1 |
2129 |
AisukiUwU
Đỗ Thị Minh Hồng
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
|
700 |
700 |
600 |
2000 |
1 |
2041 |
sadboizzz
Ninh Quang Thắng
Trường Trung học phổ thông chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
700 |
700 |
600 |
2000 |
1 |
2081 |
dwuy
Nguyễn Phạm Đức Huy
Trường Trung học phổ thông Gia Định - Thành phố Hồ Chí Minh
|
700 |
700 |
600 |
2000 |
1 |
1985 |
Cadoc
Phan Minh Quân
Trường Trung học phổ thông chuyên Tiền Giang - Tiền Giang
|
700 |
700 |
600 |
2000 |
1 |
1401 |
Spy007
Nguyễn Quốc Thịnh
Trường Trung học phổ thông chuyên Tiền Giang - Tiền Giang
|
700 |
700 |
600 |
2000 |
1 |
2194 |
VoThanhHai
Võ Thanh Hải
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
|
700 |
700 |
600 |
2000 |
1 |
2124 |
ND01
Hoàng Minh Đức
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
700 |
700 |
600 |
2000 |
1 |
2193 |
phungduc3103
Phùng Ngọc Nguyên Đức
Trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
700 |
700 |
600 |
2000 |
1 |
2081 |
duong3982
Hoàng Dương
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
|
700 |
700 |
600 |
2000 |
1 |
1964 |
sus
Võ Bá Thông
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
|
700 |
700 |
600 |
2000 |
1 |
2251 |
quagiadecode
Nguyễn Thế Việt Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Bắc Ninh - Bắc Ninh
|
700 |
700 |
600 |
2000 |
1 |
2019 |
leminhtuanils27
Lê Minh Tuấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa
|
700 |
700 |
600 |
2000 |
13 |
1837 |
tuandq
Dương Quốc Tuấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
|
700 |
504 |
600 |
1804 |
13 |
2345 |
TrolleyCoder
Đặng Huy Hậu
Trường Trung học phổ thông chuyên Thăng Long - Lâm Đồng
|
700 |
504 |
600 |
1804 |
13 |
1854 |
ShadowShark
Nguyễn Hải Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
700 |
504 |
600 |
1804 |
16 |
1963 |
fryingduc
Giang Trung Minh Đức
Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
|
700 |
448 |
600 |
1748 |
17 |
2065 |
VilleClaude
Hoàng Văn Trà
Trường Trung học phổ thông chuyên Bắc Giang - Bắc Giang
|
560 |
700 |
456 |
1716 |
18 |
1545 |
|
595 |
504 |
600 |
1699 |
19 |
1646 |
HieuKun
Nguyễn Minh Hiệu
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam
|
700 |
385 |
600 |
1685 |
19 |
1800 |
ITK11_DUY
Tống Nguyễn Hà Duy
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam
|
700 |
385 |
600 |
1685 |
21 |
1594 |
3erserk
Đinh Tiến Cường, Lào Cai
THPT chuyên Lào Cai - Lào Cai
|
700 |
378 |
600 |
1678 |
22 |
1749 |
Thang_Nguyen
Nguyễn Cao Quốc Thắng
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
|
700 |
504 |
456 |
1660 |
23 |
2036 |
vongocsinh
Võ Ngọc Sinh
Trường Trung học phổ thông chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
|
336 |
700 |
600 |
1636 |
23 |
1889 |
anmattroi
Nguyễn Hải An
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
|
336 |
700 |
600 |
1636 |
25 |
1889 |
vnedu
Phạm Đắc Quang Anh
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
700 |
700 |
204 |
1604 |
26 |
1932 |
khanhdungtrinh
Trịnh Khánh Dũng
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
700 |
287 |
600 |
1587 |
26 |
1683 |
VuKhoiNguyen
Vũ Khôi Nguyên
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
|
336 |
651 |
600 |
1587 |
28 |
1706 |
hihihah
Nguyễn Tiến Thành
Trường Trung học phổ thông chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa
|
700 |
504 |
372 |
1576 |
29 |
1439 |
Mike_Vu
Vũ Hoàng Anh Quân
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Hồng Phong - Thành phố Hồ Chí Minh
|
441 |
504 |
600 |
1545 |
30 |
1784 |
ndtnbk
Nguyễn Đình Tài
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
700 |
651 |
174 |
1525 |
31 |
2064 |
trendbattles
Nguyễn Nguyễn Gia Bảo
Trường Trung học phổ thông chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
700 |
700 |
120 |
1520 |
32 |
1787 |
nathan4690
Nguyễn Viết Trung Nhân
Trường Trung học phổ thông chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
|
336 |
700 |
474 |
1510 |
33 |
1554 |
JustAPlainHuman
Nguyễn Minh Tuấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
700 |
168 |
600 |
1468 |
34 |
1818 |
binminh01
Nguyễn Nhật Minh
Trường Trung học phổ thông chuyên Khoa học Tự nhiên - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội - Hà Nội
|
700 |
161 |
600 |
1461 |
34 |
1474 |
sangph2612
Phạm Thanh Sang
THPT Nguyễn Trung Trực - Bến Lức
|
700 |
161 |
600 |
1461 |
36 |
1606 |
Bui_Quoc_Cuong
Bùi Quốc Cường
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
700 |
154 |
600 |
1454 |
37 |
1760 |
itachicbh
Đỗ Thành Trọng
Trường Trung học phổ thông chuyên Biên Hòa - Hà Nam
|
336 |
504 |
600 |
1440 |
37 |
1993 |
quq
Dương Đăng Quang
Trường Trung học phổ thông chuyên Lý Tự Trọng - Cần Thơ
|
336 |
504 |
600 |
1440 |
37 |
1818 |
tqbduong207
Trương Quang Bảo Dương
THPT chuyên Lê Quý Đôn
|
336 |
504 |
600 |
1440 |
37 |
1843 |
PhanHuyKhang
Phan Huy Khang
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
|
336 |
504 |
600 |
1440 |
37 |
1744 |
HWE
