan
Vũ Tuấn Minh, Ninh Bình
THPT chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
|
|
|
|
0 |
315 |
|
HCBL123
Hoàng Công Bảo Long, Đà Nẵng
|
|
|
|
0 |
315 |
|
|
|
|
|
0 |
315 |
|
NahnNCC
Hoàng Thiện Nhân, Quảng Trị
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Quảng Trị
|
|
|
|
0 |
315 |
|
|
|
|
|
0 |
315 |
601 |
|
0 |
|
|
0 |
315 |
|
Bach_21
Lê Tùng Bách, Thành phố Hồ Chí Minh
THPT Gia Định - Thành phố Hồ Chí Minh
|
|
|
|
0 |
315 |
|
hdphu
Huỳnh Đức Phú, Quảng Nam
THPT Chuyên Lê Thánh Tông
|
|
|
|
0 |
315 |
|
Phuong0703
Vũ Minh Phương, Bà Rịa – Vũng Tàu
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa – Vũng Tàu
|
|
|
|
0 |
315 |
|
phuc050607
Vũ Hoàng Phúc, Bình Thuận
THPT chuyên Trần Hưng Đạo - Bình Thuận
|
|
|
|
0 |