1 |
|
PhanHuyKhang
Phan Huy Khang
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[5]
|
100 |
100 |
100 |
300 |
1 |
2224 |
minhnhatnoe
Nguyễn Minh Nhật, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
|
100 |
100 |
100 |
300 |
1 |
|
chanhchuong123
Nguyễn Chánh Chương, Đồng Tháp
THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu - Đồng Tháp
[2]
|
100 |
100 |
100 |
300 |
1 |
|
[2]
|
100 |
100 |
100 |
300 |
1 |
2547 |
onepunchac168
Đinh Mạnh Hùng, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
|
100 |
100 |
100 |
300 |
1 |
|
NguyenPhuNhan
Nguyễn Phú Nhân
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[2]
|
100 |
100 |
100 |
300 |
1 |
2290 |
hoanganhduc2701
Hoàng Anh Đức, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
|
100 |
100 |
100 |
300 |
1 |
|
danglayloi1
Trần Hải Đăng
Trường Trung học phổ thông chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[1]
|
100 |
100 |
100 |
300 |
9 |
2142 |
steveonalex
Lê Kiến Thành, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
100 |
100 |
80 |
280 |
9 |
2243 |
LogN
Vũ Hoàng Long, Đà Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đ.Nẵng
|
100 |
100 |
80 |
280 |
11 |
1855 |
LamTer
Phan Bình Nguyên Lâm, Thừa Thiên Huế
THPT chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
100 |
74 |
100 |
274 |
12 |
2071 |
ShineNoLife
Hà Xuân Thiện, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
|
100 |
100 |
67 |
267 |
13 |
1730 |
Swishy123
Đỗ Anh Khoa, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
100 |
100 |
66 |
266 |
14 |
2207 |
|
100 |
100 |
65 |
265 |
14 |
2084 |
nguyentunglam06
Nguyễn Tùng Lâm, Hải Phòng
THPT chuyên Trần Phú - Hải Phòng
|
100 |
100 |
65 |
265 |
16 |
1977 |
Cookie
Lê Viết Nam Khôi, Thành phố Hồ Chí Minh
Trường TH-THCS-THPT Việt-Úc - Thành phố Hồ Chí Minh
|
100 |
67 |
90 |
257 |
17 |
1668 |
hathuha
Hà Thu Hà, T.Hoá
THPT Chuyên Lam Sơn, T.Hoá
|
100 |
100 |
46 |
246 |
18 |
2167 |
|
100 |
79 |
65 |
244 |
18 |
1817 |
Giangcoder
Nguyễn Trường Giang, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
100 |
77 |
67 |
244 |
20 |
1858 |
NguyenPhuNhan
Nguyễn Phú Nhân
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
|
100 |
93 |
40 |
233 |
21 |
1843 |
Pannda
Lê Nguyễn Hữu An
Phổ Thông Năng Khiếu, Đại học Quốc gia TP.HCM
|
100 |
77 |
55 |
232 |
22 |
1896 |
hxano
Nguyễn Đăng Khang
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Gia Lai
|
100 |
60 |
70 |
230 |
23 |
1815 |
Terrobyte
Hồ Sỹ Phát, Nghệ An
THPT chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
|
100 |
29 |
100 |
229 |
24 |
2002 |
VoThanhHai
Võ Thanh Hải
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
|
100 |
60 |
66 |
226 |
25 |
1620 |
|
100 |
59 |
65 |
224 |
26 |
2001 |
Dirty2k6
Trần Việt Bảo, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
|
100 |
100 |
20 |
220 |
26 |
|
chanhchuong123
Nguyễn Chánh Chương, Đồng Tháp
THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu - Đồng Tháp
[1]
|
100 |
100 |
20 |
220 |
26 |
1975 |
AisukiUwU
Đỗ Thị Minh Hồng
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
|
100 |
100 |
20 |
220 |
29 |
1789 |
|
100 |
54 |
55 |
209 |
30 |
1569 |
dwuy
Nguyễn Phạm Đức Huy
Trường Trung học phổ thông Gia Định - Thành phố Hồ Chí Minh
|
100 |
88 |
20 |
208 |
31 |
1963 |
huyngu235
Đỗ Gia Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
|
100 |
41 |
66 |
207 |
32 |
1915 |
leminhnhat
Lê Minh Nhật
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Quảng Trị
|
100 |
26 |
80 |
206 |
33 |
2258 |
Nhoksocqt1
Nguyễn Anh Dũng, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
100 |
100 |
4 |
204 |
34 |
1900 |
|
100 |
47 |
55 |
202 |
35 |
2180 |
linhdaoquang2007
Đào Quang Linh, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
|
100 |
81 |
20 |
201 |
36 |
|
haiduy_1711
Phạm Hải Duy, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[4]
|
|
100 |
100 |
200 |
36 |
|
[1]
|
|
100 |
100 |
200 |
36 |
|
Ducanhnguyen2
Nguyễn Đức Anh, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[13]
|
100 |
|
100 |
200 |
36 |
1782 |
PhanHuyKhang
Phan Huy Khang
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
|
100 |
80 |
20 |
200 |
36 |
|
itachicbh
Đỗ Thành Trọng
Trường Trung học phổ thông chuyên Biên Hòa - Hà Nam
[3]
|
|
100 |
100 |
200 |
36 |
1734 |
CongHao
Bùi Công Hào, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
|
100 |
100 |
|
200 |
36 |
1606 |
phamm
Phạm Nhật Quang, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
100 |
80 |
20 |
200 |
36 |
1766 |
QioCas
Trần Quang Trường, Bình Phước
THPT chuyên Bình Long - Bình Phước
|
100 |
80 |
20 |
200 |
36 |
1365 |
SongAnh
Nguyễn Cảnh Dương, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
|
100 |
|
100 |
200 |
36 |
|
trendbattles
Nguyễn Nguyễn Gia Bảo
Trường Trung học phổ thông chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
[1]
|
|
100 |
100 |
200 |
36 |
|
[3]
|
|
100 |
100 |
200 |
36 |
|
VoThanhHai
Võ Thanh Hải
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
[1]
|
|
100 |
100 |
200 |
36 |
|
nho
Nguyễn Ngọc Nhớ
Trường Trung học phổ thông chuyên Lý Tự Trọng - Cần Thơ
[1]
|
100 |
100 |
|
200 |
36 |
|
20vukhacminh
Vũ Khắc Minh
Trường Trung học phổ thông chuyên Biên Hòa - Hà Nam
[1]
|
100 |
100 |
|
200 |
36 |
|
PhamTuanThanh
Trần Lê Ngọc Tâm, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[2]
|
|
100 |
100 |
200 |
36 |
|
kilkuwu
Trần Tuấn Anh
THPT Nguyễn Thị Minh Khai - Hà Tĩnh
[3]
|
|
100 |
100 |
200 |
36 |
|
[2]
|
100 |
100 |
0 |
200 |
36 |
|
Kirinvn
Nguyễn Duy Đạt, Đồng Tháp
THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu - Đồng Tháp
[4]
|
100 |
100 |
|
200 |
36 |
|
sha2koff
Trần Quốc Cường, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[3]
|
100 |
100 |
|
200 |
36 |
1941 |
huutuan
Nguyễn Hữu Tuấn, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
|
100 |
100 |
|
200 |
36 |
|
thanhhuy0217
Nguyễn Lê Thanh Huy, Đồng Tháp
THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu - Đồng Tháp
[2]
|
100 |
100 |
|
200 |
36 |
1810 |
khongphaisam
Nguyễn Công Vinh, Hà Nam
THPT chuyên Biên Hòa - Hà Nam
|
100 |
60 |
40 |
200 |
58 |
1974 |
kilkuwu
Trần Tuấn Anh
THPT Nguyễn Thị Minh Khai - Hà Tĩnh
|
100 |
79 |
20 |
199 |
58 |
1660 |
Nger
Nguyễn Tiến Khôi, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
79 |
100 |
20 |
199 |
60 |
1692 |
|
100 |
60 |
38 |
198 |
60 |
1645 |
tranhaiz100
Phan Sỹ Danh
Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
|
98 |
80 |
20 |
198 |
62 |
1874 |
Dattttttttt
Trần Quý Đạt, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
100 |
73 |
24 |
197 |
63 |
1634 |
hafo
Nguyễn Gia Hào, B.Dương
THPT chuyên Hùng Vương, B.Dương
|
100 |
30 |
66 |
196 |
64 |
1741 |
sus
Võ Bá Thông
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
|
100 |
30 |
64 |
194 |
65 |
1947 |
syru
Lê Chí Hưng, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
100 |
50 |
41 |
191 |
65 |
1724 |
Love
Phạm Văn Sâm, Hà Nam
THPT chuyên Biên Hòa - Hà Nam
|
100 |
71 |
20 |
191 |
67 |
1760 |
khanhdungtrinh
Trịnh Khánh Dũng
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
100 |
30 |
57 |
187 |
68 |
1792 |
tuandq
Dương Quốc Tuấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
|
100 |
30 |
56 |
186 |
68 |
1729 |
hoangviet0506
Dương Hoàng Việt, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
|
99 |
67 |
20 |
186 |
68 |
1574 |
kienht
Thái Văn Gia Kiên
Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
|
100 |
20 |
66 |
186 |
71 |
1642 |
hoangquan456
Trương Hoàng Quân, PTNK
Phổ Thông Năng Khiếu, Đại học Quốc gia TP.HCM
|
100 |
30 |
55 |
185 |
72 |
1851 |
phuduydang055
Đặng Phú Duy, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
100 |
18 |
65 |
183 |
73 |
|
linhdaoquang2007
Đào Quang Linh, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
[1]
|
|
81 |
100 |
181 |
73 |
1732 |
YOASOBI
Phạm Minh Hoàng, Sơn La
Trường THPT chuyên Sơn La - Sơn La
|
100 |
41 |
40 |
181 |
73 |
1786 |
daominhtam
Đào Minh Tâm, Hải Phòng
THPT chuyên Trần Phú - Hải Phòng
|
100 |
61 |
20 |
181 |
76 |
1808 |
x0r
Nguyễn Duy Hưng, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
|
100 |
60 |
20 |
180 |
76 |
1834 |
PhamTuanThanh
Trần Lê Ngọc Tâm, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
|
100 |
60 |
20 |
180 |
76 |
1759 |
huynhchiton981
Huỳnh Chí Tôn, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
100 |
60 |
20 |
180 |
79 |
1807 |
Thanh72
Phạm Tuấn Thành, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
|
100 |
59 |
20 |
179 |
79 |
1735 |
PhucCNH
Bùi Quang Phúc, Hà Nội
THPT chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
|
100 |
59 |
20 |
179 |
79 |
1484 |
hungmaxx
Hoàng Mạnh Hùng
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
100 |
59 |
20 |
179 |
82 |
1744 |
_hannah_ngn_
Phan Anh Đức, Kon Tum
THPT chuyên Nguyễn Tất Thành - Kon Tum
|
100 |
19 |
58 |
177 |
82 |
1609 |
Bananabread
Dương Hoàng Long
High School for the Gifted VNU-HCMC
|
100 |
22 |
55 |
177 |
84 |
1642 |
123ntd
Nguyễn Trí Đại
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
|
100 |
55 |
20 |
175 |
85 |
1883 |
cht_duc_01
Đào Văn Đức, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
|
100 |
54 |
20 |
174 |
86 |
1311 |
canhhao
Cao Thị Bích Hạnh, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
100 |
29 |
42 |
171 |
86 |
1782 |
ducanh0
Nghiêm Đức Anh, Hải Dương
THPT chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
|
100 |
30 |
41 |
171 |
88 |
|
Cookie
Lê Viết Nam Khôi, Thành phố Hồ Chí Minh
Trường TH-THCS-THPT Việt-Úc - Thành phố Hồ Chí Minh
[1]
|
|
80 |
90 |
170 |
88 |
1995 |
|
100 |
30 |
40 |
170 |
88 |
1682 |
nguyentien0101
Nguyễn Trọng Tiến
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Bình Dương
|
100 |
30 |
40 |
170 |
88 |
|
Cookie
Lê Viết Nam Khôi, Thành phố Hồ Chí Minh
Trường TH-THCS-THPT Việt-Úc - Thành phố Hồ Chí Minh
[4]
|
|
80 |
90 |
170 |
88 |
1790 |
bkhanh
Điện Bảo Khanh, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
|
100 |
50 |
20 |
170 |
93 |
1824 |
quanvhoah
Trương Quang Hoành, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
|
100 |
14 |
54 |
168 |
94 |
1846 |
FoolestBoy
Bùi Nguyễn Đức Trọng, Phú Yên
THPT chuyên Lương Văn Chánh - Phú Yên
|
46 |
100 |
20 |
166 |
94 |
1283 |
mdk2007
Mông Duy Khánh
Trường Trung học phổ thông chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên
|
100 |
1 |
65 |
166 |
96 |
1767 |
rakkoon69
Lê Hữu Hòa, Bà Rịa – Vũng Tàu
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa – Vũng Tàu
|
45 |
100 |
20 |
165 |
96 |
1670 |
proudanh
Mai Quốc Anh, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
100 |
25 |
40 |
165 |
96 |
|
Ducanhnguyen2
Nguyễn Đức Anh, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[12]
|
|
100 |
65 |
165 |
96 |
1503 |
|
100 |
|
65 |
165 |
100 |
|
Synn
Danh Thiện Nhân, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
[13]
|
63 |
|
100 |
163 |
101 |
1862 |
chanhchuong123
Nguyễn Chánh Chương, Đồng Tháp
THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu - Đồng Tháp
|
100 |
42 |
20 |
162 |
102 |
1631 |
ngonhatmin
Ngô Nhật Minh, Hải Phòng
THPT chuyên Trần Phú - Hải Phòng
|
100 |
20 |
40 |
160 |
102 |
1455 |
Namviet2704
Nguyễn Việt Nam
Trường Trung học phổ thông chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
|
100 |
20 |
40 |
160 |
104 |
1605 |
|
28 |
76 |
55 |
159 |
105 |
|
NguyenQuocPhu
Nguyễn Quốc Phú, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
[14]
|
|
100 |
57 |
157 |
106 |
1792 |
datnvt
Nguyễn Viết Thành Đạt
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
|
100 |
36 |
20 |
156 |
107 |
1733 |
huyhoang2006
Đào Huy Hoàng, Hải Dương
THPT chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
|
100 |
15 |
40 |
155 |
107 |
1689 |
nguyenanhtu
Nguyễn Anh Tú, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
