LeNguyenTuongMinh20a3
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(900pp)
TLE
7 / 10
PY3
95%
(200pp)
AC
35 / 35
PY3
90%
(180pp)
TLE
4 / 5
PY3
86%
(137pp)
TLE
14 / 20
PY3
81%
(114pp)
AC
6 / 6
PY3
77%
(77pp)
contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước chung đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Training (1510.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số và tổng ước số | 210.0 / 300.0 |
Ước có ước là 2 | 100.0 / 100.0 |
KT Số nguyên tố | 900.0 / 900.0 |
Số phong phú | 160.0 / 200.0 |
Tìm số nguyên tố | 140.0 / 200.0 |