Lê_Trường_Giang_IT8
Phân tích điểm
AC
30 / 30
C++17
100%
(1600pp)
AC
10 / 10
C++17
95%
(1425pp)
AC
15 / 15
C++17
90%
(1264pp)
AC
21 / 21
C++17
86%
(1200pp)
AC
9 / 9
C++17
81%
(896pp)
AC
8 / 8
C++17
77%
(696pp)
AC
100 / 100
C++17
74%
(404pp)
AC
100 / 100
C++17
70%
(384pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(265pp)
AC
10 / 10
C++17
63%
(252pp)
contest (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn | 200.0 / 200.0 |
Hiệu lập phương | 100.0 / 100.0 |
Ước chung đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Cốt Phốt (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
ROUND | 200.0 / 200.0 |
DHBB (650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Đèn led | 300.0 / 300.0 |
Phi tiêu | 50.0 / 300.0 |
Free Contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAXMOD | 100.0 / 100.0 |
Happy School (896.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
Ước Chung Dễ Dàng | 96.0 / 300.0 |
Chia Cặp 2 | 200.0 / 200.0 |
Sơn | 200.0 / 200.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
HSG cấp trường (127.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) | 127.5 / 300.0 |
HSG THCS (1971.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tháp (THT TP 2019) | 200.0 / 200.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Phân tích số | 100.0 / 100.0 |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 171.429 / 300.0 |
HSG THPT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
ICPC (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Binary String Set | 400.0 / 400.0 |
ICPC Central B | 1400.0 / 1400.0 |
Python File | 400.0 / 400.0 |
Shoes Game | 400.0 / 400.0 |
Workers Roadmap | 1600.0 / 1600.0 |
Training (9360.0 điểm)
vn.spoj (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |
Xếp hàng mua vé | 300.0 / 300.0 |
Bậc thang | 300.0 / 300.0 |