1 |
1844 |
Love
Phạm Văn Sâm, Hà Nam
THPT chuyên Biên Hòa - Hà Nam
|
100 |
87 |
100 |
287 |
2 |
2391 |
Nhoksocqt1
Nguyễn Anh Dũng, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
100 |
94 |
84 |
278 |
3 |
2365 |
hoanganhduc2701
Hoàng Anh Đức, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
|
100 |
100 |
76 |
276 |
4 |
1905 |
hoangviet0506
Dương Hoàng Việt, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
|
100 |
93 |
65 |
258 |
5 |
1983 |
21tin_cqhung
Cao Quảng Hưng, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
100 |
100 |
55 |
255 |
5 |
2429 |
onepunchac168
Đinh Mạnh Hùng, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
|
100 |
100 |
55 |
255 |
5 |
1430 |
thinhlq
Lê Quang Thịnh, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
100 |
100 |
55 |
255 |
5 |
2022 |
syru
Lê Chí Hưng, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
100 |
100 |
55 |
255 |
5 |
1340 |
phulx
Lê Xuân Phú, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
100 |
100 |
55 |
255 |
10 |
1757 |
phamm
Phạm Nhật Quang, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
100 |
100 |
54 |
254 |
11 |
2257 |
|
100 |
81 |
65 |
246 |
12 |
2033 |
kilkuwu
Trần Tuấn Anh, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
|
99 |
80 |
65 |
244 |
13 |
2011 |
leminhnhat
Lê Minh Nhật, Quảng Trị
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Quảng Trị
|
100 |
80 |
60 |
240 |
14 |
1980 |
|
92 |
80 |
65 |
237 |
15 |
2080 |
VoThanhHai
Võ Thanh Hải, Đắk Lắk
THPT chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
|
100 |
60 |
75 |
235 |
15 |
2053 |
ShineNoLife
Hà Xuân Thiện, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
|
100 |
80 |
55 |
235 |
17 |
1440 |
tthanhloi2007
Trần Thành Lợi, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
87 |
60 |
85 |
232 |
18 |
2013 |
Pannda
Lê Nguyễn Hữu An
Phổ Thông Năng Khiếu, Đại học Quốc gia TP.HCM
|
95 |
80 |
55 |
230 |
18 |
1670 |
khanh47
Phạm Huy Khánh, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
100 |
100 |
30 |
230 |
18 |
2116 |
huutuan
Nguyễn Hữu Tuấn, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
|
100 |
100 |
30 |
230 |
21 |
2018 |
chanhchuong123
Nguyễn Chánh Chương, Đồng Tháp
THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu - Đồng Tháp
|
100 |
80 |
49 |
229 |
22 |
1927 |
PhamTuanThanh
Trần Lê Ngọc Tâm, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
|
59 |
100 |
69 |
228 |
22 |
1891 |
quanvhoah
Trương Quang Hoành, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
|
98 |
100 |
30 |
228 |
24 |
1989 |
Thanh72
Phạm Tuấn Thành, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
|
51 |
100 |
75 |
226 |
25 |
2070 |
Skyan200
Nguyễn Bùi Đức Dũng, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
|
100 |
60 |
65 |
225 |
25 |
1553 |
phungduc3103
Phùng Ngọc Nguyên Đức, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
100 |
100 |
25 |
225 |
25 |
1843 |
little
Đặng Minh Tú, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
|
100 |
60 |
65 |
225 |
25 |
2036 |
Giangcoder
Nguyễn Trường Giang, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
100 |
40 |
85 |
225 |
25 |
1788 |
|
100 |
60 |
65 |
225 |
30 |
2156 |
linhdaoquang2007
Đào Quang Linh, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
|
100 |
60 |
62 |
222 |
31 |
2303 |
steveonalex
Lê Kiến Thành, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
100 |
100 |
17 |
217 |
32 |
2027 |
AisukiUwU
Đỗ Thị Minh Hồng
THPT Chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
|
100 |
60 |
55 |
215 |
33 |
1829 |
dwuy
Nguyễn Phạm Đức Huy, Thành phố Hồ Chí Minh
THPT Gia Định - Thành phố Hồ Chí Minh
|
49 |
80 |
85 |
214 |
33 |
2133 |
Cookie
