LEO_1234
Phân tích điểm
AC
40 / 40
C++11
100%
(2200pp)
AC
10 / 10
C++11
95%
(1995pp)
AC
10 / 10
C++11
90%
(1895pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(1800pp)
AC
20 / 20
C++11
81%
(1548pp)
AC
10 / 10
C++11
77%
(1470pp)
AC
9 / 9
C++11
74%
(1397pp)
AC
30 / 30
C++11
70%
(1327pp)
AC
50 / 50
C++11
66%
(1194pp)
AC
20 / 20
C++11
63%
(1134pp)
Practice VOI (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bi xanh (THT TQ 2015) | 1900.0 / |
Phương trình Diophantine | 1900.0 / |
Training (5700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con đường tơ lụa | 1700.0 / |
Hình chữ nhật lớn nhất | 1800.0 / |
CJ và Catalina | 2200.0 / |
vn.spoj (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoạn con có tổng lớn nhất | 1900.0 / |
HSG THCS (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác số (THT'19) | 1800.0 / |
Olympic 30/4 (7900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Chia đất (OLP 10 - 2018) | 1800.0 / |
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 2100.0 / |
Kinh nghiệm (OLP 10&11 - 2019) | 2100.0 / |
DHBB (7100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vẻ đẹp của số dư | 1700.0 / |
Điều kiện thời tiết | 2100.0 / |
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) | 1500.0 / |
Trò chơi trên dãy số (DHBB CT '19) | 1800.0 / |
THT (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chọn nhóm (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 1800.0 / |
GSPVHCUTE (430.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVH0I3 - Bài 4: Robot dịch chuyển | 2000.0 / |