Thiều Nguyễn Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
|
336 |
504 |
600 |
1440 |
42 |
1773 |
danglayloi1
Trần Hải Đăng
Trường Trung học phổ thông chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
|
385 |
452,20 |
600 |
1437,20 |
43 |
1792 |
PhcKhnhTapCode
Nguyễn Phúc Khánh
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
336 |
490 |
600 |
1426 |
44 |
1691 |
trvhung
Trần Việt Hưng
Trường Trung học phổ thông chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
|
700 |
385 |
324 |
1409 |
45 |
1718 |
tronghuy
Nguyễn Phú Trọng
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Tất Thành - Kon Tum
|
700 |
504 |
204 |
1408 |
46 |
1655 |
Quangthieunang
Mai Nhật Quang
Trường Trung học phổ thông chuyên Biên Hòa - Hà Nam
|
336 |
469 |
600 |
1405 |
47 |
1724 |
nhphuc
Nguyễn Hữu Phúc
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Quảng Trị
|
336 |
448 |
600 |
1384 |
47 |
1534 |
ND02
Đặng Mai Chi
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
504 |
280 |
600 |
1384 |
47 |
1744 |
ND06
Nguyễn Anh Vũ
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
336 |
448 |
600 |
1384 |
47 |
1883 |
NguyenPhuNhan
Nguyễn Phú Nhân
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
|
336 |
448 |
600 |
1384 |
51 |
1821 |
tuank40itchv
Lê Anh Tuấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
700 |
14 |
600 |
1314 |
51 |
1657 |
khangnguyen1211
Nguyễn Đức Khang
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
|
700 |
14 |
600 |
1314 |
51 |
1564 |
modwwe
Nguyễn Huy Phong, Lào Cai
THPT chuyên Lào Cai - Lào Cai
|
700 |
14 |
600 |
1314 |
54 |
1865 |
Ejen
Huỳnh Anh Nhật
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
336 |
448 |
516 |
1300 |
54 |
1690 |
LTTrungCHL
Lưu Tiến Trung
Trường Trung học phổ thông chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
700 |
0 |
600 |
1300 |
56 |
1836 |
sqrtN
Trần Anh Thi
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
700 |
448 |
120 |
1268 |
57 |
1833 |
ND03
Ninh Đức Nam
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
336 |
322 |
600 |
1258 |
58 |
1731 |
tainguyen217
Nguyễn Tiến Tài
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
336 |
317,80 |
600 |
1253,80 |
59 |
1375 |
thaibeo123
Nguyễn Xuân Thái
Trường Phổ thông Năng khiếu - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh - Thành phố Hồ Chí Minh
|
504 |
147 |
600 |
1251 |
60 |
1805 |
nhatanh2k7a
Nguyễn Đào Nhật Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
336 |
455 |
456 |
1247 |
61 |
1587 |
hiensumi
Phạm Duy Hiển
Trường Chuyên Lê Khiết Quảng Ngãi
|
700 |
448 |
96 |
1244 |
62 |
1829 |
|
350 |
280 |
600 |
1230 |
63 |
1365 |
Laungocbao
Làu Ngọc Bảo
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
504 |
504 |
204 |
1212 |
64 |
1712 |
10tin_dinhson
Nguyễn Đình Sơn
Trường Trung học phổ thông chuyên Bắc Ninh - Bắc Ninh
|
336 |
700 |
174 |
1210 |
65 |
1768 |
anh03032007
Từ Hoàng Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Chu Văn An - Bình Định
|
700 |
504 |
|
1204 |
66 |
1724 |
Mikael639
Võ Gia Minh
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa – Vũng Tàu
|
336 |
252 |
600 |
1188 |
66 |
1846 |
caotuanphong
Cao Tuấn Phong
Trường Trung học phổ thông chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
|
336 |
252 |
600 |
1188 |
66 |
1538 |
HThinh
Trần Huỳnh Hữu Thịnh
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam
|
336 |
252 |
600 |
1188 |
69 |
1421 |
_alfr291
Vũ Ngọc Bình An, Lâm Đồng
THPT chuyên Bảo Lộc - Lâm Đồng
|
700 |
0 |
456 |
1156 |
70 |
1588 |
PeaceDestroyer145
Trần Ngọc Tuấn Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Quảng Trị
|
336 |
217 |
600 |
1153 |
71 |
1606 |
duyoke
Trần Đức Duy
Trường Trung học phổ thông chuyên Lý Tự Trọng - Cần Thơ
|
504 |
154 |
480 |
1138 |
72 |
1599 |
Ai_2007
Trịnh Quốc Bình
Trường Trung học phổ thông chuyên Biên Hòa - Hà Nam
|
504 |
21 |
600 |
1125 |
73 |
2002 |
kienht
Thái Văn Gia Kiên
Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
|
525 |
504 |
90 |
1119 |
74 |
1526 |
|
504 |
7 |
600 |
1111 |
75 |
1306 |
sitingfake
Ngô Duy Trạng
Trường Trung học phổ thông chuyên Tiền Giang - Tiền Giang
|
504 |
147 |
456 |
1107 |
76 |
1465 |
cbh_k64_tue
Nguyễn Đức Tuệ
Trường Trung học phổ thông chuyên Biên Hòa - Hà Nam
|
504 |
0 |
600 |
1104 |
77 |
1497 |
aajayagh
Ngô Thảo Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa – Vũng Tàu
|
504 |
392 |
204 |
1100 |
78 |
1784 |
callmelucian
Nguyễn Tấn Minh
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Hồng Phong - Thành phố Hồ Chí Minh
|
637 |
0 |
456 |
1093 |
79 |
1665 |
tminh_hk20
Trương Tấn Minh
Trường Trung học phổ thông chuyên Quang Trung - Bình Phước
|
336 |
155,40 |
600 |
1091,40 |
80 |
1749 |
arc
Hoàng Mạnh Linh
Trường Trung học phổ thông chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
|
336 |
147 |
600 |
1083 |
81 |
1577 |
TrietPD
Phan Đình Triết
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
|
469 |
0 |
600 |
1069 |
82 |
1391 |
|
504 |
154 |
