1 |
|
[7]
|
100 |
100 |
100 |
300 |
1 |
|
bkhanh
Điện Bảo Khanh, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[7]
|
100 |
100 |
100 |
300 |
3 |
2670 |
hoangxuanbach
Hoàng Xuân Bách, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
|
94 |
100 |
100 |
294 |
4 |
|
hiuwsss
Bùi Thành Hiếu
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Gia Lai
[7]
|
100 |
100 |
80 |
280 |
5 |
2149 |
hoanganhduc2701
Hoàng Anh Đức, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
|
100 |
100 |
64 |
264 |
6 |
|
SongAnh
Nguyễn Cảnh Dương, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
[1]
|
100 |
61 |
100 |
261 |
7 |
|
Kirinvn
Nguyễn Duy Đạt, Đồng Tháp
THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu - Đồng Tháp
[4]
|
100 |
100 |
60 |
260 |
7 |
2468 |
onepunchac168
Đinh Mạnh Hùng, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
|
100 |
100 |
60 |
260 |
7 |
2156 |
|
100 |
100 |
60 |
260 |
10 |
2295 |
Nhoksocqt1
Nguyễn Anh Dũng, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
100 |
100 |
58 |
258 |
11 |
|
stormgamming
Nguyễn Ngọc Hưng, Đắk Lắk
THPT Ngô Gia Tự - Đắk Lắk
[1]
|
100 |
100 |
54 |
254 |
12 |
|
[5]
|
100 |
100 |
44 |
244 |
13 |
1905 |
huyngu235
Đỗ Gia Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
|
100 |
100 |
40 |
240 |
13 |
1892 |
huutuan
Nguyễn Hữu Tuấn, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
|
100 |
100 |
40 |
240 |
13 |
2159 |
LogN
Vũ Hoàng Long, Đà Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đ.Nẵng
|
100 |
100 |
40 |
240 |
13 |
1732 |
khongphaisam
Nguyễn Công Vinh, Hà Nam
THPT chuyên Biên Hòa - Hà Nam
|
100 |
100 |
40 |
240 |
17 |
2116 |
|
100 |
50 |
80 |
230 |
17 |
1738 |
rakkoon69
Lê Hữu Hòa, Bà Rịa – Vũng Tàu
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa – Vũng Tàu
|
100 |
50 |
80 |
230 |
19 |
1991 |
ShineNoLife
Hà Xuân Thiện, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
|
76 |
50 |
100 |
226 |
20 |
1971 |
LeVanThuc
Lê Văn Thức, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
93 |
91 |
39 |
223 |
21 |
1878 |
chanhchuong123
Nguyễn Chánh Chương, Đồng Tháp
THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu - Đồng Tháp
|
100 |
20 |
100 |
220 |
22 |
2200 |
linhdaoquang2007
Đào Quang Linh, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
|
100 |
66 |
40 |
206 |
23 |
1782 |
LTTrungCHL
Lưu Tiến Trung
Trường Trung học phổ thông chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
100 |
100 |
1 |
201 |
23 |
1840 |
|
100 |
21 |
80 |
201 |
23 |
1952 |
kilkuwu
Trần Tuấn Anh
THPT Nguyễn Thị Minh Khai - Hà Tĩnh
|
100 |
100 |
1 |
201 |
26 |
|
connornguyxn
Nguyễn Tấn Dũng, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
[3]
|
100 |
100 |
|
200 |
26 |
|
linhdaoquang2007
Đào Quang Linh, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
[5]
|
|
100 |
100 |
200 |
26 |
|
chrispham258
Phạm Ngọc Thọ, Đắk Lắk
THPT chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
[3]
|
|
100 |
100 |
200 |
26 |
1523 |
lenhannn
Lê Đức Nhân
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Quảng Trị
|
100 |
100 |
|
200 |
26 |
1996 |
steveonalex
Lê Kiến Thành, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
100 |
20 |
80 |
200 |
26 |
|
[9]
|
100 |
100 |
|
200 |
26 |
|
[4]
|
100 |
100 |
|
200 |
26 |
|
[1]
|
100 |
|
100 |
200 |
26 |
|
luuphucvinh
Lưu Phúc Vinh
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Phú - Hải Phòng
[3]
|
100 |
100 |
|
200 |
26 |
|
[4]
|
100 |
100 |
|
200 |
26 |
|
VoThanhHai
Võ Thanh Hải
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
[5]
|
|
100 |
100 |
200 |
26 |
|
hiuwsss
Bùi Thành Hiếu
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Gia Lai
[5]
|
100 |
20 |
80 |
200 |
26 |
|
Ducanhnguyen2
Nguyễn Đức Anh, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[6]
|
100 |
100 |
|
200 |
26 |
1882 |
trendbattles
Nguyễn Nguyễn Gia Bảo
Trường Trung học phổ thông chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
100 |
40 |
60 |
200 |
26 |
|
2120minhdt
Dương Tuấn Minh, Hải Dương
THPT chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
[1]
|
100 |
100 |
|
200 |
41 |
|
khanhpgg
Phạm Gia Khánh, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
[7]
|
100 |
99 |
|
199 |
42 |
|
huyhoang2006
Đào Huy Hoàng, Hải Dương
THPT chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
[3]
|
|
98 |
100 |
198 |
43 |
1954 |
sadboizzz
Ninh Quang Thắng
Trường Trung học phổ thông chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
25 |
100 |
69 |
194 |
44 |
1886 |
cht_duc_01
Đào Văn Đức, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
|
70 |
20 |
100 |
190 |
44 |
1817 |
phuduydang055
Đặng Phú Duy, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
100 |
50 |
40 |
190 |
44 |
1721 |
Giangcoder
Nguyễn Trường Giang, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
100 |
50 |
40 |
190 |
47 |
1711 |
peepdamonster
Lê Việt Bách, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
|
88 |
100 |
1 |
189 |
48 |
1464 |
dwuy
Nguyễn Phạm Đức Huy
Trường Trung học phổ thông Gia Định - Thành phố Hồ Chí Minh
|
77 |
85 |
21 |
183 |
49 |
1834 |
21tin_cqhung
Cao Quảng Hưng, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
100 |
40 |
41 |
181 |
50 |
1759 |
hxano
Nguyễn Đăng Khang
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Gia Lai
|
100 |
20 |
60 |
180 |
50 |
1594 |
BHT
Bùi Huỳnh Tây, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
100 |
20 |
60 |
180 |
50 |
|
Kirinvn
Nguyễn Duy Đạt, Đồng Tháp
THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu - Đồng Tháp
[2]
|
100 |
20 |
60 |
180 |
53 |
|
dwuy
Nguyễn Phạm Đức Huy
Trường Trung học phổ thông Gia Định - Thành phố Hồ Chí Minh
[3]
|
100 |
71 |
6 |
177 |
54 |
1951 |
Dirty2k6
Trần Việt Bảo, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
|
100 |
16 |
60 |
176 |
55 |
|
little
Đặng Minh Tú, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
[3]
|
100 |
35 |
40 |
175 |
55 |
1459 |
kienht
Thái Văn Gia Kiên
Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
|
100 |
35 |
40 |
175 |
57 |
1685 |
|
91 |
20 |
62 |
173 |
58 |
1897 |
Skyan200
Nguyễn Bùi Đức Dũng, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
|
51 |
100 |
21 |
172 |
59 |
1599 |
binhnt
Nguyễn Thái Bình, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
100 |
50 |
21 |
171 |
59 |
1797 |
tien9d2
Đặng Minh Tiến
Trường Trung học phổ thông chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
100 |
50 |
21 |
171 |
59 |
1457 |
phongtin27
Võ Văn Đạt
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
|
65 |
85 |
21 |
171 |
62 |
1729 |
daominhtam
Đào Minh Tâm, Hải Phòng
THPT chuyên Trần Phú - Hải Phòng
|
100 |
20 |
49 |
169 |
62 |
1550 |
123ntd
Nguyễn Trí Đại
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
|
100 |
20 |
49 |
169 |
64 |
1829 |
leminhnhat
Lê Minh Nhật
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Quảng Trị
|
100 |
35 |
32 |
167 |
65 |
|
tranhaiz100
Phan Sỹ Danh
Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[2]
|
100 |
20 |
43 |
163 |
66 |
1990 |
nguyentunglam06
Nguyễn Tùng Lâm, Hải Phòng
THPT chuyên Trần Phú - Hải Phòng
|
100 |
20 |
41 |
161 |
66 |
1642 |
CongHao
Bùi Công Hào, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
|
100 |
20 |
41 |
161 |
66 |
1628 |
proudanh
Mai Quốc Anh, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
100 |
40 |
21 |
161 |
66 |
1438 |
quandlm
Đặng Lê Minh Quân, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
100 |
1 |
60 |
161 |
66 |
1853 |
FoolestBoy
Bùi Nguyễn Đức Trọng, Phú Yên
THPT chuyên Lương Văn Chánh - Phú Yên
|
70 |
70 |
21 |
161 |
66 |
1712 |
huynhchiton981
Huỳnh Chí Tôn, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
100 |
20 |
41 |
161 |
66 |
1644 |
Love
Phạm Văn Sâm, Hà Nam
THPT chuyên Biên Hòa - Hà Nam
|
100 |
20 |
41 |
161 |
66 |
1600 |
quadangvaica
Đinh Đức Hiếu, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
100 |
1 |
60 |
161 |
74 |
1624 |
little
Đặng Minh Tú, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
|
70 |
50 |
40 |
160 |
74 |
1715 |
Codetn
Nguyễn Lê Thanh Nguyên, Thừa Thiên Huế
THPT chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
100 |
40 |
20 |
160 |
74 |
1607 |
vongocsinh
Võ Ngọc Sinh
Trường Trung học phổ thông chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
|
100 |
20 |
40 |
160 |
74 |
1475 |
hwng06
Võ Đăng Hưng, Phú Yên
THPT chuyên Lương Văn Chánh - Phú Yên
|
100 |
20 |
40 |
160 |
74 |
1567 |
hyuh
Hoàng Đức Huy, Lâm Đồng
THPT chuyên Thăng Long - Lâm Đồng
|
100 |
20 |
40 |
160 |
79 |
1722 |
MinhCrafter
Nguyễn Ngọc Minh
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
|
100 |
35 |
24 |
159 |
80 |
|
[1]
|
91 |
|
64 |
155 |
81 |
1677 |
sus
Võ Bá Thông
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
|
93 |
20 |
41 |
154 |
82 |
1592 |
Swishy123
Đỗ Anh Khoa, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
13 |
100 |
40 |
153 |
83 |
1674 |
hoangviet0506
Dương Hoàng Việt, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
|
100 |
50 |
1 |
151 |
84 |
|
[1]
|
100 |
50 |
|
150 |
84 |
1720 |
PhanHuyKhang
Phan Huy Khang
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
|
100 |
20 |
30 |
150 |
84 |
1557 |
DuyKhang_CTG
Nguyễn Duy Khang
THPT chuyên Tiền Giang - Tiền Giang
|
100 |
50 |
|
150 |
87 |
|
vuongvietligt
Vương Viết Lượng
Trường Trung học phổ thông chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
[1]
|
100 |
20 |
29 |
149 |
87 |
1384 |
anh788307
Hoàng Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Phú - Hải Phòng
|
89 |
20 |
40 |
149 |
87 |
1490 |
|
100 |
20 |
29 |
149 |
90 |
1711 |
raskel
Trần Văn Tấn Khôi, Bình Phước
THPT chuyên Bình Long - Bình Phước
|
97 |
50 |
1 |
148 |
91 |
|
huynhchiton981
Huỳnh Chí Tôn, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[7]
|
|
100 |
47 |
147 |
91 |
1691 |
_hannah_ngn_
Phan Anh Đức, Kon Tum
THPT chuyên Nguyễn Tất Thành - Kon Tum
|
100 |
40 |
7 |
147 |
93 |
1718 |
huyhoang2006
Đào Huy Hoàng, Hải Dương
THPT chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
|
100 |
2 |
44 |
146 |
93 |
1663 |
nguyenanhtu
Nguyễn Anh Tú, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
92 |
35 |
19 |
146 |
93 |
1580 |
Nguyencter
Lê Xuân Nguyên, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
|
82 |
20 |
44 |
146 |
96 |
1697 |
khanhdungtrinh
Trịnh Khánh Dũng
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
100 |
1 |
44 |
145 |
96 |
1948 |
VoThanhHai
Võ Thanh Hải
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
|
100 |
1 |
44 |
145 |
98 |
1623 |
nguyentien0101
Nguyễn Trọng Tiến
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Bình Dương
|
100 |
20 |
23 |
143 |
99 |
1818 |
quanvhoah
Trương Quang Hoành, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
|
100 |
1 |
41 |
142 |
100 |
1399 |
tien14042006
Trần Minh Tiến, B.Dương
THPT Chuyên Hùng Vương, B.Dương
|
100 |
20 |
21 |
141 |
100 |
1472 |
ntminh2409
Nguyễn Tấn Minh
Trường Trung học phổ thông chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
100 |
20 |
21 |
141 |
100 |
1780 |
x0r
Nguyễn Duy Hưng, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
|
100 |
20 |
21 |
141 |
100 |
1549 |
lvdai
Đỗ Hoàng Thanh Hải, Hà Nam
THPT chuyên Biên Hòa - Hà Nam
|
100 |
20 |
21 |
141 |
104 |
1510 |
|
100 |
20 |
20 |
140 |
104 |
1571 |
ngonhatmin
Ngô Nhật Minh, Hải Phòng
THPT chuyên Trần Phú - Hải Phòng