100 |
30 |
25 |
155 |
107 |
|
HWE
Thiều Nguyễn Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[6]
|
|
100 |
55 |
155 |
110 |
1471 |
thanhnhanqn77
Hà Lê Thành Nhân, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
100 |
42 |
12 |
154 |
111 |
1871 |
Skyan200
Nguyễn Bùi Đức Dũng, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
|
45 |
67 |
41 |
153 |
111 |
1574 |
bankientapcode
Nguyễn Hồng Kiên, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
|
100 |
50 |
3 |
153 |
113 |
1526 |
NahnNCC
Hoàng Thiện Nhân, Quảng Trị
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Quảng Trị
|
100 |
52 |
|
152 |
113 |
1818 |
21tin_cqhung
Cao Quảng Hưng, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
100 |
30 |
22 |
152 |
115 |
1653 |
little
Đặng Minh Tú, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
|
100 |
31 |
20 |
151 |
115 |
1516 |
|
100 |
31 |
20 |
151 |
115 |
1543 |
vlnt32
Võ Lê Ngọc Thịnh, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
|
100 |
31 |
20 |
151 |
118 |
1686 |
L_A_T
Lê Anh Tài, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
100 |
30 |
20 |
150 |
118 |
|
Nguyencter
Lê Xuân Nguyên, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
[1]
|
100 |
30 |
20 |
150 |
118 |
1165 |
danglayloi1
Trần Hải Đăng
Trường Trung học phổ thông chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
|
100 |
30 |
20 |
150 |
118 |
1778 |
tien9d2
Đặng Minh Tiến
Trường Trung học phổ thông chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
100 |
30 |
20 |
150 |
118 |
1570 |
|
100 |
30 |
20 |
150 |
118 |
1544 |
phongtin27
Võ Văn Đạt
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
|
99 |
31 |
20 |
150 |
118 |
1539 |
fanduydong
Trương Nhật Phát, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
|
100 |
30 |
20 |
150 |
118 |
|
rinho
Phạm Đăng Hưng, Bình Dương
THPT chuyên Hùng Vương - Bình Dương
[1]
|
100 |
30 |
20 |
150 |
118 |
1717 |
Codetn
Nguyễn Lê Thanh Nguyên, Thừa Thiên Huế
THPT chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
100 |
30 |
20 |
150 |
118 |
1517 |
NguyenTN09112006
Nguyễn Trung Nguyên, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
100 |
30 |
20 |
150 |
118 |
1630 |
BHT
Bùi Huỳnh Tây, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
100 |
30 |
20 |
150 |
118 |
1811 |
vankhue_nguyen
Nguyễn Văn Khuê, Hà Nội
THPT chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
|
100 |
30 |
20 |
150 |
118 |
1574 |
ndtnbk
Nguyễn Đình Tài
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
100 |
30 |
20 |
150 |
118 |
1844 |
trendbattles
Nguyễn Nguyễn Gia Bảo
Trường Trung học phổ thông chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
100 |
30 |
20 |
150 |
118 |
1538 |
|
100 |
30 |
20 |
150 |
118 |
1552 |
|
100 |
30 |
20 |
150 |
134 |
1561 |
cuctuyetaz258
Nguyễn Thị Ánh Tuyết
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
100 |
30 |
17 |
147 |
134 |
1317 |
fucfan
Phan Trọng Phúc
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Bình Dương
|
21 |
61 |
65 |
147 |
136 |
1099 |
tthanhloi2007
Trần Thành Lợi
Trường Trung học phổ thông chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
77 |
3 |
65 |
145 |
136 |
1346 |
AnhNormal
Nguyễn Hoàng Anh, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
|
96 |
20 |
29 |
145 |
138 |
1564 |
Heart2082006
Nguyễn Văn Minh, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
|
100 |
22 |
20 |
142 |
139 |
1539 |
|
100 |
21 |
20 |
141 |
139 |
1522 |
ILovveyyou
tat@2007
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
100 |
21 |
20 |
141 |
141 |
|
NguyenPhuNhan
Nguyễn Phú Nhân
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[1]
|
|
100 |
40 |
140 |
141 |
1552 |
MinhTuan11
Hoàng Minh Tuấn, Hà Nội
THPT chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
|
100 |
20 |
20 |
140 |
141 |
1461 |
|
100 |
20 |
20 |
140 |
141 |
1339 |
nambuiphuong
Bùi Phương Nam, B.Dương
THPT Chuyên Hùng Vương - Bình Dương
|
100 |
|
40 |
140 |
141 |
1465 |
chau03032007
Nguyễn Doãn Duy Hưng, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
|
100 |
20 |
20 |
140 |
146 |
|
[1]
|
|
73 |
65 |
138 |
146 |
1460 |
tien14042006
Trần Minh Tiến, B.Dương
THPT Chuyên Hùng Vương, B.Dương
|
100 |
18 |
20 |
138 |
148 |
1587 |
itachicbh
Đỗ Thành Trọng
Trường Trung học phổ thông chuyên Biên Hòa - Hà Nam
|
100 |
17 |
20 |
137 |
148 |
1446 |
|
100 |
|
37 |
137 |
148 |
1623 |
minhanh0201
Hoàng Minh Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
|
99 |
18 |
20 |
137 |
151 |
1584 |
hyuh
Hoàng Đức Huy, Lâm Đồng
THPT chuyên Thăng Long - Lâm Đồng
|
100 |
36 |
0 |
136 |
152 |
1574 |
DuyKhang_CTG
Nguyễn Duy Khang
THPT chuyên Tiền Giang - Tiền Giang
|
100 |
30 |
3 |
133 |
152 |
1408 |
|
100 |
21 |
12 |
133 |
152 |
1613 |
vongocsinh
Võ Ngọc Sinh
Trường Trung học phổ thông chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
|
100 |
13 |
20 |
133 |
152 |
1570 |
ngmtuan
Nguyễn Minh Tuấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
|
100 |
30 |
3 |
133 |
152 |
|
PeterPan
Phan Minh, Hà Nội
THPT chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
[1]
|
100 |
33 |
|
133 |
157 |
1605 |
quadangvaica
Đinh Đức Hiếu, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
100 |
29 |
3 |
132 |
157 |
1433 |
nhatanh2k7a
Nguyễn Đào Nhật Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
100 |
29 |
3 |
132 |
159 |
1506 |
sha2koff
Trần Quốc Cường, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
|
100 |
28 |
3 |
131 |
160 |
1408 |
giavu
Vũ Thành Gia, Hải Phòng
THPT chuyên Trần Phú - Hải Phòng
|
100 |
30 |
0 |
130 |
160 |
1583 |
HWE
Thiều Nguyễn Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
|
100 |
10 |
20 |
130 |
160 |
1404 |
hiuwsss
Bùi Thành Hiếu
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Gia Lai
|
100 |
30 |
|
130 |
160 |
|
[1]
|
100 |
30 |
|
130 |
160 |
1419 |
|
100 |
30 |
|
130 |
165 |
|
khoaha123
Hà Nhật Khoa
Trường Trung học phổ thông chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
[2]
|
100 |
29 |
|
129 |
165 |
|
Phuong0703
Vũ Minh Phương, Bà Rịa – Vũng Tàu
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa – Vũng Tàu
[3]
|
100 |
9 |
20 |
129 |
165 |
1357 |
duonghoangphong
Dương Hoàng Phong
Trường Trung học phổ thông chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
|
100 |
29 |
|
129 |
165 |
1293 |
|
100 |
13 |
16 |
129 |
165 |
1428 |
Ainz
Nguyễn Văn Lê Bảo, Quảng Nam
THPT chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam
|
100 |
29 |
|
129 |
165 |
1423 |
|
100 |
20 |
9 |
129 |
171 |
1008 |
khanhpgg
Phạm Gia Khánh, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
100 |
8 |
20 |
128 |
171 |
1581 |
Trie_GHV
Đỗ Thanh Triết - Bình Thuận
THPT chuyên Trần Hưng Đạo, Bình Thuận
|
100 |
3 |
25 |
128 |
173 |
1189 |
phamhunganh205
Phạm Hùng Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Hưng Đạo - Bình Thuận
|
100 |
2 |
25 |
127 |
173 |
|
htphong0909
Hà Thanh Phong, Thành phố Hồ Chí Minh
THPT Gia Định - Thành phố Hồ Chí Minh
[1]
|
100 |
|
27 |
127 |
175 |
1256 |
vuongvietligt
Vương Viết Lượng
Trường Trung học phổ thông chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
|
100 |
11 |
15 |
126 |
175 |
1253 |
nltt
Nguyễn Lê Tuấn Tú
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
|
100 |
26 |
|
126 |
175 |
1514 |
hafang06
Hoàng Hải Phong, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
|
100 |
6 |
20 |
126 |
178 |
1388 |
|
100 |
21 |
4 |
125 |
178 |
1491 |
trannhanminh
Trần Nhân Minh
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
|
99 |
6 |
20 |
125 |
178 |
1434 |
anh788307
Hoàng Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Phú - Hải Phòng
|
82 |
23 |
20 |
125 |
181 |
1482 |
player131007
Lương Việt Hoàng, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
100 |
2 |
22 |
124 |
181 |
1570 |
haiduy_1711
Phạm Hải Duy, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
|
100 |
0 |
24 |
124 |
183 |
1542 |
JustAPlainHuman
Nguyễn Minh Tuấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
100 |
20 |
3 |
123 |
183 |
1367 |
bdgbao
Bùi Diên Gia Bảo, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
100 |
3 |
20 |
123 |
183 |
1577 |
stormgamming
Nguyễn Ngọc Hưng, Đắk Lắk
THPT Ngô Gia Tự - Đắk Lắk
|
100 |
20 |
3 |
123 |
186 |
1361 |
dtmai
Đặng Trúc Mai, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
100 |
22 |
|
122 |
186 |
1462 |
quandlm
Đặng Lê Minh Quân, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
100 |
2 |
20 |
122 |
186 |
1414 |
hungg_ls
Trịnh Nhật Hưng
THPT Chuyên Lam Sơn, T.Hoá
|
100 |
2 |
20 |
122 |
189 |
1461 |
lamvu45
Vũ Tùng Lâm
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Phú - Hải Phòng
|
100 |
21 |
|
121 |
189 |
1580 |
binhnt
Nguyễn Thái Bình, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
100 |
1 |
20 |
121 |
189 |
1437 |
huynhyen1609
Huỳnh Hoàng Yến, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
|
100 |
12 |
9 |
121 |
189 |
|
MinhCrafter
Nguyễn Ngọc Minh
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[1]
|
100 |
21 |
|
121 |
189 |
1310 |
VVUU
Phan Anh Vũ
Trường Trung học phổ thông chuyên Quang Trung - Bình Phước
|
71 |
10 |
40 |
121 |
189 |
1418 |
duck404
Nguyễn Hải Phong
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Quảng Trị
|
41 |
15 |
65 |
121 |
189 |
|
huynhyen1609
Huỳnh Hoàng Yến, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
[2]
|
|
80 |
41 |
121 |
189 |
1427 |
caothanhhung
Cao Thanh Hùng, Hà Nam
THPT chuyên Biên Hòa - Hà Nam
|
100 |
21 |
|
121 |
189 |
1414 |
VuongQuocHuy
Vương Quốc Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Bình Dương
|
72 |
29 |
20 |
121 |
189 |
|
hihihah
Nguyễn Tiến Thành
Trường Trung học phổ thông chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa
[2]
|
100 |
21 |
|
121 |
199 |
1654 |
hungnt
Nguyễn Tuấn Hưng
Trường Trung học phổ thông chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa
|
100 |
19 |
1 |
120 |
199 |
1543 |
Mochi
Nguyễn Long Nhật
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
100 |
20 |
|
120 |
199 |
|
TS_2392
Trần Nguyễn Thái Sơn, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[2]
|
100 |
|
20 |
120 |
199 |
1385 |
PhcKhnhTapCode
Nguyễn Phúc Khánh
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
100 |
20 |
|
120 |
199 |
|
AnhNormal
Nguyễn Hoàng Anh, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
[1]
|
100 |
20 |
|
120 |
199 |
1710 |
LTTrungCHL
Lưu Tiến Trung
Trường Trung học phổ thông chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
100 |
20 |
|
120 |
199 |
1245 |
phucvctvn123
Đinh Gia Phúc, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
100 |
20 |
|
120 |
199 |
1137 |
chaoschicken123
Nhữ Thành Đạt
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Phú - Hải Phòng
|
100 |
20 |
|
120 |
207 |
1503 |
trung15012006
Đặng Quốc Trung, Bà Rịa – Vũng Tàu
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa – Vũng Tàu
|
45 |
54 |
20 |
119 |
208 |
1652 |
2120minhdt
Dương Tuấn Minh, Hải Dương
THPT chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
|
100 |
17 |
|
117 |
209 |
1648 |
raskel
Trần Văn Tấn Khôi, Bình Phước
THPT chuyên Bình Long - Bình Phước
|
100 |
12 |
4 |
116 |
209 |
1156 |
khanghb2006
Huỳnh Bảo Khang, B.Dương
THPT Chuyên Hùng Vương, B.Dương
|
100 |
0 |
16 |
116 |
209 |
1315 |
DOANHONGBAO
Đoàn Hồng Bảo, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
77 |
19 |
20 |
116 |
212 |
1390 |
VuKhoiNguyen
Vũ Khôi Nguyên
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
|
100 |
6 |
9 |
115 |
212 |
1516 |
tuank40itchv
Lê Anh Tuấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
100 |
15 |
|
115 |
212 |
1371 |
quocbao123_
Nguyễn Trần Quốc Bảo
Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
|
100 |
12 |
3 |
115 |
215 |
|
trung15012006
Đặng Quốc Trung, Bà Rịa – Vũng Tàu
