Rank | Tên đăng nhập ▾ | Điểm | Bài tập | Giới thiệu | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Nguyễn Thái Sơn, Đ.Nai
|
40428 | 307 | ||||||||
2 |
|
15781 | 93 |
|
|||||||
3 |
Dương Phúc Thiện Nhân
|
29719 | 243 |
\(\color{gray}{\text{Time Limit Exceeded}}\) Python
C++
Java
Delphi
PHP
|
|||||||
4 |
2009_phong
|
26397 | 422 |
Nhìn cái j cơ =)) |
|||||||
5 |
Nguyen
|
7284 | 51 |
|
|||||||
6 |
Nam SKILL ISSUE
|
29606 | 631 |
Giới thiệu: Cột mốc:
|
|||||||
7 |
|
13121 | 27 |
|
|||||||
8 |
Trần Minh Nguyên
|
1111 | 18 |
|
|||||||
9 |
Ngô Xuân Thiện
|
40266 | 475 |
CHƠI lâu rồi nhưng cái tên thì vẫn như vậy |
|||||||
10 |
🟩Nguyễn Tiến Minh
|
32562 | 228 |
|
|||||||
11 |
Lê Tiến Thăng 6/9
|
10696 | 146 |
|
|||||||
12 |
Nguyễn Xuân Phương
|
3967 | 27 |
|
|||||||
13 |
Lê Ngọc Sâm
|
24248 | 326 | ||||||||
14 |
Lê Thị Thu Nhã
|
0 | 0 |
|
|||||||
15 |
|
5358 | 98 |
|
|||||||
16 |
Big Boss
|
34232 | 547 |
|
|||||||
17 |
Cao Hoài Vi
|
8655 | 38 |
|
|||||||
18 |
|
16208 | 224 |
|
|||||||
19 |
Trần Hữu Tím
|
8714 | 99 |
Giáo Viên Tin Học Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm - Ngũ Hành Sơn - Thành Phố Đà Nẵng |
|||||||
20 |
Nguyễn Hữu Nhật Cao
|
101 | 1 |
|
|||||||
21 |
Đỗ Anh Huy
|
15126 | 117 |
|
|||||||
22 |
|
0 | 0 |
|
|||||||
23 |
Trần Thị Phi Yến
|
4671 | 47 |
|
|||||||
24 |
Nguyễn Thị Hồng
|
0 | 0 |
|
|||||||
24 |
Nguyễn Thị Mai Hương
|
0 | 0 |
|
|||||||
24 |
Nguyễn Thu Hương
|
0 | 0 |
|
|||||||
24 |
|
0 | 0 |
|
|||||||
28 |
Nguyễn Thị Hương
|
1791 | 6 |
Giáo viên |
|||||||
29 |
Ngô Thị Hoàng Ni
|
13000 | 114 |
|
|||||||
30 |
Nguyễn Thị Hiệp
|
0 | 0 |
|
|||||||
30 |
Mai Tấn An Giang
|
0 | 0 |
|
|||||||
32 |
Lê Ngọc Nhân
|
2337 | 11 |
|
|||||||
33 |
Nguyễn Thị Kim Đức
|
0 | 0 |
|
|||||||
34 |
Công Thành
|
192 | 2 |
|
|||||||
35 |
Phùng Thị Ngọc Nhi
|
0 | 0 |
|
|||||||
36 |
Đỗ Thị Sang
|
5257 | 70 |
|
|||||||
37 |
Đinh Thiên Huy
|
0 | 0 |
|
|||||||
37 |
|
0 | 0 |
|
|||||||
39 |
Nguyễn Văn Hải
|
2641 | 11 |
|
|||||||
40 |
Đào Thị Mỹ Linh
|
0 | 0 |
|
|||||||
40 |
