Bài tập | Mã bài | Nhóm bài ▴ | Điểm | AC % | AC # |
---|---|---|---|---|---|
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | upgrade | Olympic 30/4 | 1700p | 36% | 223 |
Sự kiện đặc biệt (OLP 11 - 2019) | eventolp | Olympic 30/4 | 300p | 14% | 63 |
Mùa lũ (OLP 11 - 2019) | flood | Olympic 30/4 | 300p | 20% | 122 |
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) | banhkeo | Olympic 30/4 | 300p | 50% | 235 |
Chia đất (OLP 10 - 2018) | chiadat | Olympic 30/4 | 300p | 52% | 241 |
Sân Golf (OLP 10 - 2018) | golf | Olympic 30/4 | 300p | 33% | 197 |
Tần suất (OLP 11 - 2018) | rate | Olympic 30/4 | 300p | 12% | 109 |
Thu nhập thông tin (OLP 11 - 2018) | concor | Olympic 30/4 | 300p | 25% | 56 |
Cây nhị phân (OLP 11 - 2018) | btree | Olympic 30/4 | 300p | 12% | 16 |
Phát giấy thi | papers | Practice VOI | 1800p | 34% | 245 |
Thằng bờm và Phú ông | bottles | Practice VOI | 400p | 18% | 204 |
Dãy dài nhất | lminmax | Practice VOI | 300p | 24% | 148 |
Trạm xăng | gas | Practice VOI | 300p | 29% | 115 |
Chặt đa | banyan | Practice VOI | 300p | 13% | 9 |
Bi xanh (THT TQ 2015) | bixanh | Practice VOI | 300p | 8% | 38 |
Phương trình đồng dư tuyến tính một ẩn | equalmod | Practice VOI | 300p | 21% | 55 |
Số dư | mod | Practice VOI | 300p | 15% | 68 |
Phương trình Diophantine | diophantine | Practice VOI | 300p | 20% | 137 |
Tiền tệ | currency | Practice VOI | 400p | 24% | 95 |
Hàn tín điểm binh | hantin | Practice VOI | 400p | 25% | 46 |
Giả giai thừa | notfactor | Practice VOI | 400p | 17% | 44 |
Máy ATM | atm | Practice VOI | 400p | 23% | 45 |
Đong nước | cwater | Practice VOI | 400p | 19% | 53 |
Trốn tập | trontap | Practice VOI | 400p | 34% | 26 |
Phương trình | inteqn | Practice VOI | 200p | 33% | 64 |
Giải hệ | intsle | Practice VOI | 400p | 8% | 57 |
Đoán số | countmod | Practice VOI | 400p | 34% | 27 |
Chuyển động | motion | Practice VOI | 400p | 22% | 4 |
Chia bánh | share | Practice VOI | 400p | 27% | 180 |
Xâu con chung dài nhất 3 | dplcs4 | Practice VOI | 400p | 4% | 18 |
Ô tô bay | flycar | Practice VOI | 1700p | 35% | 186 |
Tô màu | floodfill | Practice VOI | 1900p | 24% | 60 |
Rút gọn đoạn | cutseq | Practice VOI | 1800p | 35% | 49 |
Chia kẹo | candy | Practice VOI | 400p | 13% | 65 |
Vác tre | bamboo | Practice VOI | 400p | 9% | 13 |
Mua Cô Ca | coca | Practice VOI | 300p | 21% | 48 |
Thiếu hụt | deficiency | Practice VOI | 200p | 31% | 14 |
Phương trình | equation | Practice VOI | 400p | 73% | 96 |
Giải thoát | escape | Practice VOI | 400p | 2% | 4 |
Ước chung lớn nhất | gcd | Practice VOI | 400p | 34% | 113 |
Tập lớn nhất | maxset | Practice VOI | 1800p | 5% | 8 |
MEX | mex | Practice VOI | 400p | 38% | 204 |
Mắt xích yếu nhất | nexus | Practice VOI | 400p | 0% | 0 |
Dãy chứa max | nummax | Practice VOI | 300p | 25% | 61 |
Cặp điểm | points | Practice VOI | 1800p | 31% | 7 |
Số đường đi | routes | Practice VOI | 1900p | 21% | 18 |
Kéo cắt giấy | scissor | Practice VOI | 400p | 27% | 121 |
Trại hè Tin học | sumcamp | Practice VOI | 400p | 15% | 22 |
Thích đồ ngọt | sweet | Practice VOI | 400p | 19% | 3 |
Taxi bay | taxi | Practice VOI | 400p | 40% | 6 |