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa – Vũng Tàu
[1]
|
100 |
14 |
|
114 |
216 |
1332 |
tminh0107
Trương Tấn Minh, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
|
100 |
13 |
|
113 |
216 |
1260 |
cbh_k64_tue
Nguyễn Đức Tuệ
Trường Trung học phổ thông chuyên Biên Hòa - Hà Nam
|
100 |
10 |
3 |
113 |
218 |
|
Kirinvn
Nguyễn Duy Đạt, Đồng Tháp
THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu - Đồng Tháp
[2]
|
100 |
12 |
|
112 |
218 |
1456 |
khoihk20
Nguyễn Mai Khôi
Trường Trung học phổ thông chuyên Quang Trung - Bình Phước
|
100 |
10 |
2 |
112 |
220 |
1308 |
|
100 |
11 |
|
111 |
220 |
1466 |
ntminh2409
Nguyễn Tấn Minh
Trường Trung học phổ thông chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
81 |
10 |
20 |
111 |
220 |
1151 |
leminhtuanils27
Lê Minh Tuấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa
|
100 |
11 |
|
111 |
223 |
1392 |
heygnauq
Nguyễn Đình Minh Quang, Thừa Thiên Huế
THPT chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
100 |
10 |
|
110 |
223 |
1139 |
minhdq
Đào Quang Minh
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
|
100 |
7 |
3 |
110 |
225 |
1406 |
|
42 |
30 |
37 |
109 |
225 |
1287 |
hiensumi
Phạm Duy Hiển
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
100 |
9 |
|
109 |
227 |
1356 |
vuquangduoc1234
Vũ Quang Được
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Phú - Hải Phòng
|
100 |
5 |
3 |
108 |
227 |
1293 |
haruxne
Phan Nhật Lam Phương
THPT chuyên Long An - Long An
|
100 |
4 |
4 |
108 |
227 |
1418 |
Ai_2007
Trịnh Quốc Bình
Trường Trung học phổ thông chuyên Biên Hòa - Hà Nam
|
100 |
5 |
3 |
108 |
230 |
1376 |
Ducanhnguyen2
Nguyễn Đức Anh, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
66 |
21 |
20 |
107 |
230 |
1275 |
tienbinh
Ngô Tiến Bình, Bình Phước
THPT chuyên Bình Long - Bình Phước
|
100 |
4 |
3 |
107 |
230 |
1386 |
|
100 |
7 |
|
107 |
233 |
1197 |
|
100 |
6 |
|
106 |
233 |
1151 |
JustDaijoubu
Nguyễn Huỳnh Hải Đăng, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
100 |
3 |
3 |
106 |
233 |
1161 |
No_Name_
Đỗ Pirlo
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Bình Dương
|
100 |
6 |
|
106 |
233 |
1276 |
|
100 |
6 |
|
106 |
233 |
1443 |
dangkhiemk15
Phạm Đăng Khiêm, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
|
100 |
6 |
0 |
106 |
233 |
1324 |
hungt58
Nguyễn Minh Nhật, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
45 |
22 |
39 |
106 |
239 |
1271 |
hungdeptrai123
Nguyễn Thanh Hưng
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Bình Dương
|
100 |
5 |
|
105 |
239 |
1238 |
|
100 |
5 |
|
105 |
239 |
1334 |
duong3982
Hoàng Dương
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
|
100 |
2 |
3 |
105 |
239 |
1453 |
DiepOiDiepA
Mai Huy Hoàng, Thái Nguyên
THPT chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên
|
100 |
|
5 |
105 |
243 |
1103 |
Huu_Hung
Nguyễn Hữu Hưng, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
100 |
4 |
|
104 |
243 |
1646 |
MinhCrafter
Nguyễn Ngọc Minh
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
|
63 |
21 |
20 |
104 |
243 |
1397 |
chungnopro22082007
Nguyễn Thành Chung
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
97 |
7 |
|
104 |
243 |
1401 |
meliodasssf
Nguyễn Xuân Mạnh, Yên Bái
THPT chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái
|
100 |
3 |
1 |
104 |
243 |
1443 |
whitezeros1410
Phan Nguyễn Quốc Bảo
Trường Trung học phổ thông chuyên Bình Long - Bình Phước
|
100 |
4 |
|
104 |
243 |
1269 |
datmessi
Nguyễn Thành Đạt, Thái Nguyên
THPT chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên
|
100 |
4 |
|
104 |
249 |
1376 |
hlk28khuong
Dương Gia Khương, Tây Ninh
THPT chuyên Hoàng Lê Kha - Tây Ninh
|
100 |
3 |
|
103 |
249 |
1584 |
nthach1010
Trần Ngọc Thạch, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
|
100 |
3 |
|
103 |
249 |
1311 |
ronaldotin10
Phạm Hoàng Minh Châu
Trường Trung học phổ thông chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên
|
100 |
3 |
|
103 |
252 |
1485 |
htphong0909
Hà Thanh Phong, Thành phố Hồ Chí Minh
THPT Gia Định - Thành phố Hồ Chí Minh
|
51 |
51 |
|
102 |
252 |
1314 |
bachnh
Nguyễn Hoàng Bách
Trường Trung học phổ thông chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên
|
100 |
2 |
|
102 |
252 |
1572 |
blmppesiscoding
Đỗ Trung Hiếu, Hà Nội
THPT chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
|
32 |
50 |
20 |
102 |
255 |
1010 |
ninhdn
Ngô Đình Ninh, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
100 |
1 |
|
101 |
256 |
|
[4]
|
|
|
100 |
100 |
256 |
|
blmppesiscoding
Đỗ Trung Hiếu, Hà Nội
THPT chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
[2]
|
100 |
|
|
100 |
256 |
1429 |
3erserk
Đinh Tiến Cường, Lào Cai
THPT chuyên Lào Cai - Lào Cai
|
100 |
|
|
100 |
256 |
1251 |
Magis
Nguyễn Khánh Linh, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
100 |
|
|
100 |
256 |
|
huyngu235
Đỗ Gia Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
[1]
|
|
100 |
|
100 |
256 |
|
x0r
Nguyễn Duy Hưng, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[4]
|
|
100 |
|
100 |
256 |
|
tranthuanhieu1
Trần Thuận Hiếu
Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
[1]
|
100 |
|
|
100 |
256 |
1324 |
pubin
Hoàng Phú Bình, Hà Nội
THPT chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
|
100 |
|
|
100 |
256 |
|
rakkoon69
Lê Hữu Hòa, Bà Rịa – Vũng Tàu
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa – Vũng Tàu
[2]
|
|
|
100 |
100 |
256 |
|
Phuong0703
Vũ Minh Phương, Bà Rịa – Vũng Tàu
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa – Vũng Tàu
[10]
|
|
100 |
|
100 |
256 |
|
Love
Phạm Văn Sâm, Hà Nam
THPT chuyên Biên Hòa - Hà Nam
[1]
|
|
100 |
|
100 |
256 |
|
trangiaphuc
Trần Gia Phúc, Sóc Trăng
THPT chuyên Nguyễn Thị Minh Khai - Sóc Trăng
[3]
|
100 |
|
|
100 |
256 |
|
thanhhuy0217
Nguyễn Lê Thanh Huy, Đồng Tháp
THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu - Đồng Tháp
[6]
|
100 |
|
|
100 |
256 |
|
[7]
|
|
100 |
|
100 |
256 |
|
[8]
|
|
100 |
|
100 |
256 |
|
rakkoon69
Lê Hữu Hòa, Bà Rịa – Vũng Tàu
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa – Vũng Tàu
[1]
|
100 |
|
|
100 |
256 |
970 |
phuc050607
Vũ Hoàng Phúc
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Hưng Đạo - Bình Thuận
|
100 |
|
|
100 |
256 |
1014 |
21ti_nakhoa
Nguyễn Anh Khoa, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
100 |
|
|
100 |
256 |
|
hathuha
Hà Thu Hà, T.Hoá
THPT Chuyên Lam Sơn, T.Hoá
[2]
|
|
|
100 |
100 |
256 |
1065 |
|
100 |
|
|
100 |
256 |
|
Nger
Nguyễn Tiến Khôi, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[4]
|
|
|
100 |
100 |
256 |
|
123ntd
Nguyễn Trí Đại
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[11]
|
|
100 |
|
100 |
256 |
|
ThaiThienTruong12
Thái Thiên Trường, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
[2]
|
100 |
|
|
100 |
256 |
|
khoaha123
Hà Nhật Khoa
Trường Trung học phổ thông chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
[9]
|
|
|
100 |
100 |
256 |
1258 |
tuannghiak33tin
Trịnh Tuấn Nghĩa
Trường Trung học phổ thông chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
100 |
|
|
100 |
256 |
|
CongHao
Bùi Công Hào, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[4]
|
|
|
100 |
100 |
256 |
|
VuongQuocHuy
Vương Quốc Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Bình Dương
[1]
|
100 |
|
|
100 |
256 |
1322 |
ITK11_DUY
Tống Nguyễn Hà Duy
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam
|
100 |
|
|
100 |
256 |
1328 |
dangcuber07
Lưu Hải Đăng
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
|
100 |
|
|
100 |
256 |
|
PhucCNH
Bùi Quang Phúc, Hà Nội
THPT chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
[1]
|
|
100 |
|
100 |
256 |
|
123ntd
Nguyễn Trí Đại
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[15]
|
|
|
100 |
100 |
256 |
|
connornguyxn
Nguyễn Tấn Dũng, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
[1]
|
100 |
|
|
100 |
256 |
|
phuduydang055
Đặng Phú Duy, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
[7]
|
|
100 |
|
100 |
256 |
|
[4]
|
|
100 |
|
100 |
256 |
|
ndtnbk
Nguyễn Đình Tài
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[5]
|
|
100 |
|
100 |
256 |
|
banhminong
Hồ Hữu Tây, Gia Lai
THPT chuyên Hùng Vương - Gia Lai
[7]
|
|
|
100 |
100 |
256 |
|
ThaiThienTruong12
Thái Thiên Trường, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
[4]
|
100 |
|
|
100 |
256 |
|
[3]
|
|
100 |
|
100 |
256 |
|
datnvt
Nguyễn Viết Thành Đạt
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[2]
|
|
100 |
|
100 |
256 |
|
trannhanminh
Trần Nhân Minh
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
[1]
|
100 |
|
|
100 |
256 |
|
hlk28khuong
Dương Gia Khương, Tây Ninh
THPT chuyên Hoàng Lê Kha - Tây Ninh
[3]
|
|
|
100 |
100 |
256 |
|
Ak2k8
Võ Hoài Anh Khoa
Trường Trung học phổ thông chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
[1]
|
100 |
|
|
100 |
256 |
|
[4]
|
100 |
|
|
100 |
256 |
|
PhanHuyKhang
Phan Huy Khang
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[2]
|
|
100 |
|
100 |
256 |
|
ndtnbk
Nguyễn Đình Tài
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[6]
|
|
100 |
|
100 |
256 |
|
anh788307
Hoàng Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Phú - Hải Phòng
[1]
|
100 |
|
|
100 |
256 |
1313 |
nthquan1505
Nguyễn Trần Hoàng Quân
Trường Trung học phổ thông chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
100 |
|
|
100 |
256 |
|
FoolestBoy
Bùi Nguyễn Đức Trọng, Phú Yên
THPT chuyên Lương Văn Chánh - Phú Yên
[1]
|
100 |
|
|
100 |
256 |
|
syru
Lê Chí Hưng, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
[3]
|
|
100 |
|
100 |
256 |
|
hafo
Nguyễn Gia Hào, B.Dương
THPT chuyên Hùng Vương, B.Dương
[2]
|
|
100 |
|
100 |
256 |
|
Namviet2704
Nguyễn Việt Nam
Trường Trung học phổ thông chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[2]
|
100 |
|
|
100 |
256 |
|
thanh20092007
Vũ Tiến Thành
Trường Trung học phổ thông chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa
[5]
|
|
100 |
|
100 |
256 |
|
JustAPlainHuman
Nguyễn Minh Tuấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
[1]
|
|
|
100 |
100 |
256 |
|
quanvhoah
Trương Quang Hoành, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[2]
|
|
|
100 |
100 |
256 |
|
[2]
|
|
|
100 |
100 |
256 |
|
lvdai
Đỗ Hoàng Thanh Hải, Hà Nam
THPT chuyên Biên Hòa - Hà Nam
[1]
|
100 |
|
|
100 |
256 |
|
Love
Phạm Văn Sâm, Hà Nam
THPT chuyên Biên Hòa - Hà Nam
[2]
|
|
|
100 |
100 |
256 |
|
banhminong
Hồ Hữu Tây, Gia Lai
THPT chuyên Hùng Vương - Gia Lai
[5]
|
|
100 |
|
100 |
256 |
|
Synn
Danh Thiện Nhân, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
[14]
|
100 |
|
|
100 |
256 |
|
chau03032007
Nguyễn Doãn Duy Hưng, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[9]
|
|
100 |
|
100 |
256 |
|
khongphaisam
Nguyễn Công Vinh, Hà Nam
THPT chuyên Biên Hòa - Hà Nam
[6]
|
|
|
100 |
100 |
256 |
|
HWE
Thiều Nguyễn Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[5]
|
|
100 |
|
100 |
256 |
|
tthanhloi2007
Trần Thành Lợi
Trường Trung học phổ thông chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
[2]
|
100 |
|
|
100 |
256 |
|
[1]
|
100 |
|
|
100 |
256 |
|
linhdaoquang2007
Đào Quang Linh, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
[2]
|
|
100 |
|
100 |
256 |
|
nguyenanhtu
Nguyễn Anh Tú, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
[2]
|
|
100 |
|
100 |
256 |
|
Lamle
Lê Ngọc Lâm, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[1]
|
100 |
|
|
100 |
256 |
|
daominhtam
Đào Minh Tâm, Hải Phòng
THPT chuyên Trần Phú - Hải Phòng
[1]
|
|
100 |
|
100 |
256 |
|
vuongvietligt
Vương Viết Lượng
Trường Trung học phổ thông chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
[6]
|
|
100 |
|
100 |
256 |
1044 |
HThinh
Trần Huỳnh Hữu Thịnh
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam
|
100 |
|
|
100 |
256 |
|
