1 |
2766 |
hoangxuanbach
Hoàng Xuân Bách, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
|
100 |
100 |
100 |
300 |
2 |
2081 |
huutuan
Nguyễn Hữu Tuấn, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
|
91 |
98 |
100 |
289 |
3 |
2378 |
steveonalex
Lê Kiến Thành, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
100 |
100 |
83 |
283 |
4 |
2030 |
Dattttttttt
Trần Quý Đạt, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
100 |
98 |
80 |
278 |
5 |
2020 |
VoThanhHai
Võ Thanh Hải
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
|
100 |
100 |
50 |
250 |
6 |
1795 |
hoangviet0506
Dương Hoàng Việt, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
|
100 |
100 |
20 |
220 |
7 |
2273 |
hoanganhduc2701
Hoàng Anh Đức, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
|
100 |
98 |
20 |
218 |
7 |
2010 |
Giangcoder
Nguyễn Trường Giang, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
100 |
98 |
20 |
218 |
9 |
2055 |
Skyan200
Nguyễn Bùi Đức Dũng, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
|
95 |
18 |
100 |
213 |
10 |
2057 |
huyngu235
Đỗ Gia Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
|
90 |
100 |
22 |
212 |
11 |
1238 |
|
100 |
100 |
2 |
202 |
12 |
2162 |
Cookie
Lê Viết Nam Khôi, Thành phố Hồ Chí Minh
Trường TH-THCS-THPT Việt-Úc - Thành phố Hồ Chí Minh
|
100 |
1 |
100 |
201 |
12 |
2410 |
onepunchac168
Đinh Mạnh Hùng, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
|
100 |
100 |
1 |
201 |
14 |
|
Nger
Nguyễn Tiến Khôi, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[2]
|
|
100 |
100 |
200 |
14 |
|
user020
Nguyễn Minh Trung, Thành phố Hồ Chí Minh
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Thành phố Hồ Chí Minh
[1]
|
100 |
100 |
|
200 |
14 |
|
nthquan1505
Nguyễn Trần Hoàng Quân
Trường Trung học phổ thông chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
[3]
|
100 |
100 |
|
200 |
14 |
1724 |
SongAnh
Nguyễn Cảnh Dương, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
|
100 |
|
100 |
200 |
14 |
2108 |
nguyentunglam06
Nguyễn Tùng Lâm, Hải Phòng
THPT chuyên Trần Phú - Hải Phòng
|
100 |
|
100 |
200 |
19 |
|
[4]
|
|
100 |
99 |
199 |
19 |
1380 |
hungdeptrai123
Nguyễn Thanh Hưng
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Bình Dương
|
100 |
99 |
|
199 |
19 |
1347 |
tunako
Đoàn Tuấn Anh, Thành phố Hồ Chí Minh
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Thành phố Hồ Chí Minh
|
100 |
99 |
|
199 |
22 |
2229 |
|
100 |
45 |
50 |
195 |
22 |
1859 |
PhamTuanThanh
Trần Lê Ngọc Tâm, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
|
100 |
45 |
50 |
195 |
24 |
|
Duong12907
Đoàn Đại Dương, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[4]
|
93 |
|
100 |
193 |
25 |
2248 |
LogN
Vũ Hoàng Long, Đà Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đ.Nẵng
|
100 |
84 |
4 |
188 |
26 |
1428 |
|
84 |
100 |
1 |
185 |
27 |
1763 |
Nger
Nguyễn Tiến Khôi, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
100 |
33 |
49 |
182 |
28 |
1330 |
No_Name_
Đỗ Pirlo
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Bình Dương
|
100 |
|
80 |
180 |
28 |
1926 |
Pannda
Lê Nguyễn Hữu An
Phổ Thông Năng Khiếu, Đại học Quốc gia TP.HCM
|
100 |
0 |
80 |
180 |
30 |
1553 |
|
84 |
18 |
76 |
178 |
31 |
1945 |
Thanh72
Phạm Tuấn Thành, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
|
100 |
7 |
70 |
177 |
32 |
1915 |
x0r
Nguyễn Duy Hưng, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
|
100 |
45 |
30 |
175 |
33 |
1909 |
LamTer
Phan Bình Nguyên Lâm, Thừa Thiên Huế
THPT chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
90 |
1 |
80 |
171 |
34 |
|
LamTer
Phan Bình Nguyên Lâm, Thừa Thiên Huế
THPT chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
[1]
|
90 |
|
80 |
170 |
35 |
2044 |
Dirty2k6
Trần Việt Bảo, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
|
100 |
0 |
66 |
166 |
36 |
1860 |
jy
Dương Kiến Khải, PTNK
Phổ Thông Năng Khiếu, Đại học Quốc gia TP.HCM
|
100 |
18 |
44 |
162 |
37 |
1298 |
khoinq247
Nguyễn Quang Khôi, Đồng Tháp
THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu - Đồng Tháp
|
59 |
99 |
|
158 |
38 |
|
PhanHuyKhang
Phan Huy Khang
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[2]
|
100 |
|
52 |
152 |
38 |
1908 |
tuandq
Dương Quốc Tuấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
|
99 |
1 |
52 |
152 |
40 |
1971 |
chanhchuong123
Nguyễn Chánh Chương, Đồng Tháp
THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu - Đồng Tháp
|
100 |
1 |
50 |
151 |
40 |
1821 |
PhanHuyKhang
Phan Huy Khang
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
|
100 |
1 |
50 |
151 |
42 |
|
tuandq
Dương Quốc Tuấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[2]
|
100 |
|
50 |
150 |
43 |
1714 |
|
94 |
3 |
50 |
147 |
43 |
1632 |
phongtin27
Võ Văn Đạt
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
|
100 |
18 |
29 |
147 |
45 |
1649 |
|
100 |
45 |
1 |
146 |
46 |
|
ShineNoLife
Hà Xuân Thiện, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
[1]
|
100 |
45 |
|
145 |
47 |
1832 |
sus
Võ Bá Thông
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
|
90 |
1 |
50 |
141 |
47 |
1680 |
DuyKhang_CTG
Nguyễn Duy Khang
THPT chuyên Tiền Giang - Tiền Giang
|
100 |
0 |
41 |
141 |
49 |
1836 |
FoolestBoy
Bùi Nguyễn Đức Trọng, Phú Yên
THPT chuyên Lương Văn Chánh - Phú Yên
|
92 |
18 |
30 |
140 |
49 |
1782 |
nguyentien0101
Nguyễn Trọng Tiến
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Bình Dương
|
90 |
|
50 |
140 |
51 |
1899 |
21tin_cqhung
Cao Quảng Hưng, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
86 |
1 |
50 |
137 |
52 |
1911 |
rakkoon69
Lê Hữu Hòa, Bà Rịa – Vũng Tàu
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa – Vũng Tàu
|
85 |
1 |
50 |
136 |
52 |
1828 |
quanvhoah
Trương Quang Hoành, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
|
100 |
1 |
35 |
136 |
54 |
1646 |
Hata_no_Kokoro
Hoàng Minh Đức, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
100 |
32 |
2 |
134 |
54 |
1791 |
Swishy123
Đỗ Anh Khoa, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
100 |
33 |
1 |
134 |
56 |
1766 |
YOASOBI
Phạm Minh Hoàng, Sơn La
Trường THPT chuyên Sơn La - Sơn La
|
100 |
1 |
32 |
133 |
56 |
|
[3]
|
100 |
33 |
|
133 |
58 |
1863 |
phuduydang055
Đặng Phú Duy, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
80 |
1 |
50 |
131 |
58 |
1819 |
khongphaisam
Nguyễn Công Vinh, Hà Nam
THPT chuyên Biên Hòa - Hà Nam
|
100 |
1 |
30 |
131 |
60 |
1781 |
|
100 |
|
30 |
130 |
61 |
1486 |
hungt58
Nguyễn Minh Nhật, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
100 |
3 |
25 |
128 |
61 |
1775 |
little
Đặng Minh Tú, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
|
100 |
1 |
27 |
128 |
63 |
1999 |
ShineNoLife
Hà Xuân Thiện, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
|
81 |
46 |
|
127 |
63 |
1925 |
LeVanThuc
Lê Văn Thức, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
100 |
|
27 |
127 |
65 |
1936 |
leminhnhat
Lê Minh Nhật
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Quảng Trị
|
100 |
|
26 |
126 |
66 |
1907 |
NguyenPhuNhan
Nguyễn Phú Nhân
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
|
100 |
6 |
19 |
125 |
66 |
1703 |
tula
Lê Anh Tú, Đà Nẵng
|
93 |
1 |
31 |
125 |
68 |
1805 |
CongHao
Bùi Công Hào, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
|
91 |
32 |
|
123 |
69 |
1574 |
|
78 |
43 |
1 |
122 |
70 |
1735 |
vongocsinh
Võ Ngọc Sinh
Trường Trung học phổ thông chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
|
100 |
1 |
20 |
121 |
70 |
1656 |
phamm
Phạm Nhật Quang, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
100 |
1 |
20 |
121 |
70 |
1704 |
proudanh
Mai Quốc Anh, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
100 |
0 |
21 |
121 |
70 |
1885 |
QioCas
Trần Quang Trường, Bình Phước
THPT chuyên Bình Long - Bình Phước
|
100 |
1 |
20 |
121 |
70 |
1631 |
cuctuyetaz258
Nguyễn Thị Ánh Tuyết
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
94 |
1 |
26 |
121 |
70 |
1438 |
hlk28khuong
Dương Gia Khương, Tây Ninh
THPT chuyên Hoàng Lê Kha - Tây Ninh
|
100 |
1 |
20 |
121 |
76 |
1631 |
ndtnbk
Nguyễn Đình Tài
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
100 |
0 |
20 |
120 |
76 |
1438 |
dtmai
Đặng Trúc Mai, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
100 |
0 |
20 |
120 |
76 |
1741 |
Love
Phạm Văn Sâm, Hà Nam
THPT chuyên Biên Hòa - Hà Nam
|
100 |
1 |
19 |
120 |
76 |
1467 |
DOANHONGBAO
Đoàn Hồng Bảo, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
100 |
|
20 |
120 |
80 |
2178 |
linhdaoquang2007
Đào Quang Linh, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
|
100 |
14 |
4 |
118 |
80 |
1890 |
|
100 |
17 |
1 |
118 |
80 |
1709 |
hafo
Nguyễn Gia Hào, B.Dương
THPT chuyên Hùng Vương, B.Dương
|
100 |
1 |
17 |
118 |
83 |
1297 |
ngocson
Nguyễn Ngọc Sơn
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
85 |
1 |
31 |
117 |
84 |
1457 |
hungg_ls
Trịnh Nhật Hưng
THPT Chuyên Lam Sơn, T.Hoá
|
100 |
13 |
|
113 |
85 |
1643 |
|
90 |
1 |
20 |
111 |
86 |
1505 |
nhatanh2k7a
Nguyễn Đào Nhật Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
100 |
1 |
9 |
110 |
87 |
1718 |
raskel
Trần Văn Tấn Khôi, Bình Phước
THPT chuyên Bình Long - Bình Phước
|
74 |
1 |
32 |
107 |
87 |
1593 |
stormgamming
Nguyễn Ngọc Hưng, Đắk Lắk
THPT Ngô Gia Tự - Đắk Lắk
|
100 |
1 |
6 |
107 |
89 |
1432 |
phungduc3103
Phùng Ngọc Nguyên Đức
Trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
100 |
2 |
4 |
106 |
90 |
1958 |
kilkuwu
Trần Tuấn Anh
THPT Nguyễn Thị Minh Khai - Hà Tĩnh
|
100 |
1 |
4 |
105 |
90 |
1504 |
tien14042006
Trần Minh Tiến, B.Dương
THPT Chuyên Hùng Vương, B.Dương
|
85 |
|
20 |
105 |
90 |
1731 |
bkhanh
Điện Bảo Khanh, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
|
100 |
1 |
4 |
105 |
90 |
1807 |
datnvt
Nguyễn Viết Thành Đạt