Lê Viết Nam Khôi, Thành phố Hồ Chí Minh
Trường TH-THCS-THPT Việt-Úc - Thành phố Hồ Chí Minh
|
88 |
100 |
26 |
214 |
35 |
1946 |
LeVanThuc
Lê Văn Thức, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
93 |
60 |
60 |
213 |
35 |
1720 |
|
100 |
100 |
13 |
213 |
37 |
1860 |
khongphaisam
Nguyễn Công Vinh, Hà Nam
THPT chuyên Biên Hòa - Hà Nam
|
100 |
100 |
11 |
211 |
38 |
2200 |
LogN
Vũ Hoàng Long, Đà Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đ.Nẵng
|
100 |
100 |
10 |
210 |
38 |
1702 |
quadangvaica
Đinh Đức Hiếu, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
100 |
100 |
10 |
210 |
40 |
1568 |
hlk28khuong
Dương Gia Khương, Tây Ninh
THPT chuyên Hoàng Lê Kha - Tây Ninh
|
100 |
97 |
12 |
209 |
41 |
1843 |
datnvt
Nguyễn Viết Thành Đạt, Đà Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng
|
100 |
100 |
5 |
205 |
41 |
1754 |
proudanh
Mai Quốc Anh, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
100 |
100 |
5 |
205 |
43 |
1718 |
Hata_no_Kokoro
Hoàng Minh Đức, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
100 |
40 |
64 |
204 |
44 |
2026 |
Dirty2k6
Trần Việt Bảo, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
|
100 |
100 |
|
200 |
44 |
1850 |
hmuhmuhmu
Nguyễn Hoàng Gia, Hà Nam
THPT chuyên Biên Hòa - Hà Nam
|
90 |
80 |
30 |
200 |
46 |
1459 |
bdgbao
Bùi Diên Gia Bảo, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
100 |
40 |
55 |
195 |
46 |
1384 |
nambuiphuong
Bùi Phương Nam, B.Dương
THPT Chuyên Hùng Vương - Bình Dương
|
70 |
40 |
85 |
195 |
48 |
1858 |
trendbattles
Nguyễn Nguyễn Gia Bảo, Thừa Thiên Huế
THPT chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
100 |
80 |
10 |
190 |
49 |
1581 |
hungmaxx
Hoàng Mạnh Hùng, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
100 |
88 |
|
188 |
50 |
1725 |
DuyKhang_CTG
Nguyễn Duy Khang
THPT chuyên Tiền Giang - Tiền Giang
|
59 |
100 |
28 |
187 |
50 |
1697 |
cuctuyetaz258
Nguyễn Thị Ánh Tuyết, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
90 |
42 |
55 |
187 |
52 |
1863 |
cht_duc_01
Đào Văn Đức, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
|
100 |
80 |
|
180 |
52 |
1775 |
SongAnh
Nguyễn Cảnh Dương, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
|
100 |
80 |
|
180 |
54 |
1633 |
|
100 |
60 |
14 |
174 |
54 |
1833 |
|
100 |
60 |
14 |
174 |
54 |
1694 |
L_A_T
Lê Anh Tài, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
100 |
60 |
14 |
174 |
57 |
1787 |
YOASOBI
Phạm Minh Hoàng, Sơn La
THPT chuyên Sơn La - Sơn La
|
100 |
42 |
30 |
172 |
58 |
1413 |
canhhao
Cao Thị Bích Hạnh, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
98 |
60 |
13 |
171 |
59 |
1602 |
|
100 |
60 |
10 |
170 |
59 |
1635 |
vlnt32
Võ Lê Ngọc Thịnh, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
|
100 |
60 |
10 |
170 |
61 |
1691 |
|
56 |
100 |
13 |
169 |
62 |
1782 |
Nger
Nguyễn Tiến Khôi, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
32 |
80 |
54 |
166 |
63 |
1646 |
MinhCrafter
Nguyễn Ngọc Minh, Đà Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng
|
94 |
60 |
10 |
164 |
64 |
1583 |
fanduydong
Trương Nhật Phát, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
|
100 |
53 |
10 |
163 |
65 |
1537 |
bankientapcode
Nguyễn Hồng Kiên, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
|
100 |
60 |
|
160 |
65 |
1731 |
hafo
Nguyễn Gia Hào, B.Dương
THPT chuyên Hùng Vương, B.Dương
|
100 |
31 |
29 |
160 |
65 |
1840 |
huynhchiton981
Huỳnh Chí Tôn, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
100 |
60 |
|
160 |
68 |
1735 |
raskel
Trần Văn Tấn Khôi, Bình Phước
THPT chuyên Bình Long - Bình Phước
|
100 |
25 |
31 |
156 |
68 |
1509 |
dtmai
Đặng Trúc Mai, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
55 |
100 |
1 |
156 |
