KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 2
|
kntt10t118vd2
|
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 |
100p |
45% |
136
|
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2
|
kntt10t122lt2
|
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 |
100p |
45% |
179
|
KNTT10 - Trang 122 - Vận dụng 2
|
kntt10t122vd2
|
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 |
100p |
59% |
133
|
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 1
|
kntt10t126lt1
|
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 |
100p |
35% |
195
|
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 2
|
kntt10t126lt2
|
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 |
100p |
33% |
122
|
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1
|
kntt10t126vd1
|
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 |
100p |
61% |
292
|
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 2
|
kntt10t126vd2
|
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 |
100p |
49% |
108
|
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2
|
kntt10t130vd2
|
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 |
100p |
41% |
201
|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1
|
kntt10t135lt1
|
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 |
100p |
48% |
322
|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2
|
kntt10t135lt2
|
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 |
100p |
51% |
297
|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3
|
kntt10t135lt3
|
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 |
100p |
35% |
192
|
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1
|
kntt10t135vd1
|
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 |
100p |
61% |
452
|
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2
|
kntt10t140vd2
|
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 |
100p |
27% |
246
|
Khôi phục đoạn
|
kpseqlie
|
Training |
300 |
46% |
23
|
Trò chơi trên dãy số (DHHV 2021)
|
kseqgame
|
DHBB |
1800p |
35% |
225
|
Kiểm tra dãy đối xứng
|
ktdxcqt
|
Lập trình cơ bản |
100 |
25% |
529
|
Kiểm tra dãy giảm
|
ktgiamcqt
|
Lập trình cơ bản |
100 |
21% |
341
|
Dãy con tăng thứ k
|
kthis
|
Practice VOI |
2000p |
8% |
8
|
Số thập phân thứ k
|
kthnum
|
contest |
250 |
6% |
13
|
Xâu thứ k
|
kthstr
|
contest |
500p |
15% |
38
|
KT Số nguyên tố
|
ktprime
|
Training |
900p |
28% |
3952
|
Gán nhãn
|
label
|
vn.spoj |
200p |
21% |
24
|
Phòng thí nghiệm
|
laboratory
|
Trại hè MT&TN 2022 |
300p |
21% |
5
|
Hồ thiên nga
|
labudovi
|
COCI |
100 |
20% |
93
|
Hạ cánh (DHBB CT)
|
landing
|
DHBB |
500p |
29% |
51
|
LANDMARK
|
landmark
|
Free Contest |
200p |
56% |
5
|
Làng Lá
|
langla
|
Happy School |
1700p |
49% |
169
|
Rước đèn
|
lanternparade
|
contest |
2300p |
10% |
14
|
Tìm số lớn nhất
|
largestnumber
|
Training |
200p |
39% |
266
|
4 VALUES
|
largeval
|
Khác |
100 |
55% |
725
|
Kiến trúc sư và con đường
|
laruedeys
|
Training |
200p |
40% |
666
|
Quả cân
|
lascale
|
vn.spoj |
1400p |
62% |
125
|
Số tận cùng
|
lastdigit
|
Training |
100p |
12% |
250
|
Số zero tận cùng
|
lastzero
|
DHBB |
500p |
23% |
234
|
Lát gạch
|
latgach4
|
vn.spoj |
300p |
36% |
355
|
Trận đánh của Layton
|
laytonswar
|
Khác |
150p |
42% |
135
|
Dãy "Lên bờ xuống ruộng"
|
lbxr
|
Training |
250 |
22% |
55
|
Tổ Tiên Chung Gần Nhất
|
lca
|
Khác |
1500p |
33% |
93
|
Du lịch thành phố (NAIPC 2016)
|
lcatourist
|
DHBB |
2000 |
56% |
19
|
Đoán Xem
|
lcmgcd
|
Training |
200 |
55% |
93
|
Dãy con chung bội hai dài nhất
|
lcs2x
|
VOI |
400p |
21% |
65
|
Dãy con chung hoán vị
|
lcsperm
|
contest |
450p |
19% |
258
|
Đèn led
|
led
|
DHBB |
300p |
54% |
239
|
LED (DHBB CT)
|
led02
|
DHBB |
400p |
25% |
167
|
Tòa tháp Lego
|
legotower
|
Training |
280 |
67% |
9
|
Lên cấp
|
lencap
|
Trại hè MT&TN 2022 |
400 |
5% |
1
|
Nhỏ hơn
|
lessthan
|
contest |
200p |
23% |
691
|
Gửi thư
|
letter
|
Training |
100p |
35% |
305
|
Lều thi
|
leuthi
|
DHBB |
500p |
17% |
111
|
Đường đi đẹp nhất
|
lexipath
|
Training |
200p |
43% |
432
|