1 |
|
hoangxuanbach
Hoàng Xuân Bách, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
[4]
|
100 |
100 |
100 |
300 |
2 |
2092 |
|
73 |
100 |
88 |
261 |
3 |
2275 |
steveonalex
Lê Kiến Thành, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
100 |
100 |
44 |
244 |
4 |
2265 |
linhdaoquang2007
Đào Quang Linh, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
|
100 |
100 |
31 |
231 |
5 |
|
hoangxuanbach
Hoàng Xuân Bách, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
[1]
|
100 |
100 |
26 |
226 |
6 |
1898 |
Thanh72
Phạm Tuấn Thành, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
|
100 |
100 |
16 |
216 |
7 |
1967 |
Skyan200
Nguyễn Bùi Đức Dũng, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
|
92 |
100 |
16 |
208 |
8 |
2310 |
Nhoksocqt1
Nguyễn Anh Dũng, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
100 |
100 |
7 |
207 |
9 |
2102 |
Cookie
Lê Viết Nam Khôi, Thành phố Hồ Chí Minh
Trường TH-THCS-THPT Việt-Úc - Thành phố Hồ Chí Minh
|
88 |
100 |
16 |
204 |
10 |
|
Pannda
Lê Nguyễn Hữu An
Phổ Thông Năng Khiếu, Đại học Quốc gia TP.HCM
[3]
|
100 |
100 |
3 |
203 |
11 |
2265 |
LogN
Vũ Hoàng Long, Đà Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đ.Nẵng
|
100 |
100 |
1 |
201 |
11 |
2020 |
syru
Lê Chí Hưng, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
100 |
100 |
1 |
201 |
11 |
1787 |
|
100 |
100 |
1 |
201 |
11 |
1912 |
Giangcoder
Nguyễn Trường Giang, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
100 |
100 |
1 |
201 |
11 |
1689 |
dwuy
Nguyễn Phạm Đức Huy
Trường Trung học phổ thông Gia Định - Thành phố Hồ Chí Minh
|
100 |
100 |
1 |
201 |
11 |
1895 |
rakkoon69
Lê Hữu Hòa, Bà Rịa – Vũng Tàu
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa – Vũng Tàu
|
100 |
100 |
1 |
201 |
11 |
1851 |
huynhchiton981
Huỳnh Chí Tôn, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
100 |
100 |
1 |
201 |
11 |
1951 |
chanhchuong123
Nguyễn Chánh Chương, Đồng Tháp
THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu - Đồng Tháp
|
100 |
100 |
1 |
201 |
11 |
2234 |
|
100 |
100 |
1 |
201 |
20 |
1951 |
|
100 |
100 |
|
200 |
20 |
1870 |
x0r
Nguyễn Duy Hưng, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
|
100 |
100 |
|
200 |
20 |
2166 |
|
100 |
100 |
|
200 |
20 |
1709 |
|
100 |
100 |
|
200 |
20 |
|
hxano
Nguyễn Đăng Khang
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Gia Lai
[6]
|
100 |
100 |
|
200 |
20 |
1784 |
hoangquan456
Trương Hoàng Quân, PTNK
Phổ Thông Năng Khiếu, Đại học Quốc gia TP.HCM
|
100 |
100 |
|
200 |
20 |
1564 |
SongAnh
Nguyễn Cảnh Dương, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
|
100 |
100 |
|
200 |
20 |
1882 |
21tin_cqhung
Cao Quảng Hưng, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
100 |
100 |
0 |
200 |
20 |
|
chanhchuong123
Nguyễn Chánh Chương, Đồng Tháp
THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu - Đồng Tháp
[1]
|
100 |
100 |
|
200 |
20 |
2035 |
Dirty2k6
Trần Việt Bảo, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
|
100 |
100 |
|
200 |
20 |
|
PhucCNH
Bùi Quang Phúc, Hà Nội
THPT chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
[2]
|
100 |
100 |
|
200 |
20 |
1922 |
NguyenPhuNhan
Nguyễn Phú Nhân
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
|
100 |
100 |
|
200 |
20 |
2016 |
kilkuwu
Trần Tuấn Anh
THPT Nguyễn Thị Minh Khai - Hà Tĩnh
|
100 |
100 |
0 |
200 |
20 |
|
chanhchuong123
Nguyễn Chánh Chương, Đồng Tháp
THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu - Đồng Tháp
[2]
|
100 |
100 |
|
200 |
20 |
2016 |
AisukiUwU
Đỗ Thị Minh Hồng
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
|
100 |
100 |
|
200 |
20 |
1707 |
vongocsinh
Võ Ngọc Sinh
Trường Trung học phổ thông chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
|
100 |
100 |
0 |
200 |
20 |
1933 |
Dattttttttt
Trần Quý Đạt, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
100 |
100 |
|
200 |
20 |
1512 |
TS_2392
Trần Nguyễn Thái Sơn, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
100 |
100 |
|
200 |
20 |
|
khanh47
Phạm Huy Khánh, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
[2]
|
100 |
100 |
|
200 |
39 |
1642 |
vlnt32
Võ Lê Ngọc Thịnh, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
|
96 |
100 |
0 |
196 |
40 |
1956 |
leminhnhat
Lê Minh Nhật
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Quảng Trị
|
78 |
100 |
15 |
193 |
41 |
|
trendbattles
Nguyễn Nguyễn Gia Bảo
Trường Trung học phổ thông chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
[1]
|
90 |
100 |
|
190 |
42 |
1972 |
huutuan
Nguyễn Hữu Tuấn, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
|
100 |
57 |
30 |
187 |
43 |
1984 |
huyngu235
Đỗ Gia Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
|
100 |
84 |
1 |
185 |
44 |
1686 |
blmppesiscoding
Đỗ Trung Hiếu, Hà Nội
THPT chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
|
100 |
84 |
|
184 |
45 |
1705 |
jy
Dương Kiến Khải, PTNK
Phổ Thông Năng Khiếu, Đại học Quốc gia TP.HCM
|
100 |
82 |
|
182 |
45 |
1827 |
QioCas
Trần Quang Trường, Bình Phước
THPT chuyên Bình Long - Bình Phước
|
100 |
82 |
|
182 |
47 |
1903 |
cht_duc_01
Đào Văn Đức, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
|
100 |
80 |
1 |
181 |
47 |
1691 |
quadangvaica
Đinh Đức Hiếu, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
100 |
80 |
1 |
181 |
47 |
2058 |
nguyentunglam06
Nguyễn Tùng Lâm, Hải Phòng
THPT chuyên Trần Phú - Hải Phòng
|
100 |
80 |
1 |
181 |
47 |
1835 |
datnvt
Nguyễn Viết Thành Đạt
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
|
100 |
80 |
1 |
181 |
47 |
1664 |
ngmtuan
Nguyễn Minh Tuấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
|
100 |
80 |
1 |
181 |
47 |
1791 |
CongHao
Bùi Công Hào, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
|
100 |
80 |
1 |
181 |
47 |
1860 |
Terrobyte
Hồ Sỹ Phát, Nghệ An
THPT chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
|
100 |
80 |
1 |
181 |
47 |
1791 |
sus
Võ Bá Thông
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
|
100 |
80 |
1 |
181 |
47 |
2206 |
hoanganhduc2701
Hoàng Anh Đức, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
|
100 |
80 |
1 |
181 |
47 |
1856 |
vankhue_nguyen
Nguyễn Văn Khuê, Hà Nội
THPT chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
|
100 |
80 |
1 |
181 |
47 |
1673 |
kienht
Thái Văn Gia Kiên
Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
|
100 |
80 |
1 |
181 |
58 |
1466 |
|
100 |
80 |
|
180 |
58 |
1432 |
|
100 |
80 |
|
180 |
58 |
|
VoThanhHai
Võ Thanh Hải
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
[1]
|
100 |
80 |
|
180 |
58 |
1731 |
nguyentien0101
Nguyễn Trọng Tiến
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Bình Dương
|
100 |
80 |
|
180 |
58 |
|
ILovveyyou
tat@2007
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[1]
|
100 |
80 |
|
180 |
58 |
1691 |
hafo
Nguyễn Gia Hào, B.Dương
THPT chuyên Hùng Vương, B.Dương
|
100 |
80 |
0 |
180 |
58 |
|
npmduyy
Nguyễn Phạm Minh Duy, Thành phố Hồ Chí Minh
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Thành phố Hồ Chí Minh
[1]
|
100 |
80 |
|
180 |
58 |
1607 |
|
100 |
80 |
0 |
180 |
58 |
1538 |
|
100 |
80 |
|
180 |
58 |
1813 |
tuandq
Dương Quốc Tuấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
|
100 |
80 |
|
180 |
58 |
|
duck404
Nguyễn Hải Phong
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Quảng Trị
[2]
|
100 |
80 |
|
180 |
58 |
1634 |
haiduy_1711
Phạm Hải Duy, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
|
100 |
80 |
|
180 |
58 |
2444 |
onepunchac168
Đinh Mạnh Hùng, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
|
100 |
80 |
0 |
180 |
58 |
1758 |
Codetn
Nguyễn Lê Thanh Nguyên, Thừa Thiên Huế
THPT chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
100 |
80 |
|
180 |
58 |
1706 |
123ntd
Nguyễn Trí Đại
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
|
100 |
80 |
|
180 |
58 |
|
NahnNCC
Hoàng Thiện Nhân, Quảng Trị
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Quảng Trị
[1]
|
100 |
80 |
|
180 |
58 |
1710 |
raskel
Trần Văn Tấn Khôi, Bình Phước
THPT chuyên Bình Long - Bình Phước
|
100 |
80 |
|
180 |
58 |
1517 |
|
100 |
80 |
|
180 |
58 |
1492 |
|
100 |
80 |
|
180 |
58 |
2032 |
ShineNoLife
Hà Xuân Thiện, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
|
100 |
80 |
|
180 |
58 |
1375 |
vuongvietligt
Vương Viết Lượng
Trường Trung học phổ thông chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
|
100 |
80 |
|
180 |
79 |
1519 |
Thang_Nguyen
Nguyễn Cao Quốc Thắng
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
|
100 |
79 |
|
179 |
79 |
1810 |
taintedsilk
walterwhitebreakingbad
THPT chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
|
99 |
80 |
0 |
179 |
81 |
1847 |
phuduydang055
Đặng Phú Duy, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
100 |
76 |
1 |
177 |
81 |
|
LamTer
Phan Bình Nguyên Lâm, Thừa Thiên Huế
THPT chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
[1]
|
77 |
100 |
|
177 |
81 |
1846 |
LamTer
Phan Bình Nguyên Lâm, Thừa Thiên Huế
THPT chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
77 |
100 |
|
177 |
84 |
|
Phuong0703
Vũ Minh Phương, Bà Rịa – Vũng Tàu
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa – Vũng Tàu
[1]
|
100 |
76 |
|
176 |
85 |
|
LeVanThuc
Lê Văn Thức, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[2]
|
74 |
100 |
|
174 |
86 |
1938 |
LeVanThuc
Lê Văn Thức, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
72 |
100 |
1 |
173 |
87 |
|
bankientapcode
Nguyễn Hồng Kiên, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[1]
|
92 |
80 |
|
172 |
87 |
1750 |
huyhoang2006
Đào Huy Hoàng, Hải Dương
THPT chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
|
100 |
72 |
|
172 |
89 |
1837 |
trendbattles
Nguyễn Nguyễn Gia Bảo
Trường Trung học phổ thông chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
90 |
80 |
|
170 |
89 |
|
HWE
Thiều Nguyễn Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[4]
|
70 |
100 |
|
170 |
91 |
|
Codetn
Nguyễn Lê Thanh Nguyên, Thừa Thiên Huế
THPT chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
[1]
|
85 |
80 |
|
165 |
92 |
|
meoxu
Nguyễn Phan Minh Nhật
Trường Trung học phổ thông chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
[1]
|
84 |
79 |
|
163 |
93 |
1806 |
Pannda
Lê Nguyễn Hữu An
Phổ Thông Năng Khiếu, Đại học Quốc gia TP.HCM
|
60 |
100 |
0 |
160 |
94 |
1387 |
NguyenQuocPhu
Nguyễn Quốc Phú, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
100 |
59 |
|
159 |
94 |
1401 |
|
100 |
59 |
|
159 |
96 |
1646 |
|
100 |
28 |
30 |
158 |
96 |
1746 |
Swishy123
Đỗ Anh Khoa, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
100 |
57 |
1 |
158 |
96 |
|
khanh47
Phạm Huy Khánh, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
[1]
|
78 |
80 |
|
158 |
96 |
1408 |
canhhao
Cao Thị Bích Hạnh, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
100 |
57 |
1 |
158 |
100 |
1357 |
luuphucvinh
Lưu Phúc Vinh
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Phú - Hải Phòng
|
100 |
57 |
|
157 |
100 |
1519 |
|
100 |
57 |
|
157 |
100 |
1128 |
21ti_nakhoa
Nguyễn Anh Khoa, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
100 |
57 |
|
157 |
100 |
1870 |
|
100 |
55 |
2 |
157 |
100 |
1400 |
hungt58
Nguyễn Minh Nhật, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
100 |
57 |
0 |
157 |
100 |
|
Ducanhnguyen2
Nguyễn Đức Anh, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[3]
|
100 |
57 |
|
157 |
106 |
1903 |
sadboizzz
Ninh Quang Thắng
Trường Trung học phổ thông chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
100 |
56 |
|
156 |
106 |
1608 |
DuyKhang_CTG
Nguyễn Duy Khang
THPT chuyên Tiền Giang - Tiền Giang
|
100 |
55 |
1 |
156 |
106 |
1772 |
PhanHuyKhang
Phan Huy Khang
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
|
100 |
55 |
1 |
156 |
106 |
1791 |
khongphaisam
Nguyễn Công Vinh, Hà Nam
THPT chuyên Biên Hòa - Hà Nam
|
100 |
55 |
1 |
156 |
106 |
1567 |
trung15012006
Đặng Quốc Trung, Bà Rịa – Vũng Tàu
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa – Vũng Tàu
|
100 |
55 |
1 |
156 |
106 |
1644 |
minhanh0201
Hoàng Minh Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
|
100 |
55 |
1 |
156 |
106 |
1356 |
leminhtuanils27
Lê Minh Tuấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa
|
100 |
55 |
1 |
156 |
113 |
1607 |
HWE
Thiều Nguyễn Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
|
100 |
55 |
|
155 |
113 |
|
Nger
Nguyễn Tiến Khôi, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[1]
|
100 |
55 |
|
155 |
113 |
1355 |
danglayloi1
Trần Hải Đăng
Trường Trung học phổ thông chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
|
100 |
55 |
|
155 |
113 |
|
_hannah_ngn_
Phan Anh Đức, Kon Tum
THPT chuyên Nguyễn Tất Thành - Kon Tum
[1]
|
100 |
55 |
|
155 |
113 |
1727 |
YOASOBI
Phạm Minh Hoàng, Sơn La
Trường THPT chuyên Sơn La - Sơn La
