HN_CSP_FTRs
Phân tích điểm
AC
40 / 40
C++17
100%
(2000pp)
AC
23 / 23
C++20
95%
(1710pp)
AC
20 / 20
C++17
90%
(1444pp)
AC
100 / 100
C++17
81%
(1303pp)
AC
40 / 40
C++17
77%
(310pp)
AC
40 / 40
C++17
74%
(294pp)
AC
20 / 20
C++17
70%
(210pp)
AC
20 / 20
C++17
66%
(199pp)
AC
50 / 50
C++17
63%
(189pp)
contest (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Loki và dãy đặc trưng | 400.0 / 400.0 |
Dãy ước liên tiếp (Bản khó) | 300.0 / 300.0 |
CSES (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Permutations II | Hoán vị II | 1800.0 / 1800.0 |
DHBB (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi với các hộp bi (DHBB 2022) | 2000.0 / 2000.0 |
Thiết kế hệ thống đèn (DHBB 2022) | 400.0 / 400.0 |
Thao tác trên bảng (DHBB 2022) | 300.0 / 300.0 |
HSG cấp trường (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hàm số (HSG10v2-2022) | 30.0 / 300.0 |
HSG THCS (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 300.0 / 300.0 |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) | 300.0 / 300.0 |
Training (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đường đi dài nhất | 1600.0 / 1600.0 |
Query-Sum | 1600.0 / 1600.0 |
Query-Sum 2 | 1600.0 / 1600.0 |