ndtnbk
Nguyễn Đình Tài
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[3]
|
|
|
100 |
100 |
256 |
|
vlnt32
Võ Lê Ngọc Thịnh, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[8]
|
|
100 |
|
100 |
256 |
|
Kirinvn
Nguyễn Duy Đạt, Đồng Tháp
THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu - Đồng Tháp
[1]
|
100 |
|
|
100 |
256 |
986 |
|
100 |
|
|
100 |
256 |
|
[1]
|
|
100 |
|
100 |
256 |
1082 |
nnh1510
Nguyễn Ngân Hương, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
100 |
|
|
100 |
256 |
|
thanhhuy0217
Nguyễn Lê Thanh Huy, Đồng Tháp
THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu - Đồng Tháp
[3]
|
|
|
100 |
100 |
256 |
|
x0r
Nguyễn Duy Hưng, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[6]
|
|
|
100 |
100 |
256 |
|
vuongvietligt
Vương Viết Lượng
Trường Trung học phổ thông chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
[7]
|
|
100 |
|
100 |
256 |
1543 |
PeterPan
Phan Minh, Hà Nội
THPT chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
|
100 |
|
|
100 |
256 |
|
nguoibian1234
Phạm Thế Tài Minh, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[10]
|
100 |
|
|
100 |
256 |
|
[1]
|
100 |
|
|
100 |
256 |
1463 |
|
100 |
|
|
100 |
256 |
1314 |
phulx
Lê Xuân Phú, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
100 |
|
|
100 |
256 |
|
DevCBasic
Trường THPT Chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang
[1]
|
100 |
|
|
100 |
256 |
1312 |
thaidz
Vương Duy Thái
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
|
100 |
|
|
100 |
256 |
|
duyoke
Trần Đức Duy
Trường Trung học phổ thông chuyên Lý Tự Trọng - Cần Thơ
[3]
|
|
100 |
|
100 |
256 |
|
syru
Lê Chí Hưng, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
[5]
|
|
|
100 |
100 |
256 |
|
shiroboyy
Ngô Huy Mạnh Tùng
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[1]
|
|
100 |
|
100 |
256 |
|
steveonalex
Lê Kiến Thành, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[1]
|
|
|
100 |
100 |
256 |
|
HWE
Thiều Nguyễn Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[7]
|
|
|
100 |
100 |
256 |
|
Swishy123
Đỗ Anh Khoa, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[2]
|
100 |
|
|
100 |
256 |
|
stormgamming
Nguyễn Ngọc Hưng, Đắk Lắk
THPT Ngô Gia Tự - Đắk Lắk
[2]
|
|
100 |
|
100 |
256 |
1458 |
Hai
Vũ Nam Hải, Lào Cai
THPT chuyên Lào Cai - Lào Cai
|
100 |
|
|
100 |
256 |
|
thanh20092007
Vũ Tiến Thành
Trường Trung học phổ thông chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa
[2]
|
100 |
|
|
100 |
256 |
|
datnvt
Nguyễn Viết Thành Đạt
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[4]
|
|
|
100 |
100 |
256 |
|
huynhchiton981
Huỳnh Chí Tôn, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[7]
|
|
|
100 |
100 |
256 |
|
VuKhoiNguyen
Vũ Khôi Nguyên
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[8]
|
|
100 |
|
100 |
256 |
|
ShineNoLife
Hà Xuân Thiện, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
[1]
|
|
|
100 |
100 |
256 |
|
TrietPD
Phan Đình Triết
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[3]
|
100 |
|
|
100 |
256 |
|
PeterPan
Phan Minh, Hà Nội
THPT chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
[4]
|
|
100 |
|
100 |
256 |
|
Thang_Nguyen
Nguyễn Cao Quốc Thắng
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[1]
|
100 |
|
|
100 |
256 |
1440 |
NguyenHuuNhatQuang
Nguyễn Hữu Nhật Quang
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
|
100 |
|
|
100 |
256 |
|
[2]
|
|
100 |
|
100 |
256 |
|
tula
Lê Anh Tú, Đà Nẵng
[3]
|
100 |
|
|
100 |
256 |
1191 |
|
100 |
|
|
100 |
256 |
|
tuandq
Dương Quốc Tuấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[2]
|
|
100 |
|
100 |
256 |
|
kimvohoangfa
Võ Hoàng Kim, Bà Rịa – Vũng Tàu
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa – Vũng Tàu
[3]
|
100 |
|
|
100 |
256 |
|
tranquyetthang
Trần Quyết Thắng
Trường Trung học phổ thông chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
[3]
|
100 |
|
|
100 |
256 |
|
minhanh0201
Hoàng Minh Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
[1]
|
100 |
|
|
100 |
256 |
|
[6]
|
|
|
100 |
100 |
256 |
|
baoheyhey
Nguyễn Thái Bảo
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Đình Chiểu - Đồng Tháp
[4]
|
100 |
|
|
100 |
256 |
|
trang2406
Nguyễn Quang Linh
THPT chuyên Lam Sơn, Thanh Hóa
[2]
|
100 |
|
|
100 |
256 |
|
khanh47
Phạm Huy Khánh, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
[1]
|
100 |
|
|
100 |
256 |
|
nguyentunglam06
Nguyễn Tùng Lâm, Hải Phòng
THPT chuyên Trần Phú - Hải Phòng
[3]
|
|
|
100 |
100 |
256 |
1483 |
danht175
Trương Thành Danh, Quảng Nam
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quảng Nam
|
100 |
|
|
100 |
256 |
1312 |
ily1903
Hàng Lê Gia Bảo
THPT chuyên Long An - Long An
|
100 |
|
|
100 |
256 |
|
baoheyhey
Nguyễn Thái Bảo
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Đình Chiểu - Đồng Tháp
[3]
|
100 |
|
|
100 |
256 |
|
khanhss
Lê Nam Khánh
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[9]
|
100 |
|
|
100 |
256 |
1278 |
nthao1004
Nguyễn Thị Phương Thảo
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
|
100 |
|
|
100 |
256 |
|
VuKhoiNguyen
Vũ Khôi Nguyên
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[9]
|
|
|
100 |
100 |
256 |
|
green_cheese
Hồ Đoàn Bảo Châu, Hà Nội
THPT chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
[1]
|
100 |
|
|
100 |
256 |
|
Nger
Nguyễn Tiến Khôi, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[2]
|
100 |
|
|
100 |
256 |
|
hungmaxx
Hoàng Mạnh Hùng
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[6]
|
|
100 |
|
100 |
256 |
|
Kotoha
Nguyễn Thúc Trung Kiên
Trường Trung học phổ thông chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
[1]
|
100 |
|
|
100 |
256 |
1333 |
Namlenam
Lê Nam, Đà Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng
|
100 |
|
|
100 |
256 |
|
Namlenam
Lê Nam, Đà Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng
[4]
|
|
100 |
|
100 |
256 |
1135 |
baothi
Huỳnh Lê Bảo Thi, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
100 |
|
0 |
100 |
256 |
|
fucfan
Phan Trọng Phúc
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Bình Dương
[7]
|
|
|
100 |
100 |
256 |
1598 |
banhminong
Hồ Hữu Tây, Gia Lai
THPT chuyên Hùng Vương - Gia Lai
|
100 |
0 |
|
100 |
256 |
|
khanhss
Lê Nam Khánh
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[12]
|
|
|
100 |
100 |
256 |
1349 |
|
100 |
|
|
100 |
256 |
|
khanhdungtrinh
Trịnh Khánh Dũng
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[1]
|
100 |
|
|
100 |
256 |
|
[1]
|
100 |
|
|
100 |
256 |
|
khanhss
Lê Nam Khánh
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[10]
|
100 |
|
|
100 |
256 |
|
approx
Nguyễn Minh Khang
Trường Trung học phổ thông chuyên Lý Tự Trọng - Cần Thơ
[1]
|
100 |
|
|
100 |
256 |
|
duyoke
Trần Đức Duy
Trường Trung học phổ thông chuyên Lý Tự Trọng - Cần Thơ
[1]
|
100 |
|
|
100 |
256 |
|
khongphaisam
Nguyễn Công Vinh, Hà Nam
THPT chuyên Biên Hòa - Hà Nam
[5]
|
|
100 |
|
100 |
256 |
|
Dattttttttt
Trần Quý Đạt, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[2]
|
|
100 |
|
100 |
256 |
|
NahnNCC
Hoàng Thiện Nhân, Quảng Trị
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Quảng Trị
[1]
|
|
100 |
|
100 |
256 |
1118 |
mai_14112006
Phạm Sao Mai, Điện Biên
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Điện Biên
|
100 |
|
|
100 |
256 |
|
hungt58
Nguyễn Minh Nhật, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[11]
|
|
100 |
|
100 |
256 |
|
hungt58
Nguyễn Minh Nhật, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[3]
|
100 |
|
|
100 |
256 |
|
duck404
Nguyễn Hải Phong
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Quảng Trị
[1]
|
100 |
|
|
100 |
256 |
|
[3]
|
|
|
100 |
100 |
256 |
|
PhanHuyKhang
Phan Huy Khang
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[4]
|
|
|
100 |
100 |
256 |
1374 |
djack1e_2401
Nguyễn Gia Bảo, V.Long
THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, V.Long
|
100 |
|
|
100 |
256 |
1306 |
|
100 |
|
|
100 |
256 |
967 |
batkhlinh
Nguyễn Khánh Linh, Thái Nguyên
THPT chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên
|
100 |
|
|
100 |
256 |
|
VuKhoiNguyen
Vũ Khôi Nguyên
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[10]
|
|
100 |
|
100 |
256 |
1602 |
kh0i
Lê Trọng Khôi
Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
|
100 |
|
|
100 |
256 |
|
NguyenQuocPhu
Nguyễn Quốc Phú, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
[8]
|
100 |
|
|
100 |
256 |
|
hungmaxx
Hoàng Mạnh Hùng
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[7]
|
|
|
100 |
100 |
256 |
1095 |
|
100 |
|
|
100 |
256 |
1455 |
user020
Nguyễn Minh Trung, Thành phố Hồ Chí Minh
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Thành phố Hồ Chí Minh
|
100 |
|
|
100 |
256 |
|
HuyAT
Nguyễn Minh Huy
Trường Phổ thông Năng khiếu - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh - Thành phố Hồ Chí Minh
[3]
|
100 |
|
|
100 |
412 |
|
[3]
|
|
99 |
|
99 |
412 |
978 |
doquangnghia
Đỗ Quang Nghĩa
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
99 |
|
|
99 |
412 |
|
hungt58
Nguyễn Minh Nhật, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[10]
|
|
99 |
|
99 |
415 |
|
Nger
Nguyễn Tiến Khôi, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[1]
|
98 |
|
|
98 |
416 |
|
quanvhoah
Trương Quang Hoành, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[1]
|
|
|
97 |
97 |
416 |
1374 |
lenhannn
Lê Đức Nhân
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Quảng Trị
|
77 |
20 |
|
97 |
418 |
1156 |
|
63 |
29 |
3 |
95 |
419 |
|
datnvt
Nguyễn Viết Thành Đạt
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[1]
|
|
94 |
|
94 |
420 |
|
123ntd
Nguyễn Trí Đại
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[10]
|
|
92 |
|
92 |
421 |
|
Cookie
Lê Viết Nam Khôi, Thành phố Hồ Chí Minh
Trường TH-THCS-THPT Việt-Úc - Thành phố Hồ Chí Minh
[2]
|
|
|
90 |
90 |
421 |
|
[2]
|
|
90 |
|
90 |
423 |
|
dwuy
Nguyễn Phạm Đức Huy
Trường Trung học phổ thông Gia Định - Thành phố Hồ Chí Minh
[1]
|
|
85 |
|
85 |
424 |
|
Cookie
Lê Viết Nam Khôi, Thành phố Hồ Chí Minh
Trường TH-THCS-THPT Việt-Úc - Thành phố Hồ Chí Minh
[3]
|
|
80 |
4 |
84 |
424 |
1428 |
Thang_Nguyen
Nguyễn Cao Quốc Thắng
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
|
81 |
3 |
|
84 |
424 |
1477 |
lvdai
Đỗ Hoàng Thanh Hải, Hà Nam
THPT chuyên Biên Hòa - Hà Nam
|
51 |
30 |
3 |
84 |
427 |
1429 |
lemon4life
Hoàng Nguyên Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
46 |
16 |
20 |
82 |
428 |
1132 |
|
32 |
29 |
20 |
81 |
428 |
|
x0r
Nguyễn Duy Hưng, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[1]
|
|
81 |
|
81 |
428 |
|
x0r
Nguyễn Duy Hưng, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[2]
|
|
81 |
|
81 |
428 |
|
x0r
Nguyễn Duy Hưng, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[3]
|
|
81 |
|
81 |
432 |
|
123ntd
Nguyễn Trí Đại
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[9]
|
|
80 |
|
80 |
432 |
|
khoaha123
Hà Nhật Khoa
Trường Trung học phổ thông chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
[7]
|
|
|
80 |
80 |
432 |
|
huynhchiton981
Huỳnh Chí Tôn, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[6]
|
|
|
80 |
80 |
432 |
|
Ducanhnguyen2
Nguyễn Đức Anh, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[11]
|
|
80 |
|
80 |
432 |
|
123ntd
Nguyễn Trí Đại
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[4]
|
|
80 |
|
80 |
432 |
|
123ntd
Nguyễn Trí Đại
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[7]
|
|
80 |
|
80 |
438 |
|
PeterPan
Phan Minh, Hà Nội
THPT chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
[3]
|
|
79 |
|
79 |
438 |
1714 |
khanh47
Phạm Huy Khánh, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
51 |
8 |
20 |
79 |
438 |
|
Namlenam
Lê Nam, Đà Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng
[2]
|
|
79 |
|
79 |
438 |
|
Namlenam
Lê Nam, Đà Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng
[3]
|
|
79 |
|
79 |
438 |
|
khongphaisam
Nguyễn Công Vinh, Hà Nam
THPT chuyên Biên Hòa - Hà Nam
[4]
|
|
79 |
|
79 |
438 |
|
banhminong
Hồ Hữu Tây, Gia Lai
THPT chuyên Hùng Vương - Gia Lai
[4]
|
|
79 |
|
79 |
444 |
|
chidm
Đặng Mai Chi, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[5]
|
78 |
|
|
78 |
444 |
|
tuandq
Dương Quốc Tuấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[1]
|
|
78 |
|
78 |
444 |
1658 |
Tink29GiaHuy08
Đỗ Gia Huy, Tây Ninh
THPT chuyên Hoàng Lê Kha - Tây Ninh
|
78 |
|
|
78 |
444 |
1268 |
tink29khang12
Lê Duy Khang, Tây Ninh
THPT chuyên Hoàng Lê Kha - Tây Ninh
|
78 |
|
|
78 |
444 |
|
khongphaisam
Nguyễn Công Vinh, Hà Nam
THPT chuyên Biên Hòa - Hà Nam
[1]
|
|
78 |
|
78 |
444 |
1242 |
ngbao07
Ngô Gia Bảo, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
78 |
|
|
78 |
444 |
|
khoinq247
Nguyễn Quang Khôi, Đồng Tháp
THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu - Đồng Tháp
[1]
|
78 |
|
|
78 |
444 |
|
khanhss
Lê Nam Khánh
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[8]
|
78 |
|
|
78 |
452 |
|
kilkuwu
Trần Tuấn Anh
THPT Nguyễn Thị Minh Khai - Hà Tĩnh
[1]
|
|
77 |
|
77 |
452 |
|
chau03032007
Nguyễn Doãn Duy Hưng, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[3]
|
|
77 |
|
77 |
452 |
|
chau03032007
Nguyễn Doãn Duy Hưng, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[5]
|
|
77 |
|
77 |
452 |
|
chau03032007
Nguyễn Doãn Duy Hưng, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[6]
|
|
77 |
|
77 |
452 |
|
chau03032007
Nguyễn Doãn Duy Hưng, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[7]
|
|
77 |
|
77 |
452 |
|
Synn
Danh Thiện Nhân, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
[12]
|
|
|
77 |
77 |
452 |
|
phuduydang055
Đặng Phú Duy, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
[6]
|
|
77 |
|
77 |
459 |
|
[1]
|
|
76 |
|
76 |
459 |
|
ndtnbk
Nguyễn Đình Tài
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[1]
|
|
76 |
|
76 |
459 |
|
hungmaxx
Hoàng Mạnh Hùng
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[5]
|
|
76 |
|
76 |
459 |
|
Kirinvn
Nguyễn Duy Đạt, Đồng Tháp
THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu - Đồng Tháp
[3]
|
|
76 |
|
76 |
463 |
|
Synn
Danh Thiện Nhân, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
[2]
|
45 |
30 |
|
75 |
463 |
1146 |
thanhphile983
Lê Thanh Phi
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
75 |
|
|
75 |
465 |
|
NguyenQuocPhu
Nguyễn Quốc Phú, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
[13]
|
|
74 |
|
74 |
465 |
|
hungt58
Nguyễn Minh Nhật, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[9]
|
|
74 |
|
74 |
467 |
|
syru
Lê Chí Hưng, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
[1]
|
|
73 |
|
73 |
468 |
|
banhminong
Hồ Hữu Tây, Gia Lai
THPT chuyên Hùng Vương - Gia Lai
[6]
|
|
|
72 |
72 |
469 |
|
hafo
Nguyễn Gia Hào, B.Dương
THPT chuyên Hùng Vương, B.Dương
[1]
|
|
71 |
|
71 |
469 |
1104 |
qwerty
Phạm Minh Tuấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Hồng Phong - Thành phố Hồ Chí Minh
|
65 |
6 |
|
71 |
471 |
|
hxano
Nguyễn Đăng Khang
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Gia Lai
[1]
|
|
|
70 |
70 |
471 |
1142 |
lamdungvng
Phan Lâm Dũng, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
|
46 |
21 |
3 |
70 |
473 |
1110 |
trinhtung
Trịnh Thế Tùng
Trường Trung học phổ thông chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa
|
60 |
8 |
|
68 |
473 |
|
haiduy_1711
Phạm Hải Duy, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[3]
|
|
68 |
|
68 |
475 |
|
[6]
|
|
67 |
|
67 |
476 |
1337 |
NTThang
Nguyễn Thành Thắng, Yên Bái
THPT chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái
|
63 |
3 |
0 |
66 |
477 |
|
Thang_Nguyen
Nguyễn Cao Quốc Thắng
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[2]
|
|
|
65 |
65 |
477 |
|
TS_2392
Trần Nguyễn Thái Sơn, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[3]
|
|
|
65 |
65 |
477 |
|
nho
Nguyễn Ngọc Nhớ
Trường Trung học phổ thông chuyên Lý Tự Trọng - Cần Thơ
[2]
|
|
|
65 |
65 |
477 |
|
ILovveyyou
tat@2007
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[4]
|
|
|
65 |
65 |
477 |
1501 |
Nguyencter
Lê Xuân Nguyên, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
|
15 |
30 |
20 |
65 |
477 |
|
nguyentunglam06
Nguyễn Tùng Lâm, Hải Phòng
THPT chuyên Trần Phú - Hải Phòng
[2]
|
|
|
65 |
65 |
477 |
|
khoihk20
Nguyễn Mai Khôi
Trường Trung học phổ thông chuyên Quang Trung - Bình Phước
[2]
|
|
|
65 |
65 |
477 |
|
NguyenQuocPhu
Nguyễn Quốc Phú, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
[15]
|
|
|
65 |
65 |
477 |
|
Thanh72
Phạm Tuấn Thành, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[2]
|
|
|
65 |
65 |
477 |
|
khanhss
Lê Nam Khánh
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[11]
|
|
|
65 |
65 |
487 |
|
123ntd
Nguyễn Trí Đại
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[5]
|
|
64 |
|
64 |
488 |
|
Swishy123
Đỗ Anh Khoa, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[1]
|
63 |
|
|
63 |
488 |
|
123ntd
Nguyễn Trí Đại
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[3]
|
|
63 |
|
63 |
488 |
|
syru
Lê Chí Hưng, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
[2]
|
|
63 |
|
63 |
488 |
|
tula
Lê Anh Tú, Đà Nẵng
[4]
|
63 |
|
|
63 |
488 |
|
NguyenQuocPhu
Nguyễn Quốc Phú, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
[7]
|
63 |
|
|
63 |
493 |
1528 |
Hata_no_Kokoro
Hoàng Minh Đức, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
8 |
53 |
1 |
62 |
493 |
|
123ntd
Nguyễn Trí Đại
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[6]
|
|
62 |
|
62 |
493 |
|
123ntd
Nguyễn Trí Đại
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[8]
|
|
62 |
|
62 |
496 |
1188 |
khoaha123
Hà Nhật Khoa
Trường Trung học phổ thông chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
46 |
15 |
|
61 |
496 |
|
trung15012006
Đặng Quốc Trung, Bà Rịa – Vũng Tàu
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa – Vũng Tàu
[2]
|
|
61 |
|
61 |
496 |
|
trung15012006
Đặng Quốc Trung, Bà Rịa – Vũng Tàu
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa – Vũng Tàu
[3]
|
|
61 |
|
61 |
496 |
|
Ducanhnguyen2
Nguyễn Đức Anh, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[7]
|
|
61 |
|
61 |
500 |
|
itachicbh
Đỗ Thành Trọng
Trường Trung học phổ thông chuyên Biên Hòa - Hà Nam
[2]
|
|
60 |
|
60 |
500 |
|
hiuwsss
Bùi Thành Hiếu
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Gia Lai
[3]
|
|
60 |
|
60 |
500 |
|
Ducanhnguyen2
Nguyễn Đức Anh, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[6]
|
|
60 |
|
60 |
500 |
|
fanduydong
Trương Nhật Phát, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[3]
|
|
60 |
|
60 |
500 |
|
ThaiThienTruong12
Thái Thiên Trường, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
[1]
|
60 |
|
|
60 |
500 |
|
Hata_no_Kokoro
Hoàng Minh Đức, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[3]
|
|
60 |
|
60 |
500 |
|
PhamTuanThanh
Trần Lê Ngọc Tâm, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[1]
|
|
60 |
|
60 |
500 |
|
[1]
|
|
60 |
|
60 |
500 |
|
banhminong
Hồ Hữu Tây, Gia Lai
THPT chuyên Hùng Vương - Gia Lai
[2]
|
|
60 |
|
60 |
500 |
|
thanh20092007
Vũ Tiến Thành
Trường Trung học phổ thông chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa
[1]
|
60 |
|
|
60 |
500 |
|
hiuwsss
Bùi Thành Hiếu
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Gia Lai
[7]
|
|
60 |
|
60 |
500 |
|
banhminong
Hồ Hữu Tây, Gia Lai
THPT chuyên Hùng Vương - Gia Lai
[3]
|
|
60 |
|
60 |
512 |
1260 |
CVTrung
Châu Vũ Trung, Sóc Trăng
THPT chuyên Nguyễn Thị Minh Khai - Sóc Trăng
|
39 |
20 |
|
59 |
512 |
|
Phuong0703
Vũ Minh Phương, Bà Rịa – Vũng Tàu
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa – Vũng Tàu
[9]
|
|
59 |
|
59 |
514 |
1492 |
|
28 |
30 |
|
58 |
514 |
1565 |
|
51 |
4 |
3 |
58 |
516 |
1281 |
NguyenQuocPhu
Nguyễn Quốc Phú, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
0 |
37 |
20 |
57 |
516 |
|
Phuong0703
Vũ Minh Phương, Bà Rịa – Vũng Tàu
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa – Vũng Tàu
[8]
|
|
57 |
|
57 |
516 |
1080 |
SADBOIZZ
Huỳnh Duy Khang, Tiền Giang
THPT chuyên Tiền Giang - Tiền Giang
|
57 |
|
|
57 |
519 |
|
Synn
Danh Thiện Nhân, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
[11]
|
|
|
56 |
56 |
519 |
|
Synn
Danh Thiện Nhân, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
[10]
|
|
|
56 |
56 |
519 |
|
Trie_GHV
Đỗ Thanh Triết - Bình Thuận
THPT chuyên Trần Hưng Đạo, Bình Thuận
[9]
|
|
|
56 |
56 |
519 |
|
ndtnbk
Nguyễn Đình Tài
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[2]
|
|
|
56 |
56 |
523 |
|
khoaha123
Hà Nhật Khoa
Trường Trung học phổ thông chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
[6]
|
|
|
55 |
55 |
523 |
|
huynhchiton981
Huỳnh Chí Tôn, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[4]
|
|
|
55 |
55 |
523 |
1322 |
hlk28NCT
Nguyễn Chí Tính, Tây Ninh
THPT chuyên Hoàng Lê Kha - Tây Ninh
|
46 |
9 |
|
55 |
523 |
|
HWE
Thiều Nguyễn Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[4]
|
|
55 |
|
55 |
527 |
|
HWE
Thiều Nguyễn Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[3]
|
|
54 |
|
54 |
527 |
|
huynhchiton981
Huỳnh Chí Tôn, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[5]
|
|
|
54 |
54 |
527 |
1109 |
patrickngo2007
Ngô Minh Đạt
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái
|
54 |
0 |
|
54 |
530 |
|
tranquyetthang
Trần Quyết Thắng
Trường Trung học phổ thông chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
[1]
|
46 |
7 |
|
53 |
530 |
|
hungt58
Nguyễn Minh Nhật, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[8]
|
|
53 |
|
53 |
530 |
|
Thanh72
Phạm Tuấn Thành, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[4]
|
|
53 |
|
53 |
533 |
1386 |
Kotoha
Nguyễn Thúc Trung Kiên
Trường Trung học phổ thông chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
46 |
6 |
|
52 |
533 |
|
[1]
|
|
52 |
|
52 |
533 |
|
[2]
|
|
52 |
|
52 |
536 |
1069 |
toiladanhhaha
Trương Lâm Thành Danh, Quảng Nam
THPT chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam
|
51 |
|
|
51 |
536 |
1144 |
nguoibian1234
Phạm Thế Tài Minh, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
50 |
0 |
1 |
51 |
536 |
1332 |
vuhuytam2006
Vũ Huy Tâm, Hải Dương
THPT chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
|
51 |
|
|
51 |
536 |
|
khongphaisam
Nguyễn Công Vinh, Hà Nam
THPT chuyên Biên Hòa - Hà Nam
[2]
|
|
51 |
|
51 |
536 |
|
khongphaisam
Nguyễn Công Vinh, Hà Nam
THPT chuyên Biên Hòa - Hà Nam
[3]
|
|
51 |
|
51 |
536 |
|
vlnt32
Võ Lê Ngọc Thịnh, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[5]
|
|
51 |
|
51 |
542 |
|
phongtin27
Võ Văn Đạt
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[2]
|
|
50 |
|
50 |
542 |
1232 |
hungtien2202
Trần Hưng Tiến
Trường Trung học phổ thông chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
46 |
3 |
1 |
50 |
542 |
|
vlnt32
Võ Lê Ngọc Thịnh, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[6]
|
|
50 |
|
50 |
542 |
|
Synn
Danh Thiện Nhân, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
[8]
|
|
|
50 |
50 |
542 |
|
Synn
Danh Thiện Nhân, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
[9]
|
|
|
50 |
50 |
542 |
|
sha2koff
Trần Quốc Cường, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[2]
|
|
50 |
|
50 |
548 |
|
fanduydong
Trương Nhật Phát, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[1]
|
|
49 |
|
49 |
548 |
|
Ducanhnguyen2
Nguyễn Đức Anh, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[5]
|
|
49 |
|
49 |
548 |
|
fanduydong
Trương Nhật Phát, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[2]
|
|
49 |
|
49 |
551 |
1389 |
Lamle
