DangHung845
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(1700pp)
TLE
103 / 200
C++17
95%
(1125pp)
AC
30 / 30
C++17
90%
(902pp)
AC
100 / 100
C++17
86%
(386pp)
AC
50 / 50
C++17
81%
(244pp)
AC
4 / 4
C++17
77%
(116pp)
WA
10 / 50
C++17
74%
(74pp)
AC
8 / 8
C++14
70%
(70pp)
TLE
10 / 16
C++17
63%
(39pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quy Hoạch Động Chữ Số | 100.0 / 100.0 |
BOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 100.0 / 100.0 |
contest (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu cân bằng | 1000.0 / 1000.0 |
Chuyển hoá xâu | 150.0 / 150.0 |
Đếm dãy K phần tử | 100.0 / 500.0 |
Dãy con chung hoán vị | 450.0 / 450.0 |
GSPVHCUTE (1187.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 1184.5 / 2300.0 |
PVHOI 2.0 - Bài 4: Giãn cách xã hội | 3.2 / 70.0 |
Khác (62.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng bình phương | 62.5 / 100.0 |
OLP MT&TN (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1700.0 / 1700.0 |
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) | 300.0 / 300.0 |