|
100 |
55 |
|
155 |
113 |
1548 |
Nguyencter
Lê Xuân Nguyên, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
|
100 |
55 |
|
155 |
113 |
|
tranhaiz100
Phan Sỹ Danh
Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[1]
|
100 |
55 |
|
155 |
120 |
1577 |
NahnNCC
Hoàng Thiện Nhân, Quảng Trị
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Quảng Trị
|
74 |
80 |
|
154 |
120 |
1796 |
quanvhoah
Trương Quang Hoành, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
|
74 |
80 |
0 |
154 |
120 |
1675 |
proudanh
Mai Quốc Anh, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
99 |
55 |
|
154 |
123 |
1444 |
quocbao123_
Nguyễn Trần Quốc Bảo
Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
|
70 |
80 |
1 |
151 |
123 |
|
khanhss
Lê Nam Khánh
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[2]
|
100 |
51 |
|
151 |
125 |
1425 |
vuquangduoc1234
Vũ Quang Được
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Phú - Hải Phòng
|
70 |
80 |
|
150 |
125 |
1429 |
NTThang
Nguyễn Thành Thắng, Yên Bái
THPT chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái
|
70 |
80 |
|
150 |
125 |
1759 |
daominhtam
Đào Minh Tâm, Hải Phòng
THPT chuyên Trần Phú - Hải Phòng
|
70 |
80 |
|
150 |
128 |
1634 |
|
68 |
80 |
1 |
149 |
129 |
|
huutuan
Nguyễn Hữu Tuấn, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
[1]
|
|
100 |
46 |
146 |
130 |
1602 |
hyuh
Hoàng Đức Huy, Lâm Đồng
THPT chuyên Thăng Long - Lâm Đồng
|
70 |
57 |
16 |
143 |
131 |
1564 |
Hata_no_Kokoro
Hoàng Minh Đức, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
86 |
55 |
1 |
142 |
131 |
1475 |
meoxu
Nguyễn Phan Minh Nhật
Trường Trung học phổ thông chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
85 |
57 |
|
142 |
133 |
1651 |
2120minhdt
Dương Tuấn Minh, Hải Dương
THPT chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
|
78 |
61 |
|
139 |
133 |
|
Namviet2704
Nguyễn Việt Nam
Trường Trung học phổ thông chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[1]
|
56 |
83 |
|
139 |
133 |
|
Namviet2704
Nguyễn Việt Nam
Trường Trung học phổ thông chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[2]
|
56 |
83 |
|
139 |
133 |
|
2120minhdt
Dương Tuấn Minh, Hải Dương
THPT chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
[1]
|
78 |
61 |
|
139 |
137 |
1469 |
lenhannn
Lê Đức Nhân
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Quảng Trị
|
72 |
61 |
1 |
134 |
137 |
1654 |
Nger
Nguyễn Tiến Khôi, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
78 |
55 |
1 |
134 |
139 |
|
khanhdungtrinh
Trịnh Khánh Dũng
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[3]
|
30 |
100 |
|
130 |
139 |
1477 |
duck404
Nguyễn Hải Phong
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Quảng Trị
|
72 |
58 |
|
130 |
139 |
1383 |
nthquan1505
Nguyễn Trần Hoàng Quân
Trường Trung học phổ thông chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
75 |
55 |
|
130 |
142 |
1560 |
fanduydong
Trương Nhật Phát, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
|
70 |
57 |
|
127 |
142 |
1569 |
|
70 |
56 |
1 |
127 |
142 |
1646 |
little
Đặng Minh Tú, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
|
72 |
55 |
|
127 |
142 |
1785 |
FoolestBoy
Bùi Nguyễn Đức Trọng, Phú Yên
THPT chuyên Lương Văn Chánh - Phú Yên
|
71 |
55 |
1 |
127 |
142 |
|
Synn
Danh Thiện Nhân, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
[3]
|
70 |
57 |
|
127 |
142 |
1456 |
VuongQuocHuy
Vương Quốc Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Bình Dương
|
72 |
55 |
|
127 |
142 |
1427 |
|
70 |
57 |
|
127 |
149 |
1402 |
Solra123
Nguyễn Dĩ Thái, Đắk Lắk
THPT chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
|
70 |
55 |
1 |
126 |
149 |
1702 |
hoangviet0506
Dương Hoàng Việt, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
|
26 |
100 |
|
126 |
151 |
1595 |
banhminong
Hồ Hữu Tây, Gia Lai
THPT chuyên Hùng Vương - Gia Lai
|
70 |
55 |
|
125 |
151 |
1515 |
htphong0909
Hà Thanh Phong, Thành phố Hồ Chí Minh
THPT Gia Định - Thành phố Hồ Chí Minh
|
70 |
55 |
0 |
125 |
151 |
1322 |
CVTrung
Châu Vũ Trung, Sóc Trăng
THPT chuyên Nguyễn Thị Minh Khai - Sóc Trăng
|
70 |
55 |
|
125 |
151 |
1555 |
Mochi
Nguyễn Long Nhật
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
70 |
55 |
0 |
125 |
151 |
1223 |
tthanhloi2007
Trần Thành Lợi
Trường Trung học phổ thông chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
70 |
55 |
0 |
125 |
151 |
1455 |
hiuwsss
Bùi Thành Hiếu
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Gia Lai
|
70 |
55 |
|
125 |
157 |
1773 |
PhamTuanThanh
Trần Lê Ngọc Tâm, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
|
100 |
22 |
|
122 |
158 |
1380 |
DOANHONGBAO
Đoàn Hồng Bảo, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
70 |
51 |
|
121 |
159 |
|
susphiefire531
Nguyễn Hoàng Thuận Phát, Sóc Trăng
THPT chuyên Nguyễn Thị Minh Khai - Sóc Trăng
[1]
|
69 |
51 |
|
120 |
160 |
1615 |
ngonhatmin
Ngô Nhật Minh, Hải Phòng
THPT chuyên Trần Phú - Hải Phòng
|
38 |
80 |
|
118 |
160 |
1582 |
itachicbh
Đỗ Thành Trọng
Trường Trung học phổ thông chuyên Biên Hòa - Hà Nam
|
100 |
17 |
1 |
118 |
162 |
|
[2]
|
100 |
17 |
|
117 |
162 |
1384 |
tminh0107
Trương Tấn Minh, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
|
100 |
16 |
1 |
117 |
164 |
1638 |
hathuha
Hà Thu Hà, T.Hoá
THPT Chuyên Lam Sơn, T.Hoá
|
100 |
15 |
1 |
116 |
164 |
1660 |
nguyenanhtu
Nguyễn Anh Tú, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
100 |
15 |
1 |
116 |
164 |
1736 |
bkhanh
Điện Bảo Khanh, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
|
100 |
15 |
1 |
116 |
164 |
1462 |
huynhyen1609
Huỳnh Hoàng Yến, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
|
100 |
15 |
1 |
116 |
168 |
1403 |
hlk28NCT
Nguyễn Chí Tính, Tây Ninh
THPT chuyên Hoàng Lê Kha - Tây Ninh
|
100 |
15 |
|
115 |
169 |
1425 |
heygnauq
Nguyễn Đình Minh Quang, Thừa Thiên Huế
THPT chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
58 |
55 |
|
113 |
169 |
1479 |
Namviet2704
Nguyễn Việt Nam
Trường Trung học phổ thông chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
|
33 |
80 |
|
113 |
171 |
1278 |
Phuong0703
Vũ Minh Phương, Bà Rịa – Vũng Tàu
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa – Vũng Tàu
|
81 |
31 |
|
112 |
171 |
1567 |
nthach1010
Trần Ngọc Thạch, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
|
100 |
12 |
|
112 |
173 |
1920 |
VoThanhHai
Võ Thanh Hải
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
|
30 |
80 |
1 |
111 |
174 |
1533 |
phongtin27
Võ Văn Đạt
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
|
100 |
10 |
|
110 |
174 |
1222 |
lamdungvng
Phan Lâm Dũng, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
|
54 |
55 |
1 |
110 |
176 |
1160 |
linhdieu
Vũ Hoàng Diệu Linh, Yên Bái
THPT chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái
|
99 |
10 |
|
109 |
177 |
1688 |
_hannah_ngn_
Phan Anh Đức, Kon Tum
THPT chuyên Nguyễn Tất Thành - Kon Tum
|
100 |
8 |
|
108 |
178 |
1223 |
nguoibian1234
Phạm Thế Tài Minh, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
100 |
5 |
1 |
106 |
178 |
1276 |
Kirinvn
Nguyễn Duy Đạt, Đồng Tháp
THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu - Đồng Tháp
|
100 |
6 |
|
106 |
180 |
1643 |
L_A_T
Lê Anh Tài, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
89 |
15 |
1 |
105 |
180 |
1555 |
stormgamming
Nguyễn Ngọc Hưng, Đắk Lắk
THPT Ngô Gia Tự - Đắk Lắk
|
89 |
15 |
1 |
105 |
180 |
1596 |
hungnt
Nguyễn Tuấn Hưng
Trường Trung học phổ thông chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa
|
100 |
4 |
1 |
105 |
183 |
1432 |
|
98 |
6 |
|
104 |
183 |
1900 |
|
24 |
80 |
0 |
104 |
185 |
1257 |
trinhtung
Trịnh Thế Tùng
Trường Trung học phổ thông chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa
|
100 |
2 |
1 |
103 |
185 |
1436 |
caothanhhung
Cao Thanh Hùng, Hà Nam
THPT chuyên Biên Hòa - Hà Nam
|
100 |
2 |
1 |
103 |
185 |
1414 |
|
100 |
3 |
|
103 |
188 |
1197 |
susphiefire531
Nguyễn Hoàng Thuận Phát, Sóc Trăng
THPT chuyên Nguyễn Thị Minh Khai - Sóc Trăng
|
51 |
51 |
|
102 |
189 |
1006 |
Duong12907
Đoàn Đại Dương, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
|
100 |
|
1 |
101 |
189 |
|
Pannda
Lê Nguyễn Hữu An
Phổ Thông Năng Khiếu, Đại học Quốc gia TP.HCM
[1]
|
|
100 |
1 |
101 |
189 |
|
PhanHuyKhang
Phan Huy Khang
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[4]
|
|
100 |
1 |
101 |
189 |
|
QioCas
Trần Quang Trường, Bình Phước
THPT chuyên Bình Long - Bình Phước
[4]
|
|
100 |
1 |
101 |
193 |
|
ILovveyyou
tat@2007
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[2]
|
|
100 |
|
100 |
193 |
|
Thanh72
Phạm Tuấn Thành, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[1]
|
|
100 |
|
100 |
193 |
|
NguyenHuuNhatQuang
Nguyễn Hữu Nhật Quang
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[2]
|
100 |
|
|
100 |
193 |
|
SussyCoder
Hoàng Lê Tuấn Nam
Trường Trung học phổ thông chuyên Bình Long - Bình Phước
[5]
|
100 |
|
|
100 |
193 |
|
quanvhoah
Trương Quang Hoành, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[1]
|
|
100 |
|
100 |
193 |
|
PhamTuanThanh
Trần Lê Ngọc Tâm, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[1]
|
|
100 |
|
100 |
193 |
|
quocbao123_
Nguyễn Trần Quốc Bảo
Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[3]
|
100 |
|
|
100 |
193 |
|
NguyenQuocPhu
Nguyễn Quốc Phú, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
[3]
|
|
100 |
|
100 |
193 |
|
vlnt32
Võ Lê Ngọc Thịnh, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[4]
|
|
100 |
|
100 |
193 |
|
[2]
|
100 |
|
|
100 |
193 |
|
[3]
|
100 |
|
|
100 |
193 |
|
[4]
|
100 |
|
|
100 |
193 |
|
huynhyen1609
Huỳnh Hoàng Yến, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
[2]
|
|
100 |
|
100 |
193 |
|
steveonalex
Lê Kiến Thành, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[3]
|
|
|
100 |
100 |
193 |
|
quocbao123_
Nguyễn Trần Quốc Bảo
Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[4]
|
100 |
|
|
100 |
193 |
|
huynhchiton981
Huỳnh Chí Tôn, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[1]
|
|
100 |
|
100 |
193 |
|
little
Đặng Minh Tú, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
[1]
|
100 |
|
|
100 |
193 |
1367 |
|
100 |
0 |
|
100 |
193 |
|
nguyentunglam06
Nguyễn Tùng Lâm, Hải Phòng
THPT chuyên Trần Phú - Hải Phòng
[1]
|
|
100 |
|
100 |
193 |
|
kilkuwu
Trần Tuấn Anh
THPT Nguyễn Thị Minh Khai - Hà Tĩnh
[3]
|
|
100 |
|
100 |
193 |
|
Namlenam
Lê Nam, Đà Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng
[5]
|
100 |
|
|
100 |
193 |
|
[1]
|
|
100 |
|
100 |
193 |
|
[1]
|
100 |
|
|
100 |
193 |
|
DOANHONGBAO
Đoàn Hồng Bảo, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
[6]
|
|
100 |
|
100 |
193 |
1488 |
sha2koff
Trần Quốc Cường, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
|
100 |
|
|
100 |
193 |
|
huyhoang2006
Đào Huy Hoàng, Hải Dương
THPT chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
[1]
|
|
100 |
|
100 |
193 |
|
taintedsilk
walterwhitebreakingbad
THPT chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
[3]
|
100 |
|
|
100 |
193 |
|
ndtnbk
Nguyễn Đình Tài
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[10]
|
|
100 |
|
100 |
193 |
|
VuKhoiNguyen
Vũ Khôi Nguyên
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[11]
|
|
100 |
|
100 |
193 |
|
[3]
|
|
100 |
|
100 |
193 |
|
Ducanhnguyen2
Nguyễn Đức Anh, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[7]
|
|
100 |
|
100 |
193 |
|
approx
Nguyễn Minh Khang
Trường Trung học phổ thông chuyên Lý Tự Trọng - Cần Thơ
[2]
|
100 |
|
|
100 |
193 |
|
goten2308
Hà Công Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang
[5]
|
100 |
|
|
100 |
193 |
1450 |
tien14042006
Trần Minh Tiến, B.Dương
THPT Chuyên Hùng Vương, B.Dương
|
100 |
|
|
100 |
193 |
|
ndtnbk
Nguyễn Đình Tài
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[4]
|
100 |
|
|
100 |
193 |
|
thanh20092007
Vũ Tiến Thành
Trường Trung học phổ thông chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa
[5]
|
100 |
|
|
100 |
193 |
1542 |
peepdamonster
Lê Việt Bách, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
|
100 |
|
|
100 |
193 |
|
[2]
|
|
100 |
|
100 |
193 |
|
chidm
Đặng Mai Chi, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[4]
|
100 |
|
|
100 |
193 |
|
taintedsilk
walterwhitebreakingbad
THPT chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
[8]
|
|
100 |
|
100 |
193 |
|
banhminong
Hồ Hữu Tây, Gia Lai
THPT chuyên Hùng Vương - Gia Lai
[1]
|
100 |
|
|
100 |
193 |
|
Nhoksocqt1
Nguyễn Anh Dũng, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[7]
|
|
|
100 |
100 |
193 |
|
nho
Nguyễn Ngọc Nhớ
Trường Trung học phổ thông chuyên Lý Tự Trọng - Cần Thơ
[1]
|
100 |
|
|
100 |
193 |
|
tienbinh
Ngô Tiến Bình, Bình Phước
THPT chuyên Bình Long - Bình Phước
[1]
|
100 |
|
|
100 |
193 |
|
minhanh0201