372 |
1030 |
83 |
1747 |
phongtin27
Võ Văn Đạt
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
|
336 |
504 |
186 |
1026 |
84 |
1897 |
nho
Nguyễn Ngọc Nhớ
Trường Trung học phổ thông chuyên Lý Tự Trọng - Cần Thơ
|
336 |
70 |
600 |
1006 |
85 |
1460 |
hlongze
Trần Hoàng Long
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa – Vũng Tàu
|
336 |
280 |
372 |
988 |
86 |
1834 |
hxano
Nguyễn Đăng Khang
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Gia Lai
|
700 |
161 |
96 |
957 |
86 |
1642 |
whitezeros1410
Phan Nguyễn Quốc Bảo
Trường Trung học phổ thông chuyên Bình Long - Bình Phước
|
336 |
525 |
96 |
957 |
88 |
1281 |
TrungBac2105
Phan Trung Bạc
Trường Trung học phổ thông Chu Văn An - Đồng Tháp
|
336 |
161 |
456 |
953 |
89 |
1643 |
Son2008
Nguyễn Phúc Hải Sơn
Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
|
336 |
154 |
462 |
952 |
90 |
1676 |
|
336 |
156,80 |
456 |
948,80 |
91 |
1697 |
nvc2k8
Nguyễn Việt Cường
Trường Trung học phổ thông chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
336 |
280 |
324 |
940 |
92 |
1468 |
nguyenmautansang
Nguyễn Mậu Tấn Sang
Trường Trung học phổ thông chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
|
336 |
0 |
600 |
936 |
92 |
1626 |
phan_dang_hao
Phan Đăng Hào
Trường Trung học phổ thông chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
|
336 |
0 |
600 |
936 |
92 |
1469 |
totenlinh
Phạm Tuấn Linh
Trường Trung học phổ thông chuyên Biên Hòa - Hà Nam
|
336 |
0 |
600 |
936 |
92 |
1620 |
VVUU
Phan Anh Vũ
Trường Trung học phổ thông chuyên Quang Trung - Bình Phước
|
336 |
504 |
96 |
936 |
92 |
1872 |
btoandz
Nguyễn Ngọc Bảo Toàn
Trường Trung học phổ thông chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
|
336 |
0 |
600 |
936 |
92 |
1632 |
duonghoangphong
Dương Hoàng Phong
Trường Trung học phổ thông chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
|
336 |
0 |
600 |
936 |
92 |
1610 |
chinhly
Lý Nguyễn Công Chính
Trường Trung học phổ thông Quang Trung - Bình Định
|
336 |
|
600 |
936 |
99 |
1260 |
|
154 |
179,20 |
600 |
933,20 |
100 |
1402 |
khoaha123
Hà Nhật Khoa
Trường Trung học phổ thông chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
336 |
287 |
306 |
929 |
101 |
1670 |
itsQuang
Trịnh Minh Quang
Trường Trung học phổ thông chuyên Lý Tự Trọng - Cần Thơ
|
210 |
387,80 |
324 |
921,80 |
102 |
1225 |
abcd_1234
Dương Anh Kiệt
Trường Trung học Phổ thông chuyên Nguyễn Quang Diêu - Đồng Tháp
|
182 |
280 |
456 |
918 |
103 |
1546 |
TVSown
Trịnh Văn Sơn
Trường Trung học phổ thông chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
14 |
280 |
600 |
894 |
104 |
1777 |
chungnopro22082007
Nguyễn Thành Chung
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
336 |
448 |
108 |
892 |
105 |
1430 |
hieuhfgr
Nguyễn Minh Hiếu
Trường Trung học phổ thông Chi Lăng - Gia Lai
|
336 |
455 |
96 |
887 |
106 |
1577 |
tthanhloi2007
Trần Thành Lợi
Trường Trung học phổ thông chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
336 |
448 |
96 |
880 |
106 |
1444 |
vantam
Nguyễn Văn Tâm
Trường Trung học phổ thông chuyên Vĩnh Phúc - Vĩnh Phúc
|
336 |
448 |
96 |
880 |
108 |
1607 |
ngohuytin007
Ngô Huy Tín
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
336 |
210 |
324 |
870 |
109 |
1597 |
maithehung123
Mai Thế Hùng
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
700 |
154 |
6 |
860 |
110 |
1648 |
tien9d2
Đặng Minh Tiến
Trường Trung học phổ thông chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
700 |
147 |
12 |
859 |
110 |
1556 |
quocbao123_
Nguyễn Trần Quốc Bảo
Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
|
504 |
259 |
96 |
859 |
112 |
1577 |
cuctuyetaz258
Nguyễn Thị Ánh Tuyết
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
91 |
154 |
600 |
845 |
113 |
1682 |
buivietthanh
Bùi Viết Thành
Trường Trung học phổ thông chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
616 |
|
216 |
832 |
114 |
1452 |
nthao1004
Nguyễn Thị Phương Thảo
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
|
336 |
287 |
204 |
827 |
115 |
1485 |
|
336 |
154 |
336 |
826 |
115 |
1747 |
datp3877
Phan Thanh Đạt
Trường Trung học phổ thông chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
|
420 |
154 |
252 |
826 |
117 |
1631 |
khoihk20
Nguyễn Mai Khôi
Trường Trung học phổ thông chuyên Quang Trung - Bình Phước
|
336 |
392 |
96 |
824 |
117 |
1489 |
|
224 |
|
600 |
824 |
119 |
1632 |
ntminh2409
Nguyễn Tấn Minh
Trường Trung học phổ thông chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
336 |
280 |
204 |
820 |
120 |
1579 |
ND09
Phạm Đức Lương
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
336 |
469 |
12 |
817 |
121 |
1655 |
Helixdot__123
Nguyễn Ngọc Lân
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
|
336 |
476 |
0 |
812 |
122 |
1520 |
phamducminh538
Phạm Đức Minh
Trường Trung học phổ thông chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
|
336 |
14 |
456 |
806 |
123 |
1334 |
20vukhacminh
Vũ Khắc Minh
Trường Trung học phổ thông chuyên Biên Hòa - Hà Nam