|
60 |
20 |
60 |
140 |
104 |
1773 |
NguyenPhuNhan
Nguyễn Phú Nhân
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
|
100 |
20 |
20 |
140 |
104 |
1362 |
chau03032007
Nguyễn Doãn Duy Hưng, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
|
100 |
20 |
20 |
140 |
104 |
1410 |
huynhyen1609
Huỳnh Hoàng Yến, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
|
100 |
20 |
20 |
140 |
104 |
1494 |
Thang_Nguyen
Nguyễn Cao Quốc Thắng
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
|
99 |
20 |
21 |
140 |
104 |
|
phongtin27
Võ Văn Đạt
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[4]
|
100 |
40 |
|
140 |
111 |
|
[5]
|
100 |
38 |
|
138 |
111 |
1618 |
minhanh0201
Hoàng Minh Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
|
97 |
1 |
40 |
138 |
113 |
1660 |
nthach1010
Trần Ngọc Thạch, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
|
70 |
20 |
46 |
136 |
114 |
1492 |
lemon4life
Hoàng Nguyên Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
93 |
20 |
21 |
134 |
115 |
1511 |
phamm
Phạm Nhật Quang, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
92 |
20 |
21 |
133 |
115 |
1782 |
Thanh72
Phạm Tuấn Thành, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
|
13 |
100 |
20 |
133 |
117 |
1458 |
trannhanminh
Trần Nhân Minh
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
|
100 |
1 |
30 |
131 |
117 |
|
Nguyencter
Lê Xuân Nguyên, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
[3]
|
100 |
|
31 |
131 |
117 |
1834 |
Dattttttttt
Trần Quý Đạt, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
100 |
1 |
30 |
131 |
120 |
1387 |
caothanhhung
Cao Thanh Hùng, Hà Nam
THPT chuyên Biên Hòa - Hà Nam
|
100 |
20 |
10 |
130 |
121 |
1373 |
heygnauq
Nguyễn Đình Minh Quang, Thừa Thiên Huế
THPT chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
89 |
20 |
20 |
129 |
121 |
1387 |
HinMint
Phạm Hiền Minh
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Phú - Hải Phòng
|
89 |
20 |
20 |
129 |
123 |
1414 |
Ai_2007
Trịnh Quốc Bình
Trường Trung học phổ thông chuyên Biên Hòa - Hà Nam
|
98 |
20 |
10 |
128 |
123 |
1339 |
PhcKhnhTapCode
Nguyễn Phúc Khánh
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
100 |
20 |
8 |
128 |
125 |
1406 |
chungnopro22082007
Nguyễn Thành Chung
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
86 |
16 |
24 |
126 |
125 |
1456 |
khoihk20
Nguyễn Mai Khôi
Trường Trung học phổ thông chuyên Quang Trung - Bình Phước
|
70 |
1 |
55 |
126 |
127 |
1367 |
nhatanh2k7a
Nguyễn Đào Nhật Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
85 |
20 |
20 |
125 |
128 |
1382 |
VuongQuocHuy
Vương Quốc Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Bình Dương
|
83 |
20 |
21 |
124 |
128 |
|
nhatanh2k7a
Nguyễn Đào Nhật Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
[1]
|
100 |
|
24 |
124 |
130 |
1525 |
|
82 |
20 |
21 |
123 |
130 |
1551 |
hafo
Nguyễn Gia Hào, B.Dương
THPT chuyên Hùng Vương, B.Dương
|
13 |
50 |
60 |
123 |
132 |
1499 |
cuctuyetaz258
Nguyễn Thị Ánh Tuyết
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
100 |
1 |
21 |
122 |
132 |
1361 |
VuKhoiNguyen
Vũ Khôi Nguyên
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
|
76 |
20 |
26 |
122 |
134 |
1684 |
QioCas
Trần Quang Trường, Bình Phước
THPT chuyên Bình Long - Bình Phước
|
100 |
20 |
1 |
121 |
134 |
1586 |
|
100 |
20 |
1 |
121 |
134 |
1463 |
player131007
Lương Việt Hoàng, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
100 |
20 |
1 |
121 |
134 |
1580 |
Trie_GHV
Đỗ Thanh Triết - Bình Thuận
THPT chuyên Trần Hưng Đạo, Bình Thuận
|
100 |
20 |
1 |
121 |
134 |
1463 |
ILovveyyou
tat@2007
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
100 |
1 |
20 |
121 |
139 |
|
HWE
Thiều Nguyễn Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[1]
|
100 |
20 |
|
120 |
139 |
|
NguyenPhuNhan
Nguyễn Phú Nhân
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[8]
|
|
100 |
20 |
120 |
139 |
|
Trie_GHV
Đỗ Thanh Triết - Bình Thuận
THPT chuyên Trần Hưng Đạo, Bình Thuận
[2]
|
100 |
20 |
|
120 |
139 |
|
khanhss
Lê Nam Khánh
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[6]
|
100 |
20 |
|
120 |
139 |
|
[2]
|
100 |
|
20 |
120 |
139 |
|
Mochi
Nguyễn Long Nhật
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
[2]
|
100 |
20 |
|
120 |
139 |
1398 |
thinhlq
Lê Quang Thịnh, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
100 |
20 |
|
120 |
139 |
1518 |
meoxu
Nguyễn Phan Minh Nhật
Trường Trung học phổ thông chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
100 |
20 |
|
120 |
139 |
|
ndtnbk
Nguyễn Đình Tài
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[4]
|
100 |
20 |
|
120 |
139 |
1578 |
HWE
Thiều Nguyễn Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
|
99 |
20 |
1 |
120 |
139 |
1663 |
tula
Lê Anh Tú, Đà Nẵng
|
100 |
20 |
|
120 |
139 |
|
hiuwsss
Bùi Thành Hiếu
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Gia Lai
[3]
|
100 |
|
20 |
120 |
139 |
1751 |
tuandq
Dương Quốc Tuấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
|
100 |
20 |
|
120 |
139 |
1384 |
Ainz
Nguyễn Văn Lê Bảo, Quảng Nam
THPT chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam
|
100 |
20 |
|
120 |
139 |
1530 |
tuank40itchv
Lê Anh Tuấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
100 |
20 |
|
120 |
139 |
1480 |
Kotoha
Nguyễn Thúc Trung Kiên
Trường Trung học phổ thông chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
99 |
20 |
1 |
120 |
139 |
1392 |
thanhnhanqn77
Hà Lê Thành Nhân, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
100 |
20 |
0 |
120 |
139 |
|
totenlinh
Phạm Tuấn Linh
Trường Trung học phổ thông chuyên Biên Hòa - Hà Nam
[2]
|
100 |
20 |
|
120 |
139 |
|
heygnauq
Nguyễn Đình Minh Quang, Thừa Thiên Huế
THPT chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
[2]
|
100 |
|
20 |
120 |
139 |
1636 |
TrietPD
Phan Đình Triết
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
|
100 |
20 |
|
120 |
139 |
1766 |
bkhanh
Điện Bảo Khanh, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
|
100 |
20 |
|
120 |
139 |
1482 |
chidm
Đặng Mai Chi, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
100 |
20 |
|
120 |
139 |
|
[1]
|
100 |
20 |
|
120 |
162 |
|
Cookie
Lê Viết Nam Khôi, Thành phố Hồ Chí Minh
Trường TH-THCS-THPT Việt-Úc - Thành phố Hồ Chí Minh
[2]
|
38 |
1 |
80 |
119 |
162 |
1342 |
giavu
Vũ Thành Gia, Hải Phòng
THPT chuyên Trần Phú - Hải Phòng
|
98 |
1 |
20 |
119 |
162 |
1937 |
syru
Lê Chí Hưng, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
100 |
9 |
10 |
119 |
165 |
1508 |
bankientapcode
Nguyễn Hồng Kiên, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
|
97 |
20 |
0 |
117 |
165 |
1696 |
2120minhdt
Dương Tuấn Minh, Hải Dương
THPT chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
|
96 |
20 |
1 |
117 |
167 |
1440 |
lamvu45
Vũ Tùng Lâm
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Phú - Hải Phòng
|
73 |
20 |
20 |
113 |
167 |
1473 |
sha2koff
Trần Quốc Cường, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
|
72 |
20 |
21 |
113 |
169 |
1541 |
JustAPlainHuman
Nguyễn Minh Tuấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
70 |
20 |
22 |
112 |
170 |
1310 |
totenlinh
Phạm Tuấn Linh
Trường Trung học phổ thông chuyên Biên Hòa - Hà Nam
|
91 |
20 |
|
111 |
170 |
1527 |
Heart2082006
Nguyễn Văn Minh, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
|
70 |
20 |
21 |
111 |
172 |
1333 |
quocbao123_
Nguyễn Trần Quốc Bảo
Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
|
89 |
20 |
1 |
110 |
173 |
|
vuquangduoc1234
Vũ Quang Được
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Phú - Hải Phòng
[1]
|
88 |
20 |
|
108 |
173 |
1499 |
hafang06
Hoàng Hải Phong, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
|
88 |
20 |
|
108 |
175 |
1690 |
LamTer
Phan Bình Nguyên Lâm, Thừa Thiên Huế
THPT chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
87 |
20 |
0 |
107 |
175 |
1448 |
tranquyetthang
Trần Quyết Thắng
Trường Trung học phổ thông chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
73 |
20 |
14 |
107 |
177 |
1236 |
VVUU
Phan Anh Vũ
Trường Trung học phổ thông chuyên Quang Trung - Bình Phước
|
65 |
1 |
40 |
106 |
177 |
1566 |
itachicbh
Đỗ Thành Trọng
Trường Trung học phổ thông chuyên Biên Hòa - Hà Nam
|
78 |
20 |
8 |
106 |
177 |
1947 |
|
25 |
1 |
80 |
106 |
177 |
1159 |
nguoibian1234
Phạm Thế Tài Minh, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
85 |
20 |
1 |
106 |
181 |
1274 |
Ak2k8
Võ Hoài Anh Khoa
Trường Trung học phổ thông chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
84 |
20 |
1 |
105 |
182 |
1457 |
dangkhiemk15
Phạm Đăng Khiêm, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
|
83 |
20 |
1 |
104 |
183 |
1759 |
ducanh0
Nghiêm Đức Anh, Hải Dương
THPT chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
|
100 |
2 |
1 |
103 |
183 |
1272 |
hungtien2202
Trần Hưng Tiến
Trường Trung học phổ thông chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
82 |
20 |
1 |
103 |
185 |
1211 |
fucfan
Phan Trọng Phúc
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Bình Dương
|
100 |
1 |
1 |
102 |
185 |
1633 |
Hata_no_Kokoro
Hoàng Minh Đức, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
100 |
1 |
1 |
102 |
185 |
1426 |
|
82 |
20 |
|
102 |
185 |
1328 |
_alfr291
Vũ Ngọc Bình An, Lâm Đồng
THPT chuyên Bảo Lộc - Lâm Đồng
|
100 |
1 |
1 |
102 |
185 |
|
[1]
|
81 |
|
21 |
102 |
185 |
1348 |
dangcuber07
Lưu Hải Đăng
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
|
100 |
1 |
1 |
102 |
185 |
1700 |
Terrobyte
Hồ Sỹ Phát, Nghệ An
THPT chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
|
100 |
1 |
1 |
102 |
185 |
1500 |
user020
Nguyễn Minh Trung, Thành phố Hồ Chí Minh
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Thành phố Hồ Chí Minh
|
100 |
1 |
1 |
102 |
185 |
1576 |
haiduy_1711
Phạm Hải Duy, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
|
100 |
1 |
1 |
102 |
185 |
1673 |
L_A_T
Lê Anh Tài, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
100 |
1 |
1 |
102 |
185 |
1545 |
phungduc3103
Phùng Ngọc Nguyên Đức
Trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
100 |
1 |
1 |
102 |
185 |
1791 |
datnvt
Nguyễn Viết Thành Đạt
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
|
100 |
1 |
1 |
102 |
197 |
|
Hata_no_Kokoro
Hoàng Minh Đức, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[3]
|
|
100 |
1 |
101 |
197 |
1323 |
bdgbao
Bùi Diên Gia Bảo, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
100 |
1 |
|
101 |
197 |
1238 |
ASURA34
Đỗ Mạnh Hiệp
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
|
100 |
1 |
|
101 |
197 |
|
hungmaxx
Hoàng Mạnh Hùng
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[2]
|
100 |
1 |
|
101 |
197 |
1326 |
phulx
Lê Xuân Phú, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
100 |
1 |
|
101 |
197 |
|
bankientapcode
Nguyễn Hồng Kiên, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[8]
|
|
100 |
1 |
101 |
197 |
1200 |
hoangnguyen080500
Nguyễn Minh Hoàng, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
100 |
1 |
|
101 |
197 |
|
20vukhacminh
Vũ Khắc Minh
Trường Trung học phổ thông chuyên Biên Hòa - Hà Nam
[2]
|
100 |
1 |
|
101 |
197 |
|
Art
Bùi Hải Đăng
Trường Trung học phổ thông chuyên Biên Hòa - Hà Nam
[2]
|
100 |
1 |
|
101 |
197 |
|
Cookie
Lê Viết Nam Khôi, Thành phố Hồ Chí Minh
Trường TH-THCS-THPT Việt-Úc - Thành phố Hồ Chí Minh
[3]
|
100 |
|
1 |
