Rank | Tên đăng nhập | Điểm | Bài tập ▾ | Giới thiệu | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Nam SKILL ISSUE
|
29606 | 631 |
Giới thiệu: Cột mốc:
|
|||||||
2 |
Big Boss
|
34232 | 547 |
|
|||||||
3 |
Ngô Xuân Thiện
|
40529 | 477 |
CHƠI lâu rồi nhưng cái tên thì vẫn như vậy |
|||||||
4 |
2009_phong
|
26397 | 422 |
Nhìn cái j cơ =)) |
|||||||
5 |
Lê Ngọc Sâm
|
24248 | 326 | ||||||||
6 |
Nguyễn Thái Sơn, Đ.Nai
|
40428 | 307 | ||||||||
7 |
Dương Phúc Thiện Nhân
|
29719 | 243 |
\(\color{gray}{\text{Time Limit Exceeded}}\) Python
C++
Java
Delphi
PHP
|
|||||||
8 |
🟩Nguyễn Tiến Minh
|
32562 | 228 |
|
|||||||
9 |
|
16208 | 224 |
|
|||||||
10 |
không tên tuổi
|
38625 | 215 |
LPNM |
|||||||
11 |
|
10477 | 192 |
|
|||||||
12 |
Lê Tiến Thăng 6/9
|
10696 | 146 |
|
|||||||
13 |
thienphuc
|
10795 | 145 |
|
|||||||
14 |
Đỗ Anh Huy
|
15126 | 117 |
|
|||||||
15 |
Ngô Thị Hoàng Ni
|
13000 | 114 |
|
|||||||
16 |
Trần Hữu Tím
|
8714 | 99 |
Giáo Viên Tin Học Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm - Ngũ Hành Sơn - Thành Phố Đà Nẵng |
|||||||
17 |
|
5358 | 98 |
|
|||||||
18 |
cô Nga
|
16109 | 93 |
|
|||||||
19 |
|
15781 | 93 |
|
|||||||
20 |
|
5713 | 80 |
|
|||||||
21 |
|
6342 | 74 |
|
|||||||
22 |
Đỗ Thị Sang
|
5257 | 70 |
|
|||||||
23 |
Hoàng Quang Khải
|
5009 | 59 |
kichfdvfgchxsjefuvhcxncafhdvncwefherdsfchvdbdufcydnhrbfhdbhcnebfy3hnxerfxreubyrchtfb8yc3hrebfcbychbrcduw839qxo8wuexo2x\bpbxxedxb8xy3uewx81923475673wusdfvchxnozzx874467xyehfcgtyjhbkyuxahq374brxyxhbc7yrhfdxbbehcrfxccndjskweuidhxyd62t334trycxbcvhydbx0iwcrdbsex7hx27dvxcvx2vew6c3ewxbchd223v6cb4hreddxb7x3cvrc7erbyun3reybeci3bveryhuwq3c28wdbdsxsefdhushdfjvhdgsh34u5676egbfvbnjnih9gf8ds76qt2g23brtjgibvc9s8wy234ntyhjbivcxsytwgebrtjkhobv8c76xtsgbrntykhbv8cx7sgwbfgnhmkbvoczkqmmqalzxckfgngbeuiaozxkcvngbrehwjqiop2034958fjsnqmkalzoxcfigturyehbsnkxocvofdw81uhqsxjkcixagqvsxcydebdhchfbbrfvttnghbuuhjynhjinikmjkmooljmloohkmnmkhkmhmbkggnjvjfnfvhhdbcggdsvxfscssadazeadqeaq13w132w42535364576878998uiytfdbsvdwr234657yuhjfsabvqcdwetfgyuhjdddwdsdksww12ereufedywycbtdybdryr3wboycreydxewhsbyu3ewxhw2uxiwsxx3ewsxr13rce3wedcrwdwqwdwxsdcewsvftrby7nni9o9mokolpolk0oknun7uyub7ytv7yt6cgt5ct65f4rfx4fedxrctvybu7inomponibvyctxrezWQWzwdxewfecrtrtytrccnyexrernh3reynexhenueywewfefwyrwyfweuweyfruygrbybrxtrxexybcbdcssssaxasdddjdiowdvjvnvxcjnsofj0qw339r0uefjdjncjccndsijhdcjdhchwuidhdud8r328rhdcnsxesdfhewdu3eeucjndcefh3723ncdxne19er32ewxsx283nwqu c3wexnjx32xew7n4crdbyni3dewbyn3x2es78wbunx2wq87nu281zwqn8uxenuc4r7n4cy5b7y5vb7yv5rtb78nhcren93exwnu3e2wju32enu3xe4frtvy6tcn8fu5vby3x2n3chu5vytrtcbyhxwen8ui3xewn8u2wqnq8unxeyc5tvryn56tn8uc4erncurefnuc43redsx2wb7syuhwnnu2wrneyvubmiyvgcfdisnuzwinducvy6ungrc4u3xewqszixecnitrguyticexfdxexfffcvyubinojpkojiytesrdtfyguhijok-l0i98y7t654321WZEXRCTVYBUHIJJKL-K0J98H7F6DS3A2WZXRCTVYBNIMKL--L0K9J8H7GFDS3AWZXECVTYBUNIK09YTREWw2wwexrctvghijiokiomnkbjhvhgcf |