|
504 |
287 |
12 |
803 |
123 |
1579 |
hungnt
Nguyễn Tuấn Hưng
Trường Trung học phổ thông chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa
|
504 |
287 |
12 |
803 |
125 |
1396 |
SussyCoder
Hoàng Lê Tuấn Nam
Trường Trung học phổ thông chuyên Bình Long - Bình Phước
|
504 |
198,80 |
96 |
798,80 |
126 |
1378 |
connornguyxn
Nguyễn Tấn Dũng, Phú Thọ
THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
336 |
448 |
12 |
796 |
126 |
1495 |
Phamvuphuong13
Phạm Vũ Phương
Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
|
182 |
14 |
600 |
796 |
128 |
1509 |
Ak2k8
Võ Hoài Anh Khoa
Trường Trung học phổ thông chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
336 |
|
456 |
792 |
129 |
1274 |
goldencheems
Trần Tuấn Nam
Trường Trung học phổ thông chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
189 |
|
600 |
789 |
130 |
1183 |
approx
Nguyễn Minh Khang
Trường Trung học phổ thông chuyên Lý Tự Trọng - Cần Thơ
|
504 |
280 |
|
784 |
130 |
1380 |
ND08
Trần Trung Kiên
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
336 |
448 |
|
784 |
132 |
1484 |
TheFallenOne
Nguyễn Dĩ Thái
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
|
182 |
497 |
96 |
775 |
133 |
1412 |
datmacoder
Hoàng Thế Thành Đạt
Trường Trung học phổ thông chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
|
504 |
168 |
96 |
768 |
134 |
1188 |
AnhSieu
Dương Anh Kiệt
Trường Trung học phổ thông chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
504 |
14 |
240 |
758 |
135 |
1447 |
|
658 |
0 |
96 |
754 |
136 |
1356 |
|
504 |
147 |
96 |
747 |
137 |
1571 |
Tame
Phan Anh Tuấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
336 |
161 |
240 |
737 |
138 |
1352 |
|
504 |
211,40 |
12 |
727,40 |
139 |
1342 |
dangduc2102
Đặng Minh Đức
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
336 |
|
372 |
708 |
140 |
1279 |
lambestcode
Hồ Gia Lâm
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
700 |
7 |
0 |
707 |
141 |
1785 |
nthquan1505
Nguyễn Trần Hoàng Quân
Trường Trung học phổ thông chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
|
693 |
0 |
12 |
705 |
142 |
1453 |
|
364 |
14 |
324 |
702 |
143 |
1609 |
tolavkhang
Nguyễn Hồ Vĩnh Khang
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Tất Thành - Kon Tum
|
336 |
287 |
78 |
701 |
144 |
1603 |
MinhCrafter
Nguyễn Ngọc Minh
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
|
700 |
|
|
700 |
145 |
1469 |
bunsmvm
Mai Ngọc Phú
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
336 |
266 |
96 |
698 |
146 |
1406 |
baoheyhey
Nguyễn Thái Bảo
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Đình Chiểu - Đồng Tháp
|
336 |
259 |
96 |
691 |
147 |
1583 |
ghuy4g
Vũ Gia Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
|
336 |
147 |
204 |
687 |
148 |
1593 |
hungmaxx
Hoàng Mạnh Hùng
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
14 |
497 |
174 |
685 |
149 |
1443 |
lemon4life
Hoàng Nguyên Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
336 |
161 |
186 |
683 |
150 |
1328 |
ttttttttttt
Nguyễn Thanh Tú
Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
|
336 |
147 |
186 |
669 |
151 |
1427 |
|
336 |
0 |
324 |
660 |
152 |
1462 |
trinhvtuan
Trịnh Văn Tuấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam
|
189 |
14 |
456 |
659 |
152 |
1386 |
ronaldotin10
Phạm Hoàng Minh Châu
Trường Trung học phổ thông chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên
|
504 |
35 |
120 |
659 |
154 |
1370 |
phancddev
Phan Công Dũng
Trường Trung học phổ thông chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
14 |
161 |
480 |
655 |
155 |
1558 |
trandaihao5555
Trần Đại Hào
Trường Trung học phổ thông chuyên Lương Văn Chánh - Phú Yên
|
336 |
280 |
12 |
628 |
155 |
1493 |
thanhphile983
Lê Thanh Phi
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
154 |
378 |
96 |
628 |
157 |
1408 |
Anphat
Nguyễn An Phát
Trường Trung học phổ thông chuyên Chu Văn An - Bình Định
|
336 |
|
288 |
624 |
158 |
1653 |
Art
Bùi Hải Đăng
Trường Trung học phổ thông chuyên Biên Hòa - Hà Nam
|
504 |
14 |
102 |
620 |
159 |
1343 |
trinhtung
Trịnh Thế Tùng
Trường Trung học phổ thông chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa
|
504 |
14 |
96 |
614 |
160 |
1422 |
ND10
Lương Mạnh Hiếu
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
280 |
147 |
186 |
613 |
161 |
1580 |
hoangnoobpro
Nguyễn Lê Huy Hoàng
Trường Trung học phổ thông chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
|
336 |
252 |
12 |
600 |
162 |
1357 |
|
336 |
161 |
96 |
593 |
163 |
1381 |
ducanhnguyen
Nguyễn Đức Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
336 |
154 |
96 |
586 |
164 |
1540 |
Mochi
Nguyễn Long Nhật
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
581 |
0 |
0 |
581 |
165 |
1383 |
ND07
Trần Minh Thắng
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
336 |
147 |
96 |
579 |
166 |
1283 |
SoMotThanhXuan
Nguyễn Đức Hiếu
Trường Trung học phổ thông chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
336 |
0 |
240 |
576 |
166 |
1211 |
Tk5328
Huỳnh Tuấn Khiêm
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Thị Minh Khai - Sóc Trăng
|
336 |
0 |
240 |
576 |
168 |
1632 |
trannhanminh
Trần Nhân Minh
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
|
336 |
119 |
120 |
575 |
169 |
1199 |
nguyentrieuvy123
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Thị Minh Khai - Sóc Trăng
|
336 |
0 |
216 |
552 |
170 |
1182 |
HickWhither
Bùi Thiệu Khiêm
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Tất Thành - Kon Tum
|
0 |
448 |
96 |
544 |
171 |
1604 |
|
336 |
|
204 |
540 |
171 |
1425 |
thesoleft
Nguyễn Hải Minh
Trường Trung học phổ thông chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa
|
336 |
|
204 |
540 |
173 |
1318 |
01LeHoangAn
Lê Hoàng An
Trường Trung học phổ thông chuyên Biên Hòa - Hà Nam
|
504 |
14 |
12 |
530 |
173 |
1373 |
|
504 |
14 |
12 |
530 |
175 |
1453 |
meoxu
Nguyễn Phan Minh Nhật
Trường Trung học phổ thông chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
336 |
|
186 |
522 |
176 |
1262 |
trtduong301
Trương Tiến Dương
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Gia Lai
|
154 |
161 |
204 |
519 |
177 |
1384 |
Doannhatanh_1312
Đoàn Nhật Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Gia Lai
|
336 |
161 |
12 |
509 |
178 |
1208 |
dongpro3lol
Nguyễn Thành Đông
Trường Trung học phổ thông chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
154 |
147 |
204 |
505 |
179 |
1262 |
justiin
Trần Đại Nghĩa
Trường Trung học phổ thông chuyên Tuyên Quang - Tuyên Quang
|
504 |
|
|
504 |
179 |
1665 |
minhanh0201
Hoàng Minh Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
|
504 |
0 |
|
504 |
181 |
1286 |
HuyDarwin
Phạm Hồng Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
|
14 |
280 |
204 |
498 |
182 |
1214 |
nmtri099019
Nguyễn Minh Trí
Trường Trung học Phổ thông chuyên Nguyễn Quang Diêu - Đồng Tháp
|
336 |
161 |
0 |
497 |
183 |
1466 |
|
336 |
154 |
|
490 |
184 |
1193 |
nnnam290508
Nguyễn Nhựt Nam
Trường Trung học Phổ thông chuyên Nguyễn Quang Diêu - Đồng Tháp
|
|
378 |
108 |
486 |
185 |
1288 |
PROCLASS123
Lưu Thành Long
Trường Trung học phổ thông chuyên Quang Trung - Bình Phước
|
336 |
147 |
|
483 |
185 |
1282 |
daotran2832008
Trần Thị Bích Đào
Trường Trung học phổ thông chuyên Biên Hòa - Hà Nam
|
336 |
147 |
|
483 |
187 |
1499 |
minhphu29072008
Nguyễn Duy Mình Phú
Trường Trung học phổ thông chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
14 |
448 |
12 |
474 |
188 |
1222 |
|
322 |
147 |
|
469 |
189 |
1397 |
minh11022007
Nguyễn Anh Minh, Lào Cai
THPT chuyên Lào Cai - Lào Cai
|
7 |
455 |
6 |
468 |
190 |
1558 |
|
14 |
119 |
324 |
457 |
191 |
1167 |
mdk2007
Mông Duy Khánh
Trường Trung học phổ thông chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên
|
|
|
456 |
456 |
191 |
1632 |
bqa100507
Bùi Quang Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Lý Tự Trọng - Cần Thơ
|
336 |
|
120 |
456 |
193 |
1487 |
NeOWamiITB
Hoàng Hồ Minh Quang
Trường Trung học phổ thông chuyên Bình Long - Bình Phước
|
336 |
14 |
96 |
446 |
193 |
1439 |
dangcuber07
Lưu Hải Đăng
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
|
336 |
14 |
96 |
446 |
193 |
1361 |
|
336 |
14 |
96 |
446 |
196 |
1313 |
Phus
Nguyễn Văn Cường Phú
Trường Trung học phổ thông chuyên Bắc Ninh - Bắc Ninh
|
0 |
119 |
324 |
443 |
197 |
1516 |
florentinoss
Dương Xuân Quân
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Quảng Trị
|
336 |
7 |
96 |
439 |
198 |
1334 |
hungtien2202
Trần Hưng Tiến
Trường Trung học phổ thông chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
336 |
|
96 |
432 |
198 |
1159 |
haianhnguyen08102007
Nguyễn Lưu Hải Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
336 |
|
96 |
432 |
198 |
1547 |
|
336 |
0 |
96 |
432 |
198 |
1146 |
alskdj
Đào Anh Việt
Trường Trung học phổ thông chuyên Thăng Long - Lâm Đồng
|
336 |
|
96 |
432 |
198 |
1300 |
Kieu111107
Trần Văn Kiểu
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Gia Lai
|
322 |
14 |
96 |
432 |
198 |
1368 |
Zylenox
Phạm Hải Đăng
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
|
336 |
0 |
96 |
432 |
198 |
1350 |
|
336 |
0 |
96 |
432 |
198 |
1217 |
tayninh5hlk
Đỗ Gia Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Hoàng Lê Kha - Tây Ninh
|
336 |
|
96 |
432 |
206 |
1681 |
bBb354111691bBb
Trần Đức Hiếu
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
|
189 |
|
240 |
429 |
207 |
1195 |
thanh20092007
Vũ Tiến Thành
Trường Trung học phổ thông chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa
|
322 |
0 |
96 |
418 |
207 |
1272 |
ND04
meomewc
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
126 |
280 |
12 |
418 |
207 |
1388 |
pntho1502
Phạm Ngọc Thơ
Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
|
322 |
0 |
96 |
418 |
210 |
1019 |
khanhtam2406
Phạm Khánh Tâm
Trường Trung học Phổ thông chuyên Nguyễn Quang Diêu - Đồng Tháp
|
154 |
154 |
96 |
404 |
211 |
1162 |
sumopro
Đỗ Hoàng Minh
