DDCSV
Phân tích điểm
AC
13 / 13
C++20
100%
(1300pp)
AC
800 / 800
C++20
90%
(722pp)
AC
4 / 4
C++20
86%
(666pp)
WA
450 / 900
PY3
81%
(367pp)
AC
20 / 20
C++20
77%
(232pp)
AC
20 / 20
PY3
74%
(147pp)
AC
20 / 20
C++20
70%
(70pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(66pp)
AC
20 / 20
PY3
63%
(63pp)
contest (1350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / 100.0 |
Tiền photo | 800.0 / 800.0 |
Ước chung lớn nhất | 450.0 / 900.0 |
CSES (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số | 1300.0 / 1300.0 |
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hoán vị [APERM] (HSG 11 Chuyên Vĩnh Phúc 2023-2024) | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 60.0 / 100.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (25.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đẹp | 25.0 / 400.0 |
Training (1765.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đẹp | 888.0 / 888.0 |
Độ đa dạng của mảng | 777.0 / 777.0 |
Bí ẩn số 11 | 100.0 / 100.0 |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 100.0 / 100.0 |