Lê Ngọc Lâm, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
45 |
3 |
|
48 |
551 |
|
necron_handle
Nguyễn Thiện Nhân, Gia Lai
THPT chuyên Hùng Vương - Gia Lai
[2]
|
48 |
|
|
48 |
551 |
|
necron_handle
Nguyễn Thiện Nhân, Gia Lai
THPT chuyên Hùng Vương - Gia Lai
[3]
|
48 |
|
|
48 |
554 |
1057 |
|
0 |
9 |
38 |
47 |
554 |
|
Synn
Danh Thiện Nhân, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
[6]
|
|
|
47 |
47 |
554 |
|
Synn
Danh Thiện Nhân, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
[7]
|
|
|
47 |
47 |
554 |
|
hathuha
Hà Thu Hà, T.Hoá
THPT Chuyên Lam Sơn, T.Hoá
[1]
|
|
|
47 |
47 |
558 |
|
hungtien2202
Trần Hưng Tiến
Trường Trung học phổ thông chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
[1]
|
46 |
|
|
46 |
558 |
1399 |
chidm
Đặng Mai Chi, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
46 |
0 |
|
46 |
558 |
1053 |
thanh20092007
Vũ Tiến Thành
Trường Trung học phổ thông chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa
|
37 |
9 |
|
46 |
561 |
955 |
Synn
Danh Thiện Nhân, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
45 |
|
|
45 |
561 |
1038 |
ThaiThienTruong12
Thái Thiên Trường, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
40 |
2 |
3 |
45 |
561 |
1039 |
trang2406
Nguyễn Quang Linh
THPT chuyên Lam Sơn, Thanh Hóa
|
45 |
|
0 |
45 |
561 |
|
necron_handle
Nguyễn Thiện Nhân, Gia Lai
THPT chuyên Hùng Vương - Gia Lai
[1]
|
45 |
|
|
45 |
561 |
1000 |
khanhss
Lê Nam Khánh
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
|
25 |
20 |
|
45 |
561 |
1164 |
hoangnguyen080500
Nguyễn Minh Hoàng, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
45 |
|
|
45 |
561 |
|
fucfan
Phan Trọng Phúc
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Bình Dương
[1]
|
45 |
|
|
45 |
561 |
|
fucfan
Phan Trọng Phúc
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Bình Dương
[2]
|
45 |
|
|
45 |
561 |
965 |
AnhSieu
Dương Anh Kiệt
Trường Trung học phổ thông chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
45 |
|
|
45 |
561 |
1421 |
|
28 |
17 |
0 |
45 |
571 |
|
hungt58
Nguyễn Minh Nhật, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[7]
|
|
44 |
|
44 |
572 |
1297 |
HinMint
Phạm Hiền Minh
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Phú - Hải Phòng
|
23 |
20 |
|
43 |
573 |
1388 |
TS_2392
Trần Nguyễn Thái Sơn, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
41 |
|
|
41 |
573 |
1202 |
connornguyxn
Nguyễn Tấn Dũng, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
41 |
|
|
41 |
573 |
|
TS_2392
Trần Nguyễn Thái Sơn, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[1]
|
41 |
|
|
41 |
573 |
|
NguyenQuocPhu
Nguyễn Quốc Phú, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
[3]
|
41 |
|
|
41 |
573 |
|
Trie_GHV
Đỗ Thanh Triết - Bình Thuận
THPT chuyên Trần Hưng Đạo, Bình Thuận
[8]
|
|
|
41 |
41 |
573 |
|
hihihah
Nguyễn Tiến Thành
Trường Trung học phổ thông chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa
[1]
|
41 |
|
|
41 |
579 |
860 |
Duong12907
Đoàn Đại Dương, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
|
37 |
|
3 |
40 |
579 |
|
khoaha123
Hà Nhật Khoa
Trường Trung học phổ thông chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
[5]
|
|
|
40 |
40 |
579 |
1183 |
truongson31032007
Cao Ngọc Trường Sơn
Trường Trung học phổ thông chuyên Biên Hòa - Hà Nam
|
37 |
|
3 |
40 |
579 |
|
QioCas
Trần Quang Trường, Bình Phước
THPT chuyên Bình Long - Bình Phước
[1]
|
|
|
40 |
40 |
579 |
|
huynhyen1609
Huỳnh Hoàng Yến, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
[1]
|
|
20 |
20 |
40 |
579 |
|
huynhchiton981
Huỳnh Chí Tôn, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[1]
|
|
|
40 |
40 |
585 |
|
fucfan
Phan Trọng Phúc
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Bình Dương
[5]
|
38 |
|
|
38 |
585 |
|
[5]
|
|
38 |
|
38 |
585 |
1118 |
theanhcoder
Nguyễn Trần Thế Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái
|
28 |
7 |
3 |
38 |
588 |
1066 |
lmeo
Lê Quang Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái
|
37 |
|
|
37 |
588 |
1250 |
luuphucvinh
Lưu Phúc Vinh
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Phú - Hải Phòng
|
17 |
0 |
20 |
37 |
588 |
|
NguyenQuocPhu
Nguyễn Quốc Phú, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
[1]
|
0 |
37 |
|
37 |
588 |
1340 |
Solra123
Nguyễn Dĩ Thái, Đắk Lắk
THPT chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
|
23 |
10 |
4 |
37 |
588 |
|
lmeo
Lê Quang Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái
[1]
|
37 |
|
|
37 |
593 |
1593 |
peepdamonster
Lê Việt Bách, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
|
27 |
9 |
|
36 |
593 |
|
lamhungvi
Lâm Hùng Vĩ, Sóc Trăng
THPT chuyên Nguyễn Thị Minh Khai - Sóc Trăng
[1]
|
29 |
7 |
|
36 |
593 |
1196 |
thanhhuy0217
Nguyễn Lê Thanh Huy, Đồng Tháp
THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu - Đồng Tháp
|
26 |
2 |
8 |
36 |
596 |
|
hungmaxx
Hoàng Mạnh Hùng
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[4]
|
|
35 |
|
35 |
597 |
1068 |
haianhnguyen08102007
Nguyễn Lưu Hải Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
28 |
3 |
3 |
34 |
598 |
981 |
Mahirunn
Trần Quốc Khánh
Trường Trung học phổ thông chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang
|
24 |
9 |
|
33 |
598 |
|
PeterPan
Phan Minh, Hà Nội
THPT chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
[2]
|
|
33 |
|
33 |
598 |
|
hungmaxx
Hoàng Mạnh Hùng
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[2]
|
|
33 |
|
33 |
601 |
1211 |
HickWhither
Bùi Thiệu Khiêm
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Tất Thành - Kon Tum
|
32 |
|
|
32 |
601 |
|
Phuong0703
Vũ Minh Phương, Bà Rịa – Vũng Tàu
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa – Vũng Tàu
[2]
|
32 |
|
|
32 |
601 |
1403 |
meoxu
Nguyễn Phan Minh Nhật
Trường Trung học phổ thông chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
3 |
29 |
|
32 |
601 |
974 |
|
27 |
2 |
3 |
32 |
605 |
|
player131007
Lương Việt Hoàng, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
[2]
|
|
31 |
|
31 |
605 |
|
chrispham258
Phạm Ngọc Thọ, Đắk Lắk
THPT chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
[2]
|
|
31 |
|
31 |
605 |
|
Ducanhnguyen2
Nguyễn Đức Anh, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[8]
|
|
31 |
|
31 |
605 |
1180 |
NPGH_20222025
Nguyễn Phạm Gia Huy, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
28 |
3 |
0 |
31 |
605 |
|
Ducanhnguyen2
Nguyễn Đức Anh, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[9]
|
|
31 |
|
31 |
605 |
|
Ducanhnguyen2
Nguyễn Đức Anh, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[10]
|
|
31 |
|
31 |
611 |
|
khoaha123
Hà Nhật Khoa
Trường Trung học phổ thông chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
[3]
|
|
30 |
|
30 |
611 |
|
lamvu45
Vũ Tùng Lâm
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Phú - Hải Phòng
[1]
|
|
30 |
|
30 |
611 |
|
HWE
Thiều Nguyễn Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[2]
|
|
30 |
|
30 |
611 |
|
chrispham258
Phạm Ngọc Thọ, Đắk Lắk
THPT chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
[1]
|
|
30 |
|
30 |
611 |
|
tuank40itchv
Lê Anh Tuấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
[1]
|
|
30 |
|
30 |
611 |
|
itachicbh
Đỗ Thành Trọng
Trường Trung học phổ thông chuyên Biên Hòa - Hà Nam
[1]
|
|
30 |
|
30 |
611 |
|
dtmai
Đặng Trúc Mai, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[2]
|
|
30 |
|
30 |
611 |
|
hiuwsss
Bùi Thành Hiếu
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Gia Lai
[4]
|
|
30 |
|
30 |
611 |
|
hiuwsss
Bùi Thành Hiếu
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Gia Lai
[5]
|
|
30 |
|
30 |
611 |
|
hiuwsss
Bùi Thành Hiếu
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Gia Lai
[1]
|
|
30 |
|
30 |
611 |
960 |
DevCBasic
Trường THPT Chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang
|
|
30 |
|
30 |
611 |
|
hiuwsss
Bùi Thành Hiếu
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Gia Lai
[2]
|
|
30 |
|
30 |
611 |
1232 |
ngocson
Nguyễn Ngọc Sơn
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
26 |
4 |
|
30 |
611 |
|
banhminong
Hồ Hữu Tây, Gia Lai
THPT chuyên Hùng Vương - Gia Lai
[1]
|
|
30 |
|
30 |
625 |
|
VuKhoiNguyen
Vũ Khôi Nguyên
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[3]
|
|
29 |
|
29 |
625 |
|
khanhss
Lê Nam Khánh
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[4]
|
|
29 |
|
29 |
625 |
|
lamdungvng
Phan Lâm Dũng, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
[1]
|
|
29 |
|
29 |
628 |
|
khanhss
Lê Nam Khánh
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[3]
|
|
28 |
|
28 |
628 |
|
NPGH_20222025
Nguyễn Phạm Gia Huy, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
[1]
|
28 |
|
|
28 |
628 |
951 |
goten2308
Hà Công Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang
|
26 |
2 |
|
28 |
628 |
|
[1]
|
28 |
|
|
28 |
628 |
1169 |
|
23 |
5 |
|
28 |
628 |
1129 |
susphiefire531
Nguyễn Hoàng Thuận Phát, Sóc Trăng
THPT chuyên Nguyễn Thị Minh Khai - Sóc Trăng
|
28 |
|
|
28 |
634 |
1156 |
ASURA34
Đỗ Mạnh Hiệp
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
|
27 |
|
|
27 |
635 |
|
Namlenam
Lê Nam, Đà Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng
[1]
|
|
26 |
|
26 |
635 |
|
VuKhoiNguyen
Vũ Khôi Nguyên
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[1]
|
|
6 |
20 |
26 |
635 |
1532 |
green_cheese
Hồ Đoàn Bảo Châu, Hà Nội
THPT chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
|
0 |
6 |
20 |
26 |
635 |
1074 |
EvolutionzXD
Đặng Xuân Bách
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Gia Lai
|
23 |
3 |
|
26 |
635 |
|
thanhhuy0217
Nguyễn Lê Thanh Huy, Đồng Tháp
THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu - Đồng Tháp
[1]
|
26 |
|
|
26 |
640 |
889 |
|
3 |
2 |
20 |
25 |
640 |
|
n2anndk
Nguyễn Đình Khánh An, Đà Nẵng
THPT chuyên Lê Quý Đôn Đà Nẵng
[2]
|
25 |
|
|
25 |
640 |
|
dtmai
Đặng Trúc Mai, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[1]
|
|
22 |
3 |
25 |
640 |
|
[6]
|
25 |
|
|
25 |
640 |
990 |
Marr_HH
Bạch Chấn Hưng, Thừa Thiên Huế
THPT chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
23 |
2 |
0 |
25 |
640 |
|
fucfan
Phan Trọng Phúc
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Bình Dương
[4]
|
25 |
|
|
25 |
646 |
|
leminhtuanils27
Lê Minh Tuấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa
[3]
|
|
24 |
|
24 |
646 |
|
haiduy_1711
Phạm Hải Duy, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[1]
|
|
|
24 |
24 |
646 |
|
Dattttttttt
Trần Quý Đạt, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[1]
|
|
|
24 |
24 |
646 |
1216 |
kimvohoangfa
Võ Hoàng Kim, Bà Rịa – Vũng Tàu
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa – Vũng Tàu
|
24 |
|
|
24 |
646 |
|
NguyenQuocPhu
Nguyễn Quốc Phú, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
[2]
|
24 |
|
|
24 |
646 |
|
tranquyetthang
Trần Quyết Thắng
Trường Trung học phổ thông chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
[2]
|
24 |
|
|
24 |
646 |
|
[7]
|
24 |
|
|
24 |
646 |
|
trang2406
Nguyễn Quang Linh
THPT chuyên Lam Sơn, Thanh Hóa
[1]
|
24 |
|
|
24 |
646 |
|
kimvohoangfa
Võ Hoàng Kim, Bà Rịa – Vũng Tàu
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa – Vũng Tàu
[2]
|
24 |
|
|
24 |
655 |
951 |
nguyentrieuvy123
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Thị Minh Khai - Sóc Trăng
|
23 |
|
|
23 |
655 |
|
khoihk20
Nguyễn Mai Khôi
Trường Trung học phổ thông chuyên Quang Trung - Bình Phước
[1]
|
|
|
23 |
23 |
655 |
1177 |
Phuong0703
Vũ Minh Phương, Bà Rịa – Vũng Tàu
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa – Vũng Tàu
|
11 |
9 |
3 |
23 |
655 |
|
kimvohoangfa
Võ Hoàng Kim, Bà Rịa – Vũng Tàu
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa – Vũng Tàu
[1]
|
23 |
|
|
23 |
655 |
1108 |
trangiaphuc
Trần Gia Phúc, Sóc Trăng
