Trang chủ
Bài tập
Bài nộp
Thành viên
Kỳ thi
Nhóm
Giới thiệu
Máy chấm
Khóa học
Đề xuất ý tưởng
Đề xuất bài tập
Tân Khoa
Báo cáo tiêu cực
Báo cáo lỗi
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
Đăng nhập
Đăng ký
This site works best with JavaScript enabled.
Thông tin
Thống kê
Bảng xếp hạng
Kỳ thi đã kết thúc.
Dài
27 ngày
bắt đầu từ
12:52 +07, 2 Tháng 3, 2022
Hiển thị trường
Hiển thị họ tên
Chỉ hiển thị tổng điểm
Hiển thị tham gia ảo
Tải file CSV
Tên đăng nhập
Tên đầy đủ
Trường
1
100
scrdayquyluat00
2
100
scrdayso03e
3
100
scrdayso03h
4
100
ck001
5
100
1920sodep
6
100
scrshcn
Điểm
1
tk21quytransi
Trần Sĩ Quý
Trường THCS Phan Bội Châu
100
53:21:30
100
53:04:09
100
53:10:19
100
54:15:00
100
221:12:42
100
437:09:23
600
872:13:06
2
tk21ngocduongbao
Dương Bảo Ngọc
Trường THCS Lê Độ
100
52:43:20
100
53:47:23
100
53:50:11
100
53:52:53
100
221:36:12
100
437:20:07
600
873:10:08
3
tk_Che_Viet_Bao_Tin
Bảo Tín
THCS Tây Sơn
100
54:14:37
100
221:11:59
100
221:19:23
100
222:13:16
100
222:17:50
100
437:35:07
600
1378:52:14
4
tk21anhdangnguyenngoc
TH Hòa Tiến 1, Hòa Vang
100
222:08:34
100
220:58:12
100
221:21:40
100
222:05:33
100
343:27:19
100
437:21:22
600
1667:22:42
5
tk21phucnguyenxuan
Nguyễn Xuân Phúc
Trường THCS Lê Lợi
100
475:57:53
100
27:23:20
100
221:53:43
100
368:20:18
100
367:36:19
100
481:09:27
600
1942:21:01
6
MinhKiet2011
100
532:24:17
100
532:27:41
100
532:33:01
100
532:34:52
100
532:41:31
100
532:53:31
600
3195:34:56
7
phancongquyen
Phan Công Quyền
TH Ông Ích Khiêm
100
53:27:33
100
221:23:37
100
221:22:42
60
221:39:29
100
318:11:04
100
318:03:37
560
1354:08:04
8
SCRhungnguyenthanh
Nguyễn Thành Hưng
THCS Cao Thắng, Sơn Trà
100
52:44:54
100
53:14:09
100
53:00:07
100
53:52:51
100
221:21:05
0
221:21:02
500
434:13:08
9
Hung_Nguyen_Xuan
Nguyễn Xuân Hưng
THCS Nguyễn Trãi
100
53:58:55
100
221:02:09
100
222:08:46
100
221:59:34
100
222:01:25
500
941:10:53
10
tkphuongnguyenha
Nguyễn Hà Phương
100
53:36:51
100
220:56:02
100
221:11:02
100
54:15:08
100
437:12:08
500
987:11:12
11
tk21longnguyenkim
Nguyễn Kim Long
THCS Trần Hưng Đạo
100
53:38:45
100
221:06:37
100
221:26:04
100
54:15:14
100
437:16:18
500
987:43:01
12
tk21quanghohong
Hồ Hồng Quang
Trường Tiểu học Phù Đổng
100
53:49:56
100
220:58:10
100
221:11:32
100
222:04:55
100
437:12:12
500
1155:16:48
13
tk21khaitruongnguyen
Trương Nguyên Khải
THCS Trương Vương
100
53:40:07
100
221:12:20
100
221:12:39
100
222:16:51
100
437:17:26
500
1155:39:26
14
tk21khiemnguyenducgia
Nguyễn Đức Gia Khiêm
Trường Tiểu học Hermann Gmeiner
100
53:44:05
100
221:14:43
100
221:15:01
100
222:00:06
10
438:55:14
410
1157:09:11
15
tkthaithanhcong
Thái Thành Công
100
53:50:34
100
221:03:10
100
221:10:59
60
221:36:14
30
221:57:07
390
939:38:06
16
tk21baotruonghuynhthien
Trương Huỳnh Thiên Bảo
Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ
100
53:44:30
100
221:07:13
100
221:15:39
60
221:45:26
360
717:52:51
17
tk21baongovangia
Ngô Văn Gia Bảo
Trường THCS Nguyễn Huệ
100
221:34:43
100
221:12:29
100
221:17:54
60
222:13:47
360
886:18:55
18
tk21quangmaihuy
Mai Huy Quang
THCS Lê Độ
100
221:02:26
100
221:17:03
100
222:18:38
0
437:49:17
300
664:38:08
19
tk21namtruongxuan
Trương Xuân Nam
0
00:00:00
19
tk21toanhuynhminh
Huỳnh Minh Toàn
Trường THCS Lê Độ
0
00:00:00
19
SCRchaumaibaominh
0
00:00:00