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
|
100 |
1 |
4 |
105 |
90 |
1495 |
NguyenHuuNhatQuang
Nguyễn Hữu Nhật Quang
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
|
100 |
1 |
4 |
105 |
90 |
1454 |
chrispham258
Phạm Ngọc Thọ, Đắk Lắk
THPT chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
|
100 |
1 |
4 |
105 |
90 |
1825 |
Terrobyte
Hồ Sỹ Phát, Nghệ An
THPT chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
|
100 |
1 |
4 |
105 |
97 |
|
trung15012006
Đặng Quốc Trung, Bà Rịa – Vũng Tàu
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa – Vũng Tàu
[2]
|
84 |
|
20 |
104 |
98 |
1446 |
tminh0107
Trương Tấn Minh, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
|
100 |
1 |
2 |
103 |
98 |
1551 |
khanh47
Phạm Huy Khánh, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
100 |
2 |
1 |
103 |
98 |
1595 |
|
100 |
1 |
2 |
103 |
101 |
1552 |
TS_2392
Trần Nguyễn Thái Sơn, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
97 |
1 |
4 |
102 |
101 |
1532 |
Heart2082006
Nguyễn Văn Minh, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
|
100 |
1 |
1 |
102 |
101 |
1439 |
tranquyetthang
Trần Quyết Thắng
Trường Trung học phổ thông chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
100 |
2 |
|
102 |
101 |
1458 |
NguyenQuocPhu
Nguyễn Quốc Phú, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
100 |
2 |
|
102 |
101 |
1648 |
L_A_T
Lê Anh Tài, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
100 |
1 |
1 |
102 |
101 |
1573 |
Nguyencter
Lê Xuân Nguyên, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
|
100 |
1 |
1 |
102 |
107 |
1821 |
|
100 |
0 |
1 |
101 |
107 |
1474 |
hlk28NCT
Nguyễn Chí Tính, Tây Ninh
THPT chuyên Hoàng Lê Kha - Tây Ninh
|
100 |
1 |
|
101 |
107 |
1855 |
cht_duc_01
Đào Văn Đức, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
|
100 |
1 |
|
101 |
107 |
|
khanhdungtrinh
Trịnh Khánh Dũng
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[2]
|
100 |
|
1 |
101 |
107 |
1247 |
khanghb2006
Huỳnh Bảo Khang, B.Dương
THPT Chuyên Hùng Vương, B.Dương
|
56 |
45 |
|
101 |
107 |
1761 |
dwuy
Nguyễn Phạm Đức Huy
Trường Trung học phổ thông Gia Định - Thành phố Hồ Chí Minh
|
100 |
1 |
|
101 |
113 |
1564 |
nthach1010
Trần Ngọc Thạch, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
|
100 |
0 |
|
100 |
113 |
|
tien14042006
Trần Minh Tiến, B.Dương
THPT Chuyên Hùng Vương, B.Dương
[2]
|
100 |
|
|
100 |
113 |
1505 |
|
100 |
|
|
100 |
113 |
|
vlnt32
Võ Lê Ngọc Thịnh, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[2]
|
100 |
|
|
100 |
113 |
|
tuank40itchv
Lê Anh Tuấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
[2]
|
100 |
|
|
100 |
113 |
|
NguyenQuocPhu
Nguyễn Quốc Phú, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
[4]
|
|
100 |
|
100 |
113 |
1476 |
VuongQuocHuy
Vương Quốc Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Bình Dương
|
100 |
|
|
100 |
113 |
1499 |
hafang06
Hoàng Hải Phong, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
|
100 |
0 |
|
100 |
113 |
|
quandlm
Đặng Lê Minh Quân, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
[1]
|
|
|
100 |
100 |
113 |
1501 |
hungmaxx
Hoàng Mạnh Hùng
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
100 |
|
|
100 |
113 |
|
sadboizzz
Ninh Quang Thắng
Trường Trung học phổ thông chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
[2]
|
|
|
100 |
100 |
113 |
|
khoaha123
Hà Nhật Khoa
Trường Trung học phổ thông chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
[3]
|
100 |
|
|
100 |
113 |
|
[1]
|
|
100 |
|
100 |
113 |
|
QioCas
Trần Quang Trường, Bình Phước
THPT chuyên Bình Long - Bình Phước
[3]
|
|
100 |
|
100 |
113 |
|
JustAPlainHuman
Nguyễn Minh Tuấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
[2]
|
|
|
100 |
100 |
113 |
1359 |
VVUU
Phan Anh Vũ
Trường Trung học phổ thông chuyên Quang Trung - Bình Phước
|
56 |
44 |
0 |
100 |
113 |
|
thanh20092007
Vũ Tiến Thành
Trường Trung học phổ thông chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa
[1]
|
100 |
|
|
100 |
113 |
1619 |
hathuha
Hà Thu Hà, T.Hoá
THPT Chuyên Lam Sơn, T.Hoá
|
100 |
|
|
100 |
113 |
1525 |
|
100 |
0 |
|
100 |
113 |
1407 |
|
100 |
|
|
100 |
113 |
|
hafang06
Hoàng Hải Phong, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[2]
|
|
100 |
|
100 |
113 |
|
Nguyencter
Lê Xuân Nguyên, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
[3]
|
|
100 |
|
100 |
113 |
|
sus
Võ Bá Thông
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
[2]
|
100 |
|
|
100 |
113 |
|
fanduydong
Trương Nhật Phát, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[3]
|
100 |
|
|
100 |
113 |
|
hungmaxx
Hoàng Mạnh Hùng
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[5]
|
|
100 |
|
100 |
113 |
|
vuongvietligt
Vương Viết Lượng
Trường Trung học phổ thông chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
[1]
|
100 |
|
|
100 |
113 |
|
[3]
|
100 |
|
|
100 |
113 |
|
tthanhloi2007
Trần Thành Lợi
Trường Trung học phổ thông chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
[1]
|
100 |
|
|
100 |
113 |
|
Ducanhnguyen2
Nguyễn Đức Anh, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[1]
|
100 |
|
|
100 |
113 |
|
haiduy_1711
Phạm Hải Duy, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[5]
|
|
100 |
|
100 |
113 |
|
caothanhhung
Cao Thanh Hùng, Hà Nam
THPT chuyên Biên Hòa - Hà Nam
[2]
|
100 |
|
|
100 |
113 |
1540 |
|
100 |
0 |
0 |
100 |
113 |
|
123ntd
Nguyễn Trí Đại
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[8]
|
|
100 |
|
100 |
113 |
|
VuKhoiNguyen
Vũ Khôi Nguyên
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[2]
|
|
100 |
|
100 |
113 |
|
Cookie
Lê Viết Nam Khôi, Thành phố Hồ Chí Minh
Trường TH-THCS-THPT Việt-Úc - Thành phố Hồ Chí Minh
[1]
|
|
100 |
|
100 |
113 |
1477 |
Hai
Vũ Nam Hải, Lào Cai
THPT chuyên Lào Cai - Lào Cai
|
100 |
|
|
100 |
113 |
|
[3]
|
100 |
|
|
100 |
113 |
|
trinhtung
Trịnh Thế Tùng
Trường Trung học phổ thông chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa
[1]
|
|
100 |
|
100 |
113 |
1164 |
khanhss
Lê Nam Khánh
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
|
100 |
|
|
100 |
113 |
1478 |
thanhnhanqn77
Hà Lê Thành Nhân, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
100 |
|
|
100 |
113 |
|
123ntd
Nguyễn Trí Đại
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[3]
|
100 |
|
|
100 |
113 |
|
[1]
|
100 |
|
|
100 |
113 |
|
khanhdungtrinh
Trịnh Khánh Dũng
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[3]
|
100 |
|
|
100 |
113 |
|
tunako
Đoàn Tuấn Anh, Thành phố Hồ Chí Minh
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Thành phố Hồ Chí Minh
[1]
|
|
100 |
|
100 |
113 |
|
[1]
|
100 |
|
|
100 |
113 |
|
hlk28khuong
Dương Gia Khương, Tây Ninh
THPT chuyên Hoàng Lê Kha - Tây Ninh
[2]
|
|
|
100 |
100 |
113 |
1395 |
|
100 |
|
|
100 |
113 |
|
khanh47
Phạm Huy Khánh, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
[1]
|
100 |
|
|
100 |
113 |
|
[5]
|
|
|
100 |
100 |
113 |
|
Hai
Vũ Nam Hải, Lào Cai
THPT chuyên Lào Cai - Lào Cai
[3]
|
|
100 |
|
100 |
113 |
|
ducanh0
Nghiêm Đức Anh, Hải Dương
THPT chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
[1]
|
100 |
|
|
100 |
113 |
1312 |
tthanhloi2007
Trần Thành Lợi
Trường Trung học phổ thông chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
100 |
0 |
|
100 |
113 |
|
Ducanhnguyen2
Nguyễn Đức Anh, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[4]
|
|
100 |
|
100 |
113 |
|
raskel
Trần Văn Tấn Khôi, Bình Phước
THPT chuyên Bình Long - Bình Phước
[1]
|
100 |
|
|
100 |
113 |
|
fucfan
Phan Trọng Phúc
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Bình Dương
[6]
|
|
100 |
|
100 |
113 |
|
[2]
|
|
100 |
|
100 |
113 |
|
khongphaisam
Nguyễn Công Vinh, Hà Nam
THPT chuyên Biên Hòa - Hà Nam
[3]
|
|
|
100 |
100 |
113 |
|
[7]
|
|
|
100 |
100 |
113 |
|
21ti_nakhoa
Nguyễn Anh Khoa, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
[1]
|
100 |
|
|
100 |
113 |
1409 |
quandlm
Đặng Lê Minh Quân, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
100 |
|
|
100 |
113 |
|
danht175
Trương Thành Danh, Quảng Nam
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quảng Nam
[1]
|
100 |
|
|
100 |
113 |
|
ShineNoLife
Hà Xuân Thiện, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
[2]
|
|
100 |
|
100 |
113 |
|
bkhanh
Điện Bảo Khanh, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[1]
|
|
100 |
|
100 |
113 |
1356 |
trinhtung
Trịnh Thế Tùng
Trường Trung học phổ thông chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa
|
100 |
|
|
100 |
113 |
|
huutuan
Nguyễn Hữu Tuấn, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
[1]
|
|
100 |
|
100 |
113 |
|
little
Đặng Minh Tú, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
[1]
|
|
100 |
|
100 |
113 |
1421 |
nthquan1505
Nguyễn Trần Hoàng Quân
Trường Trung học phổ thông chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
100 |
|
|
100 |
113 |
|
Kirinvn
Nguyễn Duy Đạt, Đồng Tháp
THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu - Đồng Tháp
[2]
|
100 |
|
|
100 |
113 |
|
huynhyen1609
Huỳnh Hoàng Yến, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
[1]
|
100 |
|
|
100 |
113 |
1408 |
|
|
1 |
99 |
100 |
113 |
|
123ntd
Nguyễn Trí Đại
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[11]
|
|
|
100 |
100 |
113 |
|
LamTer
Phan Bình Nguyên Lâm, Thừa Thiên Huế
THPT chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
[4]
|
|
100 |
|
100 |
113 |
1431 |
VuKhoiNguyen
Vũ Khôi Nguyên
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
|
100 |
|
|
100 |
113 |
1496 |
|
100 |
|
|
100 |
113 |
|
lvdai
Đỗ Hoàng Thanh Hải, Hà Nam
THPT chuyên Biên Hòa - Hà Nam
[1]
|
100 |
|
|
100 |
113 |
|
canhhao
Cao Thị Bích Hạnh, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[1]
|
100 |
|
|
100 |
113 |
|
tuongtaylor
Nguyễn Viết Tưởng