70 |
1550 |
hafang06
Hoàng Hải Phong, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
|
100 |
55 |
|
155 |
71 |
1566 |
|
49 |
100 |
5 |
154 |
72 |
1472 |
PhcKhnhTapCode
Nguyễn Phúc Khánh, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
100 |
40 |
10 |
150 |
73 |
1458 |
|
100 |
40 |
9 |
149 |
74 |
1683 |
PhucCNH
Bùi Quang Phúc, Hà Nội
THPT chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
|
100 |
25 |
23 |
148 |
74 |
1825 |
jy
Dương Kiến Khải, PTNK
Phổ Thông Năng Khiếu, Đại học Quốc gia TP.HCM
|
98 |
|
50 |
148 |
76 |
1478 |
|
38 |
100 |
9 |
147 |
76 |
1532 |
huynhyen1609
Huỳnh Hoàng Yến, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
|
100 |
42 |
5 |
147 |
78 |
1279 |
yanwe111
Lê Quốc Bảo, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
46 |
100 |
|
146 |
79 |
1991 |
huyngu235
Đỗ Gia Huy, Đắk Lắk
THPT chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
|
100 |
5 |
40 |
145 |
79 |
1871 |
tuandq
Dương Quốc Tuấn, Đà Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đ.Nẵng
|
100 |
40 |
5 |
145 |
79 |
1656 |
nguyenanhtu
Nguyễn Anh Tú, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
100 |
40 |
5 |
145 |
79 |
1878 |
x0r
Nguyễn Duy Hưng, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
|
16 |
100 |
29 |
145 |
83 |
1625 |
haiduy_1711
Phạm Hải Duy, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
|
100 |
40 |
|
140 |
84 |
1647 |
ndtnbk
Nguyễn Đình Tài, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
100 |
|
35 |
135 |
84 |
1724 |
bkhanh
Điện Bảo Khanh, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
|
100 |
22 |
13 |
135 |
84 |
1500 |
tranquyetthang
Trần Quyết Thắng, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
83 |
39 |
13 |
135 |
84 |
1303 |
|
71 |
54 |
10 |
135 |
84 |
1555 |
MinhTuan11
Hoàng Minh Tuấn, Hà Nội
THPT chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
|
93 |
25 |
17 |
135 |
89 |
1612 |
|
100 |
20 |
14 |
134 |
89 |
1495 |
lvdai
Đỗ Hoàng Thanh Hải, Hà Nam
THPT chuyên Biên Hòa - Hà Nam
|
100 |
20 |
14 |
134 |
89 |
1208 |
DevCBasic Trường THPT Chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang
|
100 |
20 |
14 |
134 |
92 |
1583 |
21ti_hdhphat
Hoàng Đức Hưng Phát, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
72 |
60 |
|
132 |
93 |
1579 |
TS_2392
Trần Nguyễn Thái Sơn, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
16 |
100 |
14 |
130 |
94 |
1629 |
_hannah_ngn_
Phan Anh Đức, Kon Tum
THPT chuyên Nguyễn Tất Thành - Kon Tum
|
16 |
100 |
13 |
129 |
94 |
1563 |
BHT
Bùi Huỳnh Tây, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
100 |
20 |
9 |
129 |
94 |
1078 |
khoidesu
Trương Trần Anh Khôi - V.Long
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, Vĩnh Long
|
29 |
100 |
|
129 |
97 |
1536 |
nhatanh2k7a
Nguyễn Đào Nhật Anh, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
100 |
15 |
13 |
128 |
98 |
1618 |
LTTrungCHL
Lưu Tiến Trung, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
27 |
100 |
|
127 |
98 |
1599 |
khanhdungtrinh
Trịnh Khánh Dũng, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
73 |
40 |
14 |
127 |
100 |
1424 |
No_Name_
Đỗ Pirlo, Bình Dương
THPT chuyên Hùng Vương - Bình Dương
|
95 |
20 |
10 |
125 |
101 |
1504 |
tuank40itchv
Lê Anh Tuấn, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
91 |
20 |
13 |
124 |
102 |
1946 |
Dattttttttt
Trần Quý Đạt, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
100 |
23 |
|
123 |
102 |
1840 |
LamTer
Phan Bình Nguyên Lâm, Thừa Thiên Huế
THPT chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
63 |
60 |
|
123 |
102 |
1458 |
|
46 |
77 |
|
123 |
102 |
2079 |
|
100 |
23 |
|
123 |
106 |
1805 |
|
100 |
22 |
|
122 |
106 |
1635 |
123ntd