Trường Trung học phổ thông chuyên Bình Long - Bình Phước
|
154 |
147 |
96 |
397 |
212 |
1383 |
NguyenHuuNhatQuang
Nguyễn Hữu Nhật Quang
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
|
357 |
14 |
12 |
383 |
213 |
1310 |
huykhanh07hd
Đặng Huy Khánh
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
|
154 |
7 |
204 |
365 |
214 |
1193 |
ntdung254
Nguyễn Tấn Dũng
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Hưng Đạo - Bình Thuận
|
336 |
14 |
12 |
362 |
214 |
1324 |
longlong5a6
Hoàng Văn Long
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
|
336 |
14 |
12 |
362 |
216 |
1372 |
Kotoha
Nguyễn Thúc Trung Kiên
Trường Trung học phổ thông chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
336 |
14 |
|
350 |
217 |
1336 |
phungminhdung10tin
Phùng Minh Dũng
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
|
336 |
0 |
12 |
348 |
217 |
1323 |
Tatooka
Phạm Nguyễn Thiên Tường
Trường Trung học phổ thông chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
336 |
|
12 |
348 |
217 |
998 |
minhquanz
Nguyễn Minh Đức
Trường Trung học phổ thông chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
|
336 |
|
12 |
348 |
217 |
1342 |
|
336 |
0 |
12 |
348 |
217 |
1132 |
bachnh
Nguyễn Hoàng Bách
Trường Trung học phổ thông chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên
|
336 |
|
12 |
348 |
222 |
1455 |
hiuwsss
Bùi Thành Hiếu
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Gia Lai
|
336 |
7 |
|
343 |
223 |
1458 |
Doi_tui_ban_hanh
Tạ Hữu Dương
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
|
336 |
|
6 |
342 |
223 |
1495 |
tranhaiz100
Phan Sỹ Danh
Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
|
336 |
0 |
6 |
342 |
225 |
1382 |
ASURA34
Đỗ Mạnh Hiệp
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương
|
154 |
0 |
186 |
340 |
226 |
1194 |
|
336 |
|
|
336 |
226 |
1095 |
snooze
Nguyễn Khắc Thụy
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Hưng Đạo - Bình Thuận
|
336 |
|
|
336 |
226 |
1230 |
tuannghiak33tin
Trịnh Tuấn Nghĩa
Trường Trung học phổ thông chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
336 |
|
|
336 |
226 |
1097 |
iamdgl208
Đoàn Gia Long
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Quảng Trị
|
336 |
|
|
336 |
226 |
1441 |
|
336 |
0 |
|
336 |
226 |
1163 |
nguyenleson112008
Nguyễn Lê Ngọc Sơn
Trường Trung học phổ thông chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
|
336 |
|
|
336 |
226 |
1082 |
huyngodzz
Ngô Quang Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Hạ Long - Quảng Ninh
|
336 |
|
|
336 |
226 |
1513 |
tranquyetthang
Trần Quyết Thắng
Trường Trung học phổ thông chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
336 |
0 |
|
336 |
226 |
1420 |
nguyen_phong_2007
Nguyễn Nguyên Phong
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
|
336 |
|
|
336 |
226 |
1216 |
Infinity
Lê Nguyễn Hiếu An
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Đình Chiểu - Đồng Tháp
|
336 |
0 |
|
336 |
226 |
1194 |
|
336 |
|
|
336 |
226 |
1124 |
snow1994
Lê Thanh Bình
Trường Trung học phổ thông chuyên Quang Trung - Bình Phước
|
189 |
147 |
|
336 |
226 |
1157 |
cpp_nopro
Ngô Viết Tình
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
336 |
|
|
336 |
226 |
1131 |
|
336 |
|
|
336 |
226 |
1372 |
|
336 |
|
|
336 |
226 |
1045 |
k_rse
Nguyễn Gia Khánh, Lào Cai
THPT chuyên Lào Cai - Lào Cai
|
336 |
|
|
336 |
226 |
754 |
Tubication
Cao Nguyễn Đăng Quang
Trường Trung học phổ thông chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
|
336 |
|
|
336 |
226 |
1191 |
Vuongduy
Trần Hữu Vương Duy
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Hưng Đạo - Bình Thuận
|
336 |
|
|
336 |
226 |
1132 |
ThienNhann
Nguyễn Diên Thiện Nhân
Trường Trung học phổ thông chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
|
336 |
|
|
336 |
245 |
975 |
|
322 |
7 |
|
329 |
246 |
1121 |
duonggofficial
Đỗ Ngọc Dương
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
|
14 |
217 |
96 |
327 |
246 |
960 |
trungquanhihi
Võ Đồng Trung Quân
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Thị Minh Khai - Sóc Trăng
|
154 |
161 |
12 |
327 |
248 |
1235 |
nhatday1
Lê Trần Long Nhật
Trường Trung học phổ thông chuyên Quang Trung - Bình Phước
|
154 |
147 |
0 |
301 |
249 |
1046 |
|
154 |
119 |
12 |
285 |
250 |
1287 |
ngocson
Nguyễn Ngọc Sơn
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định
|
14 |
161 |
96 |
271 |
251 |
1263 |
daobao27
Đào Nguyễn Gia Bảo
Trường Trung học phổ thông chuyên Bắc Ninh - Bắc Ninh
|
154 |
14 |
96 |
264 |
251 |
1057 |
tayninh6hlk
Lê Nhựt Trí
Trường Trung học phổ thông chuyên Hoàng Lê Kha - Tây Ninh
|
168 |
|
96 |
264 |
253 |
1159 |
|
14 |
147 |
96 |
257 |
254 |
923 |
nguyendanghung
Nguyễn Đăng Hưng
Trường Trung học phổ thông chuyên Lý Tự Trọng - Cần Thơ
|
196 |
58,80 |
0 |
254,80 |
255 |
1218 |
vinhtink34
Tạ Thế Vinh
Trường Trung học phổ thông chuyên Thái Nguyên - Thái Nguyên
|
14 |
14 |
204 |
232 |
256 |
1230 |
VuQuangSang
Vũ Quang Sáng
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