Trường Trung học phổ thông chuyên Vị Thanh - Hậu Giang
[4]
|
100 |
|
|
100 |
113 |
1137 |
HThinh
Trần Huỳnh Hữu Thịnh
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam
|
100 |
|
|
100 |
113 |
|
ndtnbk
Nguyễn Đình Tài
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[4]
|
|
100 |
|
100 |
113 |
|
Synn
Danh Thiện Nhân, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
[3]
|
100 |
|
|
100 |
113 |
1241 |
itk10_tankhoi
Dương Tấn Khôi, Quảng Nam
THPT chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam
|
100 |
|
|
100 |
113 |
1156 |
baonb890
bao
THPT chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
|
100 |
|
|
100 |
113 |
|
thanh20092007
Vũ Tiến Thành
Trường Trung học phổ thông chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa
[3]
|
|
100 |
|
100 |
113 |
|
LeVanThuc
Lê Văn Thức, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[10]
|
|
100 |
|
100 |
113 |
1454 |
Ainz
Nguyễn Văn Lê Bảo, Quảng Nam
THPT chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam
|
100 |
|
|
100 |
113 |
|
LeVanThuc
Lê Văn Thức, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[11]
|
|
100 |
|
100 |
113 |
|
ILovveyyou
tat@2007
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[2]
|
100 |
|
|
100 |
113 |
1575 |
TrietPD
Phan Đình Triết
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
|
100 |
|
|
100 |
113 |
1417 |
chau03032007
Nguyễn Doãn Duy Hưng, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
|
100 |
|
|
100 |
113 |
|
dangkhiemk15
Phạm Đăng Khiêm, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[3]
|
100 |
|
|
100 |
113 |
1666 |
ShadowShark
Nguyễn Hải Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
100 |
|
|
100 |
113 |
1481 |
huynhyen1609
Huỳnh Hoàng Yến, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
|
95 |
1 |
4 |
100 |
113 |
1529 |
|
100 |
|
|
100 |
113 |
|
huynhchiton981
Huỳnh Chí Tôn, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[4]
|
|
100 |
|
100 |
113 |
1384 |
minh11022007
Nguyễn Anh Minh, Lào Cai
THPT chuyên Lào Cai - Lào Cai
|
100 |
|
|
100 |
113 |
|
sadboizzz
Ninh Quang Thắng
Trường Trung học phổ thông chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
[3]
|
100 |
|
|
100 |
113 |
|
steveonalex
Lê Kiến Thành, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[1]
|
|
|
100 |
100 |
113 |
1638 |
nguyenanhtu
Nguyễn Anh Tú, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
97 |
1 |
2 |
100 |
113 |
|
hafo
Nguyễn Gia Hào, B.Dương
THPT chuyên Hùng Vương, B.Dương
[8]
|
|
100 |
|
100 |
212 |
|
[3]
|
|
99 |
|
99 |
212 |
|
123ntd
Nguyễn Trí Đại
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[7]
|
|
99 |
|
99 |
212 |
|
[2]
|
99 |
|
|
99 |
212 |
|
haiduy_1711
Phạm Hải Duy, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[1]
|
|
99 |
|
99 |
212 |
|
vongocsinh
Võ Ngọc Sinh
Trường Trung học phổ thông chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
[1]
|
|
99 |
|
99 |
212 |
1600 |
haiduy_1711
Phạm Hải Duy, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
|
99 |
0 |
|
99 |
212 |
|
tuandq
Dương Quốc Tuấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[1]
|
99 |
|
|
99 |
219 |
|
[1]
|
|
98 |
|
98 |
219 |
|
hafang06
Hoàng Hải Phong, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[1]
|
|
98 |
|
98 |
219 |
|
nthquan1505
Nguyễn Trần Hoàng Quân
Trường Trung học phổ thông chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
[2]
|
|
98 |
|
98 |
219 |
|
haiduy_1711
Phạm Hải Duy, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[2]
|
|
98 |
|
98 |
223 |
|
nguyenanhtu
Nguyễn Anh Tú, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
[1]
|
97 |
|
|
97 |
223 |
|
haiduy_1711
Phạm Hải Duy, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[3]
|
|
97 |
|
97 |
223 |
|
123ntd
Nguyễn Trí Đại
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[5]
|
|
97 |
|
97 |
223 |
1452 |
quocbao123_
Nguyễn Trần Quốc Bảo
Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
|
92 |
1 |
4 |
97 |
223 |
|
123ntd
Nguyễn Trí Đại
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[6]
|
|
97 |
|
97 |
228 |
1580 |
HWE
Thiều Nguyễn Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
|
96 |
0 |
0 |
96 |
228 |
1665 |
minhanh0201
Hoàng Minh Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
|
91 |
1 |
4 |
96 |
228 |
|
HWE
Thiều Nguyễn Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[1]
|
96 |
|
|
96 |
231 |
1428 |
Ai_2007
Trịnh Quốc Bình
Trường Trung học phổ thông chuyên Biên Hòa - Hà Nam
|
92 |
1 |
2 |
95 |
231 |
|
[2]
|
|
95 |
|
95 |
231 |
|
tula
Lê Anh Tú, Đà Nẵng
[2]
|
95 |
|
|
95 |
231 |
1649 |
123ntd
Nguyễn Trí Đại
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
|
94 |
1 |
|
95 |
231 |
1554 |
binhnt
Nguyễn Thái Bình, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
77 |
18 |
|
95 |
231 |
|
Ai_2007
Trịnh Quốc Bình
Trường Trung học phổ thông chuyên Biên Hòa - Hà Nam
[1]
|
95 |
|
|
95 |
231 |
1463 |
bankientapcode
Nguyễn Hồng Kiên, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
|
90 |
1 |
4 |
95 |
238 |
|
Ai_2007
Trịnh Quốc Bình
Trường Trung học phổ thông chuyên Biên Hòa - Hà Nam
[2]
|
94 |
|
|
94 |
238 |
1474 |
player131007
Lương Việt Hoàng, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
94 |
|
|
94 |
238 |
|
Duong12907
Đoàn Đại Dương, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[5]
|
94 |
|
|
94 |
238 |
|
nguyenanhtu
Nguyễn Anh Tú, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
[2]
|
94 |
|
|
94 |
238 |
|
nguyenanhtu
Nguyễn Anh Tú, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
[3]
|
94 |
|
|
94 |
243 |
1302 |
Thanh_Do
Đỗ Quang Thành, Tây Ninh
THPT chuyên Hoàng Lê Kha - Tây Ninh
|
90 |
1 |
2 |
93 |
243 |
1596 |
MinhCrafter
Nguyễn Ngọc Minh
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
|
92 |
0 |
1 |
93 |
243 |
|
Ai_2007
Trịnh Quốc Bình
Trường Trung học phổ thông chuyên Biên Hòa - Hà Nam
[3]
|
93 |
|
|
93 |
243 |
|
quocbao123_
Nguyễn Trần Quốc Bảo
Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[1]
|
92 |
1 |
|
93 |
243 |
1272 |
fucfan
Phan Trọng Phúc
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Bình Dương
|
92 |
1 |
|
93 |
243 |
|
tienbinh
Ngô Tiến Bình, Bình Phước
THPT chuyên Bình Long - Bình Phước
[2]
|
93 |
|
|
93 |
249 |
|
MinhCrafter
Nguyễn Ngọc Minh
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[2]
|
92 |
|
|
92 |
249 |
1388 |
Bananabread
Dương Hoàng Long
High School for the Gifted VNU-HCMC
|
92 |
0 |
|
92 |
249 |
|
Bananabread
Dương Hoàng Long
High School for the Gifted VNU-HCMC
[1]
|
92 |
|
|
92 |
249 |
1465 |
ILovveyyou
tat@2007
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
92 |
0 |
0 |
92 |
249 |
|
MinhCrafter
Nguyễn Ngọc Minh
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[3]
|
92 |
|
|
92 |
249 |
1686 |
hoangquan456
Trương Hoàng Quân, PTNK
Phổ Thông Năng Khiếu, Đại học Quốc gia TP.HCM
|
92 |
0 |
|
92 |
249 |
|
tuandq
Dương Quốc Tuấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[4]
|
91 |
|
1 |
92 |
249 |
1377 |
bdgbao
Bùi Diên Gia Bảo, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
90 |
|
2 |
92 |
249 |
|
MinhCrafter
Nguyễn Ngọc Minh
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[1]
|
92 |
|
|
92 |
258 |
|
fanduydong
Trương Nhật Phát, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[2]
|
91 |
|
|
91 |
258 |
|
huutuan
Nguyễn Hữu Tuấn, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
[2]
|
91 |
|
|
91 |
258 |
|
Kirinvn
Nguyễn Duy Đạt, Đồng Tháp
THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu - Đồng Tháp
[1]
|
91 |
|
|
91 |
258 |
1414 |
dangkhiemk15
Phạm Đăng Khiêm, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
|
90 |
0 |
1 |
91 |
258 |
|
sus
Võ Bá Thông
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
[1]
|
90 |
1 |
|
91 |
258 |
1491 |
Thang_Nguyen
Nguyễn Cao Quốc Thắng
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
|
90 |
1 |
|
91 |
264 |
1522 |
fanduydong
Trương Nhật Phát, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
|
90 |
0 |
|
90 |
264 |
|
dangkhiemk15
Phạm Đăng Khiêm, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[1]
|
90 |
|
|
90 |
264 |
|
hlongze
Trần Hoàng Long
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa – Vũng Tàu
[1]
|
90 |
|
|
90 |
264 |
|
[1]
|
90 |
|
|
90 |
264 |
1171 |
trangiaphuc
Trần Gia Phúc, Sóc Trăng
THPT chuyên Nguyễn Thị Minh Khai - Sóc Trăng
|
90 |
0 |
|
90 |
264 |
1239 |
susphiefire531
Nguyễn Hoàng Thuận Phát, Sóc Trăng
THPT chuyên Nguyễn Thị Minh Khai - Sóc Trăng
|
90 |
|
|
90 |
264 |
1051 |
HuyAT
Nguyễn Minh Huy
Trường Phổ thông Năng khiếu - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh - Thành phố Hồ Chí Minh
|
90 |
|
|
90 |
264 |
|
dangkhiemk15
Phạm Đăng Khiêm, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[2]
|
90 |
|
|
90 |
264 |
|
bankientapcode
Nguyễn Hồng Kiên, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[2]
|
90 |
|
|
90 |
264 |
|
LamTer
Phan Bình Nguyên Lâm, Thừa Thiên Huế
THPT chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
[3]
|
90 |
|
|
90 |
264 |
1423 |
|
78 |
12 |
|
90 |
264 |
1622 |
_hannah_ngn_
Phan Anh Đức, Kon Tum
THPT chuyên Nguyễn Tất Thành - Kon Tum
|
87 |
1 |
2 |
90 |
264 |
1502 |
peepdamonster
Lê Việt Bách, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
|
90 |
|
|
90 |
264 |
|
[2]
|
90 |
|
|
90 |
278 |
1191 |
huytrade
Vũ Đức Huy, Sơn La
THPT chuyên Sơn La - Sơn La
|
84 |
1 |
4 |
89 |
279 |
1333 |
ITK11_DUY
Tống Nguyễn Hà Duy
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam
|
88 |
0 |
|
88 |
280 |
|
LeVanThuc
Lê Văn Thức, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[8]
|
|
87 |
|
87 |
280 |
1531 |
Trie_GHV
Đỗ Thanh Triết - Bình Thuận
THPT chuyên Trần Hưng Đạo, Bình Thuận
|
85 |
1 |
1 |
87 |
282 |
1617 |
quadangvaica
Đinh Đức Hiếu, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
83 |
1 |
2 |
86 |
282 |
1295 |
hiensumi
Phạm Duy Hiển
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
84 |
1 |
1 |
86 |
284 |
|
[1]
|
85 |
|
|
85 |
284 |
1229 |
phamhunganh205
Phạm Hùng Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Hưng Đạo - Bình Thuận
|
85 |
0 |
0 |
85 |
284 |
1178 |
yanwe111
Lê Quốc Bảo, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
83 |
0 |
2 |
85 |
287 |
1403 |
NTThang
Nguyễn Thành Thắng, Yên Bái
THPT chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái
|
84 |
0 |
0 |
84 |
287 |
1591 |
kienht
Thái Văn Gia Kiên
Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
|
84 |
0 |
0 |
84 |
287 |
1443 |
lvdai
Đỗ Hoàng Thanh Hải, Hà Nam
THPT chuyên Biên Hòa - Hà Nam
|
81 |
1 |
2 |
84 |
287 |
|
trung15012006
Đặng Quốc Trung, Bà Rịa – Vũng Tàu
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa – Vũng Tàu
[1]
|
84 |
|
|
84 |
291 |
1547 |
hyuh
Hoàng Đức Huy, Lâm Đồng
THPT chuyên Thăng Long - Lâm Đồng
|
83 |
0 |
|
83 |
291 |
|
ily1903
Hàng Lê Gia Bảo
THPT chuyên Long An - Long An
[1]
|
83 |
|
|
83 |
291 |
1532 |
itachicbh
Đỗ Thành Trọng
Trường Trung học phổ thông chuyên Biên Hòa - Hà Nam
|
77 |
1 |
5 |
83 |
291 |
1571 |
vlnt32
Võ Lê Ngọc Thịnh, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
|
81 |
2 |
|
83 |
291 |
1378 |
chungnopro22082007
Nguyễn Thành Chung
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
83 |
|
|
83 |
296 |
|
LeVanThuc
Lê Văn Thức, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[7]
|
|
82 |
|
82 |
296 |
1358 |
whitezeros1410
Phan Nguyễn Quốc Bảo
Trường Trung học phổ thông chuyên Bình Long - Bình Phước
|
82 |
|
|
82 |
298 |
|
theanhcoder
Nguyễn Trần Thế Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái
[1]
|
81 |
|
|
81 |
298 |
1217 |
thanh20092007
Vũ Tiến Thành
Trường Trung học phổ thông chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa
|
81 |
|
|
81 |
298 |
|
tuongtaylor
Nguyễn Viết Tưởng
Trường Trung học phổ thông chuyên Vị Thanh - Hậu Giang
[3]
|
81 |
|
|
81 |
298 |
|
tuank40itchv
Lê Anh Tuấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
[1]
|
81 |
|
|
81 |
298 |
|
[2]
|
81 |
|
|
81 |
298 |
1471 |
tuank40itchv
Lê Anh Tuấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
81 |
0 |
|
81 |
298 |
|
caothanhhung
Cao Thanh Hùng, Hà Nam
THPT chuyên Biên Hòa - Hà Nam
[1]
|
81 |
|
|
81 |
305 |
|
khongphaisam
Nguyễn Công Vinh, Hà Nam
THPT chuyên Biên Hòa - Hà Nam
[1]
|
|
|
80 |
80 |
305 |
|
khongphaisam
Nguyễn Công Vinh, Hà Nam
THPT chuyên Biên Hòa - Hà Nam
[2]
|
|
|
80 |
80 |
305 |
|
LamTer
Phan Bình Nguyên Lâm, Thừa Thiên Huế
THPT chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
[2]
|
|
|
80 |
80 |
305 |
|
Heart2082006
Nguyễn Văn Minh, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
[1]
|
80 |
|
|
80 |
305 |
1221 |
connornguyxn
Nguyễn Tấn Dũng, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
80 |
|
|
80 |
305 |
1507 |
NahnNCC
Hoàng Thiện Nhân, Quảng Trị
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Quảng Trị
|
80 |
|
|
80 |
305 |
1402 |
khoihk20
Nguyễn Mai Khôi
Trường Trung học phổ thông chuyên Quang Trung - Bình Phước
|
79 |
1 |
|
80 |
312 |
1191 |
thanhphile983
Lê Thanh Phi
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
79 |
|
|
79 |
312 |
1350 |
ily1903
Hàng Lê Gia Bảo
THPT chuyên Long An - Long An
|
79 |
|
|
79 |
312 |
1348 |
djack1e_2401
Nguyễn Gia Bảo, V.Long
THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, V.Long
|
79 |
0 |
|
79 |
312 |
1444 |
|
78 |
1 |
0 |
79 |
316 |
1120 |
lmeo
Lê Quang Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái
|
78 |
|
|
78 |
316 |
1299 |
meliodasssf
Nguyễn Xuân Mạnh, Yên Bái
THPT chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái
|
78 |
0 |
|
78 |
318 |
1256 |
tuannghiak33tin
Trịnh Tuấn Nghĩa
Trường Trung học phổ thông chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
77 |
|
|
77 |
318 |
1181 |
|
77 |
|
0 |
77 |
318 |
|
LamTer
Phan Bình Nguyên Lâm, Thừa Thiên Huế
THPT chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
[5]
|
|
77 |
|
77 |
318 |
|
hafo
Nguyễn Gia Hào, B.Dương
THPT chuyên Hùng Vương, B.Dương
[7]
|
|
77 |
|
77 |
322 |
|
[3]
|
76 |
|
|
76 |
322 |
1340 |
|
56 |
|
20 |
76 |
322 |
1075 |
Duong12907
Đoàn Đại Dương, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
|
76 |
|
|
76 |
325 |
|
[2]
|
75 |
|
|
75 |
325 |
1613 |
LTTrungCHL
Lưu Tiến Trung
Trường Trung học phổ thông chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
75 |
|
0 |
75 |
327 |
|
meliodasssf
Nguyễn Xuân Mạnh, Yên Bái
THPT chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái
[1]
|
73 |
|
|
73 |
327 |
1187 |
JustDaijoubu
Nguyễn Huỳnh Hải Đăng, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
71 |
1 |
1 |
73 |
329 |
1341 |
Ducanhnguyen2
Nguyễn Đức Anh, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
51 |
1 |
20 |
72 |
330 |
|
hafo
Nguyễn Gia Hào, B.Dương
THPT chuyên Hùng Vương, B.Dương
[3]
|
|
1 |
70 |
71 |
330 |
|
LeVanThuc
Lê Văn Thức, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[5]
|
|
71 |
|
71 |
332 |
1307 |
HOANGNGUYENHUYNH
Huỳnh Hoàng Nguyên
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Tất Thành - Kon Tum
|
70 |
|
|
70 |
333 |
955 |
khoidesu
Trương Trần Anh Khôi - V.Long
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, Vĩnh Long
|
69 |
|
|
69 |
334 |
|
Dirty2k6
Trần Việt Bảo, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[1]
|
|
|
68 |
68 |
335 |
|
LeVanThuc
Lê Văn Thức, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[3]
|
|
47 |
20 |
67 |
336 |
|
Dirty2k6
Trần Việt Bảo, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[2]
|
|
|
66 |
66 |
337 |
1296 |
AnhNormal
Nguyễn Hoàng Anh, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
|
59 |
1 |
4 |
64 |
338 |
1382 |
caothanhhung
Cao Thanh Hùng, Hà Nam
THPT chuyên Biên Hòa - Hà Nam
|
58 |
1 |
4 |
63 |
338 |
1467 |
Tink29GiaHuy08
Đỗ Gia Huy, Tây Ninh
THPT chuyên Hoàng Lê Kha - Tây Ninh
|
58 |
1 |
4 |
63 |
338 |
1256 |
Kirinvn
Nguyễn Duy Đạt, Đồng Tháp
THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu - Đồng Tháp
|
62 |
1 |
|
63 |
338 |
1916 |
syru
Lê Chí Hưng, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
42 |
15 |
6 |
63 |
342 |
1023 |
HiepPotato
Nguyễn Trọng Hiệp, Sơn La
THPT chuyên Sơn La - Sơn La
|
57 |
0 |
4 |
61 |
343 |
|
LeVanThuc
Lê Văn Thức, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[1]
|
|
32 |
27 |
59 |
343 |
1286 |
|
58 |
|
1 |
59 |
345 |
1288 |
nambuiphuong
Bùi Phương Nam, B.Dương
THPT Chuyên Hùng Vương - Bình Dương
|
58 |
0 |
|
58 |
345 |
|
khoaha123
Hà Nhật Khoa
Trường Trung học phổ thông chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
[1]
|
58 |
|
|
58 |
345 |
1012 |
tink29phu23hlk
Võ Phước Gia Phú, Tây Ninh
THPT chuyên Hoàng Lê Kha - Tây Ninh
|
58 |
|
|
58 |
348 |
1262 |
tienbinh
Ngô Tiến Bình, Bình Phước
THPT chuyên Bình Long - Bình Phước
|
52 |
1 |
4 |
57 |
348 |
1301 |
chidm
Đặng Mai Chi, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
52 |
1 |
4 |
57 |
348 |
|
jy
Dương Kiến Khải, PTNK
Phổ Thông Năng Khiếu, Đại học Quốc gia TP.HCM
[2]
|
|
18 |
39 |
57 |
351 |
1188 |
HickWhither
Bùi Thiệu Khiêm
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Tất Thành - Kon Tum
|
56 |
|
|
56 |
351 |
|
ThaiThienTruong12
Thái Thiên Trường, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
[2]
|
56 |
|
|
56 |
351 |
1202 |
lamdungvng
Phan Lâm Dũng, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
|
54 |
0 |
2 |
56 |
354 |
1588 |
khanhdungtrinh
Trịnh Khánh Dũng
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
53 |
1 |
1 |
55 |
354 |
|
tuongtaylor
Nguyễn Viết Tưởng
Trường Trung học phổ thông chuyên Vị Thanh - Hậu Giang
[2]
|
55 |
|
|
55 |
354 |
1160 |
tuongtaylor
Nguyễn Viết Tưởng
Trường Trung học phổ thông chuyên Vị Thanh - Hậu Giang
|
55 |
0 |
0 |
55 |
357 |
1459 |
JustAPlainHuman
Nguyễn Minh Tuấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
53 |
|
1 |
54 |
357 |
1040 |
TrungBac2105
Phan Trung Bạc
Trường Trung học phổ thông Chu Văn An - Đồng Tháp
|
54 |
|
|
54 |
357 |
|
[4]
|
54 |
|
|
54 |
357 |
|
Cookie
Lê Viết Nam Khôi, Thành phố Hồ Chí Minh
Trường TH-THCS-THPT Việt-Úc - Thành phố Hồ Chí Minh
[2]
|
|
54 |
|
54 |
357 |
|
[1]
|
54 |
|
|
54 |
357 |
1418 |
Solra123
Nguyễn Dĩ Thái, Đắk Lắk
THPT chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
|
52 |
1 |
1 |
54 |
357 |
1238 |
|
52 |
1 |
1 |
54 |
357 |
1071 |
|
54 |
|
|
54 |
365 |
1177 |
Tame
Phan Anh Tuấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
52 |
1 |
|
53 |
365 |
1406 |
tranhaiz100
Phan Sỹ Danh
Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
|
52 |
0 |
1 |
53 |
365 |
888 |
trangtrangVN
Hoàng Minh Vũ, Kon Tum
THPT chuyên Nguyễn Tất Thành - Kon Tum
|
53 |
|
|
53 |
365 |
1026 |
NguyenLee
Lê Nguyễn Trí Nguyên
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Tất Thành - Kon Tum
|
53 |
|
|
53 |
365 |
1110 |
|
52 |
1 |
0 |
53 |
370 |
1084 |
|
52 |
|
|
52 |
370 |
1460 |
Mochi
Nguyễn Long Nhật
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
52 |
0 |
0 |
52 |
370 |
1333 |
baoheyhey
Nguyễn Thái Bảo
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Đình Chiểu - Đồng Tháp
|
52 |
0 |
|
52 |
370 |
|
Nger
Nguyễn Tiến Khôi, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[5]
|
52 |
|
|
52 |
370 |
1107 |
baothi
Huỳnh Lê Bảo Thi, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
52 |
0 |
|
52 |
370 |
1072 |
trang2406
Nguyễn Quang Linh
THPT chuyên Lam Sơn, Thanh Hóa
|
52 |
|
|
52 |
370 |
881 |
doquangnghia
Đỗ Quang Nghĩa
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
52 |
0 |
|
52 |
370 |
1263 |
CVTrung
Châu Vũ Trung, Sóc Trăng
THPT chuyên Nguyễn Thị Minh Khai - Sóc Trăng
|
52 |
0 |
|
52 |
370 |
1120 |
n2anndk
Nguyễn Đình Khánh An, Đà Nẵng
THPT chuyên Lê Quý Đôn Đà Nẵng
|
52 |
|
|
52 |
370 |
1123 |
thanhhuy0217
Nguyễn Lê Thanh Huy, Đồng Tháp
THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu - Đồng Tháp
|
52 |
0 |
|
52 |
370 |
1179 |
|
52 |
|
|
52 |
370 |
1674 |
tien9d2
Đặng Minh Tiến
Trường Trung học phổ thông chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
52 |
|
|
52 |
370 |
656 |
maiviethieu2007
Mai Việt Hiếu
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
52 |
|
|
52 |
383 |
1083 |
theanhcoder
Nguyễn Trần Thế Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái
|
51 |
|
|
51 |
383 |
|
tranhaiz100
Phan Sỹ Danh
Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[1]
|
51 |
|
|
51 |
385 |
|
tien14042006
Trần Minh Tiến, B.Dương
THPT Chuyên Hùng Vương, B.Dương
[1]
|
|
|
50 |
50 |
385 |
|
tuandq
Dương Quốc Tuấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[3]
|
|
|
50 |
50 |
385 |
|
Giangcoder
Nguyễn Trường Giang, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[1]
|
|
|
50 |
50 |
388 |
|
LeVanThuc
Lê Văn Thức, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[4]
|
|
49 |
|
49 |
389 |
|
fucfan
Phan Trọng Phúc
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Bình Dương
[2]
|
|
45 |
|
45 |
389 |
|
fucfan
Phan Trọng Phúc
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Bình Dương
[3]
|
|
45 |
|
45 |
389 |
|
[1]
|
|
45 |
|
45 |
389 |
|
[2]
|
|
45 |
|
45 |
389 |
|
PhamTuanThanh
Trần Lê Ngọc Tâm, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[1]
|
|
45 |
|
45 |
389 |
|
NguyenQuocPhu
Nguyễn Quốc Phú, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
[3]
|
|
45 |
|
45 |
395 |
|
khoihk20
Nguyễn Mai Khôi
Trường Trung học phổ thông chuyên Quang Trung - Bình Phước
[4]
|
|
44 |
|
44 |
395 |
|
khoihk20
Nguyễn Mai Khôi
Trường Trung học phổ thông chuyên Quang Trung - Bình Phước
[6]
|
|
44 |
|
44 |
395 |
|
khoihk20
Nguyễn Mai Khôi
Trường Trung học phổ thông chuyên Quang Trung - Bình Phước
[5]
|
|
44 |
|
44 |
398 |
1107 |
|
43 |
|
|
43 |
398 |
1044 |
NPGH_20222025
Nguyễn Phạm Gia Huy, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
40 |
1 |
2 |
43 |
398 |
1460 |
trung15012006
Đặng Quốc Trung, Bà Rịa – Vũng Tàu
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa – Vũng Tàu
|
43 |
0 |
|
43 |
401 |
956 |
ThaiThienTruong12
Thái Thiên Trường, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
40 |
1 |
|
41 |
402 |
745 |
|
40 |
|
|
40 |
402 |
971 |
tomche
Trần Minh Tuấn
THPT chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
|
40 |
|
|
40 |
402 |
|
binhnt
Nguyễn Thái Bình, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
[2]
|
|
|
40 |
40 |
405 |
|
linhdaoquang2007
Đào Quang Linh, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
[1]
|
|
37 |
|
37 |
405 |
|
hafo
Nguyễn Gia Hào, B.Dương
THPT chuyên Hùng Vương, B.Dương
[6]
|
|
37 |
|
37 |
407 |
996 |
|
31 |
|
4 |
35 |
407 |
1105 |
linhdieu
Vũ Hoàng Diệu Linh, Yên Bái
THPT chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái
|
35 |
|
|
35 |
409 |
|
PhanHuyKhang
Phan Huy Khang
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[1]
|
|
|
34 |
34 |
410 |
891 |
mahn_tr2007
Trần Đình Mạnh, Điện Biên
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Điện Biên
|
33 |
|
|
33 |
410 |
|
huynhchiton981
Huỳnh Chí Tôn, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[1]
|
|
33 |
|
33 |
410 |
976 |
|
33 |
|
|
33 |
413 |
|
chrispham258
Phạm Ngọc Thọ, Đắk Lắk
THPT chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
[5]
|
|
32 |
|
32 |
413 |
|
[5]
|
|
|
32 |
32 |
415 |
|
[4]
|
|
|
31 |
31 |
416 |
931 |
lequanghieu
Lê Quang Hiệu, Sơn La
THPT chuyên Sơn La - Sơn La
|
27 |
1 |
2 |
30 |
416 |
|
[1]
|
|
|
30 |
30 |
416 |
|
[3]
|
0 |
|
30 |
30 |
419 |
1147 |
nguoibian1234
Phạm Thế Tài Minh, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
27 |
1 |
1 |
29 |
420 |
960 |
KurimiyaMirai
Giang Quang Thắng
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái
|
27 |
|
|
27 |
420 |
|
khoaha123
Hà Nhật Khoa
Trường Trung học phổ thông chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
[2]
|
27 |
|
|
27 |
422 |
|
Nger
Nguyễn Tiến Khôi, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[4]
|
26 |
|
|
26 |
422 |
|
Trie_GHV
Đỗ Thanh Triết - Bình Thuận
THPT chuyên Trần Hưng Đạo, Bình Thuận
[1]
|
26 |
|
|
26 |
424 |
|
nguyentunglam06
Nguyễn Tùng Lâm, Hải Phòng
THPT chuyên Trần Phú - Hải Phòng
[1]
|
|
21 |
|
21 |
425 |
|
tien9d2
Đặng Minh Tiến
Trường Trung học phổ thông chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
[3]
|
|
|
20 |
20 |
425 |
|
LTTrungCHL
Lưu Tiến Trung
Trường Trung học phổ thông chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
[1]
|
|
|
20 |
20 |
425 |
|
binhnt
Nguyễn Thái Bình, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
[1]
|
|
|
20 |
20 |
428 |
|
[1]
|
|
18 |
|
18 |
428 |
1301 |
thinhlq
Lê Quang Thịnh, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
|
18 |
|
18 |
430 |
|
hafo
Nguyễn Gia Hào, B.Dương
THPT chuyên Hùng Vương, B.Dương
[1]
|
|
|
17 |
17 |
431 |
971 |
haianhnguyen08102007
Nguyễn Lưu Hải Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
12 |
1 |
2 |
15 |
431 |
937 |
Synn
Danh Thiện Nhân, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
10 |
1 |
4 |
15 |
431 |
|
stormgamming
Nguyễn Ngọc Hưng, Đắk Lắk
THPT Ngô Gia Tự - Đắk Lắk
[1]
|
|
|
15 |
15 |
434 |
|
chrispham258
Phạm Ngọc Thọ, Đắk Lắk
THPT chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
[4]
|
|
11 |
|
11 |
434 |
|
[1]
|
|
11 |
|
11 |
434 |
|
sadboizzz
Ninh Quang Thắng
Trường Trung học phổ thông chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
[1]
|
|
|
11 |
11 |
437 |
|
dangkhiemk15
Phạm Đăng Khiêm, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[18]
|
|
10 |
|
10 |
437 |
|
Synn
Danh Thiện Nhân, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
[2]
|
10 |
|
|
10 |
439 |
1296 |
canhhao
Cao Thị Bích Hạnh, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
2 |
1 |
6 |
9 |
440 |
|
Thanh72
Phạm Tuấn Thành, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[2]
|
|
7 |
|
7 |
440 |
|
Thanh72
Phạm Tuấn Thành, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[1]
|
|
7 |
|
7 |
440 |
1141 |
kimvohoangfa
Võ Hoàng Kim, Bà Rịa – Vũng Tàu
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa – Vũng Tàu
|
7 |
|
|
7 |
443 |
917 |
AnhSieu
Dương Anh Kiệt
Trường Trung học phổ thông chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
0 |
1 |
4 |
5 |
443 |
760 |
leminh3001
Lê Minh, Sóc Trăng
THPT chuyên Nguyễn Thị Minh Khai - Sóc Trăng
|
5 |
|
|
5 |
443 |
1791 |
sadboizzz
Ninh Quang Thắng
Trường Trung học phổ thông chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
|
0 |
5 |
5 |
443 |
|
hafo
Nguyễn Gia Hào, B.Dương
THPT chuyên Hùng Vương, B.Dương
[4]
|
|
5 |
|
5 |
443 |
|
hafo
Nguyễn Gia Hào, B.Dương
THPT chuyên Hùng Vương, B.Dương
[5]
|
|
5 |
|
5 |
448 |
|
phucvctvn123
Đinh Gia Phúc, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
[4]
|
4 |
|
|
4 |
449 |
1107 |
tink29khang12
Lê Duy Khang, Tây Ninh
THPT chuyên Hoàng Lê Kha - Tây Ninh
|
3 |
|
|
3 |
449 |
1117 |
phucvctvn123
Đinh Gia Phúc, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
3 |
|
|
3 |
449 |
|
khoihk20
Nguyễn Mai Khôi
Trường Trung học phổ thông chuyên Quang Trung - Bình Phước
[1]
|
|
3 |
|
3 |
449 |
|
[2]
|
|
3 |
|
3 |
453 |
|
JustAPlainHuman
Nguyễn Minh Tuấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
[1]
|
|
|
2 |
2 |
453 |
|
tranquyetthang
Trần Quyết Thắng
Trường Trung học phổ thông chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
[1]
|
|
2 |
|
2 |
453 |
911 |
lamhungvi
Lâm Hùng Vĩ, Sóc Trăng
THPT chuyên Nguyễn Thị Minh Khai - Sóc Trăng
|
2 |
|
|
2 |
453 |
1254 |
|
2 |
|
|
2 |
453 |
923 |
torisensei
Lê Nhựt Trí, Tây Ninh
THPT chuyên Hoàng Lê Kha - Tây Ninh
|
2 |
|
|
2 |
453 |
|
Absenter
Hoàng Minh Quân, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[2]
|
2 |
|
|
2 |
459 |
|
tuongtaylor
Nguyễn Viết Tưởng
Trường Trung học phổ thông chuyên Vị Thanh - Hậu Giang
[5]
|
|
1 |
|
1 |
459 |
|
hungmaxx
Hoàng Mạnh Hùng
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[3]
|
|
1 |
|
1 |
459 |
1359 |
user020
Nguyễn Minh Trung, Thành phố Hồ Chí Minh
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Thành phố Hồ Chí Minh
|
1 |
|
|
1 |
459 |
|
SussyCoder
Hoàng Lê Tuấn Nam
Trường Trung học phổ thông chuyên Bình Long - Bình Phước
[3]
|
0 |
1 |
|
1 |
459 |
|
dangkhiemk15
Phạm Đăng Khiêm, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[8]
|
|
1 |
|
1 |
459 |
|
dangkhiemk15
Phạm Đăng Khiêm, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[9]
|
|
1 |
|
1 |
459 |
|
dangkhiemk15
Phạm Đăng Khiêm, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[10]
|
|
1 |
|
1 |
459 |
|
[2]
|
|
|
1 |
1 |
459 |
|
dangkhiemk15
Phạm Đăng Khiêm, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[11]
|
|
1 |
|
1 |
459 |
|
Hai
Vũ Nam Hải, Lào Cai
THPT chuyên Lào Cai - Lào Cai
[2]
|
|
1 |
|
1 |
459 |
1085 |
_alfr291
Vũ Ngọc Bình An, Lâm Đồng
THPT chuyên Bảo Lộc - Lâm Đồng
|
1 |
|
|
1 |
459 |
|
hungmaxx
Hoàng Mạnh Hùng
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[4]
|
|
1 |
|
1 |
459 |
1033 |
SussyCoder
Hoàng Lê Tuấn Nam
Trường Trung học phổ thông chuyên Bình Long - Bình Phước
|
0 |
1 |
|
1 |
459 |
1212 |
phulx
Lê Xuân Phú, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
1 |
|
|
1 |
459 |
|
hungt58
Nguyễn Minh Nhật, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[1]
|
|
1 |
|
1 |
459 |
|
Nger
Nguyễn Tiến Khôi, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[1]
|
|
1 |
|
1 |
459 |
|
haiduy_1711
Phạm Hải Duy, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[4]
|
|
1 |
|
1 |
459 |
|
Tink29GiaHuy08
Đỗ Gia Huy, Tây Ninh