Nguyễn Trí Đại, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
|
100 |
22 |
|
122 |
108 |
1589 |
kienht
Thái Văn Gia Kiên, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
|
5 |
40 |
75 |
120 |
108 |
1741 |
nguyentien0101
Nguyễn Trọng Tiến, Bình Dương
THPT chuyên Hùng Vương - Bình Dương
|
100 |
20 |
|
120 |
110 |
1457 |
Solra123
Nguyễn Dĩ Thái, Đắk Lắk
THPT chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
|
70 |
35 |
13 |
118 |
111 |
1574 |
|
100 |
3 |
14 |
117 |
111 |
1406 |
tunako
Đoàn Tuấn Anh, Thành phố Hồ Chí Minh
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Thành phố Hồ Chí Minh
|
48 |
24 |
45 |
117 |
113 |
1538 |
itachicbh
Đỗ Thành Trọng, Hà Nam
THPT chuyên Biên Hòa - Hà Nam
|
100 |
1 |
14 |
115 |
113 |
1716 |
Codetn
Nguyễn Lê Thanh Nguyên, Thừa Thiên Huế
THPT chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
100 |
5 |
10 |
115 |
113 |
1388 |
Ducanhnguyen2
Nguyễn Đức Anh, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
30 |
|
85 |
115 |
116 |
1671 |
|
98 |
1 |
14 |
113 |
117 |
1462 |
|
100 |
3 |
9 |
112 |
117 |
1418 |
caothanhhung
Cao Thanh Hùng, Hà Nam
THPT chuyên Biên Hòa - Hà Nam
|
100 |
2 |
10 |
112 |
119 |
1477 |
NguyenQuocPhu
Nguyễn Quốc Phú, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
100 |
5 |
5 |
110 |
120 |
1261 |
thanhphile983
Lê Thanh Phi, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
60 |
38 |
10 |
108 |
120 |
1690 |
hxano
Nguyễn Đăng Khang, Gia Lai
THPT chuyên Hùng Vương - Gia Lai
|
78 |
25 |
5 |
108 |
122 |
2016 |
nguyentunglam06
Nguyễn Tùng Lâm, Hải Phòng
THPT chuyên Trần Phú - Hải Phòng
|
16 |
|
90 |
106 |
123 |
1309 |
tienbinh
Ngô Tiến Bình, Bình Phước
THPT chuyên Bình Long - Bình Phước
|
98 |
2 |
5 |
105 |
123 |
1426 |
khoihk20
Nguyễn Mai Khôi, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
|
60 |
40 |
5 |
105 |
125 |
1559 |
Nguyencter
Lê Xuân Nguyên, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
|
64 |
26 |
14 |
104 |
126 |
1384 |
djack1e_2401
Nguyễn Gia Bảo, V.Long
THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, V.Long
|
23 |
80 |
|
103 |
127 |
1345 |
Lamle
Lê Ngọc Lâm, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
40 |
36 |
26 |
102 |
127 |
1197 |
Namlenam
Lê Nam, Đà Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng
|
85 |
3 |
14 |
102 |
129 |
1302 |
tuannghiak33tin
Trịnh Tuấn Nghĩa, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
100 |
|
|
100 |
129 |
1496 |
tien14042006
Trần Minh Tiến, B.Dương
THPT Chuyên Hùng Vương, B.Dương
|
100 |
|
|
100 |
129 |
1318 |
|
100 |
0 |
|
100 |
129 |
1588 |
hathuha
Hà Thu Hà, T.Hoá
THPT Chuyên Lam Sơn, T.Hoá
|
100 |
|
|
100 |
129 |
1292 |
itk10_tankhoi
Dương Tấn Khôi, Quảng Nam
THPT chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam
|
100 |
|
|
100 |
129 |
1429 |
chau03032007
Nguyễn Doãn Duy Hưng, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
|
100 |
|
|
100 |
129 |
1456 |
Ainz
Nguyễn Văn Lê Bảo, Quảng Nam
THPT chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam
|
100 |
|
|
100 |
129 |
1439 |
VuKhoiNguyen
Vũ Khôi Nguyên, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
|
100 |
|
|
100 |
129 |
1511 |
kaotualtd
Nguyễn Đăng Cao Tuấn, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
|
100 |
|
|
100 |
129 |
1018 |
|
100 |
|
|
100 |
139 |
2051 |
minhnhatnoe
Nguyễn Minh Nhật, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
|
16 |
20 |
63 |
99 |
140 |
1296 |
|
72 |
25 |
0 |
97 |
141 |
1148 |
khoaha123
Hà Nhật Khoa, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
84 |
0 |
12 |
96 |
142 |
1428 |
Ai_2007
Trịnh Quốc Bình, Hà Nam
THPT chuyên Biên Hòa - Hà Nam
|
87 |
3 |
5 |
95 |
143 |
1308 |
fucfan
Phan Trọng Phúc, Bình Dương
