HOANGNGUYENHUYNH
Phân tích điểm
AC
700 / 700
C++17
100%
(2000pp)
AC
39 / 39
C++17
95%
(1900pp)
AC
20 / 20
C++17
90%
(1715pp)
AC
11 / 11
C++17
86%
(1543pp)
AC
14 / 14
C++17
81%
(1466pp)
AC
4 / 4
C++17
77%
(1393pp)
AC
13 / 13
C++17
74%
(1176pp)
AC
13 / 13
C++17
70%
(1117pp)
AC
20 / 20
C++17
66%
(1061pp)
AC
14 / 14
C++17
63%
(1008pp)
contest (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / 100.0 |
LQDOJ Contest #10 - Bài 3 - Chiếc Gạch | 1000.0 / 1000.0 |
LQDOJ Contest #10 - Bài 4 - Chia Kẹo | 1200.0 / 1200.0 |
CSES (53593.1 điểm)
DHBB (2325.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SEQPART (IOI'14) | 1900.0 / 1900.0 |
Bánh xe | 24.0 / 300.0 |
Trie - PREFIX | 1.0 / 1.0 |
Điều kiện thời tiết | 400.0 / 400.0 |
GSPVHCUTE (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 4 - IV - FAKER HỒI SINH – T1 VÔ ĐỊCH CHUNG KẾT THẾ GIỚI | 2000.0 / 2000.0 |
OLP MT&TN (858.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) | 258.0 / 300.0 |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
THT (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 1100.0 / 1100.0 |
Training (2444.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Làm Nóng | 700.0 / 700.0 |
Lối Đi Riêng | 144.0 / 1800.0 |
Query-Sum 2 | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 900.0 / 900.0 |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / 800.0 |