THPT chuyên Hoàng Lê Kha - Tây Ninh
[1]
|
|
1 |
|
1 |
459 |
1064 |
khoaha123
Hà Nhật Khoa
Trường Trung học phổ thông chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
0 |
1 |
|
1 |
459 |
|
thinhlq
Lê Quang Thịnh, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
[1]
|
|
|
1 |
1 |
459 |
|
thinhlq
Lê Quang Thịnh, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
[2]
|
|
|
1 |
1 |
459 |
|
khanhdungtrinh
Trịnh Khánh Dũng
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[1]
|
|
|
1 |
1 |
459 |
|
NguyenHuuNhatQuang
Nguyễn Hữu Nhật Quang
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[1]
|
|
1 |
|
1 |
459 |
|
Ducanhnguyen2
Nguyễn Đức Anh, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[2]
|
|
1 |
|
1 |
459 |
|
[1]
|
|
|
1 |
1 |
459 |
|
Swishy123
Đỗ Anh Khoa, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[1]
|
|
1 |
|
1 |
459 |
|
_hannah_ngn_
Phan Anh Đức, Kon Tum
THPT chuyên Nguyễn Tất Thành - Kon Tum
[1]
|
|
1 |
|
1 |
459 |
|
SussyCoder
Hoàng Lê Tuấn Nam
Trường Trung học phổ thông chuyên Bình Long - Bình Phước
[1]
|
|
1 |
|
1 |
459 |
|
[3]
|
|
|
1 |
1 |
459 |
|
QioCas
Trần Quang Trường, Bình Phước
THPT chuyên Bình Long - Bình Phước
[1]
|
|
1 |
|
1 |
459 |
|
vuongvietligt
Vương Viết Lượng
Trường Trung học phổ thông chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
[3]
|
|
1 |
|
1 |
459 |
|
QioCas
Trần Quang Trường, Bình Phước
THPT chuyên Bình Long - Bình Phước
[2]
|
|
1 |
|
1 |
459 |
|
khoihk20
Nguyễn Mai Khôi
Trường Trung học phổ thông chuyên Quang Trung - Bình Phước
[3]
|
|
1 |
|
1 |
459 |
|
DOANHONGBAO
Đoàn Hồng Bảo, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
[3]
|
|
|
1 |
1 |
459 |
|
Ducanhnguyen2
Nguyễn Đức Anh, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[3]
|
|
1 |
|
1 |
459 |
|
dangkhiemk15
Phạm Đăng Khiêm, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[15]
|
|
1 |
|
1 |
459 |
|
dangkhiemk15
Phạm Đăng Khiêm, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[17]
|
|
1 |
|
1 |
459 |
|
dangkhiemk15
Phạm Đăng Khiêm, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[4]
|
|
1 |
|
1 |
459 |
|
VuKhoiNguyen
Vũ Khôi Nguyên
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[1]
|
|
1 |
|
1 |
459 |
|
dangkhiemk15
Phạm Đăng Khiêm, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[5]
|
|
1 |
|
1 |
459 |
|
dangkhiemk15
Phạm Đăng Khiêm, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[6]
|
|
1 |
|
1 |
459 |
|
huynhchiton981
Huỳnh Chí Tôn, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[2]
|
|
1 |
|
1 |
459 |
|
huynhchiton981
Huỳnh Chí Tôn, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[3]
|
|
1 |
|
1 |
459 |
1015 |
21ti_nakhoa
Nguyễn Anh Khoa, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
1 |
|
|
1 |
459 |
|
Nguyencter
Lê Xuân Nguyên, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
[1]
|
|
1 |
|
1 |
459 |
|
dangkhiemk15
Phạm Đăng Khiêm, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[7]
|
|
1 |
|
1 |
459 |
|
nthquan1505
Nguyễn Trần Hoàng Quân
Trường Trung học phổ thông chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
[1]
|
|
1 |
|
1 |
506 |
|
Ak2k8
Võ Hoài Anh Khoa
Trường Trung học phổ thông chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
|
|
|
0 |
506 |
|
Cookie
Lê Viết Nam Khôi, Thành phố Hồ Chí Minh
Trường TH-THCS-THPT Việt-Úc - Thành phố Hồ Chí Minh
[3]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
phucvctvn123
Đinh Gia Phúc, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
[5]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
HUY_TRINH_1724
Trịnh Gia Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Bình Dương
|
|
|
|
0 |
506 |
|
lequanghieu
Lê Quang Hiệu, Sơn La
THPT chuyên Sơn La - Sơn La
[1]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
[3]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
haiduy_1711
Phạm Hải Duy, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[6]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
phucvctvn123
Đinh Gia Phúc, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
[2]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
phucvctvn123
Đinh Gia Phúc, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
[3]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
taintedsilk
walterwhitebreakingbad
THPT chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
|
|
|
|
0 |
506 |
|
ThaiThienTruong12
Thái Thiên Trường, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
[1]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
[2]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
Hai
Vũ Nam Hải, Lào Cai
THPT chuyên Lào Cai - Lào Cai
[1]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
|
|
|
|
0 |
506 |
|
vuquangduoc1234
Vũ Quang Được
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Phú - Hải Phòng
[1]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
ndtnbk
Nguyễn Đình Tài
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[3]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
vuquangduoc1234
Vũ Quang Được
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Phú - Hải Phòng
[2]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
ndtnbk
Nguyễn Đình Tài
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[5]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
LeVanThuc
Lê Văn Thức, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[6]
|
|
0 |
|
0 |
506 |
|
sha2koff
Trần Quốc Cường, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
|
|
|
|
0 |
506 |
|
LeVanThuc
Lê Văn Thức, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[9]
|
|
0 |
|
0 |
506 |
|
danht175
Trương Thành Danh, Quảng Nam
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quảng Nam
|
|
|
|
0 |
506 |
|
hungmaxx
Hoàng Mạnh Hùng
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[8]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
chaoschicken123
Nhữ Thành Đạt
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Phú - Hải Phòng
[1]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
VuKhoiNguyen
Vũ Khôi Nguyên
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[3]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
|
|
|
|
0 |
506 |
|
qwerty
Phạm Minh Tuấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Hồng Phong - Thành phố Hồ Chí Minh
|
|
|
|
0 |
506 |
|
hungmaxx
Hoàng Mạnh Hùng
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[1]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
DOANHONGBAO
Đoàn Hồng Bảo, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
[2]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
minhdq
Đào Quang Minh
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
[1]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
chrispham258
Phạm Ngọc Thọ, Đắk Lắk
THPT chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
[2]
|
|
0 |
|
0 |
506 |
|
|
|
|
|
0 |
506 |
|
Duong12907
Đoàn Đại Dương, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[2]
|
0 |
|
|
0 |
506 |
|
thanh20092007
Vũ Tiến Thành
Trường Trung học phổ thông chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa
[2]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
[2]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
khanhss
Lê Nam Khánh
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[3]
|
|
|
|
0 |
506 |
1239 |
vuongvietligt
Vương Viết Lượng
Trường Trung học phổ thông chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
|
0 |
|
|
0 |
506 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
phancddev
Phan Công Dũng
Trường Trung học phổ thông chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
[1]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
fucfan
Phan Trọng Phúc
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Bình Dương
[1]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
123ntd
Nguyễn Trí Đại
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[1]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
khanhss
Lê Nam Khánh
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[2]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
ndtnbk
Nguyễn Đình Tài
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[1]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
Duong12907
Đoàn Đại Dương, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[1]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
PhanHuyKhang
Phan Huy Khang
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[3]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
phuduydang055
Đặng Phú Duy, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
[1]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
hafo
Nguyễn Gia Hào, B.Dương
THPT chuyên Hùng Vương, B.Dương
[2]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
[2]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
NguyenQuocPhu
Nguyễn Quốc Phú, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
[2]
|
|
0 |
|
0 |
506 |
|
ndtnbk
Nguyễn Đình Tài
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[6]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
chrispham258
Phạm Ngọc Thọ, Đắk Lắk
THPT chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
[3]
|
|
0 |
|
0 |
506 |
|
Nger
Nguyễn Tiến Khôi, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[3]
|
0 |
|
|
0 |
506 |
|
ILovveyyou
tat@2007
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[1]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
kimvohoangfa
Võ Hoàng Kim, Bà Rịa – Vũng Tàu
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa – Vũng Tàu
[1]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
daominhtam
Đào Minh Tâm, Hải Phòng
THPT chuyên Trần Phú - Hải Phòng
[1]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
banhminong
Hồ Hữu Tây, Gia Lai
