DungNguyet1805
Phân tích điểm
AC
15 / 15
PY3
95%
(1425pp)
AC
6 / 6
PY3
90%
(1173pp)
TLE
4 / 5
PY3
86%
(1029pp)
AC
14 / 14
PY3
81%
(652pp)
AC
14 / 14
PY3
77%
(619pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(588pp)
AC
7 / 7
PY3
70%
(559pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(531pp)
Training (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Không chia hết | 1500.0 / |
Số phong phú | 1500.0 / |
A cộng B | 800.0 / |
Vị trí zero cuối cùng | 800.0 / |
Số gấp đôi | 800.0 / |
Số chính phương | 800.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CSES (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / |
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |