Phương trình đồng dư tuyến tính một ẩn
|
equalmod
|
Practice VOI |
300p |
21% |
55
|
Số dư
|
mod
|
Practice VOI |
300p |
15% |
68
|
Phương trình Diophantine
|
diophantine
|
Practice VOI |
300p |
20% |
142
|
Mua Cô Ca
|
coca
|
Practice VOI |
300p |
21% |
48
|
Dãy chứa max
|
nummax
|
Practice VOI |
300p |
25% |
61
|
Khoảng cách Manhattan lớn nhất
|
rotate1
|
Practice VOI |
300p |
22% |
62
|
Ẩm thực (Trại hè MB 2019)
|
lmhfreefood
|
Practice VOI |
300p |
25% |
46
|
[Python_Training] Những chiếc lá của Henry
|
ezleaf
|
Training Python |
300 |
21% |
50
|
[Python_Training] Số lần biến đổi ít nhất
|
transmin
|
Training Python |
300 |
30% |
177
|
[Python_Training] Chi phí thấp nhất 2
|
cosminn2
|
Training Python |
300p |
40% |
84
|
[Python_Training] XOR và AND
|
xorandand
|
Training Python |
300 |
66% |
42
|
Tổng ước số (HSG10v1-2021)
|
sumdiv01
|
HSG cấp trường |
300p |
42% |
40
|
Xâu con đối xứng dài nhất (HSG10v1-2021)
|
substr2021
|
HSG cấp trường |
300p |
27% |
65
|
FROG (HSG10v2-2021)
|
frog
|
HSG cấp trường |
300p |
26% |
27
|
DECORATE (HSG10v2-2021)
|
decorate
|
HSG cấp trường |
300p |
4% |
6
|
Hàm số (HSG10v2-2022)
|
hsgtrhamso
|
HSG cấp trường |
300p |
20% |
72
|
Kho lương (HSG10v2-2022)
|
hsgtrkholuong
|
HSG cấp trường |
300p |
38% |
61
|
Chia dãy (HSG10v2-2022)
|
hgtrchiaday
|
HSG cấp trường |
300p |
19% |
58
|
Số dễ chịu (HSG11v2-2022)
|
hsgtrpleasant
|
HSG cấp trường |
300p |
27% |
58
|
Nhảy về đích (HSG11v2-2022)
|
hsgtrjump
|
HSG cấp trường |
300p |
14% |
22
|
Xâu con chung dài nhất (HSG11v2-2022)
|
hsgtrsubsec
|
HSG cấp trường |
300p |
9% |
29
|
Kinh nghiệm (OLP 10&11 - 2019)
|
twopaths
|
Olympic 30/4 |
300p |
28% |
278
|
Sự kiện đặc biệt (OLP 11 - 2019)
|
eventolp
|
Olympic 30/4 |
300p |
14% |
63
|
Mùa lũ (OLP 11 - 2019)
|
flood
|
Olympic 30/4 |
300p |
20% |
122
|
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018)
|
banhkeo
|
Olympic 30/4 |
300p |
50% |
237
|
Chia đất (OLP 10 - 2018)
|
chiadat
|
Olympic 30/4 |
300p |
52% |
241
|
Sân Golf (OLP 10 - 2018)
|
golf
|
Olympic 30/4 |
300p |
33% |
197
|
Tần suất (OLP 11 - 2018)
|
rate
|
Olympic 30/4 |
300p |
11% |
109
|
Thu nhập thông tin (OLP 11 - 2018)
|
concor
|
Olympic 30/4 |
300p |
25% |
56
|
Cây nhị phân (OLP 11 - 2018)
|
btree
|
Olympic 30/4 |
300p |
12% |
16
|
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT)
|
olp2b
|
OLP MT&TN |
300 |
19% |
291
|
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT)
|
olp3a
|
OLP MT&TN |
300 |
13% |
203
|
Dãy đèn (OLP MT&TN 2022 CT)
|
olp3c
|
OLP MT&TN |
300 |
15% |
76
|
Siêu thị (OLP MT&TN 2022 CT)
|
olp3d
|
OLP MT&TN |
300 |
19% |
96
|
Bảng chữ cái (OLP MT&TN 2022 CT)
|
olp3e
|
OLP MT&TN |
300 |
13% |
34
|
Kế hoạch học tập (OLP MT&TN 2022 CT)
|
olp3f
|
OLP MT&TN |
300 |
8% |
10
|
TEAMBUILDING (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin)
|
olp4slcta
|
OLP MT&TN |
300p |
37% |
218
|
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin)
|
olp4slctb
|
OLP MT&TN |
300p |
20% |
204
|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên)
|
olp4slkca
|
OLP MT&TN |
300p |
44% |
888
|
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên)
|
olp4slkcb
|
OLP MT&TN |
300 |
38% |
611
|
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên)
|
olp4slkcc
|
OLP MT&TN |
300 |
42% |
526
|
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên)
|
olp4slkcd
|
OLP MT&TN |
300p |
11% |
188
|
Mincost
|
qg1402
|
dutpc |
300p |
59% |
180
|
Hình chữ nhật kì thú
|
hcnkt
|
Cốt Phốt |
300 |
21% |
5
|
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022)
|
22tkha2
|
THT Bảng A |
300 |
48% |
461
|
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022)
|
22tkha1
|
THT Bảng A |
300 |
48% |
518
|
Du lịch
|
tkpc06tour
|
Tam Kỳ Combat |
300p |
29% |
30
|
Điểm đại diện
|
tkpc06knot
|
Tam Kỳ Combat |
300p |
30% |
101
|
Xếp tháp
|
buildtower
|
HackerRank |
300 |
15% |
13
|
Dãy số hoàn hảo
|
seqhh
|
HSG_THCS_NBK |
300p |
24% |
659
|