THPT chuyên Hùng Vương - Gia Lai
[1]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
|
|
|
|
0 |
506 |
|
123ntd
Nguyễn Trí Đại
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[9]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
hungmaxx
Hoàng Mạnh Hùng
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[2]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
|
|
|
|
0 |
506 |
|
tuongtaylor
Nguyễn Viết Tưởng
Trường Trung học phổ thông chuyên Vị Thanh - Hậu Giang
[1]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
tranquyetthang
Trần Quyết Thắng
Trường Trung học phổ thông chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
[3]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
CongHao
Bùi Công Hào, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[1]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
hlongze
Trần Hoàng Long
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa – Vũng Tàu
[2]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
huyngu235
Đỗ Gia Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
[1]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
PhuongDiep
Đỗ Phương Điệp, Điện Biên
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Điện Biên
|
|
|
|
0 |
506 |
|
DOANHONGBAO
Đoàn Hồng Bảo, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
[1]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
[2]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
123ntd
Nguyễn Trí Đại
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[2]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
hungmaxx
Hoàng Mạnh Hùng
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[6]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
jy
Dương Kiến Khải, PTNK
Phổ Thông Năng Khiếu, Đại học Quốc gia TP.HCM
[1]
|
|
0 |
|
0 |
506 |
|
dangkhiemk15
Phạm Đăng Khiêm, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[12]
|
|
0 |
|
0 |
506 |
|
|
|
|
|
0 |
506 |
|
khongphaisam
Nguyễn Công Vinh, Hà Nam
THPT chuyên Biên Hòa - Hà Nam
[4]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
HOANGNGUYENHUYNH
Huỳnh Hoàng Nguyên
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Tất Thành - Kon Tum
[1]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
123ntd
Nguyễn Trí Đại
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[4]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
[4]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
hungdeptrai123
Nguyễn Thanh Hưng
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Bình Dương
[1]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
tink29phu23hlk
Võ Phước Gia Phú, Tây Ninh
THPT chuyên Hoàng Lê Kha - Tây Ninh
[1]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
DuyKhang_CTG
Nguyễn Duy Khang
THPT chuyên Tiền Giang - Tiền Giang
[1]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
ronaldotin10
Phạm Hoàng Minh Châu
Trường Trung học phổ thông chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên
[1]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
vlnt32
Võ Lê Ngọc Thịnh, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[1]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
fanduydong
Trương Nhật Phát, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[1]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
tula
Lê Anh Tú, Đà Nẵng
[1]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
fucfan
Phan Trọng Phúc
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Bình Dương
[4]
|
|
0 |
|
0 |
506 |
|
khoihk20
Nguyễn Mai Khôi
Trường Trung học phổ thông chuyên Quang Trung - Bình Phước
[2]
|
|
0 |
|
0 |
506 |
|
khanhss
Lê Nam Khánh
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[1]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
fucfan
Phan Trọng Phúc
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Bình Dương
[5]
|
|
0 |
|
0 |
506 |
|
3erserk
Đinh Tiến Cường, Lào Cai
THPT chuyên Lào Cai - Lào Cai
[1]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
phongtin27
Võ Văn Đạt
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[1]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
phucvctvn123
Đinh Gia Phúc, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
[1]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
phungduc3103
Phùng Ngọc Nguyên Đức
Trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
[1]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
chau03032007
Nguyễn Doãn Duy Hưng, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[1]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
SongAnh
Nguyễn Cảnh Dương, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
[1]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
Tame
Phan Anh Tuấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[1]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
tranquyetthang
Trần Quyết Thắng
Trường Trung học phổ thông chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
[2]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
hlk28NCT
Nguyễn Chí Tính, Tây Ninh
THPT chuyên Hoàng Lê Kha - Tây Ninh
[1]
|
|
0 |
|
0 |
506 |
|
hungmaxx
Hoàng Mạnh Hùng
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[9]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
n2anndk
Nguyễn Đình Khánh An, Đà Nẵng
THPT chuyên Lê Quý Đôn Đà Nẵng
[1]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
Tame
Phan Anh Tuấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[2]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
Bui_Thu_ha
Bùi Thu Hà, Điện Biên
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Điện Biên
|
|
|
|
0 |
506 |
|
VoThanhHai
Võ Thanh Hải
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
[1]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
Only_Avocado
Nguyễn Phước Hữu Nghĩa
DNA - Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn
[1]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
duong3982
Hoàng Dương
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
[1]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
No_Name_
Đỗ Pirlo
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Bình Dương
[1]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
[6]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
vuhuytam2006
Vũ Huy Tâm, Hải Dương
THPT chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
[1]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
steveonalex
Lê Kiến Thành, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[2]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
NguyenTN09112006
Nguyễn Trung Nguyên, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[1]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
tuank40itchv
Lê Anh Tuấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
[3]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
123ntd
Nguyễn Trí Đại
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[12]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
Hai
Vũ Nam Hải, Lào Cai
THPT chuyên Lào Cai - Lào Cai
[4]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
duycap137
Cáp Thành Duy
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
|
|
|
0 |
506 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
SussyCoder
Hoàng Lê Tuấn Nam
Trường Trung học phổ thông chuyên Bình Long - Bình Phước
[2]
|
|
0 |
|
0 |
506 |
|
nguoibian1234
Phạm Thế Tài Minh, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[1]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
canhhao
Cao Thị Bích Hạnh, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[3]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
dangkhiemk15
Phạm Đăng Khiêm, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[13]
|
|
0 |
|
0 |
506 |
|
taintedsilk
walterwhitebreakingbad
THPT chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
[1]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
[1]
|
|
|
0 |
0 |
506 |
|
123ntd
Nguyễn Trí Đại
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[10]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
tienbinh
Ngô Tiến Bình, Bình Phước
THPT chuyên Bình Long - Bình Phước
[3]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
Synn
Danh Thiện Nhân, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
[1]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
Duong12907
Đoàn Đại Dương, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[3]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
dangkhiemk15
Phạm Đăng Khiêm, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[14]
|
|
0 |
|
0 |
506 |
|
ngocson
Nguyễn Ngọc Sơn
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[1]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
VoThanhHai
Võ Thanh Hải
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
[2]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
123ntd
Nguyễn Trí Đại
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[13]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
vinhcontem
Lê Thành Vinh, Ninh Bình
THPT chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
|
|
|
|
0 |
506 |
|
duck404
Nguyễn Hải Phong
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Quảng Trị
[1]
|
|
|
|
0 |
506 |
1138 |
ngbao07
Ngô Gia Bảo, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
0 |
|
|
0 |
506 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
21tin_cqhung
Cao Quảng Hưng, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
[1]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
tranquyetthang
Trần Quyết Thắng
Trường Trung học phổ thông chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
[4]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
LeVanThuc
Lê Văn Thức, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[2]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