Hoàng Minh Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
[2]
|
100 |
|
|
100 |
193 |
|
[1]
|
|
100 |
|
100 |
193 |
|
123ntd
Nguyễn Trí Đại
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[5]
|
|
100 |
|
100 |
193 |
|
[4]
|
|
100 |
|
100 |
193 |
|
stormgamming
Nguyễn Ngọc Hưng, Đắk Lắk
THPT Ngô Gia Tự - Đắk Lắk
[1]
|
100 |
|
|
100 |
193 |
|
taintedsilk
walterwhitebreakingbad
THPT chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
[9]
|
|
100 |
|
100 |
193 |
1458 |
thanhnhanqn77
Hà Lê Thành Nhân, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
100 |
|
|
100 |
193 |
|
taintedsilk
walterwhitebreakingbad
THPT chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
[10]
|
|
100 |
|
100 |
193 |
|
nho
Nguyễn Ngọc Nhớ
Trường Trung học phổ thông chuyên Lý Tự Trọng - Cần Thơ
[3]
|
|
100 |
|
100 |
193 |
1583 |
TrietPD
Phan Đình Triết
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
|
100 |
|
|
100 |
193 |
|
L_A_T
Lê Anh Tài, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
[2]
|
|
100 |
|
100 |
193 |
|
khanhdungtrinh
Trịnh Khánh Dũng
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[4]
|
100 |
|
|
100 |
193 |
|
phucvctvn123
Đinh Gia Phúc, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
[3]
|
100 |
|
|
100 |
193 |
|
Nger
Nguyễn Tiến Khôi, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[6]
|
|
100 |
|
100 |
193 |
|
hlk28khuong
Dương Gia Khương, Tây Ninh
THPT chuyên Hoàng Lê Kha - Tây Ninh
[2]
|
100 |
|
|
100 |
193 |
|
[1]
|
100 |
|
|
100 |
193 |
|
hoangquan456
Trương Hoàng Quân, PTNK
Phổ Thông Năng Khiếu, Đại học Quốc gia TP.HCM
[1]
|
|
100 |
|
100 |
193 |
|
nltt
Nguyễn Lê Tuấn Tú
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
[1]
|
100 |
|
|
100 |
193 |
|
lamvu45
Vũ Tùng Lâm
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Phú - Hải Phòng
[2]
|
100 |
|
|
100 |
193 |
|
[2]
|
100 |
|
|
100 |
193 |
|
HWE
Thiều Nguyễn Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[5]
|
100 |
|
|
100 |
193 |
1288 |
|
100 |
|
|
100 |
193 |
|
Thanh72
Phạm Tuấn Thành, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[2]
|
|
100 |
|
100 |
193 |
|
21ti_nakhoa
Nguyễn Anh Khoa, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
[2]
|
|
100 |
|
100 |
193 |
|
khanhdungtrinh
Trịnh Khánh Dũng
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[5]
|
100 |
|
|
100 |
193 |
|
meoxu
Nguyễn Phan Minh Nhật
Trường Trung học phổ thông chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
[2]
|
|
100 |
|
100 |
193 |
|
[1]
|
|
100 |
|
100 |
193 |
|
duyoke
Trần Đức Duy
Trường Trung học phổ thông chuyên Lý Tự Trọng - Cần Thơ
[3]
|
|
100 |
|
100 |
193 |
1397 |
VuKhoiNguyen
Vũ Khôi Nguyên
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
|
100 |
|
|
100 |
193 |
|
steveonalex
Lê Kiến Thành, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[6]
|
|
|
100 |
100 |
193 |
|
hungmaxx
Hoàng Mạnh Hùng
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[2]
|
100 |
|
|
100 |
193 |
|
Skyan200
Nguyễn Bùi Đức Dũng, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
[1]
|
|
100 |
|
100 |
193 |
|
Kphong
Nguyễn Khánh Phong
Trường Trung học phổ thông chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang
[7]
|
100 |
|
|
100 |
193 |
|
pubin
Hoàng Phú Bình, Hà Nội
THPT chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
[1]
|
100 |
|
|
100 |
193 |
1250 |
hihihah
Nguyễn Tiến Thành
Trường Trung học phổ thông chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa
|
100 |
|
|
100 |
193 |
|
vlnt32
Võ Lê Ngọc Thịnh, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[2]
|
100 |
|
|
100 |
193 |
|
hoangviet0506
Dương Hoàng Việt, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
[2]
|
100 |
|
|
100 |
193 |
|
canhhao
Cao Thị Bích Hạnh, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[7]
|
|
100 |
|
100 |
193 |
|
[4]
|
|
100 |
|
100 |
193 |
|
[1]
|
100 |
|
|
100 |
193 |
|
taintedsilk
walterwhitebreakingbad
THPT chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
[5]
|
100 |
|
|
100 |
193 |
|
[2]
|
|
100 |
|
100 |
193 |
|
phungduc3103
Phùng Ngọc Nguyên Đức
Trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
[4]
|
100 |
|
|
100 |
193 |
|
chau03032007
Nguyễn Doãn Duy Hưng, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[4]
|
100 |
|
|
100 |
193 |
|
caothanhhung
Cao Thanh Hùng, Hà Nam
THPT chuyên Biên Hòa - Hà Nam
[2]
|
100 |
|
|
100 |
193 |
1351 |
dangcuber07
Lưu Hải Đăng
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
|
100 |
|
|
100 |
193 |
|
[1]
|
100 |
|
|
100 |
193 |
|
[1]
|
|
100 |
|
100 |
193 |
|
nguyenanhtu
Nguyễn Anh Tú, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
[2]
|
|
100 |
|
100 |
193 |
|
ngbao07
Ngô Gia Bảo, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
[2]
|
100 |
|
|
100 |
193 |
|
baonb890
bao
THPT chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
[6]
|
100 |
|
|
100 |
193 |
|
[3]
|
|
100 |
|
100 |
193 |
|
lvdai
Đỗ Hoàng Thanh Hải, Hà Nam
THPT chuyên Biên Hòa - Hà Nam
[1]
|
100 |
|
|
100 |
193 |
|
YOASOBI
Phạm Minh Hoàng, Sơn La
Trường THPT chuyên Sơn La - Sơn La
[3]
|
|
100 |
|
100 |
193 |
|
Mahirunn
Trần Quốc Khánh
Trường Trung học phổ thông chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang
[2]
|
100 |
|
|
100 |
193 |
|
Skyan200
Nguyễn Bùi Đức Dũng, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
[4]
|
100 |
|
|
100 |
193 |
|
hxano
Nguyễn Đăng Khang
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Gia Lai
[3]
|
100 |
|
|
100 |
193 |
|
[2]
|
|
100 |
|
100 |
193 |
|
Heart2082006
Nguyễn Văn Minh, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
[6]
|
|
100 |
|
100 |
193 |
|
[3]
|
100 |
|
|
100 |
193 |
|
dwuy
Nguyễn Phạm Đức Huy
Trường Trung học phổ thông Gia Định - Thành phố Hồ Chí Minh
[3]
|
|
100 |
|
100 |
193 |
|
haiduy_1711
Phạm Hải Duy, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[3]
|
|
100 |
|
100 |
193 |
|
NguyenTN09112006
Nguyễn Trung Nguyên, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[1]
|
100 |
|
|
100 |
193 |
|
hungt58
Nguyễn Minh Nhật, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[9]
|
|
100 |
|
100 |
193 |
|
dwuy
Nguyễn Phạm Đức Huy
Trường Trung học phổ thông Gia Định - Thành phố Hồ Chí Minh
[4]
|
|
100 |
|
100 |
193 |
|
Cookie
Lê Viết Nam Khôi, Thành phố Hồ Chí Minh
Trường TH-THCS-THPT Việt-Úc - Thành phố Hồ Chí Minh
[2]
|
100 |
|
|
100 |
193 |
1495 |
NguyenTN09112006
Nguyễn Trung Nguyên, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
100 |
|
|
100 |
193 |
|
Dirty2k6
Trần Việt Bảo, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[1]
|
|
100 |
|
100 |
193 |
|
SussyCoder
Hoàng Lê Tuấn Nam
Trường Trung học phổ thông chuyên Bình Long - Bình Phước
[2]
|
100 |
|
|
100 |
193 |
|
[3]
|
|
100 |
|
100 |
193 |
|
phungduc3103
Phùng Ngọc Nguyên Đức
Trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
[6]
|
|
100 |
|
100 |
193 |
|
jy
Dương Kiến Khải, PTNK
Phổ Thông Năng Khiếu, Đại học Quốc gia TP.HCM
[9]
|
|
100 |
|
100 |
193 |
|
rakkoon69
Lê Hữu Hòa, Bà Rịa – Vũng Tàu
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa – Vũng Tàu
[1]
|
|
100 |
|
100 |
193 |
|
VoThanhHai
Võ Thanh Hải
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
[5]
|
|
100 |
|
100 |
193 |
1351 |
vuhuytam2006
Vũ Huy Tâm, Hải Dương
THPT chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
|
100 |
|
|
100 |
193 |
|
dwuy
Nguyễn Phạm Đức Huy
Trường Trung học phổ thông Gia Định - Thành phố Hồ Chí Minh
[8]
|
|
100 |
|
100 |
193 |
|
onepunchac168
Đinh Mạnh Hùng, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[3]
|
|
100 |
|
100 |
193 |
|
123ntd
Nguyễn Trí Đại
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[11]
|
|
100 |
|
100 |
193 |
|
YOASOBI
Phạm Minh Hoàng, Sơn La
Trường THPT chuyên Sơn La - Sơn La
[2]
|
|
100 |
|
100 |
193 |
|
VoThanhHai
Võ Thanh Hải
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
[4]
|
|
100 |
|
100 |
193 |
1706 |
|
100 |
|
|
100 |
193 |
|
hoangxuanbach
Hoàng Xuân Bách, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
[3]
|
|
|
100 |
100 |
193 |
|
Lamle
Lê Ngọc Lâm, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[8]
|
100 |
|
|
100 |
193 |
|
duyoke
Trần Đức Duy
Trường Trung học phổ thông chuyên Lý Tự Trọng - Cần Thơ
[1]
|
100 |
|
|
100 |
193 |
|
hafo
Nguyễn Gia Hào, B.Dương
THPT chuyên Hùng Vương, B.Dương
[2]
|
|
100 |
|
100 |
193 |
|
L_A_T
Lê Anh Tài, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
[1]
|
100 |
|
|
100 |
193 |
|
hungmaxx
Hoàng Mạnh Hùng
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[6]
|
|
100 |
|
100 |
193 |
|
ShineNoLife
Hà Xuân Thiện, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
[1]
|
|
100 |
|
100 |
193 |
|
21ti_nakhoa
Nguyễn Anh Khoa, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
[4]
|
|
100 |
|
100 |
193 |
1342 |
haruxne
Phan Nhật Lam Phương
THPT chuyên Long An - Long An
|
100 |
|
|
100 |
193 |
|
[2]
|
100 |
|
|
100 |
328 |
|
phucvctvn123
Đinh Gia Phúc, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
[2]
|
99 |
|
|
99 |
328 |
|
taintedsilk
walterwhitebreakingbad
THPT chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
[4]
|
99 |
|
|
99 |
328 |
|
dwuy
Nguyễn Phạm Đức Huy
Trường Trung học phổ thông Gia Định - Thành phố Hồ Chí Minh
[6]
|
|
99 |
|
99 |
331 |
1514 |
MinhTuan11
Hoàng Minh Tuấn, Hà Nội
THPT chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
|
73 |
25 |
|
98 |
332 |
1445 |
lamvu45
Vũ Tùng Lâm
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Phú - Hải Phòng
|
82 |
15 |
|
97 |
333 |
|
daominhtam
Đào Minh Tâm, Hải Phòng
THPT chuyên Trần Phú - Hải Phòng
[5]
|
|
|
96 |
96 |
333 |
|
daominhtam
Đào Minh Tâm, Hải Phòng
THPT chuyên Trần Phú - Hải Phòng
[6]
|
|
|
96 |
96 |
333 |
|
daominhtam
Đào Minh Tâm, Hải Phòng
THPT chuyên Trần Phú - Hải Phòng
[7]
|
|
|
96 |
96 |
333 |
|
daominhtam
Đào Minh Tâm, Hải Phòng
THPT chuyên Trần Phú - Hải Phòng
[8]
|
|
|
96 |
96 |
333 |
|
daominhtam
Đào Minh Tâm, Hải Phòng
THPT chuyên Trần Phú - Hải Phòng
[9]
|
|
|
96 |
96 |
333 |
|
dwuy
Nguyễn Phạm Đức Huy
Trường Trung học phổ thông Gia Định - Thành phố Hồ Chí Minh
[7]
|
|
96 |
|
96 |
339 |
|
baonb890
bao
THPT chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
[7]
|
95 |
|
|
95 |
339 |
|
dwuy
Nguyễn Phạm Đức Huy
Trường Trung học phổ thông Gia Định - Thành phố Hồ Chí Minh
[2]
|
|
95 |
|
95 |
339 |
|
MinhTuan11
Hoàng Minh Tuấn, Hà Nội
THPT chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
[1]
|
|
95 |
|
95 |
342 |
|
baonb890
bao
THPT chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
[5]
|
94 |
|
|
94 |
343 |
|
baonb890
bao
THPT chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
[4]
|
93 |
|
|
93 |
343 |
|
dwuy
Nguyễn Phạm Đức Huy
Trường Trung học phổ thông Gia Định - Thành phố Hồ Chí Minh
[5]
|
|
93 |
|
93 |
343 |
1686 |
khanhdungtrinh
Trịnh Khánh Dũng
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
77 |
15 |
1 |
93 |
346 |
|
daominhtam
Đào Minh Tâm, Hải Phòng
THPT chuyên Trần Phú - Hải Phòng
[2]
|
|
|
92 |
92 |
346 |
|
daominhtam
Đào Minh Tâm, Hải Phòng
THPT chuyên Trần Phú - Hải Phòng
[3]
|
|
|
92 |
92 |
346 |
|
daominhtam
Đào Minh Tâm, Hải Phòng
THPT chuyên Trần Phú - Hải Phòng
[4]
|
|
|
92 |
92 |
349 |
|
hungt58
Nguyễn Minh Nhật, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[1]
|
|
80 |
11 |
91 |
349 |
1711 |
ducanh0
Nghiêm Đức Anh, Hải Dương
THPT chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
|
72 |
19 |
|
91 |
351 |
|
sus
Võ Bá Thông
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
[2]
|
90 |
|
|
90 |
352 |
|
Bananabread
Dương Hoàng Long
High School for the Gifted VNU-HCMC
[1]
|
89 |
|
|
89 |
352 |
|
syru
Lê Chí Hưng, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
[3]
|
|
|
89 |
89 |
352 |
|
syru
Lê Chí Hưng, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
[4]
|
|
|
89 |
89 |
352 |
|
YOASOBI
Phạm Minh Hoàng, Sơn La
Trường THPT chuyên Sơn La - Sơn La
[1]
|
|
89 |
|
89 |
352 |
|
syru
Lê Chí Hưng, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
[5]
|
|
|
89 |
89 |
352 |
1486 |
hafang06
Hoàng Hải Phong, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
|
74 |
15 |
|
89 |
358 |
|
Cookie
Lê Viết Nam Khôi, Thành phố Hồ Chí Minh
Trường TH-THCS-THPT Việt-Úc - Thành phố Hồ Chí Minh
[3]
|
88 |
|
|
88 |
359 |
1372 |
djack1e_2401
Nguyễn Gia Bảo, V.Long
THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, V.Long
|
77 |
10 |
|
87 |
359 |
1659 |
PhucCNH
Bùi Quang Phúc, Hà Nội
THPT chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
|
73 |
14 |
|
87 |
359 |
1437 |
|
71 |
15 |
1 |
87 |
362 |
1176 |
thanh20092007
Vũ Tiến Thành
Trường Trung học phổ thông chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa
|
70 |
15 |
1 |
86 |
362 |
1289 |
tienbinh
Ngô Tiến Bình, Bình Phước
THPT chuyên Bình Long - Bình Phước