101 |
197 |
|
hafo
Nguyễn Gia Hào, B.Dương
THPT chuyên Hùng Vương, B.Dương
[1]
|
100 |
1 |
|
101 |
197 |
|
[1]
|
100 |
1 |
|
101 |
197 |
|
duyoke
Trần Đức Duy
Trường Trung học phổ thông chuyên Lý Tự Trọng - Cần Thơ
[3]
|
|
100 |
1 |
101 |
197 |
1475 |
vlnt32
Võ Lê Ngọc Thịnh, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
|
100 |
1 |
|
101 |
197 |
1485 |
NguyenHuuNhatQuang
Nguyễn Hữu Nhật Quang
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
|
100 |
1 |
|
101 |
212 |
|
blmppesiscoding
Đỗ Trung Hiếu, Hà Nội
THPT chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
[3]
|
100 |
|
|
100 |
212 |
|
ngmtuan
Nguyễn Minh Tuấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
[1]
|
100 |
|
|
100 |
212 |
|
[6]
|
|
100 |
|
100 |
212 |
|
[1]
|
|
100 |
|
100 |
212 |
|
Tame
Phan Anh Tuấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[4]
|
100 |
|
|
100 |
212 |
|
trangiaphuc
Trần Gia Phúc, Sóc Trăng
THPT chuyên Nguyễn Thị Minh Khai - Sóc Trăng
[2]
|
100 |
|
|
100 |
212 |
|
huutuan
Nguyễn Hữu Tuấn, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
[3]
|
|
|
100 |
100 |
212 |
|
nguyentrieuvy123
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Thị Minh Khai - Sóc Trăng
[1]
|
100 |
|
|
100 |
212 |
|
Thang_Nguyen
Nguyễn Cao Quốc Thắng
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[2]
|
100 |
|
|
100 |
212 |
|
approx
Nguyễn Minh Khang
Trường Trung học phổ thông chuyên Lý Tự Trọng - Cần Thơ
[1]
|
100 |
|
|
100 |
212 |
|
quanvhoah
Trương Quang Hoành, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[3]
|
|
100 |
|
100 |
212 |
|
hungmaxx
Hoàng Mạnh Hùng
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[1]
|
100 |
|
|
100 |
212 |
|
banhminong
Hồ Hữu Tây, Gia Lai
THPT chuyên Hùng Vương - Gia Lai
[2]
|
100 |
|
|
100 |
212 |
|
Ak2k8
Võ Hoài Anh Khoa
Trường Trung học phổ thông chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
[3]
|
100 |
|
|
100 |
212 |
|
CongHao
Bùi Công Hào, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[6]
|
|
|
100 |
100 |
212 |
|
PhamTuanThanh
Trần Lê Ngọc Tâm, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[3]
|
|
100 |
|
100 |
212 |
|
[3]
|
100 |
|
|
100 |
212 |
|
Hai
Vũ Nam Hải, Lào Cai
THPT chuyên Lào Cai - Lào Cai
[4]
|
|
100 |
|
100 |
212 |
|
chungnopro22082007
Nguyễn Thành Chung
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
[7]
|
|
100 |
0 |
100 |
212 |
|
fanduydong
Trương Nhật Phát, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[2]
|
100 |
|
|
100 |
212 |
|
kienht
Thái Văn Gia Kiên
Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[3]
|
|
100 |
|
100 |
212 |
|
NguyenTN09112006
Nguyễn Trung Nguyên, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[2]
|
100 |
|
|
100 |
212 |
|
duong3982
Hoàng Dương
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
[1]
|
100 |
|
|
100 |
212 |
|
chau03032007
Nguyễn Doãn Duy Hưng, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[13]
|
|
|
100 |
100 |
212 |
|
Trie_GHV
Đỗ Thanh Triết - Bình Thuận
THPT chuyên Trần Hưng Đạo, Bình Thuận
[5]
|
|
100 |
|
100 |
212 |
|
rakkoon69
Lê Hữu Hòa, Bà Rịa – Vũng Tàu
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa – Vũng Tàu
[1]
|
100 |
|
|
100 |
212 |
|
SussyCoder
Hoàng Lê Tuấn Nam
Trường Trung học phổ thông chuyên Bình Long - Bình Phước
[2]
|
100 |
|
|
100 |
212 |
|
ngonhatmin
Ngô Nhật Minh, Hải Phòng
THPT chuyên Trần Phú - Hải Phòng
[6]
|
100 |
|
|
100 |
212 |
|
[4]
|
|
|
100 |
100 |
212 |
|
dangkhiemk15
Phạm Đăng Khiêm, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[3]
|
|
100 |
|
100 |
212 |
|
123ntd
Nguyễn Trí Đại
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[9]
|
|
|
100 |
100 |
212 |
|
PhanHuyKhang
Phan Huy Khang
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[2]
|
|
40 |
60 |
100 |
212 |
|
x0r
Nguyễn Duy Hưng, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[2]
|
|
100 |
|
100 |
212 |
|
nguyenanhtu
Nguyễn Anh Tú, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
[5]
|
|
100 |
|
100 |
212 |
|
duonghoangphong
Dương Hoàng Phong
Trường Trung học phổ thông chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[4]
|
|
100 |
|
100 |
212 |
|
kilkuwu
Trần Tuấn Anh
THPT Nguyễn Thị Minh Khai - Hà Tĩnh
[7]
|
|
|
100 |
100 |
212 |
|
[2]
|
100 |
|
|
100 |
212 |
|
bkhanh
Điện Bảo Khanh, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[6]
|
|
|
100 |
100 |
212 |
1316 |
Kieu111107
Trần Văn Kiểu
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Gia Lai
|
100 |
|
|
100 |
212 |
|
HOANGNGUYENHUYNH
Huỳnh Hoàng Nguyên
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Tất Thành - Kon Tum
[2]
|
100 |
|
|
100 |
212 |
|
No_Name_
Đỗ Pirlo
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Bình Dương
[1]
|
100 |
|
|
100 |
212 |
|
Lamle
Lê Ngọc Lâm, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[1]
|
100 |
|
|
100 |
212 |
|
hoangnguyen080500
Nguyễn Minh Hoàng, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[1]
|
100 |
|
|
100 |
212 |
|
QioCas
Trần Quang Trường, Bình Phước
THPT chuyên Bình Long - Bình Phước
[3]
|
|
100 |
|
100 |
212 |
|
chau03032007
Nguyễn Doãn Duy Hưng, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[7]
|
|
100 |
|
100 |
212 |
1330 |
vuquangduoc1234
Vũ Quang Được
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Phú - Hải Phòng
|
70 |
1 |
29 |
100 |
212 |
|
khanh47
Phạm Huy Khánh, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
[1]
|
100 |
|
|
100 |
212 |
|
dtmai
Đặng Trúc Mai, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[2]
|
100 |
|
|
100 |
212 |
|
ducanh0
Nghiêm Đức Anh, Hải Dương
THPT chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
[1]
|
|
100 |
|
100 |
212 |
|
nguoibian1234
Phạm Thế Tài Minh, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[5]
|
100 |
|
|
100 |
212 |
|
khanhss
Lê Nam Khánh
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[8]
|
|
100 |
|
100 |
212 |
|
haiduy_1711
Phạm Hải Duy, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[13]
|
|
|
100 |
100 |
212 |
|
raskel
Trần Văn Tấn Khôi, Bình Phước
THPT chuyên Bình Long - Bình Phước
[1]
|
|
|
100 |
100 |
212 |
|
hoangxuanbach
Hoàng Xuân Bách, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
[1]
|
100 |
|
|
100 |
212 |
|
Kirinvn
Nguyễn Duy Đạt, Đồng Tháp
THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu - Đồng Tháp
[1]
|
100 |
|
|
100 |
212 |
|
VuKhoiNguyen
Vũ Khôi Nguyên
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[1]
|
100 |
|
|
100 |
212 |
|
duckindog
Nguyễn Minh Đưcs
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Phú - Hải Phòng
[4]
|
100 |
|
|
100 |
212 |
1389 |
vuhuytam2006
Vũ Huy Tâm, Hải Dương
THPT chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
|
100 |
|
|
100 |
212 |
|
dangkhiemk15
Phạm Đăng Khiêm, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[2]
|
100 |
|
|
100 |
212 |
|
tthanhloi2007
Trần Thành Lợi
Trường Trung học phổ thông chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
[3]
|
100 |
|
|
100 |
212 |
|
hoangnguyenle74
Nguyễn Lê Hoàng
Trường Trung học phổ thông chuyên Lương Văn Chánh - Phú Yên
[2]
|
100 |
|
|
100 |
212 |
|
[5]
|
|
100 |
|
100 |
212 |
|
Swishy123
Đỗ Anh Khoa, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[2]
|
100 |
|
|
100 |
212 |
|
hafang06
Hoàng Hải Phong, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[8]
|
|
100 |
|
100 |
212 |
|
quocbao123_
Nguyễn Trần Quốc Bảo
Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[5]
|
|
100 |
|
100 |
212 |
|
bkhanh
Điện Bảo Khanh, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[3]
|
|
100 |
|
100 |
212 |
|
steveonalex
Lê Kiến Thành, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[7]
|
|
100 |
|
100 |
212 |
1433 |
|
100 |
0 |
|
100 |
212 |
|
vlnt32
Võ Lê Ngọc Thịnh, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[7]
|
|
100 |
|
100 |
212 |
|
123ntd
Nguyễn Trí Đại
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[4]
|
|
100 |
|
100 |
212 |
|
fanduydong
Trương Nhật Phát, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[4]
|
|
100 |
|
100 |
212 |
|
[4]
|
|
|
100 |
100 |
212 |
|
danglayloi1
Trần Hải Đăng
Trường Trung học phổ thông chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[4]
|
100 |
|
|
100 |
212 |
|
chungnopro22082007
Nguyễn Thành Chung
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
[3]
|
100 |
|
|
100 |
212 |
|
[1]
|
100 |
|
|
100 |
212 |
|
Kotoha
Nguyễn Thúc Trung Kiên
Trường Trung học phổ thông chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
[1]
|
100 |
|
|
100 |
212 |
|
itachicbh
Đỗ Thành Trọng
Trường Trung học phổ thông chuyên Biên Hòa - Hà Nam
[2]
|
100 |
|
|
100 |
212 |
|
nguyentunglam06
Nguyễn Tùng Lâm, Hải Phòng
THPT chuyên Trần Phú - Hải Phòng
[14]
|
|
|
100 |
100 |
212 |
1246 |
itk10_tankhoi
Dương Tấn Khôi, Quảng Nam
THPT chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam
|
100 |
|
|
100 |
212 |
|
tuank40itchv
Lê Anh Tuấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
[4]
|
|
100 |
|
100 |
212 |
|
vlnt32
Võ Lê Ngọc Thịnh, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[5]
|
|
100 |
|
100 |
212 |
|
sha2koff
Trần Quốc Cường, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[1]
|
100 |
|
|
100 |
212 |
|
kilkuwu
Trần Tuấn Anh
THPT Nguyễn Thị Minh Khai - Hà Tĩnh
[4]
|
|
|
100 |
100 |
212 |
|
nho
Nguyễn Ngọc Nhớ
Trường Trung học phổ thông chuyên Lý Tự Trọng - Cần Thơ
[2]
|
|
100 |
|
100 |
212 |
|
nguyentunglam06
Nguyễn Tùng Lâm, Hải Phòng
THPT chuyên Trần Phú - Hải Phòng
[13]
|
|
100 |
|
100 |
212 |
|
[2]
|
100 |
|
|
100 |
212 |
|
onepunchac168
Đinh Mạnh Hùng, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[3]
|
|
|
100 |
100 |
212 |
|
Cookie
Lê Viết Nam Khôi, Thành phố Hồ Chí Minh
Trường TH-THCS-THPT Việt-Úc - Thành phố Hồ Chí Minh
[5]
|
|
100 |
|
100 |
212 |
|
khoinq247
Nguyễn Quang Khôi, Đồng Tháp
THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu - Đồng Tháp
[1]
|
100 |
|
|
100 |
212 |
|
sadboizzz
Ninh Quang Thắng
Trường Trung học phổ thông chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
[1]
|
100 |
|
|
100 |
212 |
|
luuphucvinh
Lưu Phúc Vinh
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Phú - Hải Phòng
[2]
|
|
100 |
|
100 |
212 |
|
VuKhoiNguyen
Vũ Khôi Nguyên
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[7]
|
|
100 |
|
100 |
212 |
|
ndtnbk
Nguyễn Đình Tài
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[12]
|
|
|
100 |
100 |
212 |
|
CongHao
Bùi Công Hào, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[3]
|
|
100 |
|
100 |
212 |
|
Love
Phạm Văn Sâm, Hà Nam
THPT chuyên Biên Hòa - Hà Nam
[2]
|
|
100 |
|
100 |
212 |
|
linhdaoquang2007
Đào Quang Linh, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
[6]
|
|
|
100 |
100 |
212 |
|
khongphaisam
Nguyễn Công Vinh, Hà Nam
THPT chuyên Biên Hòa - Hà Nam
[2]
|
|
|
100 |
100 |
212 |
|
quocbao123_
Nguyễn Trần Quốc Bảo
Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[2]
|
100 |
|
|
100 |
212 |
|
Thanh72
Phạm Tuấn Thành, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[2]
|
100 |
|
|
100 |
212 |
|
[2]
|
100 |
|
|
100 |
212 |
|
3erserk
Đinh Tiến Cường, Lào Cai
THPT chuyên Lào Cai - Lào Cai
[2]
|
|
100 |
|
100 |
212 |
|
Ducanhnguyen2
Nguyễn Đức Anh, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[5]
|
|
100 |
|
100 |
212 |
|
[1]
|
|
100 |
|
100 |
212 |
1335 |
ITK11_DUY
Tống Nguyễn Hà Duy