182 |
21 |
12 |
215 |
256 |
915 |
trieulongquan10a2
Triệu Long Quân
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Thị Minh Khai - Sóc Trăng
|
189 |
14 |
12 |
215 |
258 |
1054 |
Terence
Trần Thế Thông
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Thị Minh Khai - Sóc Trăng
|
175 |
14 |
12 |
201 |
259 |
1460 |
vuongkm
Kiều Minh Vương
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Phú Thọ
|
196 |
|
|
196 |
260 |
1022 |
hocsinhchuyenhoa
Vũ Đình Hưng
Trường Trung học phổ thông chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
|
189 |
|
|
189 |
261 |
1284 |
hungnguyenmanh2k8
Nguyễn Mạnh Hùng
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
|
14 |
154 |
12 |
180 |
262 |
1282 |
huyjav
Nguyễn Gia Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
|
14 |
161 |
|
175 |
263 |
1187 |
nguyenthinhuquynh
Nguyễn Thị Như Quỳnh
Trường Trung học phổ thông chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
|
154 |
0 |
12 |
166 |
264 |
1210 |
|
154 |
7 |
0 |
161 |
264 |
970 |
|
14 |
147 |
|
161 |
264 |
1235 |
haventers
Lê Quốc Thịnh
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Đình Chiểu - Đồng Tháp
|
154 |
7 |
|
161 |
267 |
1079 |
ahihi12133
Đỗ Văn Hải
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
|
154 |
0 |
6 |
160 |
268 |
846 |
trieukhang08
Trương Triệu Khang
Trường Trung học phổ thông chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
154 |
|
|
154 |
268 |
920 |
SP_Caramen
Đỗ Việt Khánh
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
154 |
|
|
154 |
268 |
1144 |
phong208
Nguyễn Bá Phong
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
|
154 |
|
|
154 |
268 |
903 |
anhvungoc1712
Vũ Nguyên Dương
Trường Trung học phổ thông chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
|
154 |
|
|
154 |
272 |
1508 |
TinK30_HTManh
Hoàng Tiến Mạnh
Trường Trung học phổ thông chuyên Bắc Ninh - Bắc Ninh
|
14 |
119 |
12 |
145 |
273 |
1164 |
|
14 |
|
120 |
134 |
274 |
865 |
|
14 |
|
114 |
128 |
275 |
1224 |
txdat
Trần Xuân Đạt
Trường Trung học phổ thông chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
|
105 |
0 |
12 |
117 |
276 |
1088 |
truongtv2008
Trần Văn Trường
Trường trung học phổ thông chuyên Thái Nguyên
|
14 |
2,80 |
96 |
112,80 |
277 |
866 |
|
14 |
|
96 |
110 |
277 |
830 |
kentran232
Trần Nguyễn Anh khoa
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
|
14 |
|
96 |
110 |
277 |
913 |
nnah
Nguyễn Ngọc Anh Hoàng
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
|
14 |
0 |
96 |
110 |
277 |
1065 |
vuongvietligt
Vương Viết Lượng
Trường Trung học phổ thông chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
|
14 |
|
96 |
110 |
281 |
1177 |
nguyenphucanhkhoi
Nguyễn Phúc Anh Khôi
Trường Trung học Phổ thông chuyên Nguyễn Quang Diêu - Đồng Tháp
|
|
0 |
96 |
96 |
281 |
1057 |
|
0 |
|
96 |
96 |
283 |
1120 |
diablosaga2009
Phạm Quốc Hưng
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
|
56 |
0 |
12 |
68 |
283 |
1310 |
PM
Phạm Quang Minh
THPT Chuyên Thái Bình
|
49 |
7 |
12 |
68 |
285 |
903 |
trangtrangVN
Hoàng Minh Vũ, Kon Tum
THPT chuyên Nguyễn Tất Thành - Kon Tum
|
56 |
|
|
56 |
286 |
952 |
|
14 |
7 |
12 |
33 |
287 |
936 |
mduchello
Nguyễn Minh Đức
Trường Trung học phổ thông chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
|
14 |
|
12 |
26 |
287 |
1145 |
slibidi_toiket
Phan Hoàng Phi Long
Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên - Hưng Yên
|
14 |
|
12 |
26 |
289 |
1033 |
Sherwin
Hoàng Đình Hải Vương
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
|
14 |
7 |
|
21 |
289 |
1082 |
sirseven
Huỳnh Minh Triết
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
21 |
|
|
21 |
291 |
1247 |
baoanhVjppro
Thái Bảo Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
|
14 |
5,60 |
|
19,60 |
292 |
982 |
tayninh2hlk
Nguyễn Hữu Quang
Trường Trung học phổ thông chuyên Hoàng Lê Kha - Tây Ninh
|
14 |
|
|
14 |
292 |
1025 |
tranquockhanh244
Trần Quốc Khánh
Trường Trung học phổ thông chuyên Thăng Long - Lâm Đồng
|
14 |
|
|
14 |
292 |
928 |
vdtue
Võ Đăng Tuệ
Trường Trung học phổ thông Chi Lăng - Gia Lai
|
14 |
|
|
14 |
292 |
1419 |
|
14 |
0 |
|
14 |
292 |
783 |
minhchau1101
Phan Minh Châu
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
|
14 |
|
|
14 |
292 |
1212 |
NPGH_123
Nguyễn Phạm Gia Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
14 |
0 |
|
14 |
292 |
997 |
|
14 |
|
|
14 |
292 |
953 |
|
14 |
|
|
14 |
292 |
892 |
TEO_TEO
Trần Minh Quốc
Trường Trung học phổ thông chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
14 |
0 |
|
14 |
292 |
697 |
ntlinh
Nguyễn Thảo Linh
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Điện Biên
|
14 |
|
|
14 |
292 |
1045 |
kqhuy
Kiều Quang Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Hưng Đạo - Bình Thuận
|
14 |
|
|
14 |
292 |
753 |
TvNK1225
Trần Vũ Nguyên Khôi
Trường Trung học phổ thông chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
|
14 |
|
|
14 |
292 |
820 |
khang_301008
wu?
