Cuong_williamk11
Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
100%
(2100pp)
AC
20 / 20
PY3
95%
(1995pp)
AC
20 / 20
PY3
90%
(1715pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1629pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(1548pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(1470pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(1397pp)
AC
20 / 20
PY3
70%
(1327pp)
AC
20 / 20
PY3
66%
(1194pp)
AC
20 / 20
PY3
63%
(1071pp)
CSES (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới | 1900.0 / |
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội | 1400.0 / |
CSES - Chessboard and Queens | Bàn cờ và quân hậu | 1400.0 / |
THT (14700.0 điểm)
DHBB (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (Duyên hải Bắc Bộ 2022) | 1800.0 / |
Training (16800.0 điểm)
Happy School (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số "hàng xóm" | 2100.0 / |
contest (1565.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm chữ số thứ n | 1500.0 / |
Giả thuyết Goldbach | 1300.0 / |
ICPC (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Special Number | 1900.0 / |
Shoes Game | 1300.0 / |
Python File | 800.0 / |
HSG THCS (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 1600.0 / |
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) | 1400.0 / |
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) | 1200.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật | 800.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |