Imissher
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++14
100%
(1600pp)
AC
23 / 23
C++14
95%
(950pp)
AC
20 / 20
C++14
90%
(812pp)
AC
50 / 50
C++14
86%
(686pp)
WA
60 / 100
PAS
81%
(391pp)
AC
10 / 10
C++14
74%
(294pp)
AC
100 / 100
PAS
70%
(210pp)
AC
20 / 20
PAS
66%
(199pp)
contest (772.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Số Chẵn Lớn Nhất | 480.0 / 800.0 |
Trực nhật | 192.857 / 300.0 |
CSES (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị | 900.0 / 900.0 |
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị | 1000.0 / 1000.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua bài | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi số | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (357.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / 100.0 |
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 257.143 / 300.0 |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Số chính phương (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
Training (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đường đi dài nhất | 1600.0 / 1600.0 |
Số thứ n | 400.0 / 400.0 |
Luyện tập | 300.0 / 300.0 |
Tìm số nguyên tố | 200.0 / 200.0 |