THPT chuyên Hùng Vương - Bình Dương
|
74 |
20 |
|
94 |
144 |
1556 |
stormgamming
Nguyễn Ngọc Hưng, Đắk Lắk
THPT Ngô Gia Tự - Đắk Lắk
|
50 |
40 |
|
90 |
144 |
1352 |
lemon4life
Hoàng Nguyên Anh, Thừa Thiên Huế
THPT chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
90 |
|
|
90 |
144 |
1446 |
Mochi
Nguyễn Long Nhật, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
40 |
40 |
10 |
90 |
147 |
1528 |
VuxNguyen249
Nguyễn Anh Vũ, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
50 |
25 |
13 |
88 |
148 |
1365 |
|
87 |
|
|
87 |
148 |
1317 |
AnhNormal
Nguyễn Hoàng Anh, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
|
67 |
15 |
5 |
87 |
148 |
1423 |
hihihah
Nguyen Yeu Anh Ngan Thu Khong Doi
THPT chuyên Lam Sơn, Thanh Hóa
|
87 |
|
|
87 |
151 |
1407 |
dangkhiemk15
Phạm Đăng Khiêm, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
|
51 |
20 |
14 |
85 |
151 |
1676 |
|
48 |
22 |
15 |
85 |
153 |
1524 |
nthach1010
Trần Ngọc Thạch, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
|
59 |
25 |
|
84 |
154 |
1598 |
tien9d2
Đặng Minh Tiến, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
73 |
1 |
9 |
83 |
154 |
1316 |
chidm
Đặng Mai Chi, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
38 |
40 |
5 |
83 |
156 |
1342 |
|
57 |
10 |
14 |
81 |
156 |
1495 |
Heart2082006
Nguyễn Văn Minh, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
|
48 |
20 |
13 |
81 |
158 |
1357 |
user020
Nguyễn Minh Trung, Thành phố Hồ Chí Minh
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Thành phố Hồ Chí Minh
|
51 |
3 |
26 |
80 |
159 |
1434 |
Tink29GiaHuy08
Đỗ Gia Huy, Tây Ninh
THPT chuyên Hoàng Lê Kha - Tây Ninh
|
68 |
2 |
9 |
79 |
159 |
1799 |
QioCas
Trần Quang Trường, Bình Phước
THPT chuyên Bình Long - Bình Phước
|
16 |
3 |
60 |
79 |
161 |
1447 |
player131007
Lương Việt Hoàng, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
51 |
26 |
|
77 |
162 |
1011 |
Synn
Danh Thiện Nhân, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
69 |
2 |
5 |
76 |
162 |
1461 |
peepdamonster
Lê Việt Bách, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
|
16 |
60 |
|
76 |
164 |
1509 |
binhnt
Nguyễn Thái Bình, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
75 |
|
|
75 |
164 |
1349 |
VVUU
Phan Anh Vũ, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
|
27 |
35 |
13 |
75 |
166 |
1442 |
VuongQuocHuy
Vương Quốc Huy, Bình Dương
THPT chuyên Hùng Vương - Bình Dương
|
51 |
23 |
|
74 |
166 |
1037 |
|
29 |
40 |
5 |
74 |
168 |
1147 |
|
67 |
5 |
|
72 |
169 |
1295 |
ngocson
Nguyễn Ngọc Sơn, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
40 |
25 |
5 |
70 |
170 |
1449 |
sha2koff
Trần Quốc Cường, Hà Tĩnh
THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
|
69 |
|
|
69 |
170 |
1146 |
linhdieu
Vũ Hoàng Diệu Linh, Yên Bái
THPT chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái
|
38 |
31 |
|
69 |
170 |
1411 |
tminh0107
Trương Tấn Minh, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
|
41 |
23 |
5 |
69 |
173 |
1513 |
|
44 |
23 |
|
67 |
173 |
1293 |
meliodasssf
Nguyễn Xuân Mạnh, Yên Bái
THPT chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái
|
67 |
|
|
67 |
175 |
1129 |
|
42 |
23 |
|
65 |
176 |
1491 |
hyuh
Hoàng Đức Huy, Lâm Đồng
THPT chuyên Thăng Long - Lâm Đồng
|
59 |
5 |
|
64 |
177 |
1746 |
sus
Võ Bá Thông, Đắk Lắk
THPT chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
|
23 |
25 |
14 |
62 |
177 |
1443 |
|
16 |
46 |
0 |
62 |
177 |
1282 |
hiensumi
Phạm Duy Hiển, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
28 |
20 |
14 |
62 |
180 |
1408 |
quocbao123_
Nguyễn Trần Quốc Bảo,Hà Tĩnh
THPT Chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
|
43 |
3 |
14 |
60 |
180 |