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam
|
100 |
|
|
100 |
212 |
|
hafo
Nguyễn Gia Hào, B.Dương
THPT chuyên Hùng Vương, B.Dương
[2]
|
|
100 |
|
100 |
212 |
|
canhhao
Cao Thị Bích Hạnh, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[6]
|
|
100 |
|
100 |
212 |
|
ShineNoLife
Hà Xuân Thiện, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
[2]
|
100 |
|
|
100 |
212 |
1122 |
|
79 |
20 |
1 |
100 |
212 |
|
hungmaxx
Hoàng Mạnh Hùng
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[4]
|
|
100 |
|
100 |
212 |
|
chrispham258
Phạm Ngọc Thọ, Đắk Lắk
THPT chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
[2]
|
|
|
100 |
100 |
212 |
|
haiduy_1711
Phạm Hải Duy, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[6]
|
|
100 |
|
100 |
212 |
|
Ak2k8
Võ Hoài Anh Khoa
Trường Trung học phổ thông chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
[2]
|
100 |
|
|
100 |
212 |
|
hafang06
Hoàng Hải Phong, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[4]
|
100 |
|
|
100 |
212 |
|
thefless
Vũ Nguyễn Anh Khoa
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Bình Dương
[1]
|
100 |
|
|
100 |
212 |
|
Thang_Nguyen
Nguyễn Cao Quốc Thắng
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[4]
|
|
100 |
|
100 |
212 |
|
[2]
|
100 |
|
|
100 |
212 |
|
ILovveyyou
tat@2007
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[6]
|
|
100 |
|
100 |
212 |
|
cbh_k64_tue
Nguyễn Đức Tuệ
Trường Trung học phổ thông chuyên Biên Hòa - Hà Nam
[1]
|
100 |
|
|
100 |
212 |
|
[8]
|
100 |
|
|
100 |
212 |
|
Nger
Nguyễn Tiến Khôi, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[3]
|
|
100 |
|
100 |
212 |
|
banhminong
Hồ Hữu Tây, Gia Lai
THPT chuyên Hùng Vương - Gia Lai
[5]
|
|
100 |
|
100 |
212 |
|
thanh20092007
Vũ Tiến Thành
Trường Trung học phổ thông chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa
[3]
|
100 |
|
|
100 |
212 |
|
[1]
|
100 |
|
|
100 |
212 |
|
pubin
Hoàng Phú Bình, Hà Nội
THPT chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
[6]
|
100 |
|
|
100 |
212 |
|
21ti_nakhoa
Nguyễn Anh Khoa, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
[3]
|
100 |
|
|
100 |
212 |
|
khanhdungtrinh
Trịnh Khánh Dũng
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[7]
|
|
100 |
|
100 |
212 |
|
Namlenam
Lê Nam, Đà Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng
[1]
|
100 |
|
|
100 |
212 |
|
Dirty2k6
Trần Việt Bảo, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[4]
|
|
100 |
|
100 |
212 |
|
Love
Phạm Văn Sâm, Hà Nam
THPT chuyên Biên Hòa - Hà Nam
[1]
|
|
|
100 |
100 |
212 |
|
vuongvietligt
Vương Viết Lượng
Trường Trung học phổ thông chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
[3]
|
|
100 |
|
100 |
212 |
1503 |
Hai
Vũ Nam Hải, Lào Cai
THPT chuyên Lào Cai - Lào Cai
|
100 |
|
|
100 |
212 |
|
bankientapcode
Nguyễn Hồng Kiên, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[3]
|
100 |
|
|
100 |
212 |
|
syru
Lê Chí Hưng, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
[6]
|
|
|
100 |
100 |
212 |
|
nhatanh2k7a
Nguyễn Đào Nhật Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
[2]
|
|
100 |
|
100 |
212 |
|
ndtnbk
Nguyễn Đình Tài
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[6]
|
|
100 |
|
100 |
212 |
|
[7]
|
|
100 |
|
100 |
212 |
|
nho
Nguyễn Ngọc Nhớ
Trường Trung học phổ thông chuyên Lý Tự Trọng - Cần Thơ
[1]
|
100 |
|
|
100 |
212 |
|
[3]
|
100 |
|
|
100 |
212 |
|
[5]
|
|
100 |
|
100 |
212 |
|
TS_2392
Trần Nguyễn Thái Sơn, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[5]
|
|
|
100 |
100 |
212 |
|
duyoke
Trần Đức Duy
Trường Trung học phổ thông chuyên Lý Tự Trọng - Cần Thơ
[1]
|
100 |
|
|
100 |
212 |
|
TuanAnhcerti
Nguyễn Trần Tuấn Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Tất Thành - Kon Tum
[5]
|
100 |
|
|
100 |
212 |
|
Skyan200
Nguyễn Bùi Đức Dũng, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
[2]
|
100 |
|
|
100 |
355 |
|
hafang06
Hoàng Hải Phong, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[12]
|
|
|
99 |
99 |
355 |
|
phongtin27
Võ Văn Đạt
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[3]
|
99 |
|
|
99 |
355 |
1418 |
djack1e_2401
Nguyễn Gia Bảo, V.Long
THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, V.Long
|
79 |
20 |
|
99 |
355 |
|
[2]
|
99 |
|
|
99 |
355 |
|
khanhpgg
Phạm Gia Khánh, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
[6]
|
|
99 |
|
99 |
360 |
|
linhdaoquang2007
Đào Quang Linh, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
[2]
|
|
98 |
|
98 |
361 |
|
tuank40itchv
Lê Anh Tuấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
[5]
|
|
97 |
|
97 |
361 |
|
dangkhiemk15
Phạm Đăng Khiêm, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[1]
|
97 |
|
|
97 |
361 |
|
chungnopro22082007
Nguyễn Thành Chung
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
[2]
|
97 |
|
|
97 |
361 |
1396 |
|
76 |
20 |
1 |
97 |
361 |
|
Cookie
Lê Viết Nam Khôi, Thành phố Hồ Chí Minh
Trường TH-THCS-THPT Việt-Úc - Thành phố Hồ Chí Minh
[4]
|
|
35 |
62 |
97 |
366 |
1086 |
HUY_TRINH_1724
Trịnh Gia Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Bình Dương
|
13 |
20 |
63 |
96 |
366 |
|
tienbinh
Ngô Tiến Bình, Bình Phước
THPT chuyên Bình Long - Bình Phước
[3]
|
96 |
|
|
96 |
366 |
|
khanhpgg
Phạm Gia Khánh, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
[8]
|
|
96 |
|
96 |
366 |
|
vlnt32
Võ Lê Ngọc Thịnh, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[4]
|
|
96 |
|
96 |
366 |
1245 |
SussyCoder
Hoàng Lê Tuấn Nam
Trường Trung học phổ thông chuyên Bình Long - Bình Phước
|
76 |
20 |
|
96 |
371 |
|
minhanh0201
Hoàng Minh Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
[1]
|
95 |
|
|
95 |
372 |
|
nthach1010
Trần Ngọc Thạch, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
[1]
|
94 |
|
|
94 |
372 |
|
totenlinh
Phạm Tuấn Linh
Trường Trung học phổ thông chuyên Biên Hòa - Hà Nam
[1]
|
94 |
|
|
94 |
372 |
|
hungtien2202
Trần Hưng Tiến
Trường Trung học phổ thông chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
[4]
|
94 |
|
|
94 |
372 |
|
phucvctvn123
Đinh Gia Phúc, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
[1]
|
94 |
|
|
94 |
376 |
|
ngonhatmin
Ngô Nhật Minh, Hải Phòng
THPT chuyên Trần Phú - Hải Phòng
[4]
|
92 |
|
|
92 |
376 |
1527 |
Nger
Nguyễn Tiến Khôi, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
13 |
35 |
44 |
92 |
376 |
1157 |
trtduong301
Trương Tiến Dương
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Gia Lai
|
91 |
|
1 |
92 |
376 |
|
duonghoangphong
Dương Hoàng Phong
Trường Trung học phổ thông chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[2]
|
92 |
|
|
92 |
376 |
|
hungtien2202
Trần Hưng Tiến
Trường Trung học phổ thông chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
[1]
|
92 |
|
|
92 |
376 |
|
hungtien2202
Trần Hưng Tiến
Trường Trung học phổ thông chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
[2]
|
92 |
|
|
92 |
382 |
|
trtduong301
Trương Tiến Dương
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Gia Lai
[1]
|
91 |
|
|
91 |
382 |
|
[2]
|
|
91 |
|
91 |
382 |
1494 |
|
71 |
20 |
0 |
91 |
382 |
1080 |
lequanghieu
Lê Quang Hiệu, Sơn La
THPT chuyên Sơn La - Sơn La
|
70 |
20 |
1 |
91 |
382 |
|
Heart2082006
Nguyễn Văn Minh, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
[2]
|
91 |
|
|
91 |
382 |
1277 |
nthao1004
Nguyễn Thị Phương Thảo
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
|
70 |
20 |
1 |
91 |
382 |
1463 |
NguyenTN09112006
Nguyễn Trung Nguyên, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
70 |
20 |
1 |
91 |
382 |
|
syru
Lê Chí Hưng, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
[3]
|
|
91 |
|
91 |
390 |
1361 |
|
70 |
20 |
|
90 |
390 |
1350 |
|
41 |
20 |
29 |
90 |
390 |
1027 |
HiepPotato
Nguyễn Trọng Hiệp, Sơn La
THPT chuyên Sơn La - Sơn La
|
70 |
20 |
|
90 |
390 |
|
steveonalex
Lê Kiến Thành, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[4]
|
|
90 |
|
90 |
390 |
|
itachicbh
Đỗ Thành Trọng
Trường Trung học phổ thông chuyên Biên Hòa - Hà Nam
[1]
|
90 |
|
|
90 |
390 |
|
lamdungvng
Phan Lâm Dũng, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
[1]
|
70 |
20 |
|
90 |
390 |
|
Namviet2704
Nguyễn Việt Nam
Trường Trung học phổ thông chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[3]
|
70 |
20 |
|
90 |
390 |
1264 |
Tame
Phan Anh Tuấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
70 |
20 |
|
90 |
390 |
|
syru
Lê Chí Hưng, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
[2]
|
|
90 |
|
90 |
390 |
|
kilkuwu
Trần Tuấn Anh
THPT Nguyễn Thị Minh Khai - Hà Tĩnh
[2]
|
|
|
90 |
90 |
400 |
|
Skyan200
Nguyễn Bùi Đức Dũng, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
[1]
|
89 |
|
|
89 |
400 |
|
chau03032007
Nguyễn Doãn Duy Hưng, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[12]
|
|
|
89 |
89 |
400 |
1267 |
Ledung1907
Nguyễn Văn Lê Dũng, Thừa Thiên Huế
THPT chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
88 |
1 |
0 |
89 |
400 |
|
Tame
Phan Anh Tuấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[1]
|
89 |
|
|
89 |
400 |
|
truongson31032007
Cao Ngọc Trường Sơn
Trường Trung học phổ thông chuyên Biên Hòa - Hà Nam
[1]
|
89 |
|
|
89 |
400 |
|
Tame
Phan Anh Tuấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[2]
|
89 |
|
|
89 |
400 |
1285 |
tminh0107
Trương Tấn Minh, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
|
89 |
0 |
0 |
89 |
400 |
|
ngonhatmin
Ngô Nhật Minh, Hải Phòng
THPT chuyên Trần Phú - Hải Phòng
[3]
|
89 |
|
|
89 |
408 |
|
linhdaoquang2007
Đào Quang Linh, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
[1]
|
|
88 |
|
88 |
408 |
1588 |
stormgamming
Nguyễn Ngọc Hưng, Đắk Lắk
THPT Ngô Gia Tự - Đắk Lắk
|
25 |
35 |
28 |
88 |
410 |
|
SussyCoder
Hoàng Lê Tuấn Nam
Trường Trung học phổ thông chuyên Bình Long - Bình Phước
[1]
|
87 |
|
|
87 |
410 |
|
tienbinh
Ngô Tiến Bình, Bình Phước
THPT chuyên Bình Long - Bình Phước
[2]
|
87 |
|
|
87 |
412 |
|
syru
Lê Chí Hưng, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
[5]
|
|
|
86 |
86 |
412 |
|
[1]
|
86 |
|
|
86 |
412 |
|
Namviet2704
Nguyễn Việt Nam
Trường Trung học phổ thông chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[4]
|
86 |
|
|
86 |
412 |
|
chungnopro22082007
Nguyễn Thành Chung
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
[1]
|
86 |
|
|
86 |
412 |
1209 |
|
86 |
|
|
86 |
417 |
|
CongHao
Bùi Công Hào, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[4]
|
|
85 |
|
85 |
417 |
1372 |
|
85 |
|
|
85 |
417 |
|
stormgamming
Nguyễn Ngọc Hưng, Đắk Lắk
THPT Ngô Gia Tự - Đắk Lắk
[6]
|
|
|
85 |
85 |
417 |
1323 |
|
70 |
1 |
14 |
85 |
417 |
|
CongHao
Bùi Công Hào, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[1]
|
|
85 |
|
85 |
417 |
|
Ak2k8
Võ Hoài Anh Khoa
Trường Trung học phổ thông chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
[1]
|
85 |
|
|
85 |
417 |
|
phongtin27
Võ Văn Đạt
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[5]
|
|
85 |
|
85 |
424 |
|
steveonalex
Lê Kiến Thành, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[5]
|
|
84 |
|
84 |
424 |
|
kilkuwu
Trần Tuấn Anh
THPT Nguyễn Thị Minh Khai - Hà Tĩnh
[3]
|
|
|
84 |
84 |
424 |
1105 |
huytrade
Vũ Đức Huy, Sơn La
THPT chuyên Sơn La - Sơn La
|
83 |
1 |
|
84 |
424 |
|
connornguyxn
Nguyễn Tấn Dũng, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
[2]
|
84 |
|
|
84 |
424 |
|
khanhpgg