|||||||
24 |
Nguyen
|
7284 | 51 |
|
|||||||
25 |
|
4609 | 49 |
|
|||||||
26 |
|
4696 | 48 |
|
|||||||
27 |
Trần Thị Phi Yến
|
4671 | 47 |
|
|||||||
28 |
Cao Hoài Vi
|
8655 | 38 |
|
|||||||
29 |
Trần Thị Dinh
|
3269 | 28 |
|
|||||||
30 |
|
13121 | 27 |
|
|||||||
31 |
Nguyễn Xuân Phương
|
3967 | 27 |
|
|||||||
32 |
Phạm Thị Thanh Thủy
|
2105 | 23 |
|
|||||||
33 |
|
2661 | 20 |
|
|||||||
34 |
Trần Minh Nguyên
|
1111 | 18 |
|
|||||||
35 |
Nguyễn Thị Nguyệt
|
1809 | 16 |
|
|||||||
36 |
|
2940 | 15 |
|
|||||||
37 |
|
2544 | 15 |
|
|||||||
38 |
thái bình
|
3221 | 14 |
|
|||||||
39 |
|
4160 | 13 |
|
|||||||
40 |
|
3236 | 12 |
|
|||||||
41 |
Lê Ngọc Nhân
|
2337 | 11 |
|
|||||||
42 |
Nguyễn Văn Hải
|
2641 | 11 |
|
|||||||
43 |
Trần Thị Thúy
|
975 | 8 |
|
|||||||
44 |
|
2003 | 7 |
|
|||||||
45 |
|
3477 | 7 |
|
|||||||
46 |
Nguyễn Thị Hương
|
1791 | 6 |
Giáo viên |
|||||||
47 |
|
535 | 6 |
|
|||||||
48 |
Nguyễn Thị Yến
|
812 | 5 |
|
|||||||
49 |
|
3188 | 5 |
|
|||||||
50 |
|
3635 | 5 |
|
|||||||
51 |
|
2702 | 5 |
|
|||||||
52 |
|
736 | 4 |
|
|||||||
53 |
Trịnh Thế Vinh
|
375 | 4 |
Giáo Viên Tin Học Trường TH Nguyễn Du |
|||||||
54 |
|
2244 | 3 |
|
|||||||
55 |
Công Thành
|
192 | 2 |
|
|||||||
56 |
Trịnh Thị Đăng
|
197 | 2 |
|
|||||||
57 |
|
1587 | 2 |
|
|||||||
58 |
|
1904 | 2 |
|
|||||||
59 |
|
897 | 2 |
|
|||||||
60 |
|
197 | 2 |
|
|||||||
61 |
Nguyễn Hữu Nhật Cao
|
101 | 1 |
|
|||||||
62 |
|
201 | 1 |
|
|||||||
63 |
|
1401 | 1 |
|
|||||||
64 |
Phan Thị Huệ
|
451 | 1 |
|
|||||||
65 |
|
150 | 1 |
|
|||||||
66 |
|
101 | 1 |
|
|||||||
66 |
|
101 | 1 |
|
|||||||
68 |
|
52 | 1 |
|
|||||||
69 |
|
120 | 1 |
|
|||||||
70 |
|
0 | 0 |
|
|||||||
70 |
Nguyễn Thị Hồng
|
0 | 0 |
|
|||||||
70 |
Nguyễn Thị Mai Hương
|
0 | 0 |
|
|||||||
70 |
Nguyễn Thu Hương
|
0 | 0 |
|
|||||||
70 |
|
0 | 0 |
|
|||||||
70 |
Nguyễn Thị Hiệp
|
0 | 0 |
|
|||||||
70 |
Mai Tấn An Giang
|
0 | 0 |
|
|||||||
70 |
Nguyễn Thị Kim Đức
|
0 | 0 |
|
|||||||
70 |
Phùng Thị Ngọc Nhi
|
0 | 0 |
|
|||||||
70 |
Đinh Thiên Huy
|
0 | 0 |
|
|||||||
70 |
|
0 | 0 |
|
|||||||
70 |
Đào Thị Mỹ Linh
|
0 | 0 |
|
|||||||
70 |
Nguyễn Thái Trân
|
0 | 0 |
|
|||||||
70 |
|
0 | 0 |
|
|||||||
70 |
Võ Thị Thu Sương
|
0 | 0 |
|
|||||||
70 |
Đoàn Thị Thùy Trang
|
0 | 0 |
|
|||||||
70 |
Trần Thị Kiều
|
0 | 0 |
|
|||||||
70 |
|
0 | 0 |
|
|||||||
70 |
Nguyễn Thị Kim Quyên
|
0 | 0 |
|
|||||||
70 |
Võ Thị Mai
|
0 | 0 |
|
|||||||
70 |
Lê Thị Thanh Lan
|
0 | 0 |
|
|||||||
70 |
Trần Thị Bảo Thái
|
0 | 0 |
|
|||||||
70 |
Tống Thị Tuyết
|
0 | 0 |
|
|||||||
70 |
|
0 | 0 |
|
|||||||
70 |
Nguyễn Văn Thiện Nhơn
|
0 | 0 |
|
|||||||
70 |
Trần Hà
|
0 | 0 |
|
|||||||
70 |
Trần Huyền
|
0 | 0 |
|
|||||||
70 |
Trần Thị Yến
|
0 | 0 |
|
|||||||
70 |
|
0 | 0 |
|
|||||||
70 |
|
0 | 0 |
|
|||||||
70 |
Hoàng Thị Tuyến
|
0 | 0 |
|