|
86 |
|
|
86 |
362 |
|
Bananabread
Dương Hoàng Long
High School for the Gifted VNU-HCMC
[2]
|
86 |
|
|
86 |
362 |
1129 |
DevCBasic
Trường THPT Chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang
|
30 |
55 |
1 |
86 |
362 |
1433 |
khoihk20
Nguyễn Mai Khôi
Trường Trung học phổ thông chuyên Quang Trung - Bình Phước
|
70 |
15 |
1 |
86 |
362 |
1531 |
tranhaiz100
Phan Sỹ Danh
Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
|
71 |
15 |
|
86 |
368 |
1766 |
hxano
Nguyễn Đăng Khang
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Gia Lai
|
30 |
55 |
0 |
85 |
368 |
1477 |
ILovveyyou
tat@2007
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
30 |
55 |
|
85 |
368 |
1416 |
dangkhiemk15
Phạm Đăng Khiêm, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
|
30 |
55 |
|
85 |
368 |
1288 |
Ak2k8
Võ Hoài Anh Khoa
Trường Trung học phổ thông chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
30 |
55 |
|
85 |
368 |
1396 |
hungg_ls
Trịnh Nhật Hưng
THPT Chuyên Lam Sơn, T.Hoá
|
70 |
15 |
|
85 |
368 |
1492 |
|
70 |
15 |
|
85 |
374 |
|
Cookie
Lê Viết Nam Khôi, Thành phố Hồ Chí Minh
Trường TH-THCS-THPT Việt-Úc - Thành phố Hồ Chí Minh
[4]
|
84 |
|
|
84 |
374 |
1385 |
giavu
Vũ Thành Gia, Hải Phòng
THPT chuyên Trần Phú - Hải Phòng
|
68 |
15 |
1 |
84 |
376 |
1084 |
|
3 |
80 |
|
83 |
376 |
1444 |
|
2 |
80 |
1 |
83 |
376 |
|
VuKhoiNguyen
Vũ Khôi Nguyên
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[3]
|
|
83 |
|
83 |
379 |
|
jy
Dương Kiến Khải, PTNK
Phổ Thông Năng Khiếu, Đại học Quốc gia TP.HCM
[7]
|
|
82 |
|
82 |
379 |
|
jy
Dương Kiến Khải, PTNK
Phổ Thông Năng Khiếu, Đại học Quốc gia TP.HCM
[1]
|
|
82 |
|
82 |
379 |
|
jy
Dương Kiến Khải, PTNK
Phổ Thông Năng Khiếu, Đại học Quốc gia TP.HCM
[2]
|
|
82 |
|
82 |
379 |
|
jy
Dương Kiến Khải, PTNK
Phổ Thông Năng Khiếu, Đại học Quốc gia TP.HCM
[3]
|
|
82 |
|
82 |
379 |
|
QioCas
Trần Quang Trường, Bình Phước
THPT chuyên Bình Long - Bình Phước
[1]
|
|
82 |
|
82 |
379 |
1430 |
ntminh2409
Nguyễn Tấn Minh
Trường Trung học phổ thông chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
69 |
13 |
|
82 |
379 |
|
QioCas
Trần Quang Trường, Bình Phước
THPT chuyên Bình Long - Bình Phước
[2]
|
|
82 |
|
82 |
386 |
|
caothanhhung
Cao Thanh Hùng, Hà Nam
THPT chuyên Biên Hòa - Hà Nam
[1]
|
81 |
|
|
81 |
386 |
1593 |
khanh47
Phạm Huy Khánh, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
70 |
10 |
1 |
81 |
386 |
|
onepunchac168
Đinh Mạnh Hùng, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[1]
|
|
80 |
1 |
81 |
386 |
1305 |
VVUU
Phan Anh Vũ
Trường Trung học phổ thông chuyên Quang Trung - Bình Phước
|
70 |
11 |
|
81 |
390 |
|
khanhdungtrinh
Trịnh Khánh Dũng
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[2]
|
|
80 |
|
80 |
390 |
|
PhanHuyKhang
Phan Huy Khang
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[3]
|
|
80 |
|
80 |
390 |
|
[3]
|
|
80 |
|
80 |
390 |
|
ngonhatmin
Ngô Nhật Minh, Hải Phòng
THPT chuyên Trần Phú - Hải Phòng
[2]
|
|
80 |
|
80 |
390 |
|
PKderEntwickler
Phạm Trần Vĩnh Khang, Gia Lai
THPT chuyên Hùng Vương - Gia Lai
[1]
|
|
80 |
|
80 |
390 |
|
hoanganhduc2701
Hoàng Anh Đức, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
[1]
|
|
80 |
|
80 |
390 |
|
taintedsilk
walterwhitebreakingbad
THPT chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
[2]
|
|
80 |
|
80 |
390 |
|
[2]
|
|
80 |
|
80 |
390 |
|
ngonhatmin
Ngô Nhật Minh, Hải Phòng
THPT chuyên Trần Phú - Hải Phòng
[1]
|
|
80 |
|
80 |
390 |
|
rakkoon69
Lê Hữu Hòa, Bà Rịa – Vũng Tàu
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa – Vũng Tàu
[3]
|
|
80 |
|
80 |
390 |
|
PhanHuyKhang
Phan Huy Khang
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[2]
|
|
80 |
|
80 |
390 |
|
tthanhloi2007
Trần Thành Lợi
Trường Trung học phổ thông chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
[1]
|
|
80 |
|
80 |
390 |
|
fucfan
Phan Trọng Phúc
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Bình Dương
[2]
|
|
80 |
|
80 |
390 |
|
rakkoon69
Lê Hữu Hòa, Bà Rịa – Vũng Tàu
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa – Vũng Tàu
[4]
|
|
80 |
|
80 |
390 |
|
VoThanhHai
Võ Thanh Hải
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
[2]
|
|
80 |
|
80 |
390 |
|
vuquangduoc1234
Vũ Quang Được
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Phú - Hải Phòng
[2]
|
|
80 |
|
80 |
390 |
|
Ak2k8
Võ Hoài Anh Khoa
Trường Trung học phổ thông chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
[1]
|
|
80 |
|
80 |
390 |
|
taintedsilk
walterwhitebreakingbad
THPT chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
[7]
|
|
80 |
|
80 |
390 |
|
Swishy123
Đỗ Anh Khoa, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[1]
|
|
80 |
|
80 |
390 |
|
tuandq
Dương Quốc Tuấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[3]
|
|
80 |
|
80 |
390 |
|
kienht
Thái Văn Gia Kiên
Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[1]
|
|
80 |
|
80 |
390 |
|
VoThanhHai
Võ Thanh Hải
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
[3]
|
|
80 |
|
80 |
390 |
|
hxano
Nguyễn Đăng Khang
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Gia Lai
[5]
|
|
80 |
|
80 |
390 |
|
hungt58
Nguyễn Minh Nhật, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[7]
|
|
80 |
|
80 |
390 |
|
canhhao
Cao Thị Bích Hạnh, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[1]
|
|
80 |
|
80 |
390 |
|
phuduydang055
Đặng Phú Duy, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
[1]
|
|
80 |
|
80 |
390 |
|
[2]
|
|
80 |
|
80 |
390 |
|
quadangvaica
Đinh Đức Hiếu, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
[1]
|
|
80 |
|
80 |
390 |
|
duyoke
Trần Đức Duy
Trường Trung học phổ thông chuyên Lý Tự Trọng - Cần Thơ
[2]
|
|
80 |
|
80 |
390 |
|
sus
Võ Bá Thông
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
[1]
|
|
80 |
|
80 |
390 |
|
Ducanhnguyen2
Nguyễn Đức Anh, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[4]
|
|
80 |
|
80 |
390 |
|
hafo
Nguyễn Gia Hào, B.Dương
THPT chuyên Hùng Vương, B.Dương
[1]
|
|
80 |
|
80 |
390 |
|
Synn
Danh Thiện Nhân, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
[4]
|
|
80 |
|
80 |
390 |
|
[1]
|
|
80 |
|
80 |
390 |
|
onepunchac168
Đinh Mạnh Hùng, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[2]
|
|
80 |
|
80 |
390 |
|
cht_duc_01
Đào Văn Đức, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[1]
|
|
80 |
|
80 |
390 |
|
hungt58
Nguyễn Minh Nhật, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[8]
|
|
80 |
|
80 |
390 |
|
duck404
Nguyễn Hải Phong
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Quảng Trị
[4]
|
|
80 |
|
80 |
390 |
|
Ducanhnguyen2
Nguyễn Đức Anh, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[5]
|
|
80 |
|
80 |
390 |
|
123ntd
Nguyễn Trí Đại
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[9]
|
|
80 |
|
80 |
390 |
|
123ntd
Nguyễn Trí Đại
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[10]
|
|
80 |
|
80 |
390 |
|
VuKhoiNguyen
Vũ Khôi Nguyên
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[2]
|
|
80 |
|
80 |
390 |
|
[2]
|
|
80 |
|
80 |
390 |
|
Ducanhnguyen2
Nguyễn Đức Anh, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[6]
|
|
80 |
|
80 |
390 |
|
[1]
|
|
80 |
|
80 |
390 |
|
NTThang
Nguyễn Thành Thắng, Yên Bái
THPT chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái
[2]
|
|
80 |
|
80 |
390 |
|
[1]
|
|
80 |
|
80 |
390 |
|
[2]
|
|
80 |
|
80 |
390 |
|
huynhyen1609
Huỳnh Hoàng Yến, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
[1]
|
|
80 |
|
80 |
439 |
|
Thang_Nguyen
Nguyễn Cao Quốc Thắng
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[1]
|
|
79 |
|
79 |
439 |
1150 |
|
71 |
8 |
|
79 |
439 |
|
haiduy_1711
Phạm Hải Duy, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[2]
|
|
79 |
|
79 |
439 |
|
sadboizzz
Ninh Quang Thắng
Trường Trung học phổ thông chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
[1]
|
|
79 |
|
79 |
439 |
|
sadboizzz
Ninh Quang Thắng
Trường Trung học phổ thông chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
[2]
|
|
79 |
|
79 |
444 |
|
leminhnhat
Lê Minh Nhật
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Quảng Trị
[1]
|
78 |
|
|
78 |
444 |
1189 |
ASURA34
Đỗ Mạnh Hiệp
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
|
78 |
|
|
78 |
444 |
1323 |
nambuiphuong
Bùi Phương Nam, B.Dương
THPT Chuyên Hùng Vương - Bình Dương
|
70 |
8 |
|
78 |
447 |
1067 |
khanhss
Lê Nam Khánh
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
|
77 |
|
|
77 |
447 |
|
[1]
|
77 |
|
|
77 |
449 |
|
phuduydang055
Đặng Phú Duy, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
[2]
|
|
76 |
|
76 |
449 |
|
2120minhdt
Dương Tuấn Minh, Hải Dương
THPT chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
[2]
|
76 |
|
|
76 |
449 |
1477 |
|
74 |
1 |
1 |
76 |
449 |
|
phuduydang055
Đặng Phú Duy, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
[4]
|
|
76 |
|
76 |
453 |
1153 |
SussyCoder
Hoàng Lê Tuấn Nam
Trường Trung học phổ thông chuyên Bình Long - Bình Phước
|
70 |
5 |
|
75 |
453 |
1176 |
JustDaijoubu
Nguyễn Huỳnh Hải Đăng, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
70 |
4 |
1 |
75 |
453 |
1322 |
AnhNormal
Nguyễn Hoàng Anh, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
|
72 |
2 |
1 |
75 |
453 |
1274 |
hiensumi
Phạm Duy Hiển
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
70 |
4 |
1 |
75 |
453 |
1267 |
hungdeptrai123
Nguyễn Thanh Hưng
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Bình Dương
|
72 |
3 |
|
75 |
458 |
|
quocbao123_
Nguyễn Trần Quốc Bảo
Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[1]
|
74 |
|
|
74 |
458 |
|
phungduc3103
Phùng Ngọc Nguyên Đức
Trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
[3]
|
74 |
|
|
74 |
458 |
|
quocbao123_
Nguyễn Trần Quốc Bảo
Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[2]
|
74 |
|
|
74 |
461 |
1300 |
pubin
Hoàng Phú Bình, Hà Nội
THPT chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
|
73 |
|
|
73 |
461 |
1221 |
kimvohoangfa
Võ Hoàng Kim, Bà Rịa – Vũng Tàu
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa – Vũng Tàu
|
70 |
2 |
1 |
73 |
463 |
1113 |
SADBOIZZ
Huỳnh Duy Khang, Tiền Giang
THPT chuyên Tiền Giang - Tiền Giang
|
72 |
|
|
72 |
463 |
|
VuongQuocHuy
Vương Quốc Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Bình Dương
[1]
|
72 |
|
|
72 |
463 |
1166 |
thanhphile983
Lê Thanh Phi
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
70 |
2 |
|
72 |
463 |
|
Heart2082006
Nguyễn Văn Minh, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
[1]
|
72 |
|
|
72 |
463 |
|
[1]
|
72 |
|
|
72 |
463 |
1248 |
|
72 |
|
|
72 |
463 |
1328 |
|
72 |
|
|
72 |
463 |
|
ndtnbk
Nguyễn Đình Tài
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[2]
|
72 |
|
|
72 |
463 |
|
ducanh0
Nghiêm Đức Anh, Hải Dương
THPT chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
[1]
|
72 |
|
|
72 |
463 |
|
ndtnbk
Nguyễn Đình Tài
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[3]
|
72 |
|
|
72 |
463 |
1170 |
khanghb2006
Huỳnh Bảo Khang, B.Dương
THPT Chuyên Hùng Vương, B.Dương
|
70 |
2 |
|
72 |
474 |
|
NguyenQuocPhu
Nguyễn Quốc Phú, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
[2]
|
|
71 |
|
71 |
474 |
1333 |
Kotoha
Nguyễn Thúc Trung Kiên
Trường Trung học phổ thông chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
56 |
15 |
|
71 |
474 |
|
Namlenam
Lê Nam, Đà Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng
[4]
|
71 |
|
|
71 |
474 |
|
Mahirunn
Trần Quốc Khánh
Trường Trung học phổ thông chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang
[1]
|
71 |
|
|
71 |
474 |
1073 |
Mahirunn
Trần Quốc Khánh
Trường Trung học phổ thông chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang
|
71 |
|
|
71 |
479 |
|
Namlenam
Lê Nam, Đà Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng
[3]
|
70 |
|
|
70 |
479 |
1221 |
|
70 |
0 |
|
70 |
479 |
1331 |
|
54 |
15 |
1 |
70 |
479 |
|
tuongtaylor
Nguyễn Viết Tưởng
Trường Trung học phổ thông chuyên Vị Thanh - Hậu Giang
[2]
|
70 |
|
|
70 |
479 |
|
yanwe111
Lê Quốc Bảo, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
[2]
|
70 |
|
|
70 |
479 |
|
Kotoha
Nguyễn Thúc Trung Kiên
Trường Trung học phổ thông chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
[2]
|
70 |
|
|
70 |
479 |
|
Kphong
Nguyễn Khánh Phong
Trường Trung học phổ thông chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang
[6]
|
70 |
|
|
70 |
479 |
1229 |
ngbao07
Ngô Gia Bảo, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
70 |
|
|
70 |
479 |
|
Tame
Phan Anh Tuấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[1]
|
70 |
|
|
70 |
479 |
1229 |
nltt
Nguyễn Lê Tuấn Tú
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
|
70 |
0 |
|
70 |
479 |
|
khoaha123
Hà Nhật Khoa
Trường Trung học phổ thông chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
[5]
|
70 |
|
|
70 |
479 |
|
chidm
Đặng Mai Chi, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[2]
|
70 |
|
|
70 |
479 |
|
khoaha123
Hà Nhật Khoa
Trường Trung học phổ thông chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
[7]
|
70 |
|
|
70 |
479 |
|
[2]
|
70 |
|
|
70 |
479 |
|
vinhcontem
Lê Thành Vinh, Ninh Bình
THPT chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
[1]
|
70 |
|
|
70 |
479 |
1346 |
chidm
Đặng Mai Chi, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
70 |
|
|
70 |
479 |
|
hiensumi
Phạm Duy Hiển
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
[4]
|
70 |
|
|
70 |
479 |
|
hiensumi
Phạm Duy Hiển
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
[5]
|
70 |
|
|
70 |
479 |
|
lamdungvng
Phan Lâm Dũng, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
[2]
|
70 |
|
|
70 |
479 |
|
Lamle
Lê Ngọc Lâm, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[7]
|
70 |
|
|
70 |
479 |
1095 |
trang2406
Nguyễn Quang Linh
THPT chuyên Lam Sơn, Thanh Hóa
|
70 |
|
|
70 |
479 |
|
Synn
Danh Thiện Nhân, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
[2]
|
70 |
|
|
70 |
479 |
1315 |
hlk28khuong
Dương Gia Khương, Tây Ninh
THPT chuyên Hoàng Lê Kha - Tây Ninh
|
70 |
|
|
70 |
502 |
1258 |
HinMint
Phạm Hiền Minh
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Phú - Hải Phòng
|
69 |
|
|
69 |
502 |
|
Solra123
Nguyễn Dĩ Thái, Đắk Lắk
THPT chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
[1]
|
54 |
15 |
|
69 |
502 |
|
[1]
|
69 |
|
|
69 |
502 |
1493 |
Heart2082006
Nguyễn Văn Minh, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
|
58 |
10 |
1 |
69 |
506 |
1150 |
khoinq247
Nguyễn Quang Khôi, Đồng Tháp
THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu - Đồng Tháp
|
68 |
|
|
68 |
507 |
1533 |
BHT
Bùi Huỳnh Tây, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
67 |
|
|
67 |
507 |
1247 |
Thanh_Do
Đỗ Quang Thành, Tây Ninh
THPT chuyên Hoàng Lê Kha - Tây Ninh
|
51 |
15 |
1 |
67 |
509 |
|
heygnauq
Nguyễn Đình Minh Quang, Thừa Thiên Huế
THPT chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
[1]
|
66 |
|
|
66 |
510 |
|
datnvt
Nguyễn Viết Thành Đạt
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[1]
|
|
65 |
|
65 |
510 |
|
trannhanminh
Trần Nhân Minh
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
[1]
|
65 |
|
|
65 |
512 |
|
EvolutionzXD
Đặng Xuân Bách
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Gia Lai
[1]
|
64 |
|
|
64 |
513 |
|
LeVanThuc
Lê Văn Thức, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[1]
|
|
63 |
|
63 |
514 |
|
Nhoksocqt1
Nguyễn Anh Dũng, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[5]
|
|
|
61 |
61 |
514 |
|
Nhoksocqt1
Nguyễn Anh Dũng, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[6]
|
|
|
61 |
61 |
514 |
|
Nhoksocqt1
Nguyễn Anh Dũng, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[4]
|
|
|
61 |
61 |
517 |
|
huutuan
Nguyễn Hữu Tuấn, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
[2]
|
|
|
60 |
60 |
518 |
|
blmppesiscoding
Đỗ Trung Hiếu, Hà Nội
THPT chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
[1]
|
|
59 |
|
59 |
518 |
|
VuKhoiNguyen
Vũ Khôi Nguyên
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[1]
|
|
59 |
|
59 |
518 |
|
NguyenQuocPhu
Nguyễn Quốc Phú, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
[1]
|
|
59 |
|
59 |
521 |
1555 |
Tink29GiaHuy08
Đỗ Gia Huy, Tây Ninh
THPT chuyên Hoàng Lê Kha - Tây Ninh
|
43 |
15 |
|
58 |
521 |
1245 |
nthao1004
Nguyễn Thị Phương Thảo
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
|
58 |
|
|
58 |
523 |
1401 |
trannhanminh
Trần Nhân Minh
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
|
57 |
|
|
57 |
523 |
|
khanhss
Lê Nam Khánh
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[3]
|
|
57 |
|
57 |
523 |
|
fanduydong
Trương Nhật Phát, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[1]
|
|
57 |
|
57 |
523 |
|
hungt58
Nguyễn Minh Nhật, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[6]
|
|
57 |
|
57 |
523 |
|
duck404
Nguyễn Hải Phong
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Quảng Trị
[3]
|
|
57 |
|
57 |
528 |
|
ThaiThienTruong12
Thái Thiên Trường, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
[6]
|
56 |
|
|
56 |
528 |
|
Kotoha
Nguyễn Thúc Trung Kiên
Trường Trung học phổ thông chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
[1]
|
56 |
|
|
56 |
528 |
|
proudanh
Mai Quốc Anh, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
[2]
|
|
56 |
|
56 |
528 |
|
[1]
|
|
56 |
|
56 |
528 |
1379 |
Bananabread
Dương Hoàng Long
High School for the Gifted VNU-HCMC
|
56 |
|
|
56 |
533 |
|
DOANHONGBAO
Đoàn Hồng Bảo, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
[2]
|
|
55 |
|
55 |
533 |
|
HWE
Thiều Nguyễn Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[1]
|
|
55 |
|
55 |
533 |
|
Heart2082006
Nguyễn Văn Minh, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
[3]
|
|
55 |
|
55 |
533 |
|
DOANHONGBAO
Đoàn Hồng Bảo, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
[3]
|
|
55 |
|
55 |
533 |
|
DOANHONGBAO
Đoàn Hồng Bảo, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
[4]
|
|
55 |
|
55 |
533 |
|
trung15012006
Đặng Quốc Trung, Bà Rịa – Vũng Tàu
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa – Vũng Tàu
[2]
|
|
55 |
|
55 |
533 |
|
bkhanh
Điện Bảo Khanh, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[1]
|
|
55 |
|
55 |
533 |
|
DOANHONGBAO
Đoàn Hồng Bảo, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
[5]
|
|
55 |
|
55 |
533 |
|
luuphucvinh
Lưu Phúc Vinh
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Phú - Hải Phòng
[3]
|
|
55 |
|
55 |
533 |
1130 |
baothi
Huỳnh Lê Bảo Thi, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
55 |
|
|
55 |
533 |
|
Hata_no_Kokoro
Hoàng Minh Đức, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[1]
|
|
55 |
|
55 |
533 |
|
Mochi
Nguyễn Long Nhật
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
[1]
|
|
55 |
|
55 |
533 |
|
HWE
Thiều Nguyễn Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[2]
|
|
55 |
|
55 |
533 |
|
khoihk20
Nguyễn Mai Khôi
Trường Trung học phổ thông chuyên Quang Trung - Bình Phước
[2]
|
|
55 |
|
55 |
533 |
|
HWE
Thiều Nguyễn Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[3]
|
|
55 |
|
55 |
533 |
|
21ti_nakhoa
Nguyễn Anh Khoa, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
[1]
|
|
55 |
|
55 |
533 |
|
bkhanh
Điện Bảo Khanh, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[2]
|
|
55 |
|
55 |
533 |
|
DuyKhang_CTG
Nguyễn Duy Khang
THPT chuyên Tiền Giang - Tiền Giang
[1]
|
|
55 |
|
55 |
533 |
|
DOANHONGBAO
Đoàn Hồng Bảo, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
[1]
|
|
55 |
|
55 |
533 |
|
nguyenanhtu
Nguyễn Anh Tú, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
[1]
|
|
55 |
|
55 |
533 |
|
ndtnbk
Nguyễn Đình Tài
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[6]
|
|
55 |
|
55 |
533 |
|
Nger
Nguyễn Tiến Khôi, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[2]
|
|
55 |
|
55 |
533 |
|
[1]
|
|
55 |
|
55 |
533 |
|
Nger
Nguyễn Tiến Khôi, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[3]
|
|
55 |
|
55 |
533 |
|
Nger
Nguyễn Tiến Khôi, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[4]
|
|
55 |
|
55 |
533 |
|
Nger
Nguyễn Tiến Khôi, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[5]
|
|
55 |
|
55 |
533 |
|
ndtnbk
Nguyễn Đình Tài
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[8]
|
|
55 |
|
55 |
560 |
661 |
|
54 |
|
|
54 |
560 |
|
Namlenam
Lê Nam, Đà Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng
[2]
|
54 |
|
|
54 |
560 |
|
phungduc3103
Phùng Ngọc Nguyên Đức
Trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
[2]
|
54 |
|
|
54 |
560 |
|
[1]
|
54 |
|
|
54 |
560 |
|
ronaldotin10
Phạm Hoàng Minh Châu
Trường Trung học phổ thông chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên
[3]
|
54 |
|
|
54 |
565 |
|
SongAnh
Nguyễn Cảnh Dương, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
[2]
|
|
|
53 |
53 |
566 |
|
HOANGNGUYENHUYNH
Huỳnh Hoàng Nguyên
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Tất Thành - Kon Tum
[4]
|
52 |
|
|
52 |
566 |
864 |
khoidesu
Trương Trần Anh Khôi - V.Long
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, Vĩnh Long
|
52 |
|
|
52 |
568 |
|
Kphong
Nguyễn Khánh Phong
Trường Trung học phổ thông chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang
[4]
|
51 |
|
|
51 |
568 |
|
Kphong
Nguyễn Khánh Phong
Trường Trung học phổ thông chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang
[5]
|
51 |
|
|
51 |
568 |
|
phucvctvn123
Đinh Gia Phúc, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
[1]
|
51 |
|
|
51 |
571 |
|
Namlenam
Lê Nam, Đà Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng
[1]
|
50 |
|
|
50 |
571 |
1207 |
phucvctvn123
Đinh Gia Phúc, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
50 |
|
|
50 |
571 |
|
ThaiThienTruong12
Thái Thiên Trường, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
[5]
|
50 |
|
|
50 |
574 |
1365 |
tranquyetthang
Trần Quyết Thắng
Trường Trung học phổ thông chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
30 |
17 |
1 |
48 |
574 |
1362 |
chau03032007
Nguyễn Doãn Duy Hưng, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
|
48 |
|
|
48 |
576 |
1160 |
khoaha123
Hà Nhật Khoa
Trường Trung học phổ thông chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
30 |
15 |
1 |
46 |
577 |
991 |
huytrade
Vũ Đức Huy, Sơn La
THPT chuyên Sơn La - Sơn La
|
30 |
15 |
|
45 |
577 |
1373 |
whitezeros1410
Phan Nguyễn Quốc Bảo
Trường Trung học phổ thông chuyên Bình Long - Bình Phước
|
30 |
15 |
|
45 |
577 |
1459 |
|
30 |
15 |
|
45 |
580 |
1354 |
anh788307
Hoàng Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Phú - Hải Phòng
|
34 |
10 |
|
44 |
581 |
|
[4]
|
|
|
43 |
43 |
581 |
|
Tink29GiaHuy08
Đỗ Gia Huy, Tây Ninh
THPT chuyên Hoàng Lê Kha - Tây Ninh
[1]
|
43 |
|
|
43 |
583 |
1044 |
HThinh
Trần Huỳnh Hữu Thịnh
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam
|
41 |
|
|
41 |
583 |
|
HOANGNGUYENHUYNH
Huỳnh Hoàng Nguyên
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Tất Thành - Kon Tum
[3]
|
41 |
|
|
41 |
585 |
1177 |
ngocson
Nguyễn Ngọc Sơn
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
30 |
10 |
|
40 |
586 |
|
[3]
|
|
|
38 |
38 |
586 |
1421 |
|
30 |
8 |
|
38 |
588 |
1125 |
yanwe111
Lê Quốc Bảo, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
30 |
6 |
1 |
37 |
589 |
|
goten2308
Hà Công Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang
[4]
|
36 |
|
|
36 |
590 |
|
tuongtaylor
Nguyễn Viết Tưởng
Trường Trung học phổ thông chuyên Vị Thanh - Hậu Giang
[4]
|
35 |
|
|
35 |
591 |
970 |
Synn
Danh Thiện Nhân, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
30 |
3 |
1 |
34 |
591 |
985 |
|
30 |
3 |
1 |
34 |
593 |
1120 |
|
30 |
3 |
|
33 |
593 |
1206 |
Tame
Phan Anh Tuấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
30 |
3 |
|
33 |
595 |
1151 |
thanhhuy0217
Nguyễn Lê Thanh Huy, Đồng Tháp
THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu - Đồng Tháp
|
30 |
2 |
|
32 |
595 |
|
hoangxuanbach
Hoàng Xuân Bách, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
[2]
|
|
|
32 |
32 |
597 |
1358 |
|
30 |
|
1 |
31 |
597 |
|
Nhoksocqt1
Nguyễn Anh Dũng, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[3]
|
|
|
31 |
31 |
599 |
|
thanhhuy0217
Nguyễn Lê Thanh Huy, Đồng Tháp
THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu - Đồng Tháp
[2]
|
30 |
|
|
30 |
599 |
1196 |
tink29khang12
Lê Duy Khang, Tây Ninh
THPT chuyên Hoàng Lê Kha - Tây Ninh
|
30 |
|
|
30 |
599 |
|
HiepPotato
Nguyễn Trọng Hiệp, Sơn La
THPT chuyên Sơn La - Sơn La
[1]
|
30 |
|
|
30 |
599 |
|
HOANGNGUYENHUYNH
Huỳnh Hoàng Nguyên
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Tất Thành - Kon Tum
[2]
|
30 |
|
|
30 |
599 |
|
phungduc3103
Phùng Ngọc Nguyên Đức
Trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
[1]
|
30 |
|
|
30 |
599 |
|
PhucCNH
Bùi Quang Phúc, Hà Nội
THPT chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
[1]
|
30 |
|
|
30 |
599 |
|
hiensumi
Phạm Duy Hiển
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
[7]
|
30 |
|
|
30 |
599 |
1033 |
nnh1510
Nguyễn Ngân Hương, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
30 |
|
|
30 |
599 |
|
thanhhuy0217
Nguyễn Lê Thanh Huy, Đồng Tháp
THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu - Đồng Tháp
[1]
|
30 |
|
|
30 |
599 |
999 |
torisensei
Lê Nhựt Trí, Tây Ninh
THPT chuyên Hoàng Lê Kha - Tây Ninh
|
30 |
|
|
30 |
599 |
|
ngbao07
Ngô Gia Bảo, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
[1]
|
30 |
|
|
30 |
599 |
|
hiensumi
Phạm Duy Hiển
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
[1]
|
30 |
|
|
30 |
599 |