1139 |
|
46 |
|
14 |
60 |
182 |
1259 |
caonhat197
Cao Thế Nhật, Lào Cai
THPT chuyên Lào Cai - Lào Cai
|
59 |
|
|
59 |
183 |
1328 |
whitezeros1410
Phan Nguyễn Quốc Bảo, Bình Phước
THPT chuyên Bình Long - Bình Phước
|
41 |
3 |
14 |
58 |
183 |
1649 |
vongocsinh
Võ Ngọc Sinh, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
|
16 |
42 |
|
58 |
183 |
1372 |
trinhduyhung
Trịnh Duy Hưng, Đắk Lắk
THPT chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
|
23 |
23 |
12 |
58 |
186 |
1696 |
Swishy123
Đỗ Anh Khoa, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
16 |
41 |
|
57 |
186 |
1128 |
tink29khang12
Lê Duy Khang, Tây Ninh
THPT chuyên Hoàng Lê Kha - Tây Ninh
|
13 |
1 |
43 |
57 |
188 |
1540 |
phongtin27
Võ Văn Đạt
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
|
37 |
19 |
|
56 |
189 |
1100 |
|
54 |
|
|
54 |
190 |
1344 |
|
33 |
20 |
|
53 |
191 |
1459 |
Trie_GHV
Đỗ Thanh Triết - Bình Thuận
THPT chuyên Trần Hưng Đạo, Bình Thuận
|
36 |
3 |
13 |
52 |
191 |
1104 |
theanhcoder
Nguyễn Trần Thế Anh, Yên Bái
THPT chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái
|
40 |
2 |
10 |
52 |
193 |
1037 |
|
51 |
|
|
51 |
193 |
1383 |
npmduyy
Nguyễn Phạm Minh Duy, Thành phố Hồ Chí Minh
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Thành phố Hồ Chí Minh
|
16 |
25 |
10 |
51 |
193 |
1125 |
phucvctvn123
Đinh Gia Phúc, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
51 |
|
|
51 |
193 |
1125 |
n2anndk
Nguyễn Đình Khánh An, Đà Nẵng
THPT chuyên Lê Quý Đôn Đà Nẵng
|
32 |
2 |
17 |
51 |
193 |
1663 |
sadboizzz
Ninh Quang Thắng, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
51 |
|
|
51 |
198 |
782 |
maiviethieu2007
Mai Việt Hiếu, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
50 |
|
|
50 |
198 |
1153 |
|
48 |
2 |
|
50 |
198 |
1342 |
NTThang
Nguyễn Thành Thắng, Yên Bái
THPT chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái
|
50 |
0 |
|
50 |
201 |
1436 |
|
45 |
3 |
|
48 |
201 |
1107 |
baothi
Huỳnh Lê Bảo Thi, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
28 |
20 |
|
48 |
203 |
1408 |
hungt58
Nguyễn Minh Nhật, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
16 |
3 |
27 |
46 |
204 |
1292 |
ily1903
Hàng Lê Gia Bảo
THPT chuyên Long An - Long An
|
44 |
|
|
44 |
205 |
1162 |
huytrade
Vũ Đức Huy, Sơn La
THPT chuyên Sơn La - Sơn La
|
43 |
|
|
43 |
206 |
1154 |
Tame
Phan Anh Tuấn, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
41 |
|
|
41 |
207 |
1382 |
hlk28NCT
Nguyễn Chí Tính, Tây Ninh
THPT chuyên Hoàng Lê Kha - Tây Ninh
|
40 |
|
|
40 |
207 |
1193 |
|
28 |
3 |
9 |
40 |
209 |
1036 |
SussyCoder
Hoàng Lê Tuấn Nam, Bình Phước
THPT chuyên Bình Long - Bình Phước
|
25 |
|
14 |
39 |
209 |
1313 |
|
27 |
3 |
9 |
39 |
211 |
1029 |
HiepPotato
Nguyễn Trọng Hiệp, Sơn La
THPT chuyên Sơn La - Sơn La
|
28 |
3 |
6 |
37 |
212 |
1179 |
vuongvietligt
Vương Viết Lượng, Nghệ An
THPT chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
|
31 |
3 |
1 |
35 |
213 |
951 |
lequanghieu
Lê Quang Hiệu, Sơn La
THPT chuyên Sơn La - Sơn La
|
28 |
|
6 |
34 |
214 |
1300 |
hungdeptrai123
Nguyễn Thanh Hưng, Bình Dương
THPT chuyên Hùng Vương - Bình Dương
|
30 |
2 |
|
32 |
214 |
1199 |
khanghb2006
Huỳnh Bảo Khang, B.Dương
THPT Chuyên Hùng Vương, B.Dương
|
21 |
2 |
9 |
32 |
216 |
1140 |
HickWhither
Bùi Thiệu Khiêm, Kon Tum
THPT chuyên Nguyễn Tất Thành - Kon Tum
|
31 |
|
|
31 |
217 |
1350 |
3erserk
Đinh Tiến Cường, Lào Cai
THPT chuyên Lào Cai - Lào Cai
|
25 |
3 |
|
28 |
218 |
1404 |
Thang_Nguyen
Nguyễn Cao Quốc Thắng, Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
|
5 |
1 |
19 |
25 |
218 |
1083 |
lmeo
Lê Quang Anh, Yên Bái
THPT chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái
|
|
25 |
|
25 |
218 |
991 |
|
12 |
|
13 |
25 |
221 |
1110 |
|
21 |
3 |
|
24 |
222 |
1091 |
HThinh
Trần Huỳnh Hữu Thịnh, Quảng Nam
THPT chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam
|
23 |
|
|
23 |
222 |
922 |
AnhSieu
Dương Anh Kiệt, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
23 |
|
|
23 |
224 |
1094 |
nguoibian1234
Phạm Thế Tài Minh, Nam Định
THPT chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
16 |
1 |
5 |
22 |
224 |
1086 |
ngbao07
Ngô Gia Bảo, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
22 |
|
|
22 |
224 |
1133 |
JustDaijoubu
Nguyễn Huỳnh Hải Đăng, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
22 |
|
|
22 |
227 |
910 |
Marr_HH
Bạch Chấn Hưng, Thừa Thiên Huế
THPT chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
|
20 |
|
20 |
228 |
877 |
doquangnghia
Đỗ Quang Nghĩa, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
16 |
3 |
|
19 |
228 |
910 |
torisensei
Lê Nhựt Trí, Tây Ninh
THPT chuyên Hoàng Lê Kha - Tây Ninh
|
18 |
1 |
|
19 |
230 |
1135 |
lamdungvng
Phan Lâm Dũng, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
|
5 |
3 |
10 |
18 |
231 |
1378 |
ILovveyyou
tat@2007
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
15 |
2 |
|
17 |
232 |
846 |
duckindog
Nguyễn Minh Đức, Hải Phòng
THPT chuyên Trần Phú - Hải Phòng
|
16 |
|
|
16 |
232 |
1412 |
|
16 |
|
|
16 |
232 |
1253 |
ITK11_DUY
Tống Nguyễn Hà Duy, Quảng Nam
THPT chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam
|
16 |
0 |
|
16 |
232 |
963 |
Thanh_Mai
Đỗ Thị Thanh Mai
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Điện Biên
|
16 |
|
|
16 |
232 |
1148 |
connornguyxn
Nguyễn Tấn Dũng, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
16 |
|
|
16 |
232 |
1310 |
quandlm
Đặng Lê Minh Quân, Quảng Ninh
THPT chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
16 |
|
|
16 |
232 |
1234 |
|
16 |
|
|
16 |
239 |
976 |
TrungBac2105
Phan Trung Bạc, Đồng Tháp
THPT Chu Văn An - Đồng Tháp
|
15 |
|
|
15 |
240 |
823 |
|
14 |
|
|
14 |
241 |
928 |
tink29phu23hlk
Võ Phước Gia Phú, Tây Ninh
THPT chuyên Hoàng Lê Kha - Tây Ninh
|
12 |
|
|
12 |
242 |
1133 |
phamhunganh205
Phạm Hùng Anh, Bình Thuận
THPT chuyên Trần Hưng Đạo - Bình Thuận
|
3 |
2 |
5 |
10 |
242 |
856 |
phuc050607
Vũ Hoàng Phúc, Bình Thuận
THPT chuyên Trần Hưng Đạo - Bình Thuận
|
3 |
2 |
5 |
10 |
244 |
878 |
ThaiThienTruong12
Thái Thiên Trường, Kiên Giang
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
5 |
3 |
|
8 |
244 |
738 |
|
8 |
|
|
8 |
244 |
754 |
tanzung
Nguyễn Tấn Dũng, Bình Thuận
THPT chuyên Trần Hưng Đạo - Bình Thuận
|
3 |
0 |
5 |
8 |
244 |
896 |
|
5 |
3 |
|
8 |
248 |
960 |
Duong12907
Đoàn Đại Dương, Hưng Yên
THPT chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
|
7 |
|
|
7 |
249 |
780 |
patrickngo2007
Ngô Minh Đạt, Yên Bái
THPT chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái
|
6 |
|
|
6 |
250 |
1072 |
hungtien2202
Trần Hưng Tiến, Thừa Thiên Huế
THPT chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
4 |
|
|
4 |
251 |
|
|
|
|
|
0 |
251 |
|
trtduong301
Trương Tiến Dương, Gia Lai
THPT chuyên Hùng Vương - Gia Lai
|
|
|
|
0 |
251 |
|
Ak2k8
Võ Hoài Anh Khoa, Thừa Thiên Huế
THPT chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
|
|
|
0 |
251 |
|
thanhhuy0217
Nguyễn Lê Thanh Huy, Đồng Tháp
THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu - Đồng Tháp
|
|
|
|
0 |
251 |
|
ntminh2409
Nguyễn Tấn Minh, Thừa Thiên Huế
THPT chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
|
|
|
0 |
251 |
|
21ti_nakhoa
Nguyễn Anh Khoa, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
|
|
|
0 |
251 |
|
nthquan1505
Nguyễn Trần Hoàng Quân, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
|
|
|
0 |