Nguyễn Thái Trân
|
0 | 0 |
|
|||||||
40 |
|
0 | 0 |
|
|||||||
40 |
Võ Thị Thu Sương
|
0 | 0 |
|
|||||||
44 |
Phạm Thị Thanh Thủy
|
2105 | 23 |
|
|||||||
45 |
Đoàn Thị Thùy Trang
|
0 | 0 |
|
|||||||
45 |
Trần Thị Kiều
|
0 | 0 |
|
|||||||
45 |
|
0 | 0 |
|
|||||||
45 |
Nguyễn Thị Kim Quyên
|
0 | 0 |
|
|||||||
45 |
Võ Thị Mai
|
0 | 0 |
|
|||||||
45 |
Lê Thị Thanh Lan
|
0 | 0 |
|
|||||||
45 |
Trần Thị Bảo Thái
|
0 | 0 |
|
|||||||
52 |
Nguyễn Thị Nguyệt
|
1809 | 16 |
|
|||||||
53 |
Tống Thị Tuyết
|
0 | 0 |
|
|||||||
54 |
Trịnh Thị Đăng
|
197 | 2 |
|
|||||||
55 |
|
0 | 0 |
|
|||||||
55 |
Nguyễn Văn Thiện Nhơn
|
0 | 0 |
|
|||||||
55 |
Trần Hà
|
0 | 0 |
|
|||||||
55 |
Trần Huyền
|
0 | 0 |
|
|||||||
55 |
Trần Thị Yến
|
0 | 0 |
|
|||||||
55 |
|
0 | 0 |
|
|||||||
55 |
|
0 | 0 |
|
|||||||
55 |
Hoàng Thị Tuyến
|
0 | 0 |
|
|||||||
55 |
|
0 | 0 |
|
|||||||
55 |
Lê Thị Tuyên
|
0 | 0 |
|
|||||||
55 |
|
0 | 0 |
|
|||||||
55 |
|
0 | 0 |
|
|||||||
55 |
Nguyễn Xuân Huy
|
0 | 0 |
|
|||||||
55 |
|
0 | 0 |
|
|||||||
55 |
Lê Duyên
|
0 | 0 |
|
|||||||
55 |
Nguyễn Văn Như Tuyên
|
0 | 0 |
|
|||||||
55 |
|
0 | 0 |
|
|||||||
55 |
Nguyễn Thị Hòa
|
0 | 0 |
|
|||||||
55 |
Đoàn Thị Thu Minh
|
0 | 0 |
|
|||||||
55 |
Nguyễn Thị Ngọc Ánh
|
0 | 0 |
|
|||||||
55 |
Võ Quốc Doanh
|
0 | 0 |
|
|||||||
55 |
Bùi Hồng Hạnh
|
0 | 0 |
|
|||||||
55 |
Hứa Kim Phương
|
0 | 0 |
|
|||||||
55 |
|
0 | 0 |
|
|||||||
55 |
|
0 | 0 |
|
|||||||
55 |
|
0 | 0 |
|
|||||||
55 |
|
0 | 0 |
|
|||||||
55 |
|
0 | 0 |
|
|||||||
55 |
|
0 | 0 |
|
|||||||
55 |
|
0 | 0 |
|
|||||||
55 |
|
0 | 0 |
|
|||||||
55 |
|
0 | 0 |
|
|||||||
55 |
|
0 | 0 |
|
|||||||
88 |
|
1587 | 2 |
|
|||||||
89 |
cô Nga
|
16109 | 93 |
|
|||||||
90 |
Lê Thị Hải Hằng
|
0 | 0 |
|
|||||||
91 |
thienphuc
|
10795 | 145 |
|
|||||||
92 |
|
201 | 1 |
|
|||||||
93 |
Nguyễn Thị Yến
|
812 | 5 |
|
|||||||
94 |
Đặng Trung Kiên
|
0 | 0 |
|
|||||||
94 |
|
0 | 0 |
|
|||||||
94 |
|
0 | 0 |
|
|||||||
94 |
|
0 | 0 |
|
|||||||
94 |
|
0 | 0 |
|
|||||||
99 |
|
1401 | 1 |
|
|||||||
100 |
|
0 | 0 |
|