Imissher
Phân tích điểm
WA
60 / 100
PAS
11:04 a.m. 27 Tháng 4, 2024
weighted 100%
(480pp)
AC
100 / 100
PAS
8:50 p.m. 16 Tháng 3, 2024
weighted 95%
(285pp)
AC
20 / 20
PAS
9:07 p.m. 15 Tháng 3, 2024
weighted 90%
(271pp)
AC
100 / 100
PAS
7:24 p.m. 1 Tháng 3, 2024
weighted 81%
(244pp)
AC
50 / 50
PAS
1:53 p.m. 1 Tháng 3, 2024
weighted 77%
(232pp)
WA
6 / 7
PAS
8:18 p.m. 4 Tháng 5, 2024
weighted 74%
(189pp)
AC
50 / 50
PAS
7:34 p.m. 4 Tháng 5, 2024
weighted 70%
(140pp)
AC
16 / 16
PAS
7:52 p.m. 8 Tháng 3, 2024
weighted 66%
(133pp)
contest (772.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Số Chẵn Lớn Nhất | 480.0 / 800.0 |
Trực nhật | 192.857 / 300.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi số | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (257.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 257.143 / 300.0 |
HSG THPT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
Training (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Luyện tập | 300.0 / 300.0 |