Tam giác

Xem PDF

Điểm: 1900 (p) Thời gian: 1.0s Bộ nhớ: 1G Input: bàn phím Output: màn hình

Trên mặt phẳng tọa độ có \(n+1\) điểm: điểm nguyên \(A(x,y)\)\(n\) điểm nguyên nằm trên trục \(B_1(x_1,0),B_2(x_2,0),...,B_n(x_n,0)\).

Yêu cầu: Với số nguyên không âm \(S\), hãy đếm số lượng tam giác có diện tích lớn hơn \(S\) mà ba đỉnh của tam giác là ba điểm trong \(n+1\) điểm đã cho.

Input

  • Dòng đầu tiên chứa hai số nguyên dương \(n\)\(S\) (\(2 \le n, 0 \le S \le 10^9\)).
  • Dòng thứ hai chứa hai số nguyên dương \(x,y\) (\(x,y \le 10^9\)).
  • Dòng thứ ba chứa \(n\) số nguyên dương \(x_1,x_2,...,x_n\) (\(x_i \le 10^9\)).

Output

  • Một số nguyên là số lượng tam giác đếm được.

Scoring

  • Subtask \(1\) (\(25\%\) số điểm): \(n = 2\).
  • Subtask \(2\) (\(25\%\) số điểm): \(n \le 2000\).
  • Subtask \(3\) (\(25\%\) số điểm): \(n \le 2 \times 10^5, S = 0\).
  • Subtask \(4\) (\(25\%\) số điểm): \(n \le 2 \times 10^5\).

Example

Test 1
Input
5 3
3 5
1 2 5 7 8
Output
8
Note


Bình luận

Không có bình luận nào.