Phạm Gia Khánh, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
[3]
|
|
84 |
|
84 |
429 |
|
Nguyencter
Lê Xuân Nguyên, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
[1]
|
83 |
|
|
83 |
429 |
|
MinhSharingan
Vũ Tuấn Minh, Ninh Bình
THPT chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
[4]
|
|
|
83 |
83 |
429 |
|
[1]
|
|
|
83 |
83 |
429 |
1464 |
whitezeros1410
Phan Nguyễn Quốc Bảo
Trường Trung học phổ thông chuyên Bình Long - Bình Phước
|
81 |
1 |
1 |
83 |
429 |
|
123ntd
Nguyễn Trí Đại
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[8]
|
|
|
83 |
83 |
429 |
|
MinhSharingan
Vũ Tuấn Minh, Ninh Bình
THPT chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
[5]
|
|
|
83 |
83 |
429 |
|
[2]
|
|
|
83 |
83 |
429 |
|
LeVanThuc
Lê Văn Thức, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[1]
|
|
41 |
42 |
83 |
437 |
|
[2]
|
81 |
1 |
|
82 |
438 |
1220 |
Namviet2704
Nguyễn Việt Nam
Trường Trung học phổ thông chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
|
80 |
1 |
0 |
81 |
438 |
|
ngonhatmin
Ngô Nhật Minh, Hải Phòng
THPT chuyên Trần Phú - Hải Phòng
[5]
|
81 |
|
|
81 |
438 |
1084 |
baothi
Huỳnh Lê Bảo Thi, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
80 |
1 |
|
81 |
438 |
|
tuongtaylor
Nguyễn Viết Tưởng
Trường Trung học phổ thông chuyên Vị Thanh - Hậu Giang
[7]
|
81 |
|
|
81 |
438 |
|
HOANGNGUYENHUYNH
Huỳnh Hoàng Nguyên
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Tất Thành - Kon Tum
[1]
|
81 |
|
|
81 |
438 |
|
MinhSharingan
Vũ Tuấn Minh, Ninh Bình
THPT chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
[3]
|
|
|
81 |
81 |
444 |
|
banhminong
Hồ Hữu Tây, Gia Lai
THPT chuyên Hùng Vương - Gia Lai
[6]
|
|
|
80 |
80 |
444 |
|
linhdaoquang2007
Đào Quang Linh, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
[4]
|
|
|
80 |
80 |
444 |
|
[2]
|
|
|
80 |
80 |
444 |
|
ILovveyyou
tat@2007
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[7]
|
|
|
80 |
80 |
444 |
|
hafang06
Hoàng Hải Phong, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[11]
|
|
|
80 |
80 |
444 |
|
sus
Võ Bá Thông
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
[2]
|
|
|
80 |
80 |
444 |
|
trendbattles
Nguyễn Nguyễn Gia Bảo
Trường Trung học phổ thông chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
[1]
|
|
|
80 |
80 |
444 |
|
Giangcoder
Nguyễn Trường Giang, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[2]
|
|
|
80 |
80 |
444 |
|
[1]
|
|
|
80 |
80 |
444 |
|
Terrobyte
Hồ Sỹ Phát, Nghệ An
THPT chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
[6]
|
|
|
80 |
80 |
444 |
|
21tin_cqhung
Cao Quảng Hưng, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
[4]
|
|
|
80 |
80 |
444 |
|
quandlm
Đặng Lê Minh Quân, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
[2]
|
|
|
80 |
80 |
444 |
|
JustAPlainHuman
Nguyễn Minh Tuấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
[3]
|
|
|
80 |
80 |
444 |
|
LogN
Vũ Hoàng Long, Đà Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đ.Nẵng
[1]
|
|
|
80 |
80 |
458 |
|
TS_2392
Trần Nguyễn Thái Sơn, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[4]
|
|
|
78 |
78 |
458 |
|
connornguyxn
Nguyễn Tấn Dũng, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
[1]
|
78 |
|
|
78 |
458 |
|
nguyenanhtu
Nguyễn Anh Tú, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
[1]
|
78 |
|
|
78 |
458 |
1095 |
haianhnguyen08102007
Nguyễn Lưu Hải Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
24 |
20 |
34 |
78 |
458 |
1548 |
|
36 |
1 |
41 |
78 |
463 |
|
syru
Lê Chí Hưng, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
[4]
|
|
|
77 |
77 |
463 |
|
dwuy
Nguyễn Phạm Đức Huy
Trường Trung học phổ thông Gia Định - Thành phố Hồ Chí Minh
[2]
|
77 |
|
|
77 |
463 |
1323 |
nthquan1505
Nguyễn Trần Hoàng Quân
Trường Trung học phổ thông chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
76 |
|
1 |
77 |
463 |
|
chrispham258
Phạm Ngọc Thọ, Đắk Lắk
THPT chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
[4]
|
77 |
|
|
77 |
463 |
|
[1]
|
77 |
|
|
77 |
463 |
|
huynhyen1609
Huỳnh Hoàng Yến, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
[2]
|
|
|
77 |
77 |
469 |
1103 |
|
76 |
|
|
76 |
469 |
|
duckindog
Nguyễn Minh Đưcs
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Phú - Hải Phòng
[3]
|
76 |
|
|
76 |
469 |
|
duonghoangphong
Dương Hoàng Phong
Trường Trung học phổ thông chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[1]
|
76 |
|
|
76 |
469 |
1332 |
minh11022007
Nguyễn Anh Minh, Lào Cai
THPT chuyên Lào Cai - Lào Cai
|
76 |
|
|
76 |
473 |
|
Dirty2k6
Trần Việt Bảo, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[1]
|
|
75 |
|
75 |
473 |
1339 |
ngocson
Nguyễn Ngọc Sơn
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
73 |
1 |
1 |
75 |
475 |
1161 |
phucvctvn123
Đinh Gia Phúc, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
73 |
1 |
|
74 |
475 |
|
ndtnbk
Nguyễn Đình Tài
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[3]
|
74 |
|
|
74 |
475 |
1046 |
Marr_HH
Bạch Chấn Hưng, Thừa Thiên Huế
THPT chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
73 |
1 |
|
74 |
475 |
1043 |
|
74 |
|
|
74 |
475 |
1244 |
thefless
Vũ Nguyễn Anh Khoa
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Bình Dương
|
73 |
1 |
|
74 |
480 |
1191 |
duonghoangphong
Dương Hoàng Phong
Trường Trung học phổ thông chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
|
13 |
20 |
40 |
73 |
480 |
|
ShineNoLife
Hà Xuân Thiện, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
[1]
|
73 |
|
|
73 |
482 |
|
bkhanh
Điện Bảo Khanh, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[1]
|
|
72 |
|
72 |
482 |
1259 |
|
70 |
1 |
1 |
72 |
482 |
|
steveonalex
Lê Kiến Thành, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[6]
|
|
72 |
|
72 |
485 |
1388 |
chrispham258
Phạm Ngọc Thọ, Đắk Lắk
THPT chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
|
50 |
20 |
1 |
71 |
485 |
|
tthanhloi2007
Trần Thành Lợi
Trường Trung học phổ thông chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
[2]
|
70 |
1 |
|
71 |
485 |
|
[1]
|
70 |
1 |
|
71 |
485 |
1199 |
cbh_k64_tue
Nguyễn Đức Tuệ
Trường Trung học phổ thông chuyên Biên Hòa - Hà Nam
|
70 |
1 |
|
71 |
485 |
|
PhanHuyKhang
Phan Huy Khang
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[5]
|
|
|
71 |
71 |
485 |
1226 |
truongson31032007
Cao Ngọc Trường Sơn
Trường Trung học phổ thông chuyên Biên Hòa - Hà Nam
|
50 |
20 |
1 |
71 |
485 |
|
PhanHuyKhang
Phan Huy Khang
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[6]
|
|
|
71 |
71 |
485 |
1249 |
AnhNormal
Nguyễn Hoàng Anh, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
|
70 |
1 |
0 |
71 |
493 |
927 |
Bui_Thu_ha
Bùi Thu Hà, Điện Biên
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Điện Biên
|
70 |
|
|
70 |
493 |
|
little
Đặng Minh Tú, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
[2]
|
70 |
|
|
70 |
493 |
|
itachicbh
Đỗ Thành Trọng
Trường Trung học phổ thông chuyên Biên Hòa - Hà Nam
[4]
|
|
70 |
|
70 |
493 |
1323 |
Doi_tui_ban_hanh
Tạ Hữu Dương
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
|
70 |
|
|
70 |
493 |
1172 |
nngan26_7
Nguyễn Thu Ngân, Ninh Bình
THPT chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
|
70 |
|
|
70 |
493 |
|
daominhtam
Đào Minh Tâm, Hải Phòng
THPT chuyên Trần Phú - Hải Phòng
[1]
|
70 |
|
|
70 |
493 |
|
vinhcontem
Lê Thành Vinh, Ninh Bình
THPT chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
[1]
|
70 |
|
|
70 |
493 |
1475 |
3erserk
Đinh Tiến Cường, Lào Cai
THPT chuyên Lào Cai - Lào Cai
|
70 |
|
|
70 |
493 |
|
Heart2082006
Nguyễn Văn Minh, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
[1]
|
70 |
|
|
70 |
493 |
|
[1]
|
70 |
|
|
70 |
493 |
|
duycap137
Cáp Thành Duy
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[4]
|
70 |
|
|
70 |
493 |
|
ngonhatmin
Ngô Nhật Minh, Hải Phòng
THPT chuyên Trần Phú - Hải Phòng
[1]
|
70 |
|
|
70 |
493 |
|
anh788307
Hoàng Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Phú - Hải Phòng
[1]
|
70 |
|
|
70 |
493 |
|
onepunchac168
Đinh Mạnh Hùng, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[5]
|
|
|
70 |
70 |
493 |
|
ngonhatmin
Ngô Nhật Minh, Hải Phòng
THPT chuyên Trần Phú - Hải Phòng
[2]
|
70 |
|
|
70 |
493 |
|
[3]
|
70 |
|
0 |
70 |
493 |
|
bankientapcode
Nguyễn Hồng Kiên, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[2]
|
70 |
|
|
70 |
493 |
|
cht_duc_01
Đào Văn Đức, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[1]
|
70 |
|
|
70 |
493 |
|
little
Đặng Minh Tú, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
[1]
|
70 |
|
|
70 |
512 |
1841 |
Cookie
Lê Viết Nam Khôi, Thành phố Hồ Chí Minh
Trường TH-THCS-THPT Việt-Úc - Thành phố Hồ Chí Minh
|
13 |
35 |
20 |
68 |
512 |
|
onepunchac168
Đinh Mạnh Hùng, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[1]
|
|
|
68 |
68 |
512 |
|
huutuan
Nguyễn Hữu Tuấn, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
[2]
|
|
|
68 |
68 |
515 |
|
stormgamming
Nguyễn Ngọc Hưng, Đắk Lắk
THPT Ngô Gia Tự - Đắk Lắk
[4]
|
|
|
66 |
66 |
515 |
|
Dirty2k6
Trần Việt Bảo, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[2]
|
|
66 |
|
66 |
515 |
1102 |
LamHoang
Cao Hoàng Lâm, Phú Yên
THPT chuyên Lương Văn Chánh - Phú Yên
|
65 |
1 |
|
66 |
515 |
1080 |
phamhunganh205
Phạm Hùng Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Hưng Đạo - Bình Thuận
|
65 |
1 |
|
66 |
519 |
|
HUY_TRINH_1724
Trịnh Gia Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Bình Dương
[1]
|
65 |
|
|
65 |
520 |
|
stormgamming
Nguyễn Ngọc Hưng, Đắk Lắk
THPT Ngô Gia Tự - Đắk Lắk
[3]
|
|
|
64 |
64 |
521 |
|
NguyenQuocPhu
Nguyễn Quốc Phú, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
[3]
|
|
|
63 |
63 |
521 |
|
MinhSharingan
Vũ Tuấn Minh, Ninh Bình
THPT chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
[2]
|
|
|
63 |
63 |
521 |
1070 |
JustDaijoubu
Nguyễn Huỳnh Hải Đăng, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
42 |
20 |
1 |
63 |
524 |
|
NguyenPhuNhan
Nguyễn Phú Nhân
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[6]
|
|
62 |
|
62 |
524 |
878 |
khoidesu
Trương Trần Anh Khôi - V.Long
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, Vĩnh Long
|
42 |
20 |
|
62 |
526 |
1458 |
Lamle
Lê Ngọc Lâm, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
41 |
20 |
|
61 |
526 |
|
nguyentunglam06
Nguyễn Tùng Lâm, Hải Phòng
THPT chuyên Trần Phú - Hải Phòng
[1]
|
|
20 |
41 |
61 |
526 |
|
Ducanhnguyen2
Nguyễn Đức Anh, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[4]
|
|
61 |
|
61 |
526 |
1322 |
|
41 |
20 |
|
61 |
530 |
|
Giangcoder
Nguyễn Trường Giang, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[1]
|
|
|
60 |
60 |
530 |
|
binhnt
Nguyễn Thái Bình, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
[1]
|
|
|
60 |
60 |
530 |
|
hiuwsss
Bùi Thành Hiếu
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Gia Lai
[4]
|
|
|
60 |
60 |
530 |
|
[1]
|
|
|
60 |
60 |
530 |
|
Cookie
Lê Viết Nam Khôi, Thành phố Hồ Chí Minh
Trường TH-THCS-THPT Việt-Úc - Thành phố Hồ Chí Minh
[1]
|
|
|
60 |
60 |
530 |
|
Thang_Nguyen
Nguyễn Cao Quốc Thắng
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[5]
|
|
|
60 |
60 |
530 |
|
_hannah_ngn_
Phan Anh Đức, Kon Tum
THPT chuyên Nguyễn Tất Thành - Kon Tum
[1]
|
|
|
60 |
60 |
530 |
|
tminh0107
Trương Tấn Minh, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
