Chưachắcđãgiònđâu
Phân tích điểm
WA
9 / 11
PAS
100%
(1064pp)
AC
20 / 20
PAS
95%
(760pp)
AC
100 / 100
PAS
90%
(722pp)
TLE
6 / 23
PAS
86%
(335pp)
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Em trang trí | 800.0 / |
CSES (391.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II | 1500.0 / |
HSG THCS (1063.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia dãy (THT TP 2015) | 1300.0 / |