THPT chuyên Nguyễn Thị Minh Khai - Sóc Trăng
|
23 |
|
|
23 |
655 |
|
huynhchiton981
Huỳnh Chí Tôn, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[2]
|
|
|
23 |
23 |
661 |
|
123ntd
Nguyễn Trí Đại
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[14]
|
|
|
22 |
22 |
661 |
|
dangkhiemk15
Phạm Đăng Khiêm, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[3]
|
|
22 |
|
22 |
661 |
|
phongtin27
Võ Văn Đạt
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[1]
|
|
22 |
|
22 |
664 |
|
VuKhoiNguyen
Vũ Khôi Nguyên
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[2]
|
|
21 |
|
21 |
664 |
|
Ducanhnguyen2
Nguyễn Đức Anh, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[4]
|
|
21 |
|
21 |
664 |
|
dangkhiemk15
Phạm Đăng Khiêm, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[5]
|
|
21 |
|
21 |
664 |
|
dangkhiemk15
Phạm Đăng Khiêm, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[7]
|
|
21 |
|
21 |
664 |
|
dangkhiemk15
Phạm Đăng Khiêm, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[8]
|
|
21 |
|
21 |
664 |
|
hihihah
Nguyễn Tiến Thành
Trường Trung học phổ thông chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa
[3]
|
|
21 |
|
21 |
664 |
947 |
necron_handle
Nguyễn Thiện Nhân, Gia Lai
THPT chuyên Hùng Vương - Gia Lai
|
21 |
|
|
21 |
664 |
|
Mochi
Nguyễn Long Nhật
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
[1]
|
|
21 |
|
21 |
664 |
|
dangkhiemk15
Phạm Đăng Khiêm, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[2]
|
|
21 |
|
21 |
664 |
|
Ducanhnguyen2
Nguyễn Đức Anh, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[2]
|
|
21 |
|
21 |
664 |
|
thinhlq
Lê Quang Thịnh, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
[3]
|
|
21 |
|
21 |
664 |
|
khanhss
Lê Nam Khánh
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[2]
|
|
21 |
|
21 |
664 |
|
dangkhiemk15
Phạm Đăng Khiêm, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[6]
|
|
21 |
|
21 |
664 |
1039 |
KurimiyaMirai
Giang Quang Thắng
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái
|
5 |
13 |
3 |
21 |
678 |
|
dangkhiemk15
Phạm Đăng Khiêm, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[4]
|
|
20 |
|
20 |
678 |
|
khoaha123
Hà Nhật Khoa
Trường Trung học phổ thông chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
[4]
|
|
|
20 |
20 |
678 |
|
haiduy_1711
Phạm Hải Duy, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[2]
|
|
20 |
|
20 |
678 |
|
[2]
|
|
20 |
|
20 |
678 |
|
HWE
Thiều Nguyễn Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[1]
|
|
20 |
|
20 |
678 |
|
Heart2082006
Nguyễn Văn Minh, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
[2]
|
|
|
20 |
20 |
678 |
|
Heart2082006
Nguyễn Văn Minh, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
[3]
|
|
|
20 |
20 |
678 |
|
Trie_GHV
Đỗ Thanh Triết - Bình Thuận
THPT chuyên Trần Hưng Đạo, Bình Thuận
[3]
|
|
20 |
|
20 |
678 |
|
Synn
Danh Thiện Nhân, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
[1]
|
|
20 |
|
20 |
678 |
|
ngmtuan
Nguyễn Minh Tuấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
[1]
|
|
|
20 |
20 |
678 |
|
Trie_GHV
Đỗ Thanh Triết - Bình Thuận
THPT chuyên Trần Hưng Đạo, Bình Thuận
[7]
|
|
|
20 |
20 |
678 |
|
phuduydang055
Đặng Phú Duy, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
[5]
|
|
20 |
|
20 |
678 |
|
Ducanhnguyen2
Nguyễn Đức Anh, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[1]
|
|
20 |
|
20 |
678 |
|
Thanh72
Phạm Tuấn Thành, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[1]
|
|
|
20 |
20 |
678 |
|
Synn
Danh Thiện Nhân, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
[5]
|
|
|
20 |
20 |
693 |
|
thinhlq
Lê Quang Thịnh, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
[2]
|
|
19 |
|
19 |
694 |
|
leminhtuanils27
Lê Minh Tuấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa
[1]
|
|
17 |
|
17 |
695 |
1442 |
phungduc3103
Phùng Ngọc Nguyên Đức
Trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
|
15 |
|
15 |
695 |
|
khoaha123
Hà Nhật Khoa
Trường Trung học phổ thông chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
[1]
|
|
15 |
|
15 |
697 |
976 |
lamhungvi
Lâm Hùng Vĩ, Sóc Trăng
THPT chuyên Nguyễn Thị Minh Khai - Sóc Trăng
|
6 |
8 |
|
14 |
697 |
|
tula
Lê Anh Tú, Đà Nẵng
[1]
|
14 |
|
|
14 |
697 |
1084 |
linhdieu
Vũ Hoàng Diệu Linh, Yên Bái
THPT chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái
|
3 |
8 |
3 |
14 |
700 |
|
tminh0107
Trương Tấn Minh, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
[1]
|
|
13 |
|
13 |
700 |
|
tminh0107
Trương Tấn Minh, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
[2]
|
|
13 |
|
13 |
702 |
1165 |
yanwe111
Lê Quốc Bảo, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
1 |
11 |
|
12 |
702 |
|
PhanHuyKhang
Phan Huy Khang
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[3]
|
|
|
12 |
12 |
704 |
|
Phuong0703
Vũ Minh Phương, Bà Rịa – Vũng Tàu
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa – Vũng Tàu
[4]
|
|
11 |
|
11 |
705 |
1045 |
|
7 |
3 |
|
10 |
705 |
849 |
Kphong
Nguyễn Khánh Phong
Trường Trung học phổ thông chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang
|
|
10 |
|
10 |
705 |
1148 |
n2anndk
Nguyễn Đình Khánh An, Đà Nẵng
THPT chuyên Lê Quý Đôn Đà Nẵng
|
0 |
10 |
|
10 |
705 |
922 |
shiroboyy
Ngô Huy Mạnh Tùng
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
0 |
7 |
3 |
10 |
705 |
1161 |
itk10_tankhoi
Dương Tấn Khôi, Quảng Nam
THPT chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam
|
3 |
7 |
|
10 |
710 |
|
n2anndk
Nguyễn Đình Khánh An, Đà Nẵng
THPT chuyên Lê Quý Đôn Đà Nẵng
[3]
|
|
9 |
|
9 |
710 |
|
phuduydang055
Đặng Phú Duy, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
[4]
|
|
9 |
|
9 |
710 |
|
player131007
Lương Việt Hoàng, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
[1]
|
|
9 |
|
9 |
710 |
1059 |
trtduong301
Trương Tiến Dương
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Gia Lai
|
3 |
3 |
3 |
9 |
710 |
|
[1]
|
|
9 |
|
9 |
715 |
1353 |
tin22_hvth
Hồ Văn Tuấn Hưng, Hà Nội
THPT chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
|
8 |
|
|
8 |
715 |
742 |
LeVanh84
Lê Việt Anh, Điện Biên
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Điện Biên
|
3 |
2 |
3 |
8 |
715 |
|
canhhao
Cao Thị Bích Hạnh, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[3]
|
|
8 |
|
8 |
718 |
|
Kphong
Nguyễn Khánh Phong
Trường Trung học phổ thông chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang
[1]
|
|
7 |
|
7 |
718 |
|
Trie_GHV
Đỗ Thanh Triết - Bình Thuận
THPT chuyên Trần Hưng Đạo, Bình Thuận
[2]
|
|
7 |
|
7 |
718 |
|
khanhss
Lê Nam Khánh
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[5]
|
7 |
|
|
7 |
718 |
|
khanhss
Lê Nam Khánh
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[6]
|
7 |
|
|
7 |
718 |
|
khanhss
Lê Nam Khánh
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[7]
|
7 |
|
|
7 |
718 |
|
Hai
Vũ Nam Hải, Lào Cai
THPT chuyên Lào Cai - Lào Cai
[7]
|
|
7 |
|
7 |
718 |
1011 |
lequanghieu
Lê Quang Hiệu, Sơn La
THPT chuyên Sơn La - Sơn La
|
4 |
3 |
|
7 |
718 |
|
Hai
Vũ Nam Hải, Lào Cai
THPT chuyên Lào Cai - Lào Cai
[8]
|
|
7 |
|
7 |
718 |
|
Hai
Vũ Nam Hải, Lào Cai
THPT chuyên Lào Cai - Lào Cai
[9]
|
|
7 |
|
7 |
718 |
|
hungt58
Nguyễn Minh Nhật, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[5]
|
|
7 |
|
7 |
718 |
|
hungt58
Nguyễn Minh Nhật, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[6]
|
|
7 |
|
7 |
718 |
1249 |
|
|
7 |
|
7 |
730 |
1146 |
Ledung1907
Nguyễn Văn Lê Dũng, Thừa Thiên Huế
THPT chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
1 |
5 |
|
6 |
730 |
|
[3]
|
|
6 |
|
6 |
730 |
|
vuongvietligt
Vương Viết Lượng
Trường Trung học phổ thông chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
[5]
|
|
6 |
|
6 |
730 |
|
[2]
|
|
6 |
|
6 |
734 |
761 |
|
3 |
2 |
|
5 |
734 |
967 |
PMAUDT
Trần Đăng Đạt, Thừa Thiên Huế
THPT chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
5 |
|
|
5 |
734 |
1391 |
nhatminh
Trần Ngọc Nhật Minh, Hà Nội
THPT chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
|
5 |
|
|
5 |
734 |
|
Hata_no_Kokoro
Hoàng Minh Đức, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[1]
|
|
5 |
|
5 |
734 |
|
Hata_no_Kokoro
Hoàng Minh Đức, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[2]
|
|
5 |
|
5 |
734 |
|
[1]
|
|
5 |
|
5 |
734 |
|
thinhlq
Lê Quang Thịnh, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
[1]
|
|
5 |
|
5 |
734 |
813 |
duycap137
Cáp Thành Duy
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
2 |
2 |
1 |
5 |
734 |
|
Synn
Danh Thiện Nhân, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
[4]
|
|
|
5 |
5 |
743 |
736 |
|
4 |
|
|
4 |
743 |
|
Trie_GHV
Đỗ Thanh Triết - Bình Thuận
THPT chuyên Trần Hưng Đạo, Bình Thuận
[4]
|
|
|
4 |
4 |
743 |
|
Trie_GHV
Đỗ Thanh Triết - Bình Thuận
THPT chuyên Trần Hưng Đạo, Bình Thuận
[5]
|
|
|
4 |
4 |
743 |
|
nguyentunglam06
Nguyễn Tùng Lâm, Hải Phòng
THPT chuyên Trần Phú - Hải Phòng
[1]
|
|
|
4 |
4 |
743 |
|
duycap137
Cáp Thành Duy
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[1]
|
|
4 |
|
4 |
743 |
|
Synn
Danh Thiện Nhân, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
[3]
|
|
|
4 |
4 |
749 |
|
thanhhuy0217
Nguyễn Lê Thanh Huy, Đồng Tháp
THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu - Đồng Tháp
[5]
|
3 |
|
|
3 |
749 |
|
linhdieu
Vũ Hoàng Diệu Linh, Yên Bái
THPT chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái
[1]
|
3 |
|
|
3 |
749 |
|
phuduydang055
Đặng Phú Duy, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
[2]
|
|
3 |
|
3 |
749 |
|
itk10_tankhoi
Dương Tấn Khôi, Quảng Nam
THPT chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam
[1]
|
3 |
|
|
3 |
753 |
|
sha2koff
Trần Quốc Cường, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[1]
|
|
2 |
|
2 |
753 |
857 |
tomche
Trần Minh Tuấn
THPT chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
|
|
|
2 |
2 |
753 |
720 |
|
|
2 |
|
2 |
753 |
|
duycap137
Cáp Thành Duy
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[2]
|
|
2 |
|
2 |
757 |
|
Ai_2007
Trịnh Quốc Bình
Trường Trung học phổ thông chuyên Biên Hòa - Hà Nam
[1]
|
|
1 |
|
1 |
757 |
766 |
khoidesu
Trương Trần Anh Khôi - V.Long
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, Vĩnh Long
|
1 |
|
|
1 |
757 |
967 |
tink29phu23hlk
Võ Phước Gia Phú, Tây Ninh
THPT chuyên Hoàng Lê Kha - Tây Ninh
|
0 |
1 |
|
1 |
757 |
|
[5]
|
1 |
|
|
1 |
761 |
|
Tame
Phan Anh Tuấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[1]
|
|
|
|
0 |
761 |
|
bkhanh
Điện Bảo Khanh, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[1]
|
|
|
|
0 |
761 |
|
Phuong0703
Vũ Minh Phương, Bà Rịa – Vũng Tàu
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa – Vũng Tàu
[11]
|
|
|
|
0 |
761 |
|
approx
Nguyễn Minh Khang
Trường Trung học phổ thông chuyên Lý Tự Trọng - Cần Thơ
[2]
|
|
|
|
0 |
761 |
|
NguyenQuocPhu
Nguyễn Quốc Phú, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
[9]
|
0 |
|
|
0 |
761 |
|
leminhtuanils27
Lê Minh Tuấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa
[2]
|
|
0 |
|
0 |
761 |
|
binhnt
Nguyễn Thái Bình, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
[1]
|
|
|
|
0 |
761 |
|
meliodasssf
Nguyễn Xuân Mạnh, Yên Bái
THPT chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái
[2]
|
|
|
|
0 |
761 |
|
caonhat197
Cao Thế Nhật, Lào Cai
THPT chuyên Lào Cai - Lào Cai
|
|
|
|
0 |
761 |
|
chidm
Đặng Mai Chi, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[1]
|
|
|
|
0 |
761 |
|
sadboizzz
Ninh Quang Thắng
Trường Trung học phổ thông chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
|
|
|
0 |
761 |
|
[2]
|
|
|
|
0 |
761 |
|
thanhhuy0217
Nguyễn Lê Thanh Huy, Đồng Tháp
THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu - Đồng Tháp
[4]
|
0 |
|
|
0 |
761 |
|
khanhss
Lê Nam Khánh
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[14]
