GreenDonut
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++17
100%
(800pp)
WA
5 / 10
C++17
95%
(665pp)
AC
100 / 100
C++17
86%
(257pp)
WA
8 / 10
C++17
81%
(195pp)
TLE
15 / 20
C++17
77%
(174pp)
RTE
67 / 100
C++17
74%
(148pp)
AC
10 / 10
C++17
63%
(63pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 100.0 / 100.0 |
contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Xâu Nhỏ Nhất | 700.0 / 1400.0 |
DHBB (375.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con min max | 225.0 / 300.0 |
Hàng cây | 150.0 / 300.0 |
Happy School (276.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sử dụng Stand | 201.0 / 300.0 |
Thay Thế Giá Trị | 75.0 / 250.0 |
HSG THCS (54.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia dãy (THT TP 2015) | 54.5 / 300.0 |
HSG THPT (540.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 240.0 / 300.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Training (990.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Min 4 số | 60.0 / 100.0 |
Tam giác không cân | 100.0 / 100.0 |
minict01 | 100.0 / 100.0 |
Module 3 | 630.0 / 900.0 |
Yugioh | 100.0 / 100.0 |