940 |
tink29phu23hlk
Võ Phước Gia Phú, Tây Ninh
THPT chuyên Hoàng Lê Kha - Tây Ninh
|
30 |
|
|
30 |
599 |
1020 |
TrungBac2105
Phan Trung Bạc
Trường Trung học phổ thông Chu Văn An - Đồng Tháp
|
30 |
|
|
30 |
599 |
955 |
PMAUDT
Trần Đăng Đạt, Thừa Thiên Huế
THPT chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
30 |
|
|
30 |
599 |
1171 |
hungtien2202
Trần Hưng Tiến
Trường Trung học phổ thông chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
30 |
|
|
30 |
599 |
958 |
AnhSieu
Dương Anh Kiệt
Trường Trung học phổ thông chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
30 |
|
|
30 |
599 |
|
hiensumi
Phạm Duy Hiển
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
[2]
|
30 |
|
|
30 |
599 |
|
hiensumi
Phạm Duy Hiển
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
[3]
|
30 |
|
|
30 |
599 |
|
hiensumi
Phạm Duy Hiển
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
[6]
|
30 |
|
|
30 |
599 |
|
baonb890
bao
THPT chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
[3]
|
30 |
|
|
30 |
599 |
1239 |
|
30 |
|
|
30 |
599 |
|
Kphong
Nguyễn Khánh Phong
Trường Trung học phổ thông chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang
[3]
|
30 |
|
|
30 |
599 |
|
khoaha123
Hà Nhật Khoa
Trường Trung học phổ thông chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
[1]
|
30 |
|
|
30 |
599 |
1329 |
phungduc3103
Phùng Ngọc Nguyên Đức
Trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
30 |
|
|
30 |
599 |
1001 |
KurimiyaMirai
Giang Quang Thắng
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái
|
30 |
|
|
30 |
599 |
|
quandlm
Đặng Lê Minh Quân, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
[1]
|
30 |
|
|
30 |
599 |
|
[1]
|
30 |
|
|
30 |
599 |
1314 |
meliodasssf
Nguyễn Xuân Mạnh, Yên Bái
THPT chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái
|
30 |
|
|
30 |
628 |
|
hoangviet0506
Dương Hoàng Việt, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
[1]
|
26 |
|
|
26 |
629 |
|
baonb890
bao
THPT chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
[1]
|
25 |
|
|
25 |
629 |
|
baonb890
bao
THPT chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
[2]
|
25 |
|
|
25 |
631 |
|
tranthuanhieu1
Trần Thuận Hiếu
Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
[1]
|
24 |
|
|
24 |
632 |
1021 |
EvolutionzXD
Đặng Xuân Bách
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Gia Lai
|
6 |
17 |
|
23 |
632 |
1301 |
Lamle
Lê Ngọc Lâm, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
8 |
15 |
|
23 |
634 |
|
Kphong
Nguyễn Khánh Phong
Trường Trung học phổ thông chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang
[2]
|
21 |
|
|
21 |
634 |
|
phongtin27
Võ Văn Đạt
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[3]
|
|
21 |
|
21 |
636 |
|
Nhoksocqt1
Nguyễn Anh Dũng, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[1]
|
|
|
18 |
18 |
636 |
|
Nhoksocqt1
Nguyễn Anh Dũng, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[2]
|
|
|
18 |
18 |
636 |
|
SussyCoder
Hoàng Lê Tuấn Nam
Trường Trung học phổ thông chuyên Bình Long - Bình Phước
[3]
|
18 |
|
|
18 |
639 |
|
123ntd
Nguyễn Trí Đại
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[2]
|
|
17 |
|
17 |
639 |
|
Lamle
Lê Ngọc Lâm, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[4]
|
17 |
|
|
17 |
639 |
|
Lamle
Lê Ngọc Lâm, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[5]
|
17 |
|
|
17 |
639 |
|
Lamle
Lê Ngọc Lâm, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[6]
|
17 |
|
|
17 |
639 |
|
ndtnbk
Nguyễn Đình Tài
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[9]
|
|
17 |
|
17 |
639 |
1332 |
lemon4life
Hoàng Nguyên Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
3 |
14 |
|
17 |
645 |
|
123ntd
Nguyễn Trí Đại
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[1]
|
|
16 |
|
16 |
646 |
1363 |
quandlm
Đặng Lê Minh Quân, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
15 |
|
|
15 |
646 |
|
khongphaisam
Nguyễn Công Vinh, Hà Nam
THPT chuyên Biên Hòa - Hà Nam
[3]
|
|
|
15 |
15 |
646 |
981 |
HiepPotato
Nguyễn Trọng Hiệp, Sơn La
THPT chuyên Sơn La - Sơn La
|
8 |
7 |
|
15 |
646 |
1214 |
fucfan
Phan Trọng Phúc
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Bình Dương
|
15 |
0 |
|
15 |
646 |
|
ThaiThienTruong12
Thái Thiên Trường, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
[4]
|
15 |
|
|
15 |
651 |
1012 |
haianhnguyen08102007
Nguyễn Lưu Hải Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
5 |
8 |
1 |
14 |
651 |
|
phongtin27
Võ Văn Đạt
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[2]
|
|
14 |
|
14 |
653 |
810 |
Kphong
Nguyễn Khánh Phong
Trường Trung học phổ thông chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang
|
13 |
|
|
13 |
654 |
|
khongphaisam
Nguyễn Công Vinh, Hà Nam
THPT chuyên Biên Hòa - Hà Nam
[2]
|
|
|
11 |
11 |
654 |
1230 |
Namlenam
Lê Nam, Đà Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng
|
11 |
|
|
11 |
654 |
|
ThaiThienTruong12
Thái Thiên Trường, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
[3]
|
11 |
|
|
11 |
657 |
963 |
ThaiThienTruong12
Thái Thiên Trường, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
8 |
1 |
1 |
10 |
658 |
919 |
Marr_HH
Bạch Chấn Hưng, Thừa Thiên Huế
THPT chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
9 |
|
|
9 |
659 |
|
phungduc3103
Phùng Ngọc Nguyên Đức
Trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
[5]
|
|
8 |
|
8 |
660 |
|
123ntd
Nguyễn Trí Đại
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[4]
|
|
7 |
|
7 |
661 |
1231 |
|
6 |
|
|
6 |
661 |
923 |
nguyenhuunguyen123
Nguyễn Hữu Nguyên
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Quảng Trị
|
6 |
|
|
6 |
661 |
949 |
lequanghieu
Lê Quang Hiệu, Sơn La
THPT chuyên Sơn La - Sơn La
|
1 |
5 |
|
6 |
661 |
|
[1]
|
6 |
|
|
6 |
661 |
|
yanwe111
Lê Quốc Bảo, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
[1]
|
|
6 |
|
6 |
666 |
|
[2]
|
5 |
|
|
5 |
666 |
1041 |
minhdq
Đào Quang Minh
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
|
1 |
3 |
1 |
5 |
666 |
|
Heart2082006
Nguyễn Văn Minh, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
[4]
|
|
5 |
|
5 |
666 |
|
doquangnghia
Đỗ Quang Nghĩa
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
[1]
|
5 |
|
|
5 |
666 |
|
SussyCoder
Hoàng Lê Tuấn Nam
Trường Trung học phổ thông chuyên Bình Long - Bình Phước
[4]
|
5 |
|
|
5 |
671 |
|
goten2308
Hà Công Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang
[1]
|
4 |
|
|
4 |
671 |
|
goten2308
Hà Công Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang
[2]
|
4 |
|
|
4 |
671 |
|
goten2308
Hà Công Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang
[3]
|
4 |
|
|
4 |
671 |
|
[3]
|
4 |
|
|
4 |
671 |
1076 |
NPGH_20222025
Nguyễn Phạm Gia Huy, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
1 |
3 |
0 |
4 |
676 |
|
Synn
Danh Thiện Nhân, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
[1]
|
|
3 |
|
3 |
676 |
1014 |
patrickngo2007
Ngô Minh Đạt
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái
|
3 |
0 |
|
3 |
676 |
|
tuongtaylor
Nguyễn Viết Tưởng
Trường Trung học phổ thông chuyên Vị Thanh - Hậu Giang
[3]
|
3 |
|
|
3 |
676 |
|
[1]
|
|
|
3 |
3 |
676 |
|
ronaldotin10
Phạm Hoàng Minh Châu
Trường Trung học phổ thông chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên
[4]
|
3 |
|
|
3 |
676 |
|
hxano
Nguyễn Đăng Khang
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Gia Lai
[1]
|
3 |
|
|
3 |
676 |
|
hxano
Nguyễn Đăng Khang
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Gia Lai
[2]
|
3 |
|
|
3 |
683 |
1027 |
chaoschicken123
Nhữ Thành Đạt
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Phú - Hải Phòng
|
2 |
|
|
2 |
683 |
806 |
goten2308
Hà Công Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang
|
2 |
|
|
2 |
683 |
|
[2]
|
2 |
|
|
2 |
683 |
|
HOANGNGUYENHUYNH
Huỳnh Hoàng Nguyên
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Tất Thành - Kon Tum
[1]
|
2 |
|
|
2 |
687 |
|
khongphaisam
Nguyễn Công Vinh, Hà Nam
THPT chuyên Biên Hòa - Hà Nam
[1]
|
|
|
1 |
1 |
687 |
|
kimvohoangfa
Võ Hoàng Kim, Bà Rịa – Vũng Tàu
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa – Vũng Tàu
[1]
|
|
|
1 |
1 |
687 |
|
syru
Lê Chí Hưng, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
[2]
|
|
|
1 |
1 |
687 |
609 |
|
1 |
|
|
1 |
687 |
|
QioCas
Trần Quang Trường, Bình Phước
THPT chuyên Bình Long - Bình Phước
[5]
|
|
|
1 |
1 |
687 |
|
Pannda
Lê Nguyễn Hữu An
Phổ Thông Năng Khiếu, Đại học Quốc gia TP.HCM
[2]
|
|
|
1 |
1 |
687 |
|
Kphong
Nguyễn Khánh Phong
Trường Trung học phổ thông chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang
[1]
|
1 |
|
|
1 |
687 |
|
[4]
|
|
|
1 |
1 |
687 |
|
SongAnh
Nguyễn Cảnh Dương, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
[1]
|
|
|
1 |
1 |
687 |
1466 |
bankientapcode
Nguyễn Hồng Kiên, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
|
|
|
1 |
1 |
687 |
1019 |
baonb890
bao
THPT chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
|
1 |
|
|
1 |
687 |
667 |
HuyAT
Nguyễn Minh Huy
Trường Phổ thông Năng khiếu - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh - Thành phố Hồ Chí Minh
|
1 |
|
|
1 |
687 |
|
SongAnh
Nguyễn Cảnh Dương, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
[3]
|
|
|
1 |
1 |
700 |
|
Art
Bùi Hải Đăng
Trường Trung học phổ thông chuyên Biên Hòa - Hà Nam
[1]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
ily1903
Hàng Lê Gia Bảo
THPT chuyên Long An - Long An
|
|
|
|
0 |
700 |
|
ThanhSad
Trịnh Văn Thành, Kon Tum
THPT chuyên Nguyễn Tất Thành - Kon Tum
[1]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
DevCBasic
Trường THPT Chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang
[2]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
jy
Dương Kiến Khải, PTNK
Phổ Thông Năng Khiếu, Đại học Quốc gia TP.HCM
[5]
|
|
0 |
|
0 |
700 |
|
chidm
Đặng Mai Chi, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[5]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
khanhss
Lê Nam Khánh
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[4]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
Tame
Phan Anh Tuấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[2]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
123ntd
Nguyễn Trí Đại
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[13]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
Mochi
Nguyễn Long Nhật
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
[3]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
HOANGNGUYENHUYNH
Huỳnh Hoàng Nguyên
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Tất Thành - Kon Tum
|
|
|
|
0 |
700 |
|
nltt
Nguyễn Lê Tuấn Tú
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
[2]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
hxano
Nguyễn Đăng Khang
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Gia Lai
[4]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
jy
Dương Kiến Khải, PTNK
Phổ Thông Năng Khiếu, Đại học Quốc gia TP.HCM
[6]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
[6]
|
|
|
0 |
0 |
700 |
|
PKderEntwickler
Phạm Trần Vĩnh Khang, Gia Lai
THPT chuyên Hùng Vương - Gia Lai
|
|
|
|
0 |
700 |
|
Thanh72
Phạm Tuấn Thành, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[3]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
HickWhither
Bùi Thiệu Khiêm
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Tất Thành - Kon Tum
[1]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
canhhao
Cao Thị Bích Hạnh, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[4]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
taintedsilk
walterwhitebreakingbad
THPT chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
[6]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
ndtnbk
Nguyễn Đình Tài
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[11]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
Ai_2007
Trịnh Quốc Bình
Trường Trung học phổ thông chuyên Biên Hòa - Hà Nam
|
|
|
|
0 |
700 |
|
dyhng
Trần Duy Hưng, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[1]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
[4]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
nho
Nguyễn Ngọc Nhớ
Trường Trung học phổ thông chuyên Lý Tự Trọng - Cần Thơ
[4]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
n2anndk
Nguyễn Đình Khánh An, Đà Nẵng
THPT chuyên Lê Quý Đôn Đà Nẵng
|
|
|
|
0 |
700 |
|
mahn_tr2007
Trần Đình Mạnh, Điện Biên
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Điện Biên
|
|
|
|
0 |
700 |
|
steveonalex
Lê Kiến Thành, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[2]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
VuKhoiNguyen
Vũ Khôi Nguyên
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[6]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
syru
Lê Chí Hưng, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
[6]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
[2]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
123ntd
Nguyễn Trí Đại
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[14]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
chidm
Đặng Mai Chi, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[8]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
duong3982
Hoàng Dương
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
|
|
|
|
0 |
700 |
|
rakkoon69
Lê Hữu Hòa, Bà Rịa – Vũng Tàu
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa – Vũng Tàu
[2]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
QioCas
Trần Quang Trường, Bình Phước
THPT chuyên Bình Long - Bình Phước
[3]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
hungmaxx
Hoàng Mạnh Hùng
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[5]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
vinhcontem
Lê Thành Vinh, Ninh Bình
THPT chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
[3]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
chidm
Đặng Mai Chi, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[6]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
canhhao
Cao Thị Bích Hạnh, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[5]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
[2]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
taintedsilk
walterwhitebreakingbad
THPT chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
[1]
|
|
0 |
|
0 |
700 |
|
chidm
Đặng Mai Chi, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[7]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
TuanAnhcerti
Nguyễn Trần Tuấn Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Tất Thành - Kon Tum
|
|
|
|
0 |
700 |
|
x0r
Nguyễn Duy Hưng, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[1]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
No_Name_
Đỗ Pirlo
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Bình Dương
|
|
|
|
0 |
700 |
|
Kieu111107
Trần Văn Kiểu
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Gia Lai
|
|
|
|
0 |
700 |
|
trunghieu06
Trần Trung Hiếu, Lâm Đồng
THPT chuyên Thăng Long - Lâm Đồng
|
|
|
|
0 |
700 |
|
nguyenhuunguyen123
Nguyễn Hữu Nguyên
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Quảng Trị
[1]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
luuphucvinh
Lưu Phúc Vinh
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Phú - Hải Phòng
[1]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
Dattttttttt
Trần Quý Đạt, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[1]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
fucfan
Phan Trọng Phúc
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Bình Dương
[1]
|
|
0 |
|
0 |
700 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
Trie_GHV
Đỗ Thanh Triết - Bình Thuận
THPT chuyên Trần Hưng Đạo, Bình Thuận
[1]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
lamvu45
Vũ Tùng Lâm
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Phú - Hải Phòng
[1]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
x0r
Nguyễn Duy Hưng, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[2]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
|
|
|
|
0 |
700 |
|
chidm
Đặng Mai Chi, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[1]
|
0 |
|
|
0 |
700 |
|
123ntd
Nguyễn Trí Đại
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[12]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
[5]
|
|
|
0 |
0 |
700 |
|
Hai
Vũ Nam Hải, Lào Cai
THPT chuyên Lào Cai - Lào Cai
|
|
|
|
0 |
700 |
|
banhminong
Hồ Hữu Tây, Gia Lai
THPT chuyên Hùng Vương - Gia Lai
[2]
|
|
0 |
|
0 |
700 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
VuKhoiNguyen
Vũ Khôi Nguyên
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[5]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
Synn
Danh Thiện Nhân, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
[7]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
HuyAT
Nguyễn Minh Huy
Trường Phổ thông Năng khiếu - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh - Thành phố Hồ Chí Minh
[1]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
tuank40itchv
Lê Anh Tuấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
[2]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
phancddev
Phan Công Dũng
Trường Trung học phổ thông chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
[1]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
tien9d2
Đặng Minh Tiến
Trường Trung học phổ thông chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
[1]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
htphong0909
Hà Thanh Phong, Thành phố Hồ Chí Minh
THPT Gia Định - Thành phố Hồ Chí Minh
[2]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
Lamle
Lê Ngọc Lâm, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[1]
|
0 |
|
|
0 |
700 |
|
goten2308
Hà Công Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang
[6]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
VTD12
Võ Trung Dũng, Nghệ An
THPT chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
|
|
|
|
0 |
700 |
|
tuandq
Dương Quốc Tuấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[2]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
NguyenTN09112006
Nguyễn Trung Nguyên, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[2]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
trung15012006
Đặng Quốc Trung, Bà Rịa – Vũng Tàu
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa – Vũng Tàu
[1]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
|
|
|
|
0 |
700 |
|
_hannah_ngn_
Phan Anh Đức, Kon Tum
THPT chuyên Nguyễn Tất Thành - Kon Tum
[2]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
hungmaxx
Hoàng Mạnh Hùng
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[8]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
[2]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
khongphaisam
Nguyễn Công Vinh, Hà Nam
THPT chuyên Biên Hòa - Hà Nam
[4]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
hafang06
Hoàng Hải Phong, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[1]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
HUY_TRINH_1724
Trịnh Gia Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Bình Dương
[1]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
maiviethieu2007
Mai Việt Hiếu
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
[1]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
khoihk20
Nguyễn Mai Khôi
Trường Trung học phổ thông chuyên Quang Trung - Bình Phước
[1]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
chidm
Đặng Mai Chi, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[3]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
Tink29GiaHuy08
Đỗ Gia Huy, Tây Ninh
THPT chuyên Hoàng Lê Kha - Tây Ninh
[2]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
approx
Nguyễn Minh Khang
Trường Trung học phổ thông chuyên Lý Tự Trọng - Cần Thơ
[1]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
khanh47
Phạm Huy Khánh, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
[3]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
Pannda
Lê Nguyễn Hữu An
Phổ Thông Năng Khiếu, Đại học Quốc gia TP.HCM
[4]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
VuKhoiNguyen
Vũ Khôi Nguyên
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[9]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
trtduong301
Trương Tiến Dương
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Gia Lai
|
|
|
|
0 |
700 |
|
leminhnhat
Lê Minh Nhật
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Quảng Trị
[2]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
|
|
|
|
0 |
700 |
|
trtduong301
Trương Tiến Dương
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Gia Lai
[1]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
Lamle
Lê Ngọc Lâm, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[2]
|
0 |
|
|
0 |
700 |
|
3erserk
Đinh Tiến Cường, Lào Cai
THPT chuyên Lào Cai - Lào Cai
[1]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
steveonalex
Lê Kiến Thành, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[4]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
HUY_TRINH_1724
Trịnh Gia Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Bình Dương
[2]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
vongocsinh
Võ Ngọc Sinh
Trường Trung học phổ thông chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
[1]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
[5]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
syru
Lê Chí Hưng, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
[1]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
bin9638
Trần Vinh Khánh, Q.Trị
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Q.Trị
[1]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
necron_handle
Nguyễn Thiện Nhân, Gia Lai
THPT chuyên Hùng Vương - Gia Lai
|
|
|
|
0 |
700 |
|
steveonalex
Lê Kiến Thành, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[5]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
proudanh
Mai Quốc Anh, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
[1]
|
|
0 |
|
0 |
700 |
|
hungt58
Nguyễn Minh Nhật, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[5]
|
|
0 |
|
0 |
700 |
|
ILovveyyou
tat@2007
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[3]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
tranquyetthang
Trần Quyết Thắng
Trường Trung học phổ thông chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
[1]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
[3]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
HickWhither
Bùi Thiệu Khiêm
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Tất Thành - Kon Tum
|
|
|
|
0 |
700 |
|
jy
Dương Kiến Khải, PTNK
Phổ Thông Năng Khiếu, Đại học Quốc gia TP.HCM
[8]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
chau03032007
Nguyễn Doãn Duy Hưng, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[3]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
htphong0909
Hà Thanh Phong, Thành phố Hồ Chí Minh
THPT Gia Định - Thành phố Hồ Chí Minh
[1]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
Duong12907
Đoàn Đại Dương, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[1]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
hoangxuanbach
Hoàng Xuân Bách, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
|
|
|
|
0 |
700 |
|
tuandq
Dương Quốc Tuấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[4]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
n2anndk
Nguyễn Đình Khánh An, Đà Nẵng
THPT chuyên Lê Quý Đôn Đà Nẵng
[1]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
RevolutionzXD
Nguyễn Thiện Nhân
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Gia Lai
|
|
|
|
0 |
700 |
|
Lamle
Lê Ngọc Lâm, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[3]
|
0 |
|
|
0 |
700 |
|
|
|
|
|
0 |
700 |
|
_alfr291
Vũ Ngọc Bình An, Lâm Đồng
THPT chuyên Bảo Lộc - Lâm Đồng
|
|
|
|
0 |
700 |
|
ITK11_DUY
Tống Nguyễn Hà Duy
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam
|
|
|
|
0 |
700 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
Heart2082006
Nguyễn Văn Minh, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
[5]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
VuKhoiNguyen
Vũ Khôi Nguyên
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[7]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
SussyCoder
Hoàng Lê Tuấn Nam
Trường Trung học phổ thông chuyên Bình Long - Bình Phước
[1]
|
0 |
|
|
0 |
700 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
vlnt32
Võ Lê Ngọc Thịnh, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[1]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
[2]
|
|
|
|
0 |
700 |
810 |
doquangnghia
Đỗ Quang Nghĩa
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
0 |
|
|
0 |
700 |
|
nguoibian1234
Phạm Thế Tài Minh, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[3]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
DevCBasic
Trường THPT Chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang
[1]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
|
|
|
|
0 |
700 |
|
SangChan
Trần Ngọc Sang, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
|
|
|
0 |
700 |
|
mai_14112006
Phạm Sao Mai, Điện Biên
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Điện Biên
[1]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
hungt58
Nguyễn Minh Nhật, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[3]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
[2]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