|
|
|
|
0 |
761 |
|
NguyenQuocPhu
Nguyễn Quốc Phú, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
[10]
|
0 |
|
|
0 |
761 |
|
Ak2k8
Võ Hoài Anh Khoa
Trường Trung học phổ thông chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
|
|
|
0 |
761 |
|
Hai
Vũ Nam Hải, Lào Cai
THPT chuyên Lào Cai - Lào Cai
[5]
|
|
|
|
0 |
761 |
|
nho
Nguyễn Ngọc Nhớ
Trường Trung học phổ thông chuyên Lý Tự Trọng - Cần Thơ
[3]
|
|
|
|
0 |
761 |
|
123ntd
Nguyễn Trí Đại
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[1]
|
|
|
|
0 |
761 |
|
Kphong
Nguyễn Khánh Phong
Trường Trung học phổ thông chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang
[2]
|
|
|
|
0 |
761 |
|
lequanghieu
Lê Quang Hiệu, Sơn La
THPT chuyên Sơn La - Sơn La
[1]
|
|
|
|
0 |
761 |
|
TrungBac2105
Phan Trung Bạc
Trường Trung học phổ thông Chu Văn An - Đồng Tháp
[1]
|
|
|
|
0 |
761 |
|
LogN
Vũ Hoàng Long, Đà Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đ.Nẵng
[1]
|
|
|
|
0 |
761 |
|
khanhdungtrinh
Trịnh Khánh Dũng
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[5]
|
|
|
|
0 |
761 |
|
Trie_GHV
Đỗ Thanh Triết - Bình Thuận
THPT chuyên Trần Hưng Đạo, Bình Thuận
[1]
|
|
|
|
0 |
761 |
|
lequanghieu
Lê Quang Hiệu, Sơn La
THPT chuyên Sơn La - Sơn La
[2]
|
|
|
|
0 |
761 |
|
[2]
|
|
|
|
0 |
761 |
|
canhhao
Cao Thị Bích Hạnh, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[4]
|
|
|
|
0 |
761 |
|
chau03032007
Nguyễn Doãn Duy Hưng, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[1]
|
|
|
|
0 |
761 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
761 |
|
chidm
Đặng Mai Chi, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[2]
|
|
|
|
0 |
761 |
|
vankhue_nguyen
Nguyễn Văn Khuê, Hà Nội
THPT chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
[2]
|
|
|
|
0 |
761 |
|
vlnt32
Võ Lê Ngọc Thịnh, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[4]
|
|
|
|
0 |
761 |
|
ngonhatmin
Ngô Nhật Minh, Hải Phòng
THPT chuyên Trần Phú - Hải Phòng
[2]
|
|
|
|
0 |
761 |
|
hungt58
Nguyễn Minh Nhật, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[4]
|
|
|
|
0 |
761 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
761 |
|
minhanh0201
Hoàng Minh Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
[2]
|
|
|
|
0 |
761 |
|
SussyCoder
Hoàng Lê Tuấn Nam
Trường Trung học phổ thông chuyên Bình Long - Bình Phước
[2]
|
|
|
|
0 |
761 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
761 |
|
CongHao
Bùi Công Hào, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[3]
|
|
|
|
0 |
761 |
|
danht175
Trương Thành Danh, Quảng Nam
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quảng Nam
[1]
|
|
|
|
0 |
761 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
761 |
|
Duong12907
Đoàn Đại Dương, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[2]
|
|
|
|
0 |
761 |
|
CongHao
Bùi Công Hào, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[2]
|
|
|
|
0 |
761 |
|
baoheyhey
Nguyễn Thái Bảo
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Đình Chiểu - Đồng Tháp
[1]
|
|
|
|
0 |
761 |
|
trung15012006
Đặng Quốc Trung, Bà Rịa – Vũng Tàu
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa – Vũng Tàu
[4]
|
|
|
|
0 |
761 |
|
nguyentunglam06
Nguyễn Tùng Lâm, Hải Phòng
THPT chuyên Trần Phú - Hải Phòng
[5]
|
|
|
|
0 |
761 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
761 |
|
[3]
|
|
|
|
0 |
761 |
|
ntminh2409
Nguyễn Tấn Minh
Trường Trung học phổ thông chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
[1]
|
|
|
|
0 |
761 |
|
trung15012006
Đặng Quốc Trung, Bà Rịa – Vũng Tàu
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa – Vũng Tàu
[5]
|
|
|
|
0 |
761 |
|
NTThang
Nguyễn Thành Thắng, Yên Bái
THPT chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái
[1]
|
|
|
|
0 |
761 |
|
VTD12
Võ Trung Dũng, Nghệ An
THPT chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
|
|
|
|
0 |
761 |
|
nguyenhuunguyen123
Nguyễn Hữu Nguyên
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Quảng Trị
[1]
|
|
|
|
0 |
761 |
|
[9]
|
|
|
|
0 |
761 |
|
[2]
|
|
|
|
0 |
761 |
|
HOANGNGUYENHUYNH
Huỳnh Hoàng Nguyên
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Tất Thành - Kon Tum
|
|
|
|
0 |
761 |
|
Heart2082006
Nguyễn Văn Minh, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
[1]
|
|
|
|
0 |
761 |
|
trung15012006
Đặng Quốc Trung, Bà Rịa – Vũng Tàu
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa – Vũng Tàu
[6]
|
|
|
|
0 |
761 |
|
thinhlq
Lê Quang Thịnh, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
[4]
|
|
|
|
0 |
761 |
|
nguoibian1234
Phạm Thế Tài Minh, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[5]
|
|
|
|
0 |
761 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
761 |
|
heygnauq
Nguyễn Đình Minh Quang, Thừa Thiên Huế
THPT chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
[2]
|
|
|
|
0 |
761 |
|
NguyenTN09112006
Nguyễn Trung Nguyên, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[2]
|
|
|
|
0 |
761 |
|
trendbattles
Nguyễn Nguyễn Gia Bảo
Trường Trung học phổ thông chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
[2]
|
|
|
|
0 |
761 |
|
theanhcoder
Nguyễn Trần Thế Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái
[1]
|
|
|
|
0 |
761 |
|
Hai
Vũ Nam Hải, Lào Cai
THPT chuyên Lào Cai - Lào Cai
[6]
|
|
|
|
0 |
761 |
|
PhanHuyKhang
Phan Huy Khang
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[1]
|
|
|
|
0 |
761 |
|
dangkhiemk15
Phạm Đăng Khiêm, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[1]
|
|
|
|
0 |
761 |
|
VuKhoiNguyen
Vũ Khôi Nguyên
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[7]
|
|
|
|
0 |
761 |
|
binhnt
Nguyễn Thái Bình, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
[2]
|
|
|
|
0 |
761 |
|
123ntd
Nguyễn Trí Đại
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[2]
|
|
|
|
0 |
761 |
|
hafang06
Hoàng Hải Phong, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[1]
|
|
|
|
0 |
761 |
|
haiduy_1711
Phạm Hải Duy, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[5]
|
|
|
|
0 |
761 |
|
NguyenQuocPhu
Nguyễn Quốc Phú, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
[12]
|
|
0 |
|
0 |
761 |
|
[3]
|
|
|
|
0 |
761 |
|
tthanhloi2007
Trần Thành Lợi
Trường Trung học phổ thông chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
[1]
|
|
|
|
0 |
761 |
|
steveonalex
Lê Kiến Thành, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[2]
|
|
|
|
0 |
761 |
|
Hai
Vũ Nam Hải, Lào Cai
THPT chuyên Lào Cai - Lào Cai
[4]
|
|
|
|
0 |
761 |
|
Terrobyte
Hồ Sỹ Phát, Nghệ An
THPT chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
[1]
|
|
|
|
0 |
761 |
|
[4]
|
|
|
|
0 |
761 |
|
[2]
|
|
|
|
0 |
761 |
|
Nger
Nguyễn Tiến Khôi, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[3]
|
|
|
|
0 |
761 |
|
VTD12
Võ Trung Dũng, Nghệ An
THPT chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
[1]
|
|
|
|
0 |
761 |
|
chidm
Đặng Mai Chi, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[3]
|
|
|
|
0 |
761 |
|
Thanh72
Phạm Tuấn Thành, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[3]
|
|
|
|
0 |
761 |
|
Namviet2704
Nguyễn Việt Nam
Trường Trung học phổ thông chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[1]
|
|
|
|
0 |
761 |
|
nguyenanhtu
Nguyễn Anh Tú, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
[3]
|
|
|
|
0 |
761 |
|
PhucCNH
Bùi Quang Phúc, Hà Nội
THPT chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
[2]
|
|
|
|
0 |
761 |
|
[3]
|
|
|
|
0 |
761 |
|
nguoibian1234
Phạm Thế Tài Minh, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[6]
|
|
|
|
0 |
761 |
|
phamhunganh205
Phạm Hùng Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Hưng Đạo - Bình Thuận
[1]
|
|
|
|
0 |
761 |
|
huynhchiton981
Huỳnh Chí Tôn, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[8]
|
|
|
|
0 |
761 |
|
daominhtam
Đào Minh Tâm, Hải Phòng
THPT chuyên Trần Phú - Hải Phòng
[2]
|
|
|
|
0 |
761 |
|
Bananabread
Dương Hoàng Long
High School for the Gifted VNU-HCMC
[1]
|
|
|
|
0 |
761 |
|
vuongvietligt
Vương Viết Lượng
Trường Trung học phổ thông chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
[1]
|
|
|
|
0 |
761 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
761 |
|
NguyenLee
Lê Nguyễn Trí Nguyên
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Tất Thành - Kon Tum
|
|
|
|
0 |
761 |
|
luuphucvinh
Lưu Phúc Vinh
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Phú - Hải Phòng
[1]
|
|
|
|
0 |
761 |
|
tula
Lê Anh Tú, Đà Nẵng
|
|
|
|
0 |
761 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
761 |
|
huynhchiton981
Huỳnh Chí Tôn, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[3]
|
|
|
0 |
0 |
761 |
|
TrietPD
Phan Đình Triết
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[1]
|
0 |
|
|
0 |
761 |
|
2120minhdt
Dương Tuấn Minh, Hải Dương
THPT chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
[1]
|
|
|
|
0 |
761 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
761 |
|
proudanh
Mai Quốc Anh, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
[1]
|
|
|
|
0 |
761 |
|
phuduydang055
Đặng Phú Duy, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
[1]
|
|
|
|
0 |
761 |
|
[3]
|
|
|
|
0 |
761 |
|
Thanh72
Phạm Tuấn Thành, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[5]
|
|
|
|
0 |
761 |
|
ndtnbk
Nguyễn Đình Tài
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[12]
|
|
|
|
0 |
761 |
|
vinhcontem
Lê Thành Vinh, Ninh Bình
THPT chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
[5]
|
|
|
|
0 |
761 |
|
vlnt32
Võ Lê Ngọc Thịnh, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[7]
|
|
|
|
0 |
761 |
|
[2]
|
|
|
|
0 |
761 |
|
kilkuwu
Trần Tuấn Anh
THPT Nguyễn Thị Minh Khai - Hà Tĩnh
[2]
|
|
|
|
0 |
761 |
|
torisensei
Lê Nhựt Trí, Tây Ninh
THPT chuyên Hoàng Lê Kha - Tây Ninh
[1]
|
|
|
|
0 |
761 |
|
goten2308
Hà Công Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang
[2]
|
|
|
|
0 |
761 |
|
Heart2082006
Nguyễn Văn Minh, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
[5]
|
|
|
|
0 |
761 |
|
TrietPD
Phan Đình Triết
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
|
|
|
|
0 |
761 |
|
[3]
|
|
|
|
0 |
761 |
|
vinhcontem
Lê Thành Vinh, Ninh Bình
THPT chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
[3]
|
|
|
|
0 |
761 |
|
leminhnhat
Lê Minh Nhật
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Quảng Trị
[2]
|
|
|
|
0 |
761 |
|
tranquyetthang
Trần Quyết Thắng
Trường Trung học phổ thông chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
|
|
|
0 |
761 |
|
thinhlq
Lê Quang Thịnh, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
|
|
|
0 |
761 |
|
leminhtuanils27
Lê Minh Tuấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa
[4]
|
|
|
|
0 |
761 |
|
chau03032007
Nguyễn Doãn Duy Hưng, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[4]
|
|
|
|
0 |
761 |
|
Thanh72
Phạm Tuấn Thành, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[6]
|
|
|
|
0 |
761 |
|
|
|
|
|
0 |
761 |
|
haiduy_1711
Phạm Hải Duy, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[6]
|
|
|
|
0 |
761 |
|
khoaha123
Hà Nhật Khoa
Trường Trung học phổ thông chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
[12]
|
|
|
|
0 |
761 |
|
Bui_Quoc_Cuong
Bùi Quốc Cường
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
[1]
|
|
|
|
0 |
761 |
|
|
|
|
|
0 |
761 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
761 |
|
123ntd
Nguyễn Trí Đại
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[16]
|
|
|
|
0 |
761 |
|
|
|
|
|
0 |
761 |
|
khactrung1912
Nguyễn Khắc Trung
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
[1]
|
|
|
|
0 |
761 |
|
quq
Dương Đăng Quang
Trường Trung học phổ thông chuyên Lý Tự Trọng - Cần Thơ
[1]
|
|
|
|
0 |
761 |
1053 |
TrungBac2105
Phan Trung Bạc
Trường Trung học phổ thông Chu Văn An - Đồng Tháp
|