canhhao
Cao Thị Bích Hạnh, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[2]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
tien9d2
Đặng Minh Tiến
Trường Trung học phổ thông chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
[1]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
SADBOIZZ
Huỳnh Duy Khang, Tiền Giang
THPT chuyên Tiền Giang - Tiền Giang
|
|
|
|
0 |
506 |
|
[2]
|
|
|
0 |
0 |
506 |
|
|
|
|
|
0 |
506 |
|
quanvhoah
Trương Quang Hoành, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[1]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
hlk28NCT
Nguyễn Chí Tính, Tây Ninh
THPT chuyên Hoàng Lê Kha - Tây Ninh
[2]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
Giangcoder
Nguyễn Trường Giang, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[2]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
Trie_GHV
Đỗ Thanh Triết - Bình Thuận
THPT chuyên Trần Hưng Đạo, Bình Thuận
[2]
|
0 |
|
|
0 |
506 |
|
k_rse
Nguyễn Gia Khánh, Lào Cai
THPT chuyên Lào Cai - Lào Cai
|
|
|
|
0 |
506 |
|
ngbao07
Ngô Gia Bảo, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
[1]
|
0 |
|
|
0 |
506 |
|
Dattttttttt
Trần Quý Đạt, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[1]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
ily1903
Hàng Lê Gia Bảo
THPT chuyên Long An - Long An
[2]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
phuc050607
Vũ Hoàng Phúc
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Hưng Đạo - Bình Thuận
|
|
|
|
0 |
506 |
|
khongphaisam
Nguyễn Công Vinh, Hà Nam
THPT chuyên Biên Hòa - Hà Nam
[5]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
luuphucvinh
Lưu Phúc Vinh
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Phú - Hải Phòng
[1]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
luuphucvinh
Lưu Phúc Vinh
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Phú - Hải Phòng
|
|
|
|
0 |
506 |
|
bankientapcode
Nguyễn Hồng Kiên, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[1]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
HUY_TRINH_1724
Trịnh Gia Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Bình Dương
[1]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
vlnt32
Võ Lê Ngọc Thịnh, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[4]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
chrispham258
Phạm Ngọc Thọ, Đắk Lắk
THPT chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
[1]
|
|
0 |
|
0 |
506 |
|
[4]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
hoangdeptrai
Lê Vũ Thiêm Hoàng, Bình Dương
THPT chuyên Hùng Vương - Bình Dương
[1]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
VuKhoiNguyen
Vũ Khôi Nguyên
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[4]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
onepunchac168
Đinh Mạnh Hùng, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[1]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
vlnt32
Võ Lê Ngọc Thịnh, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[3]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
trangiaphuc
Trần Gia Phúc, Sóc Trăng
THPT chuyên Nguyễn Thị Minh Khai - Sóc Trăng
[1]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
|
|
|
|
0 |
506 |
|
tienbinh
Ngô Tiến Bình, Bình Phước
THPT chuyên Bình Long - Bình Phước
[1]
|
0 |
|
|
0 |
506 |
|
ngonhatmin
Ngô Nhật Minh, Hải Phòng
THPT chuyên Trần Phú - Hải Phòng
|
|
|
|
0 |
506 |
|
NguyenPhuNhan
Nguyễn Phú Nhân
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[1]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
nthach1010
Trần Ngọc Thạch, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
[1]
|
0 |
|
|
0 |
506 |
|
NguyenQuocPhu
Nguyễn Quốc Phú, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
[1]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
khoihk20
Nguyễn Mai Khôi
Trường Trung học phổ thông chuyên Quang Trung - Bình Phước
[7]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
Skyan200
Nguyễn Bùi Đức Dũng, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
[1]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
Phuong0703
Vũ Minh Phương, Bà Rịa – Vũng Tàu
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa – Vũng Tàu
[1]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
tink29phu23hlk
Võ Phước Gia Phú, Tây Ninh
THPT chuyên Hoàng Lê Kha - Tây Ninh
[2]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
|
|
|
|
0 |
506 |
|
phongtin27
Võ Văn Đạt
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[2]
|
|
0 |
|
0 |
506 |
|
huynhchiton981
Huỳnh Chí Tôn, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[5]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
phancddev
Phan Công Dũng
Trường Trung học phổ thông chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
[2]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
DevCBasic
Trường THPT Chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang
|
|
|
|
0 |
506 |
|
tminh0107
Trương Tấn Minh, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
[1]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
phancddev
Phan Công Dũng
Trường Trung học phổ thông chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
[3]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
[2]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
hlongze
Trần Hoàng Long
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa – Vũng Tàu
[3]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
nguyentrieuvy123
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Thị Minh Khai - Sóc Trăng
|
|
|
|
0 |
506 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
mdk2007
Mông Duy Khánh
Trường Trung học phổ thông chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên
[1]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
3erserk
Đinh Tiến Cường, Lào Cai
THPT chuyên Lào Cai - Lào Cai
[3]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
TuanAnhcerti
Nguyễn Trần Tuấn Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Tất Thành - Kon Tum
|
|
|
|
0 |
506 |
|
vuongvietligt
Vương Viết Lượng
Trường Trung học phổ thông chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
[4]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
|
|
|
|
0 |
506 |
|
hdphu
Huỳnh Đức Phú
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam
|
|
|
|
0 |
506 |
|
khanhdungtrinh
Trịnh Khánh Dũng
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[4]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
123ntd
Nguyễn Trí Đại
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
[14]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
hungmaxx
Hoàng Mạnh Hùng
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[7]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
|
|
|
|
0 |
506 |
|
[3]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
khanhss
Lê Nam Khánh
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[4]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
tranthuanhieu1
Trần Thuận Hiếu
Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
[1]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
Absenter
Hoàng Minh Quân, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
[1]
|
0 |
|
|
0 |
506 |
|
[2]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
sha2koff
Trần Quốc Cường, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
[1]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
lenhannn
Lê Đức Nhân
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Quảng Trị
|
|
|
|
0 |
506 |
|
nldt78269
Lê Đặng Thành Nhân, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
|
|
|
0 |
506 |
|
dangkhiemk15
Phạm Đăng Khiêm, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
[16]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
hlk28khuong
Dương Gia Khương, Tây Ninh
THPT chuyên Hoàng Lê Kha - Tây Ninh
[1]
|
|
0 |
|
0 |
506 |
|
thefless
Vũ Nguyễn Anh Khoa
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Bình Dương
|
|
|
|
0 |
506 |
|
JackTor_Guy
Phạm Minh Quang, Long An
THPT chuyên Long An - Long An
|
|
|
|
0 |
506 |
|
toiladanhhaha
Trương Lâm Thành Danh, Quảng Nam
THPT chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam
|
|
|
|
0 |
506 |
|
3erserk
Đinh Tiến Cường, Lào Cai
THPT chuyên Lào Cai - Lào Cai
[2]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
LeVanThuc
Lê Văn Thức, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[13]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
1605giabao
Đỗ Gia Bảo, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
|
|
|
0 |
506 |
|
ndtnbk
Nguyễn Đình Tài
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[2]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
Nguyencter
Lê Xuân Nguyên, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
[2]
|
|
0 |
|
0 |
506 |
|
nambuiphuong
Bùi Phương Nam, B.Dương
THPT Chuyên Hùng Vương - Bình Dương
[1]
|
|
0 |
|
0 |
506 |
|
vuongvietligt
Vương Viết Lượng
Trường Trung học phổ thông chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
[2]
|
|
0 |
|
0 |
506 |
|
LeVanThuc
Lê Văn Thức, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[12]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
tien9d2
Đặng Minh Tiến
Trường Trung học phổ thông chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
[2]
|
|
|
0 |
0 |
506 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
_alfr291
Vũ Ngọc Bình An, Lâm Đồng
THPT chuyên Bảo Lộc - Lâm Đồng
[1]
|
|
|
|
0 |
506 |
|
minhanh0201
Hoàng Minh Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
[1]
|
|
|
|
0 |
732 |
893 |
patrickngo2007
Ngô Minh Đạt
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái
|
54 |
0 |
|
-9999 |
732 |
1101 |
Namlenam
Lê Nam, Đà Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng
|
64 |
1 |
4 |
-9999 |