Imissher
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
100%
(1900pp)
AC
20 / 20
PAS
95%
(1615pp)
AC
100 / 100
C++14
90%
(1444pp)
AC
10 / 10
C++14
86%
(1372pp)
AC
100 / 100
PAS
77%
(1238pp)
AC
20 / 20
C++14
66%
(995pp)
AC
23 / 23
C++14
63%
(882pp)
contest (3048.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Trực nhật | 1600.0 / |
Số Chẵn Lớn Nhất | 1200.0 / |
OLP MT&TN (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1600.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
hermann01 (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi số | 1400.0 / |
Training (7300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Luyện tập | 1400.0 / |
Tìm số nguyên tố | 1200.0 / |
Số thứ n | 1600.0 / |
Đường đi dài nhất | 1600.0 / |
Query-Sum | 1500.0 / |
HSG THPT (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương (HSG12'18-19) | 1700.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
HSG THCS (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 1400.0 / |
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 1500.0 / |
THT (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
Olympic 30/4 (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
CSES (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị | 1200.0 / |
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị | 1400.0 / |