[1]
|
|
20 |
40 |
60 |
530 |
|
ndtnbk
Nguyễn Đình Tài
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[8]
|
|
|
60 |
60 |
530 |
|
nguyenanhtu
Nguyễn Anh Tú, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
[2]
|
|
|
60 |
60 |
530 |
|
Terrobyte
Hồ Sỹ Phát, Nghệ An
THPT chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
[5]
|
|
|
60 |
60 |
541 |
1333 |
NguyenQuocPhu
Nguyễn Quốc Phú, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
13 |
20 |
26 |
59 |
541 |
|
MinhSharingan
Vũ Tuấn Minh, Ninh Bình
THPT chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
[1]
|
|
|
59 |
59 |
543 |
|
[6]
|
58 |
|
|
58 |
543 |
1322 |
luuphucvinh
Lưu Phúc Vinh
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Phú - Hải Phòng
|
56 |
1 |
1 |
58 |
543 |
|
duycap137
Cáp Thành Duy
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[5]
|
58 |
|
|
58 |
543 |
1508 |
ndtnbk
Nguyễn Đình Tài
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
13 |
1 |
44 |
58 |
543 |
|
duycap137
Cáp Thành Duy
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[6]
|
58 |
|
|
58 |
543 |
1339 |
|
58 |
|
|
58 |
543 |
|
vlnt32
Võ Lê Ngọc Thịnh, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[2]
|
|
58 |
|
58 |
550 |
|
stormgamming
Nguyễn Ngọc Hưng, Đắk Lắk
THPT Ngô Gia Tự - Đắk Lắk
[5]
|
|
|
57 |
57 |
550 |
|
NguyenPhuNhan
Nguyễn Phú Nhân
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[4]
|
|
57 |
|
57 |
552 |
|
[8]
|
|
|
54 |
54 |
552 |
|
Heart2082006
Nguyễn Văn Minh, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
[6]
|
|
|
54 |
54 |
552 |
|
TS_2392
Trần Nguyễn Thái Sơn, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[3]
|
|
|
54 |
54 |
552 |
1252 |
thanhhuy0217
Nguyễn Lê Thanh Huy, Đồng Tháp
THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu - Đồng Tháp
|
13 |
20 |
21 |
54 |
552 |
|
canhhao
Cao Thị Bích Hạnh, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[1]
|
13 |
1 |
40 |
54 |
552 |
1134 |
|
13 |
1 |
40 |
54 |
558 |
|
stormgamming
Nguyễn Ngọc Hưng, Đắk Lắk
THPT Ngô Gia Tự - Đắk Lắk
[2]
|
|
|
53 |
53 |
558 |
1410 |
tranhaiz100
Phan Sỹ Danh
Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
|
13 |
20 |
20 |
53 |
558 |
|
Dirty2k6
Trần Việt Bảo, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[3]
|
|
53 |
|
53 |
558 |
1443 |
|
33 |
20 |
|
53 |
562 |
|
JustAPlainHuman
Nguyễn Minh Tuấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
[2]
|
|
|
52 |
52 |
563 |
|
onepunchac168
Đinh Mạnh Hùng, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[4]
|
|
|
51 |
51 |
563 |
|
khoaha123
Hà Nhật Khoa
Trường Trung học phổ thông chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
[3]
|
50 |
1 |
|
51 |
563 |
963 |
nnh1510
Nguyễn Ngân Hương, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
50 |
1 |
|
51 |
566 |
|
SongAnh
Nguyễn Cảnh Dương, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
[2]
|
|
50 |
|
50 |
566 |
|
vongocsinh
Võ Ngọc Sinh
Trường Trung học phổ thông chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
[1]
|
|
50 |
|
50 |
566 |
|
Mochi
Nguyễn Long Nhật
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
[4]
|
|
50 |
|
50 |
566 |
|
trannhanminh
Trần Nhân Minh
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
[2]
|
|
20 |
30 |
50 |
566 |
|
chungnopro22082007
Nguyễn Thành Chung
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
[5]
|
|
50 |
|
50 |
566 |
|
nguyenanhtu
Nguyễn Anh Tú, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
[4]
|
|
50 |
|
50 |
572 |
|
PhanHuyKhang
Phan Huy Khang
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[1]
|
|
|
49 |
49 |
573 |
|
huynhchiton981
Huỳnh Chí Tôn, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[1]
|
|
|
48 |
48 |
574 |
1473 |
fanduydong
Trương Nhật Phát, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
|
25 |
1 |
20 |
46 |
575 |
|
[8]
|
|
45 |
|
45 |
575 |
1314 |
dtmai
Đặng Trúc Mai, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
25 |
20 |
0 |
45 |
575 |
1300 |
kimvohoangfa
Võ Hoàng Kim, Bà Rịa – Vũng Tàu
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa – Vũng Tàu
|
25 |
20 |
|
45 |
578 |
882 |
PhuongDiep
Đỗ Phương Điệp, Điện Biên
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Điện Biên
|
42 |
1 |
1 |
44 |
578 |
|
nguyentien0101
Nguyễn Trọng Tiến
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Bình Dương
[1]
|
|
|
44 |
44 |
578 |
894 |
mahn_tr2007
Trần Đình Mạnh, Điện Biên
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Điện Biên
|
42 |
1 |
1 |
44 |
578 |
|
phulx
Lê Xuân Phú, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
[1]
|
|
4 |
40 |
44 |
582 |
1301 |
hungt58
Nguyễn Minh Nhật, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
13 |
20 |
10 |
43 |
582 |
1375 |
|
13 |
20 |
10 |
43 |
582 |
|
phamm
Phạm Nhật Quang, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[1]
|
|
|
43 |
43 |
585 |
1013 |
SangChan
Trần Ngọc Sang, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
42 |
|
|
42 |
585 |
|
tienbinh
Ngô Tiến Bình, Bình Phước
THPT chuyên Bình Long - Bình Phước
[1]
|
42 |
|
|
42 |
585 |
|
[2]
|
42 |
|
|
42 |
585 |
|
mai_14112006
Phạm Sao Mai, Điện Biên
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Điện Biên
[1]
|
42 |
|
|
42 |
585 |
1207 |
canhhao
Cao Thị Bích Hạnh, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
13 |
1 |
28 |
42 |
590 |
|
hungt58
Nguyễn Minh Nhật, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[4]
|
|
1 |
40 |
41 |
590 |
1260 |
ngbao07
Ngô Gia Bảo, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
41 |
|
|
41 |
590 |
|
[1]
|
|
40 |
1 |
41 |
590 |
|
21tin_cqhung
Cao Quảng Hưng, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
[1]
|
|
|
41 |
41 |
590 |
|
Swishy123
Đỗ Anh Khoa, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[4]
|
|
|
41 |
41 |
590 |
|
21tin_cqhung
Cao Quảng Hưng, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
[2]
|
|
|
41 |
41 |
596 |
|
bkhanh
Điện Bảo Khanh, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[4]
|
|
|
40 |
40 |
596 |
|
huutuan
Nguyễn Hữu Tuấn, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
[1]
|
|
|
40 |
40 |
596 |
|
nguoibian1234
Phạm Thế Tài Minh, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[4]
|
|
|
40 |
40 |
596 |
|
bankientapcode
Nguyễn Hồng Kiên, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[10]
|
|
|
40 |
40 |
596 |
|
proudanh
Mai Quốc Anh, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
[1]
|
|
|
40 |
40 |
596 |
|
huynhyen1609
Huỳnh Hoàng Yến, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
[1]
|
|
|
40 |
40 |
596 |
|
tien14042006
Trần Minh Tiến, B.Dương
THPT Chuyên Hùng Vương, B.Dương
[1]
|
|
|
40 |
40 |
596 |
|
huyngu235
Đỗ Gia Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
[2]
|
|
|
40 |
40 |
596 |
|
nho
Nguyễn Ngọc Nhớ
Trường Trung học phổ thông chuyên Lý Tự Trọng - Cần Thơ
[3]
|
|
|
40 |
40 |
596 |
|
LamTer
Phan Bình Nguyên Lâm, Thừa Thiên Huế
THPT chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
[2]
|
|
|
40 |
40 |
596 |
1390 |
hungmaxx
Hoàng Mạnh Hùng
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
19 |
1 |
20 |
40 |
596 |
|
[3]
|
26 |
|
14 |
40 |
596 |
|
DuyKhang_CTG
Nguyễn Duy Khang
THPT chuyên Tiền Giang - Tiền Giang
[1]
|
|
|
40 |
40 |
596 |
|
LamTer
Phan Bình Nguyên Lâm, Thừa Thiên Huế
THPT chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
[4]
|
|
|
40 |
40 |
596 |
|
VuongQuocHuy
Vương Quốc Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Bình Dương
[1]
|
|
|
40 |
40 |
596 |
|
Ducanhnguyen2
Nguyễn Đức Anh, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[9]
|
|
|
40 |
40 |
596 |
|
[6]
|
|
40 |
|
40 |
596 |
|
huyngu235
Đỗ Gia Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
[1]
|
|
|
40 |
40 |
596 |
|
itachicbh
Đỗ Thành Trọng
Trường Trung học phổ thông chuyên Biên Hòa - Hà Nam
[3]
|
|
40 |
|
40 |
615 |
1251 |
connornguyxn
Nguyễn Tấn Dũng, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
19 |
20 |
|
39 |
615 |
|
thinhlq
Lê Quang Thịnh, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
[3]
|
|
39 |
|
39 |
617 |
1275 |
caonhat197
Cao Thế Nhật, Lào Cai
THPT chuyên Lào Cai - Lào Cai
|
38 |
0 |
|
38 |
617 |
|
NguyenQuocPhu
Nguyễn Quốc Phú, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
[1]
|
13 |
|
25 |
38 |
617 |
|
[5]
|
38 |
|
|
38 |
620 |
|
bkhanh
Điện Bảo Khanh, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[2]
|
|
37 |
|
37 |
620 |
1283 |
|
36 |
1 |
|
37 |
622 |
1360 |
Ducanhnguyen2
Nguyễn Đức Anh, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
13 |
20 |
3 |
36 |
622 |
|
CongHao
Bùi Công Hào, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[2]
|
|
36 |
|
36 |
622 |
1254 |
modwwe
Nguyễn Huy Phong, Lào Cai
THPT chuyên Lào Cai - Lào Cai
|
36 |
|
|
36 |
625 |
935 |
danglayloi1
Trần Hải Đăng
Trường Trung học phổ thông chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
|
13 |
1 |
21 |
35 |
625 |
1258 |
nambuiphuong
Bùi Phương Nam, B.Dương
THPT Chuyên Hùng Vương - Bình Dương
|
13 |
1 |
21 |
35 |
625 |
|
Kirinvn
Nguyễn Duy Đạt, Đồng Tháp
THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu - Đồng Tháp
[3]
|
|
35 |
|
35 |
625 |
|
[4]
|
|
35 |
|
35 |
625 |
|
tuandq
Dương Quốc Tuấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[1]
|
|
35 |
|
35 |
625 |
|
thinhlq
Lê Quang Thịnh, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
[2]
|
|
35 |
|
35 |
631 |
1239 |
Magis
Nguyễn Khánh Linh, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
13 |
|
21 |
34 |
631 |
1154 |
|
13 |
1 |
20 |
34 |
631 |
1048 |
No_Name_
Đỗ Pirlo
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Bình Dương
|
13 |
20 |
1 |
34 |
631 |
1084 |
khanghb2006
Huỳnh Bảo Khang, B.Dương
THPT Chuyên Hùng Vương, B.Dương
|
13 |
1 |
20 |
34 |
631 |
1241 |
tienbinh
Ngô Tiến Bình, Bình Phước
THPT chuyên Bình Long - Bình Phước
|
13 |
20 |
1 |
34 |
631 |
1128 |
|
13 |
20 |
1 |
34 |
631 |
1245 |
DOANHONGBAO
Đoàn Hồng Bảo, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
13 |
20 |
1 |
34 |
631 |
|
hoangviet0506
Dương Hoàng Việt, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
[1]
|
|
|
34 |
34 |
639 |
1066 |
mai_14112006
Phạm Sao Mai, Điện Biên
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Điện Biên
|
13 |
20 |
0 |
33 |
639 |
1062 |
SADBOIZZ
Huỳnh Duy Khang, Tiền Giang
THPT chuyên Tiền Giang - Tiền Giang
|
13 |
20 |
|
33 |
639 |
1224 |
hungdeptrai123
Nguyễn Thanh Hưng
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Bình Dương
|
13 |
20 |
|
33 |
639 |
1250 |
tuannghiak33tin
Trịnh Tuấn Nghĩa
Trường Trung học phổ thông chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
13 |
20 |
|
33 |
639 |
|
NguyenPhuNhan
Nguyễn Phú Nhân
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[7]
|
|
33 |
|
33 |
644 |
|
nguyentunglam06
Nguyễn Tùng Lâm, Hải Phòng
THPT chuyên Trần Phú - Hải Phòng
[3]
|
|
20 |
10 |
30 |
645 |
|
NguyenPhuNhan
Nguyễn Phú Nhân
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[5]
|
|
27 |
|
27 |
645 |
1335 |
HOANGNGUYENHUYNH
Huỳnh Hoàng Nguyên
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Tất Thành - Kon Tum
|
26 |
1 |
|
27 |
645 |
1152 |
SongAnh
Nguyễn Cảnh Dương, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
|
25 |
1 |
1 |
27 |
648 |
1358 |
LinLiH
Trương Ái Linh, Nghệ An
THPT chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
