Hades33
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++11
100%
(2000pp)
AC
40 / 40
C++11
95%
(1710pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(1534pp)
TLE
91 / 100
C++11
86%
(1404pp)
AC
10 / 10
C++11
81%
(1303pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(1103pp)
AC
20 / 20
C++20
70%
(1048pp)
AC
100 / 100
C++11
66%
(663pp)
AC
10 / 10
C++11
63%
(504pp)
AICPRTSP Series (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
An interesting counting problem related to square product 2 | 300.0 / 300.0 |
contest (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Cặp Tích | 1000.0 / 1000.0 |
Cốt Phốt (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
For Primary Students | 800.0 / 800.0 |
CSES (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới | 1500.0 / 1500.0 |
CSES - Meet in the middle | 1500.0 / 1500.0 |
DHBB (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đủ chất | 300.0 / 300.0 |
Hội chợ | 500.0 / 500.0 |
GSPVHCUTE (705.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI3 - Bài 1: Gắp thú bông | 705.7 / 1900.0 |
Practice VOI (3215.0 điểm)
Trại hè MT&TN 2022 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LZXOR | 100.0 / 100.0 |
Training (6733.0 điểm)
Đề chưa chuẩn bị xong (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rút Tiền | 1500.0 / 1500.0 |
Đề chưa ra (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / 800.0 |
Bài toán cái túi | 2000.0 / 2000.0 |