hungdeptrai123
Nguyễn Thanh Hưng
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Bình Dương
[1]
|
|
|
|
0 |
700 |
562 |
|
0 |
0 |
|
0 |
700 |
|
PhanHuyKhang
Phan Huy Khang
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[5]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
dangkhiemk15
Phạm Đăng Khiêm, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[1]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
[3]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
khoaha123
Hà Nhật Khoa
Trường Trung học phổ thông chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
[3]
|
0 |
|
|
0 |
700 |
|
tuongtaylor
Nguyễn Viết Tưởng
Trường Trung học phổ thông chuyên Vị Thanh - Hậu Giang
[5]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
|
|
|
|
0 |
700 |
|
hieutaminh
Tạ Minh Hiếu, Ninh Bình
THPT chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
[1]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
phancddev
Phan Công Dũng
Trường Trung học phổ thông chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
[4]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
daominhtam
Đào Minh Tâm, Hải Phòng
THPT chuyên Trần Phú - Hải Phòng
[1]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
ronaldotin10
Phạm Hoàng Minh Châu
Trường Trung học phổ thông chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên
[1]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
Tame
Phan Anh Tuấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[3]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
|
|
|
|
0 |
700 |
|
thanh20092007
Vũ Tiến Thành
Trường Trung học phổ thông chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa
[2]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
khoihk20
Nguyễn Mai Khôi
Trường Trung học phổ thông chuyên Quang Trung - Bình Phước
[3]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
kh0i
Lê Trọng Khôi
Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
|
|
|
|
0 |
700 |
|
Heart2082006
Nguyễn Văn Minh, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
[7]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
nguyentrieuvy123
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Thị Minh Khai - Sóc Trăng
[1]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
hungmaxx
Hoàng Mạnh Hùng
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[1]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
chau03032007
Nguyễn Doãn Duy Hưng, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[5]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
thanhnhanqn77
Hà Lê Thành Nhân, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[1]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
leminhtuanils27
Lê Minh Tuấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa
[1]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
luuphucvinh
Lưu Phúc Vinh
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Phú - Hải Phòng
[4]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
khoaha123
Hà Nhật Khoa
Trường Trung học phổ thông chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
[4]
|
0 |
|
|
0 |
700 |
|
|
|
|
|
0 |
700 |
|
1605giabao
Đỗ Gia Bảo, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
[1]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
[2]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
123ntd
Nguyễn Trí Đại
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[6]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
VuKhoiNguyen
Vũ Khôi Nguyên
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[10]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
PeterPan
Phan Minh, Hà Nội
THPT chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
[2]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
ndtnbk
Nguyễn Đình Tài
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[5]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
khoaha123
Hà Nhật Khoa
Trường Trung học phổ thông chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
[6]
|
0 |
|
|
0 |
700 |
|
[8]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
NguyenHuuNhatQuang
Nguyễn Hữu Nhật Quang
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
|
|
|
|
0 |
700 |
|
trangtrangVN
Hoàng Minh Vũ, Kon Tum
THPT chuyên Nguyễn Tất Thành - Kon Tum
[1]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
[9]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
ronaldotin10
Phạm Hoàng Minh Châu
Trường Trung học phổ thông chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên
[6]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
nminh
Nguyễn Nhật Minh
THPT chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
|
|
|
|
0 |
700 |
|
|
|
|
|
0 |
700 |
|
tula
Lê Anh Tú, Đà Nẵng
[1]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
Heart2082006
Nguyễn Văn Minh, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
[8]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
itk10_tankhoi
Dương Tấn Khôi, Quảng Nam
THPT chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam
|
|
|
|
0 |
700 |
|
Skyan200
Nguyễn Bùi Đức Dũng, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
[2]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
[2]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
123ntd
Nguyễn Trí Đại
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[8]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
baoheyhey
Nguyễn Thái Bảo
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Đình Chiểu - Đồng Tháp
[1]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
|
|
|
|
0 |
700 |
|
Doi_tui_ban_hanh
Tạ Hữu Dương
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
|
|
|
|
0 |
700 |
|
lamdungvng
Phan Lâm Dũng, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
[3]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
canhhao
Cao Thị Bích Hạnh, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[6]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
Nger
Nguyễn Tiến Khôi, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[7]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
tomche
Trần Minh Tuấn
THPT chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
|
|
|
|
0 |
700 |
|
thanh20092007
Vũ Tiến Thành
Trường Trung học phổ thông chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa
[7]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
KhacDaiNguyen
Nguyễn Khắc Đại, Nghệ An
THPT chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
|
|
|
|
0 |
700 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
vuongvietligt
Vương Viết Lượng
Trường Trung học phổ thông chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
[1]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
tuongtaylor
Nguyễn Viết Tưởng
Trường Trung học phổ thông chuyên Vị Thanh - Hậu Giang
|
|
|
|
0 |
700 |
|
JustAPlainHuman
Nguyễn Minh Tuấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
|
|
|
0 |
700 |
|
ndtnbk
Nguyễn Đình Tài
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[1]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
Ainz
Nguyễn Văn Lê Bảo, Quảng Nam
THPT chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam
|
|
|
|
0 |
700 |
|
kilkuwu
Trần Tuấn Anh
THPT Nguyễn Thị Minh Khai - Hà Tĩnh
[2]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
YOASOBI
Phạm Minh Hoàng, Sơn La
Trường THPT chuyên Sơn La - Sơn La
[4]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
vinhtink34
Tạ Thế Vinh
Trường Trung học phổ thông chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên
|
|
|
|
0 |
700 |
|
Heart2082006
Nguyễn Văn Minh, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
[2]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
21ti_nakhoa
Nguyễn Anh Khoa, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
[3]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
Cookie
Lê Viết Nam Khôi, Thành phố Hồ Chí Minh
Trường TH-THCS-THPT Việt-Úc - Thành phố Hồ Chí Minh
[5]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
mdk2007
Mông Duy Khánh
Trường Trung học phổ thông chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên
|
|
|
|
0 |
700 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
nguoibian1234
Phạm Thế Tài Minh, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[2]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
batkhlinh
Nguyễn Khánh Linh, Thái Nguyên
THPT chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên
|
|
|
|
0 |
700 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
tien9d2
Đặng Minh Tiến
Trường Trung học phổ thông chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
|
|
|
0 |
700 |
|
hlk28NCT
Nguyễn Chí Tính, Tây Ninh
THPT chuyên Hoàng Lê Kha - Tây Ninh
[2]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
PhcKhnhTapCode
Nguyễn Phúc Khánh
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
|
|
|
0 |
700 |
|
[1]
|
0 |
|
|
0 |
700 |
|
tin22_hvth
Hồ Văn Tuấn Hưng, Hà Nội
THPT chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
[1]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
vinhcontem
Lê Thành Vinh, Ninh Bình
THPT chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
[2]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
chungnopro22082007
Nguyễn Thành Chung
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
|
|
|
0 |
700 |
|
hungmaxx
Hoàng Mạnh Hùng
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[3]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
steveonalex
Lê Kiến Thành, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[7]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
khanhdungtrinh
Trịnh Khánh Dũng
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[6]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
|
|
|
|
0 |
700 |
|
tula
Lê Anh Tú, Đà Nẵng
|
|
|
|
0 |
700 |
|
minhanh0201
Hoàng Minh Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
[1]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
thanh20092007
Vũ Tiến Thành
Trường Trung học phổ thông chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa
[6]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
ronaldotin10
Phạm Hoàng Minh Châu
Trường Trung học phổ thông chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên
[5]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
123ntd
Nguyễn Trí Đại
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[3]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
Heart2082006
Nguyễn Văn Minh, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
[9]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
vinhcontem
Lê Thành Vinh, Ninh Bình
THPT chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
|
|
|
|
0 |
700 |
|
luuphucvinh
Lưu Phúc Vinh
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Phú - Hải Phòng
[5]
|
|
|
0 |
0 |
700 |
|
binhnt
Nguyễn Thái Bình, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
[1]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
[6]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
NTThang
Nguyễn Thành Thắng, Yên Bái
THPT chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái
[1]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
khactrung1912
Nguyễn Khắc Trung
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
|
|
|
|
0 |
700 |
|
Ledung1907
Nguyễn Văn Lê Dũng, Thừa Thiên Huế
THPT chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
|
|
|
0 |
700 |
|
bubu
Nguyễn Hoàng Dũng, Hà Nội
THPT chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
|
|
|
|
0 |
700 |
|
1605giabao
Đỗ Gia Bảo, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
|
|
|
0 |
700 |
|
PeterPan
Phan Minh, Hà Nội
THPT chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
[1]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
VuKhoiNguyen
Vũ Khôi Nguyên
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[8]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
Skyan200
Nguyễn Bùi Đức Dũng, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
[3]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
|
|
|
|
0 |
700 |
|
ngmtuan
Nguyễn Minh Tuấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
[1]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
Namviet2704
Nguyễn Việt Nam
Trường Trung học phổ thông chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[3]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
[5]
|
|
|
|
0 |
700 |
1113 |
|
0 |
|
|
0 |
700 |
|
vlnt32
Võ Lê Ngọc Thịnh, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[5]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
phancddev
Phan Công Dũng
Trường Trung học phổ thông chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
[2]
|
|
|
|
0 |
700 |
|
theanhcoder
Nguyễn Trần Thế Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái
|
|
|