|
25 |
1 |
|
26 |
648 |
|
khanhss
Lê Nam Khánh
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[2]
|
25 |
1 |
|
26 |
648 |
|
[4]
|
26 |
|
|
26 |
651 |
1378 |
|
25 |
0 |
|
25 |
651 |
|
Ducanhnguyen2
Nguyễn Đức Anh, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[3]
|
|
20 |
5 |
25 |
651 |
|
vinhtink34
Tạ Thế Vinh
Trường Trung học phổ thông chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên
[1]
|
25 |
|
|
25 |
654 |
876 |
dienhaidang
Điền Hải Đăng, Ninh Bình
THPT chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
|
24 |
|
|
24 |
654 |
1025 |
|
23 |
1 |
|
24 |
654 |
|
hungt58
Nguyễn Minh Nhật, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[2]
|
13 |
|
11 |
24 |
654 |
|
duckindog
Nguyễn Minh Đưcs
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Phú - Hải Phòng
[1]
|
24 |
|
|
24 |
658 |
|
nguyentunglam06
Nguyễn Tùng Lâm, Hải Phòng
THPT chuyên Trần Phú - Hải Phòng
[12]
|
|
0 |
23 |
23 |
658 |
|
[2]
|
|
|
23 |
23 |
658 |
|
nthach1010
Trần Ngọc Thạch, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
[5]
|
|
|
23 |
23 |
661 |
|
Terrobyte
Hồ Sỹ Phát, Nghệ An
THPT chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
[4]
|
|
|
22 |
22 |
661 |
|
danglayloi1
Trần Hải Đăng
Trường Trung học phổ thông chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[3]
|
|
1 |
21 |
22 |
661 |
1804 |
PhamTuanThanh
Trần Lê Ngọc Tâm, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
|
1 |
20 |
1 |
22 |
664 |
|
lamdungvng
Phan Lâm Dũng, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
[3]
|
|
20 |
1 |
21 |
664 |
847 |
doquangnghia
Đỗ Quang Nghĩa
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
1 |
20 |
|
21 |
664 |
|
QioCas
Trần Quang Trường, Bình Phước
THPT chuyên Bình Long - Bình Phước
[2]
|
|
|
21 |
21 |
664 |
866 |
duycap137
Cáp Thành Duy
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
19 |
1 |
1 |
21 |
664 |
|
Heart2082006
Nguyễn Văn Minh, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
[5]
|
|
|
21 |
21 |
664 |
1566 |
Mochi
Nguyễn Long Nhật
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
19 |
1 |
1 |
21 |
664 |
|
tien9d2
Đặng Minh Tiến
Trường Trung học phổ thông chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
[2]
|
|
|
21 |
21 |
664 |
|
[3]
|
|
21 |
|
21 |
664 |
|
tien9d2
Đặng Minh Tiến
Trường Trung học phổ thông chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
[3]
|
|
|
21 |
21 |
664 |
|
Heart2082006
Nguyễn Văn Minh, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
[3]
|
|
|
21 |
21 |
664 |
|
luuphucvinh
Lưu Phúc Vinh
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Phú - Hải Phòng
[1]
|
|
20 |
1 |
21 |
664 |
|
haiduy_1711
Phạm Hải Duy, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[1]
|
|
1 |
20 |
21 |
664 |
1225 |
n2anndk
Nguyễn Đình Khánh An, Đà Nẵng
THPT chuyên Lê Quý Đôn Đà Nẵng
|
1 |
20 |
|
21 |
664 |
|
kilkuwu
Trần Tuấn Anh
THPT Nguyễn Thị Minh Khai - Hà Tĩnh
[1]
|
|
|
21 |
21 |
664 |
|
nguoibian1234
Phạm Thế Tài Minh, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[1]
|
|
20 |
1 |
21 |
664 |
832 |
tanzung
Nguyễn Tấn Dũng, Bình Thuận
THPT chuyên Trần Hưng Đạo - Bình Thuận
|
19 |
1 |
1 |
21 |
664 |
|
QioCas
Trần Quang Trường, Bình Phước
THPT chuyên Bình Long - Bình Phước
[1]
|
|
|
21 |
21 |
681 |
|
nguyentunglam06
Nguyễn Tùng Lâm, Hải Phòng
THPT chuyên Trần Phú - Hải Phòng
[7]
|
|
20 |
|
20 |
681 |
|
thinhlq
Lê Quang Thịnh, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
[1]
|
|
20 |
|
20 |
681 |
|
ntminh2409
Nguyễn Tấn Minh
Trường Trung học phổ thông chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
[1]
|
|
20 |
|
20 |
681 |
|
canhhao
Cao Thị Bích Hạnh, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[4]
|
|
20 |
|
20 |
681 |
|
NguyenPhuNhan
Nguyễn Phú Nhân
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[3]
|
|
20 |
|
20 |
681 |
|
PhamTuanThanh
Trần Lê Ngọc Tâm, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[2]
|
|
20 |
|
20 |
681 |
|
fucfan
Phan Trọng Phúc
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Bình Dương
[2]
|
|
20 |
0 |
20 |
681 |
|
Ducanhnguyen2
Nguyễn Đức Anh, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[2]
|
|
20 |
|
20 |
681 |
|
steveonalex
Lê Kiến Thành, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[2]
|
|
20 |
|
20 |
681 |
|
nguyentunglam06
Nguyễn Tùng Lâm, Hải Phòng
THPT chuyên Trần Phú - Hải Phòng
[9]
|
|
20 |
|
20 |
681 |
|
haiduy_1711
Phạm Hải Duy, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[4]
|
|
20 |
|
20 |
681 |
|
Trie_GHV
Đỗ Thanh Triết - Bình Thuận
THPT chuyên Trần Hưng Đạo, Bình Thuận
[4]
|
|
20 |
|
20 |
681 |
|
NguyenQuocPhu
Nguyễn Quốc Phú, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
[2]
|
|
|
20 |
20 |
681 |
|
ILovveyyou
tat@2007
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[1]
|
|
|
20 |
20 |
681 |
|
hungmaxx
Hoàng Mạnh Hùng
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[3]
|
|
20 |
|
20 |
681 |
|
Trie_GHV
Đỗ Thanh Triết - Bình Thuận
THPT chuyên Trần Hưng Đạo, Bình Thuận
[7]
|
|
20 |
|
20 |
681 |
|
Thang_Nguyen
Nguyễn Cao Quốc Thắng
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[1]
|
|
20 |
|
20 |
681 |
|
steveonalex
Lê Kiến Thành, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[3]
|
|
20 |
|
20 |
681 |
|
trendbattles
Nguyễn Nguyễn Gia Bảo
Trường Trung học phổ thông chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
[2]
|
|
20 |
|
20 |
681 |
|
duyoke
Trần Đức Duy
Trường Trung học phổ thông chuyên Lý Tự Trọng - Cần Thơ
[2]
|
|
20 |
|
20 |
681 |
|
3erserk
Đinh Tiến Cường, Lào Cai
THPT chuyên Lào Cai - Lào Cai
[1]
|
|
20 |
|
20 |
681 |
|
Hai
Vũ Nam Hải, Lào Cai
THPT chuyên Lào Cai - Lào Cai
[2]
|
|
20 |
|
20 |
681 |
|
banhminong
Hồ Hữu Tây, Gia Lai
THPT chuyên Hùng Vương - Gia Lai
[3]
|
|
20 |
|
20 |
681 |
|
tomche
Trần Minh Tuấn
THPT chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
[1]
|
|
20 |
|
20 |
681 |
|
trendbattles
Nguyễn Nguyễn Gia Bảo
Trường Trung học phổ thông chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
[3]
|
|
20 |
|
20 |
681 |
|
Duong12907
Đoàn Đại Dương, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[2]
|
|
20 |
|
20 |
681 |
|
danglayloi1
Trần Hải Đăng
Trường Trung học phổ thông chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[2]
|
|
20 |
|
20 |
681 |
|
[2]
|
|
|
20 |
20 |
681 |
|
minhanh0201
Hoàng Minh Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
[3]
|
|
20 |
|
20 |
681 |
|
ILovveyyou
tat@2007
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[4]
|
|
20 |
|
20 |
681 |
|
Namlenam
Lê Nam, Đà Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng
[4]
|
|
20 |
|
20 |
681 |
|
bankientapcode
Nguyễn Hồng Kiên, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[11]
|
|
|
20 |
20 |
681 |
|
kienht
Thái Văn Gia Kiên
Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[1]
|
|
20 |
|
20 |
681 |
|
LamTer
Phan Bình Nguyên Lâm, Thừa Thiên Huế
THPT chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
[3]
|
|
20 |
|
20 |
681 |
|
[6]
|
|
20 |
|
20 |
681 |
|
steveonalex
Lê Kiến Thành, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[1]
|
|
20 |
|
20 |
681 |
|
trendbattles
Nguyễn Nguyễn Gia Bảo
Trường Trung học phổ thông chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
[5]
|
|
20 |
|
20 |
681 |
|
ndtnbk
Nguyễn Đình Tài
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[5]
|
|
20 |
|
20 |
681 |
|
banhminong
Hồ Hữu Tây, Gia Lai
THPT chuyên Hùng Vương - Gia Lai
[4]
|
|
20 |
|
20 |
681 |
|
vlnt32
Võ Lê Ngọc Thịnh, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[3]
|
|
20 |
|
20 |
681 |
|
nguyentunglam06
Nguyễn Tùng Lâm, Hải Phòng
THPT chuyên Trần Phú - Hải Phòng
[4]
|
|
20 |
|
20 |
681 |
|
PhcKhnhTapCode
Nguyễn Phúc Khánh
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
[1]
|
|
|
20 |
20 |
681 |
|
khoihk20
Nguyễn Mai Khôi
Trường Trung học phổ thông chuyên Quang Trung - Bình Phước
[3]
|
|
20 |
|
20 |
681 |
|
tuandq
Dương Quốc Tuấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[2]
|
|
20 |
|
20 |
681 |
|
[2]
|
|
|
20 |
20 |
681 |
|
nguoibian1234
Phạm Thế Tài Minh, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[14]
|
|
20 |
|
20 |
681 |
|
baothi
Huỳnh Lê Bảo Thi, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
[1]
|
|
20 |
|
20 |
681 |
|
Mochi
Nguyễn Long Nhật
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
[3]
|
|
20 |
|
20 |
681 |
1300 |
|
19 |
1 |
|
20 |
681 |
|
tuongtaylor
Nguyễn Viết Tưởng
Trường Trung học phổ thông chuyên Vị Thanh - Hậu Giang
[4]
|
|
20 |
|
20 |
681 |
|
dtmai
Đặng Trúc Mai, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[3]
|
|
|
20 |
20 |
681 |
|
nguoibian1234
Phạm Thế Tài Minh, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[15]
|
|
20 |
|
20 |
681 |
|
khanhpgg
Phạm Gia Khánh, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
[4]
|
|
20 |
|
20 |
681 |
|
tuank40itchv
Lê Anh Tuấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
[2]
|
|
20 |
|
20 |
681 |
|
nguyentunglam06
Nguyễn Tùng Lâm, Hải Phòng
THPT chuyên Trần Phú - Hải Phòng
[5]
|
|
20 |
|
20 |
681 |
|
NguyenPhuNhan
Nguyễn Phú Nhân
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[2]
|
|
20 |
|
20 |
681 |
|
khanhdungtrinh
Trịnh Khánh Dũng
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[2]
|
|
20 |
|
20 |
681 |
|
lamdungvng
Phan Lâm Dũng, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
[2]
|
|
20 |
|
20 |
739 |
|
quandlm
Đặng Lê Minh Quân, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
[1]
|
|
|
19 |
19 |
739 |
|
duckindog
Nguyễn Minh Đưcs
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Phú - Hải Phòng
[2]
|
19 |
|
|
19 |
739 |
|
SADBOIZZ
Huỳnh Duy Khang, Tiền Giang
THPT chuyên Tiền Giang - Tiền Giang
[1]
|
19 |
|
|
19 |
739 |
|
huynhchiton981
Huỳnh Chí Tôn, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[4]
|
|
19 |
|
19 |
739 |
|
Mochi
Nguyễn Long Nhật
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
[1]
|
19 |
|
|
19 |
739 |
|
huynhchiton981
Huỳnh Chí Tôn, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[3]
|
|
19 |
|
19 |
745 |
|
[5]
|
|
18 |
|
18 |
745 |
|
ninhdn
Ngô Đình Ninh, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
[1]
|
18 |
|
|
18 |
745 |
|
[7]
|
|
18 |
|
18 |
745 |
|
ninhdn
Ngô Đình Ninh, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
[2]
|
18 |
|
|
18 |
749 |
|
chau03032007
Nguyễn Doãn Duy Hưng, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[6]
|
|
16 |
|
16 |
749 |
1142 |
EvolutionzXD
Đặng Xuân Bách
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Gia Lai
|
13 |
1 |
2 |
16 |
751 |
1020 |
|
13 |
1 |
1 |
15 |
751 |
1256 |
NPGH_20222025
Nguyễn Phạm Gia Huy, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
13 |
1 |
1 |
15 |
751 |
947 |
KhacDaiNguyen
Nguyễn Khắc Đại, Nghệ An
THPT chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
|
13 |
1 |
1 |
15 |
751 |
980 |
shiroboyy
Ngô Huy Mạnh Tùng
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
13 |
1 |
1 |
15 |
751 |
1022 |
Huu_Hung
Nguyễn Hữu Hưng, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
13 |
1 |
1 |
15 |
751 |
1208 |
khoaha123
Hà Nhật Khoa
Trường Trung học phổ thông chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
13 |
1 |
1 |
15 |
751 |
1068 |
PMAUDT
Trần Đăng Đạt, Thừa Thiên Huế
THPT chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
