DANSFG
Phân tích điểm
AC
11 / 11
C++20
100%
(800pp)
TLE
18 / 50
C++20
95%
(616pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(271pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(244pp)
AC
50 / 50
C++20
74%
(74pp)
AC
20 / 20
C++20
70%
(70pp)
WA
9 / 10
C++20
63%
(57pp)
contest (238.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học kì | 238.333 / 1300.0 |
DHBB (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 800.0 / 800.0 |
Hội trường | 300.0 / 300.0 |
HSG THCS (90.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 90.0 / 100.0 |
HSG THPT (953.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khoảng cách (Chọn ĐT'21-22) | 5.0 / 500.0 |
Mật Ong (Q.Trị) | 648.0 / 1800.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ANT | 300.0 / 400.0 |
Training (209.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
candles | 100.0 / 100.0 |
Đếm dãy con tăng dài nhất | 9.0 / 300.0 |
Sắp xếp cuộc họp 2 | 100.0 / 100.0 |