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
14 |
|
|
14 |
305 |
1055 |
|
|
|
12 |
12 |
306 |
740 |
trietlailaptrinh
Huỳnh Minh Triết
Trường Trung học phổ thông chuyên Huỳnh Mẫn Đạt - Kiên Giang
|
7 |
0 |
|
7 |
307 |
|
minh30082008
Nguyễn Tá Quang Minh
Trường Trung học phổ thông chuyên Bắc Ninh - Bắc Ninh
|
|
|
|
0 |
307 |
|
HOANGNGUYENHUYNH
Huỳnh Hoàng Nguyên
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Tất Thành - Kon Tum
|
|
|
|
0 |
307 |
|
|
|
|
|
0 |
307 |
|
leminhtai
Lê Minh Tài
Trường Trung học phổ thông chuyên Đại học Vinh - Trường Đại học Vinh - Nghệ An
|
|
|
|
0 |
307 |
|
vuquangduoc1234
Vũ Quang Được
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Phú - Hải Phòng
|
|
|
|
0 |
307 |
|
nguyentien0101
Nguyễn Trọng Tiến
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Bình Dương
|
|
|
|
0 |
307 |
|
Cookie
Lê Viết Nam Khôi, Thành phố Hồ Chí Minh
Trường TH-THCS-THPT Việt-Úc - Thành phố Hồ Chí Minh
|
|
|
|
0 |
307 |
|
24MTTN181
Huỳnh Ngọc Minh Triết
Trường Trung học phổ thông chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
|
|
|
0 |
307 |
|
duckindog
Nguyễn Minh Đưcs
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Phú - Hải Phòng
|
|
|
|
0 |
307 |
|
thefless
Vũ Nguyễn Anh Khoa
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Bình Dương
|
|
|
|
0 |
307 |
|
VuongQuocHuy
Vương Quốc Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Bình Dương
|
|
|
|
0 |
307 |
|
HUY_TRINH_1724
Trịnh Gia Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Bình Dương
|
|
|
|
0 |
307 |
|
hoangnguyenle74
Nguyễn Lê Hoàng
Trường Trung học phổ thông chuyên Lương Văn Chánh - Phú Yên
|
|
|
|
0 |
307 |
|
lexuantrong
Lê Xuân Trọng
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương - Bình Dương
|
|
|
|
0 |
307 |
|
re4ler
Nguyễn Mạnh Kiên
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
|
|
|
|
0 |
307 |
|
kh0i
Lê Trọng Khôi
Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
|
|
|
|
0 |
307 |
|
letrungvinh2007
Lê Trung Vinh
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Thị Minh Khai - Sóc Trăng
|
|
|
|
0 |
307 |
|
|
|
|
|
0 |
307 |
|
anh788307
Hoàng Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Phú - Hải Phòng
|
|
|
|
0 |
307 |
|
npmquan2008
Nguyễn Phú Minh Quân
Trường Trung học phổ thông chuyên Thoại Ngọc Hầu - An Giang
|
|
|
|
0 |
307 |
466 |
|
|
|
|
0 |
307 |
|
tanph
Phạm Tuấn Anh
THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
|
|
|
|
0 |
307 |
|
thanhAOC123
Trần Tiến Thành
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái
|
|
|
|
0 |
307 |
|
|
|
|
|
0 |
307 |
|
buihuytuan
Bùi Huy Tuấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Vĩnh Phúc - Vĩnh Phúc
|
|
|
|
0 |
307 |
|
ewfgdfgdfg
Lê Trịnh Duy Bình
Trường Trung học phổ thông chuyên Bình Long - Bình Phước
|
|
|
|
0 |
307 |
|
duong2k7
Thân Hồng Dương
Trường Trung học phổ thông chuyên Bắc Giang - Bắc Giang
|
|
|
|
0 |
307 |
|
doquangnghia
Đỗ Quang Nghĩa
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi
|
|
|
|
0 |
307 |
|
Zero_OP
Lê Lâm
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Hồng Phong - Thành phố Hồ Chí Minh
|
|
|
|
0 |
307 |
|
khanhss
Lê Nam Khánh
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận
|
|
|
|
0 |
307 |
|
XuanTungct
Nguyễn Xuân Tùng
Trường THPT chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
|
|
|
|
0 |
307 |
|
luuphucvinh
Lưu Phúc Vinh
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Phú - Hải Phòng
|
|
|
|
0 |
307 |
|
phamhunganh205
Phạm Hùng Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Hưng Đạo - Bình Thuận
|
|
|
|
0 |
307 |
|
huyngu235
Đỗ Gia Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
|
|
|
|
0 |