251 |
|
pubin
Hoàng Phú Bình, Hà Nội
THPT chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
|
|
|
|
0 |
251 |
|
NPGH_20222025
Nguyễn Phạm Gia Huy, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
|
|
|
0 |
251 |
|
NguyenLee
Lê Nguyễn Trí Nguyên, Kon Tum
THPT chuyên Nguyễn Tất Thành - Kon Tum
|
|
|
|
0 |
251 |
|
ngdu123
Nguyễn Quang Duy, Hải Phòng
THPT chuyên Trần Phú - Hải Phòng
|
|
|
|
0 |
251 |
|
|
|
|
|
0 |
251 |
|
hiuwsss
Bùi Thành Hiếu, Gia Lai
THPT chuyên Hùng Vương - Gia Lai
|
|
|
|
0 |
251 |
|
|
|
|
|
0 |
251 |
|
|
|
|
|
0 |
251 |
|
Thanh_Do
Đỗ Quang Thành, Tây Ninh
THPT chuyên Hoàng Lê Kha - Tây Ninh
|
|
|
|
0 |
251 |
|
Bananabread
Dương Hoàng Long
High School for the Gifted VNU-HCMC
|
|
|
|
0 |
251 |
|
|
|
|
|
0 |
251 |
|
hungg_ls
Trịnh Nhật Hưng
THPT Chuyên Lam Sơn, T.Hoá
|
|
|
|
0 |
251 |
|
mai_14112006
Phạm Sao Mai, Điện Biên
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Điện Biên
|
|
|
|
0 |
251 |
|
|
|
|
|
0 |
251 |
|
HUY_TRINH_1724
Trịnh Gia Huy, Bình Dương
THPT chuyên Hùng Vương - Bình Dương
|
|
|
|
0 |
251 |
|
meoxu
Nguyễn Phan Minh Nhật, Thừa Thiên Huế
THPT chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
|
|
|
0 |
251 |
|
|
|
|
|
0 |
251 |
|
|
|
|
|
0 |
251 |
|
minhanh0201
Hoàng Minh Anh, Đắk Lắk
THPT chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
|
|
|
|
0 |
251 |
|
luuphucvinh
Lưu Phuc Vinh, Hải Phòng
THPT chuyên Trần Phú - Hải Phòng
|
|
|
|
0 |
251 |
|
|
|
|
|
0 |
251 |
|
nltt
Nguyễn Lê Tuấn Tú, Hà Nội
THPT chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
|
|
|
|
0 |
251 |
|
KAKOII THPT chuyên Nguyễn Tất Thành - Kon Tum
|
|
|
|
0 |
251 |
|
trangtrangVN
Hoàng Minh Vũ, Kon Tum
THPT chuyên Nguyễn Tất Thành - Kon Tum
|
|
|
|
0 |
251 |
|
|
|
|
|
0 |
251 |
|
|
|
|
|
0 |
251 |
|
minh11022007
Nguyễn Anh Minh, Lào Cai
THPT chuyên Lào Cai - Lào Cai
|
|
|
|
0 |
251 |
|
ngonhatmin
Ngô Nhật Minh, Hải Phòng
THPT chuyên Trần Phú - Hải Phòng
|
|
|
|
0 |
251 |
|
Hai
Vũ Nam Hải, Lào Cai
THPT chuyên Lào Cai - Lào Cai
|
|
|
|
0 |
251 |
|
|
|
|
|
0 |
251 |
|
k_rse
Nguyễn Gia Khánh, Lào Cai
THPT chuyên Lào Cai - Lào Cai
|
|
|
|
0 |
251 |
|
TuanAnhcerti
Nguyễn Trần Tuấn Anh, Kon Tum
THPT chuyên Nguyễn Tất Thành - Kon Tum
|
|
|
|
0 |
251 |
|
|
|
|
|
0 |
251 |
|
|
|
|
|
0 |
251 |
422 |
|
0 |
|
|
0 |
251 |
|
hoangxuanbach
Hoàng Xuân Bách, Hà Nội
THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
|
|
|
|
0 |
251 |
|
|
|
|
|
0 |
251 |
|
KurimiyaMirai
Giang Quang Thắng, Yên Bái
THPT chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái
|
|
|
|
0 |
251 |
|
lenhannn
Lê Đức Nhân, Quảng Trị
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Quảng Trị
|
|
|
|
0 |
251 |
|
|
|
|
|
0 |
251 |
|
|
|
|
|
0 |
251 |
|
trang2406
Nguyễn Quang Linh
THPT chuyên Lam Sơn, Thanh Hóa
|
|
|
|
0 |
251 |
|
|
|
|
|
0 |
251 |
|
|
|
|
|
0 |
251 |
|
|
|
|
|
0 |
251 |
|
DOANHONGBAO
Đoàn Hồng Bảo, Quảng Ngãi
THPT chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
|
|
|
0 |
251 |
|
|
|
|
|
0 |
251 |
|
Kieu111107
Trần Văn Kiểu, Gia Lai
THPT chuyên Hùng Vương - Gia Lai
|
|
|
|
0 |
251 |
488 |
|
0 |
|
|
0 |
251 |
|
mahn_tr2007
Trần Đình Mạnh, Điện Biên
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Điện Biên
|
|
|
|
0 |
251 |
|
HOANGNGUYENHUYNH
Huỳnh Hoàng Nguyên, Kon Tum
THPT chuyên Nguyễn Tất Thành - Kon Tum
|
|
|
|
0 |
251 |
|
HieuKun
Nguyễn Minh Hiệu, Quảng Nam
THPT chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam
|
|
|
|
0 |
251 |
|
LeVanh84
Lê Việt Anh, Điện Biên
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Điện Biên
|
|
|
|
0 |
251 |
|
hieutaminh
Tạ Minh Hiếu, Ninh Bình
THPT chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
|
|
|
|
0 |