DANSFG
Phân tích điểm
AC
11 / 11
C++20
8:15 p.m. 17 Tháng 1, 2024
weighted 100%
(800pp)
TLE
18 / 50
C++20
8:23 p.m. 10 Tháng 1, 2024
weighted 95%
(616pp)
AC
10 / 10
C++20
1:50 p.m. 17 Tháng 1, 2024
weighted 90%
(271pp)
AC
100 / 100
C++20
2:45 p.m. 16 Tháng 1, 2024
weighted 81%
(244pp)
AC
50 / 50
C++20
8:14 p.m. 16 Tháng 1, 2024
weighted 74%
(74pp)
AC
20 / 20
C++20
2:34 p.m. 16 Tháng 1, 2024
weighted 70%
(70pp)
AC
5 / 5
C++20
8:55 a.m. 11 Tháng 1, 2024
weighted 66%
(66pp)
contest (238.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học kì | 238.333 / 1300.0 |
DHBB (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 800.0 / 800.0 |
Hội trường | 300.0 / 300.0 |
HSG THCS (90.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 90.0 / 100.0 |
HSG THPT (948.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Mật Ong (Q.Trị) | 648.0 / 1800.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số may mắn (THT A Vòng KVMN 2022) | 100.0 / 100.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ANT | 300.0 / 400.0 |
Training (209.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
candles | 100.0 / 100.0 |
Đếm dãy con tăng dài nhất | 9.0 / 300.0 |
Sắp xếp cuộc họp 2 | 100.0 / 100.0 |