13 |
1 |
1 |
15 |
751 |
1161 |
vuongvietligt
Vương Viết Lượng
Trường Trung học phổ thông chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
|
13 |
1 |
1 |
15 |
751 |
1028 |
chaoschicken123
Nhữ Thành Đạt
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Phú - Hải Phòng
|
13 |
1 |
1 |
15 |
751 |
1390 |
|
13 |
1 |
1 |
15 |
751 |
1196 |
hiensumi
Phạm Duy Hiển
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
13 |
1 |
1 |
15 |
762 |
1174 |
tuongtaylor
Nguyễn Viết Tưởng
Trường Trung học phổ thông chuyên Vị Thanh - Hậu Giang
|
13 |
1 |
0 |
14 |
762 |
1133 |
thanhphile983
Lê Thanh Phi
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
13 |
1 |
|
14 |
762 |
1156 |
baonb890
bao
THPT chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
|
13 |
|
1 |
14 |
762 |
846 |
|
13 |
1 |
|
14 |
762 |
1128 |
|
13 |
1 |
0 |
14 |
762 |
973 |
khanhss
Lê Nam Khánh
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
|
13 |
1 |
|
14 |
762 |
982 |
ThanhSad
Trịnh Văn Thành, Kon Tum
THPT chuyên Nguyễn Tất Thành - Kon Tum
|
13 |
1 |
|
14 |
762 |
|
[1]
|
|
|
14 |
14 |
762 |
|
[1]
|
13 |
1 |
|
14 |
762 |
|
[2]
|
|
|
14 |
14 |
762 |
1027 |
|
13 |
1 |
0 |
14 |
762 |
860 |
khanhpgg
Phạm Gia Khánh, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
13 |
1 |
|
14 |
762 |
1174 |
TrungBac2105
Phan Trung Bạc
Trường Trung học phổ thông Chu Văn An - Đồng Tháp
|
13 |
1 |
|
14 |
762 |
932 |
AnhSieu
Dương Anh Kiệt
Trường Trung học phổ thông chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
13 |
1 |
0 |
14 |
776 |
|
chaoschicken123
Nhữ Thành Đạt
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Phú - Hải Phòng
[2]
|
13 |
|
|
13 |
776 |
1485 |
TS_2392
Trần Nguyễn Thái Sơn, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
13 |
|
|
13 |
776 |
|
VoThanhHai
Võ Thanh Hải
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
[2]
|
|
|
13 |
13 |
776 |
964 |
tthanhloi2007
Trần Thành Lợi
Trường Trung học phổ thông chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
13 |
0 |
|
13 |
776 |
|
TuanAnhcerti
Nguyễn Trần Tuấn Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Tất Thành - Kon Tum
[2]
|
13 |
|
|
13 |
776 |
950 |
tomche
Trần Minh Tuấn
THPT chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
|
13 |
|
|
13 |
776 |
|
VoThanhHai
Võ Thanh Hải
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
[4]
|
|
|
13 |
13 |
776 |
|
[1]
|
13 |
|
|
13 |
776 |
|
TuanAnhcerti
Nguyễn Trần Tuấn Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Tất Thành - Kon Tum
[3]
|
13 |
|
|
13 |
776 |
|
thanhphile983
Lê Thanh Phi
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
[1]
|
13 |
|
|
13 |
776 |
|
[2]
|
13 |
|
|
13 |
776 |
|
EvolutionzXD
Đặng Xuân Bách
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Gia Lai
[1]
|
13 |
|
|
13 |
776 |
|
TuanAnhcerti
Nguyễn Trần Tuấn Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Tất Thành - Kon Tum
[4]
|
13 |
|
|
13 |
776 |
|
KhacDaiNguyen
Nguyễn Khắc Đại, Nghệ An
THPT chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
[1]
|
13 |
|
|
13 |
776 |
|
chaoschicken123
Nhữ Thành Đạt
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Phú - Hải Phòng
[1]
|
13 |
|
|
13 |
776 |
892 |
hieutaminh
Tạ Minh Hiếu, Ninh Bình
THPT chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
|
13 |
|
|
13 |
776 |
|
baoheyhey
Nguyễn Thái Bảo
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Đình Chiểu - Đồng Tháp
[1]
|
13 |
|
|
13 |
776 |
|
hungdeptrai123
Nguyễn Thanh Hưng
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Bình Dương
[1]
|
13 |
|
|
13 |
776 |
|
tranhaiz100
Phan Sỹ Danh
Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[1]
|
13 |
|
|
13 |
776 |
|
[2]
|
13 |
|
|
13 |
776 |
|
khoaha123
Hà Nhật Khoa
Trường Trung học phổ thông chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
[1]
|
13 |
|
|
13 |
776 |
|
[1]
|
13 |
|
|
13 |
776 |
|
duycap137
Cáp Thành Duy
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[3]
|
13 |
|
|
13 |
776 |
|
tuongtaylor
Nguyễn Viết Tưởng
Trường Trung học phổ thông chuyên Vị Thanh - Hậu Giang
[1]
|
13 |
|
|
13 |
776 |
|
maiviethieu2007
Mai Việt Hiếu
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
[1]
|
13 |
|
|
13 |
776 |
735 |
phankedat
Phan Kế Đạt, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
13 |
|
|
13 |
776 |
722 |
TuanAnhcerti
Nguyễn Trần Tuấn Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Tất Thành - Kon Tum
|
13 |
|
|
13 |
776 |
972 |
nminh
Nguyễn Nhật Minh
THPT chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
|
13 |
|
|
13 |
776 |
|
khoaha123
Hà Nhật Khoa
Trường Trung học phổ thông chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
[2]
|
13 |
|
|
13 |
776 |
|
[4]
|
13 |
|
|
13 |
776 |
1131 |
|
13 |
0 |
|
13 |
776 |
|
Nger
Nguyễn Tiến Khôi, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[1]
|
13 |
|
|
13 |
776 |
814 |
binh2208
Đoàn Hữu Gia Bình, Gia Lai
THPT chuyên Hùng Vương - Gia Lai
|
13 |
|
|
13 |
776 |
818 |
k_rse
Nguyễn Gia Khánh, Lào Cai
THPT chuyên Lào Cai - Lào Cai
|
13 |
|
|
13 |
776 |
1278 |
itk10_ducquan
Nguyễn Đức Quân, Quảng Nam
THPT chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam
|
13 |
|
|
13 |
776 |
|
thanhhuy0217
Nguyễn Lê Thanh Huy, Đồng Tháp
THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu - Đồng Tháp
[1]
|
13 |
|
|
13 |
776 |
|
Nger
Nguyễn Tiến Khôi, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[2]
|
13 |
|
|
13 |
776 |
|
[1]
|
13 |
|
|
13 |
776 |
961 |
HThinh
Trần Huỳnh Hữu Thịnh
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam
|
13 |
|
|
13 |
776 |
|
hungtien2202
Trần Hưng Tiến
Trường Trung học phổ thông chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
[3]
|
13 |
|
|
13 |
776 |
|
[7]
|
13 |
|
|
13 |
776 |
1274 |
yanwe111
Lê Quốc Bảo, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
13 |
|
|
13 |
776 |
|
[3]
|
13 |
|
|
13 |
776 |
|
duc2007123
Nguyễn Minh Đức, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
[1]
|
13 |
|
|
13 |
776 |
1078 |
qwerty
Phạm Minh Tuấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Hồng Phong - Thành phố Hồ Chí Minh
|
13 |
|
|
13 |
776 |
|
ronaldotin10
Phạm Hoàng Minh Châu
Trường Trung học phổ thông chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên
[1]
|
13 |
|
|
13 |
776 |
1312 |
HickWhither
Bùi Thiệu Khiêm
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Tất Thành - Kon Tum
|
13 |
|
|
13 |
823 |
|
Nguyencter
Lê Xuân Nguyên, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
[2]
|
12 |
|
|
12 |
823 |
|
[1]
|
12 |
|
|
12 |
825 |
|
huynhchiton981
Huỳnh Chí Tôn, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[2]
|
|
|
11 |
11 |
826 |
|
nguyentunglam06
Nguyễn Tùng Lâm, Hải Phòng
THPT chuyên Trần Phú - Hải Phòng
[2]
|
|
|
10 |
10 |
826 |
|
LamTer
Phan Bình Nguyên Lâm, Thừa Thiên Huế
THPT chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
[5]
|
|
|
10 |
10 |
826 |
|
hungt58
Nguyễn Minh Nhật, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[1]
|
|
|
10 |
10 |
829 |
1132 |
lamdungvng
Phan Lâm Dũng, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
|
1 |
1 |
1 |
3 |
829 |
740 |
nldt78269
Lê Đặng Thành Nhân, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
1 |
1 |
1 |
3 |
829 |
1311 |
hiuwsss
Bùi Thành Hiếu
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Gia Lai
|
1 |
1 |
1 |
3 |
829 |
1429 |
Solra123
Nguyễn Dĩ Thái, Đắk Lắk
THPT chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
|
1 |
1 |
1 |
3 |
833 |
|
khanhss
Lê Nam Khánh
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[12]
|
|
|
2 |
2 |
833 |
864 |
RevolutionzXD
Nguyễn Thiện Nhân
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Gia Lai
|
1 |
1 |
|
2 |
833 |
|
khanhss
Lê Nam Khánh
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[10]
|
|
|
2 |
2 |
833 |
918 |
ninhdn
Ngô Đình Ninh, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
1 |
1 |
|
2 |
833 |
515 |
maiviethieu2007
Mai Việt Hiếu
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
1 |
1 |
|
2 |
833 |
|
TS_2392
Trần Nguyễn Thái Sơn, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[1]
|
|
|
2 |
2 |
833 |
914 |
Synn
Danh Thiện Nhân, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
1 |
1 |
|
2 |
833 |
756 |
LeVanh84
Lê Việt Anh, Điện Biên
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Điện Biên
|
1 |
0 |
1 |
2 |
833 |
1030 |
ThaiThienTruong12
Thái Thiên Trường, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
1 |
1 |
|
2 |
842 |
|
duyoke
Trần Đức Duy
Trường Trung học phổ thông chuyên Lý Tự Trọng - Cần Thơ
[4]
|
|
|
1 |
1 |
842 |
|
Namviet2704
Nguyễn Việt Nam
Trường Trung học phổ thông chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[1]
|
|
1 |
|
1 |
842 |
|
tuank40itchv
Lê Anh Tuấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
[1]
|
|
1 |
|
1 |
842 |
|
haiduy_1711
Phạm Hải Duy, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[2]
|
|
1 |
|
1 |
842 |
|
bankientapcode
Nguyễn Hồng Kiên, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[6]
|
|
1 |
|
1 |
842 |
|
[5]
|
|
1 |
|
1 |
842 |
|
Marr_HH
Bạch Chấn Hưng, Thừa Thiên Huế
THPT chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
[1]
|
|
1 |
|
1 |
842 |
|
haiduy_1711
Phạm Hải Duy, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[3]
|
|
1 |
|
1 |
842 |
|
[5]
|
|
1 |
|
1 |
842 |
|
[4]
|
|
1 |
|
1 |
842 |
|
tienbinh
Ngô Tiến Bình, Bình Phước
THPT chuyên Bình Long - Bình Phước
[4]
|
|
1 |
|
1 |
842 |
|
tula
Lê Anh Tú, Đà Nẵng
[2]
|
|
|
1 |
1 |
842 |
|
canhhao
Cao Thị Bích Hạnh, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[3]
|
|
1 |
|
1 |
842 |
|
trannhanminh
Trần Nhân Minh
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
[3]
|
|
1 |
|
1 |
842 |
|
[1]
|
|
|
1 |
1 |
842 |
|
[6]
|
|
1 |
|
1 |
842 |
|
fucfan
Phan Trọng Phúc
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Bình Dương
[3]
|
|
|
1 |
1 |
842 |
|
VuKhoiNguyen
Vũ Khôi Nguyên
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[6]
|
|
1 |
|
1 |
842 |
|
ThaiThienTruong12
Thái Thiên Trường, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
[1]
|
1 |
|
|
1 |
842 |
|
fucfan
Phan Trọng Phúc
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Bình Dương
[4]
|
|
0 |
1 |
1 |
842 |
|
[6]
|
|
|
1 |
1 |
842 |
|
chau03032007
Nguyễn Doãn Duy Hưng, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[5]
|
|
1 |
|
1 |
842 |
|
nminh
Nguyễn Nhật Minh
THPT chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
[1]
|
|
1 |
|
1 |
842 |
|
Swishy123
Đỗ Anh Khoa, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[3]
|
|
|
1 |
1 |
842 |
935 |
21ti_nakhoa
Nguyễn Anh Khoa, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
1 |
0 |
|
1 |
842 |
|
hiuwsss
Bùi Thành Hiếu
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Gia Lai
[2]
|
|
|
1 |
1 |
842 |
|
[1]
|
|
1 |
|
1 |
842 |
|
BHT
Bùi Huỳnh Tây, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[6]
|
|
1 |
|
1 |
842 |
|
khanhdungtrinh
Trịnh Khánh Dũng
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[1]
|
|
1 |
|
1 |
842 |
|
connornguyxn
Nguyễn Tấn Dũng, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
[6]
|
|
1 |
|
1 |
842 |
|
lamdungvng
Phan Lâm Dũng, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
[4]
|
|
|
1 |
1 |
842 |
|
khoihk20
Nguyễn Mai Khôi
Trường Trung học phổ thông chuyên Quang Trung - Bình Phước
[1]
|
|
1 |
|
|